

H Nhí Ayun
Giới thiệu về bản thân



































a,
K+7MnO4+Ca+3C2O4+H2SO4 +CaSO4+K2SO4+2MnSO4
+4C
(5×1×)+3C→+4C+1e+7Mn+5e→+2Mn
5CaC2O4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5CaSO4 + K2SO4 + 2MnSO4 + 10CO2↑ + 8H2O
b,
Số mol KMnO4 cần dùng để phản ứng hết với calcium oxalate kết tủa từ 1 mL
máu là: 10-6 mol
Xét sơ đồ:
2KMnO4→5CaSO410−6mol→2,5×10−6mol
Khối lượng ion calcium (mg) trong 100 mL máu là:
2,5×10−6×40×103×100=10mg/100mL2,5×10−6×40×103×100=10mg/100mL.
\
b,
Chất khử: FeSO4; chất oxi hóa: KMnO4
Quá trình oxi hóa: 2+2Fe→2+3Fe+2e2Fe+2→2Fe+3+2e
- Quá trình khử: +7Mn+5e→+2Mn
5×2×⎛⎜⎝2+2Fe→2+3Fe+2e+7Mn+5e→+2Mn⎞⎟⎠
10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O
Chất khử: Fe; chất oxi hoá: HNO3.
Quá trình oxi hoá: 0Fe → +3Fe + 3e
Quá trình khử: +5N + 3e → +2N
Fe + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + 2H2O
= -542,83-167,16-795=85,01kj