

Y' Thanh Liêm Niê
Giới thiệu về bản thân



































Phản ứng a: Fe + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + NO + H₂O
Bước 1: Xác định số oxi hóa
- Fe (0) → Fe³⁺ (trong Fe(NO₃)₃) (mất 3e → quá trình oxi hóa).
- N trong HNO₃ có số oxi hóa +5, giảm xuống +2 trong NO (nhận 3e → quá trình khử).
Bước 2: Viết các quá trình oxi hóa và khử
- Quá trình oxi hóa: Fe0→Fe3++3eFe^0 \rightarrow Fe^{3+} + 3eFe0→Fe3++3e
- Quá trình khử: N+5+3e→N+2N^{+5} + 3e \rightarrow N^{+2}N+5+3e→N+2
Bước 3: Cân bằng electron
- Fe mất 3e, N nhận 3e, nên số mol Fe và N phải tỉ lệ 1:1.
Bước 4: Cân bằng nguyên tố còn lại
Fe+4HNO3→Fe(NO3)3+NO+2H2OFe + 4HNO_3 \rightarrow Fe(NO_3)_3 + NO + 2H_2OFe+4HNO3→Fe(NO3)3+NO+2H2O
- Chất oxi hóa: HNO3HNO_3HNO3 (chứa N+5N^{+5}N+5 nhận e, bị khử thành NO).
- Chất khử: FeFeFe (mất e, bị oxi hóa thành Fe3+Fe^{3+}Fe3+).
Phản ứng b: KMnO₄ + FeSO₄ + H₂SO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + MnSO₄ + K₂SO₄ + H₂O
Bước 1: Xác định số oxi hóa
- Mn trong KMnO4KMnO_4KMnO4: +7 → MnSO₄ (Mn +2) (giảm số oxi hóa → chất oxi hóa).
- Fe trong FeSO4FeSO_4FeSO4: +2 → Fe₂(SO₄)₃ (Fe +3) (tăng số oxi hóa → chất khử).
Bước 2: Viết các quá trình oxi hóa và khử
- Quá trình oxi hóa (Fe mất e): Fe2+→Fe3++1eFe^{2+} \rightarrow Fe^{3+} + 1eFe2+→Fe3++1e
- Quá trình khử (Mn nhận e): Mn+7+5e→Mn+2Mn^{+7} + 5e \rightarrow Mn^{+2}Mn+7+5e→Mn+2
Bước 3: Cân bằng electron
- Mn+7Mn^{+7}Mn+7 nhận 5e, mỗi Fe2+Fe^{2+}Fe2+ chỉ mất 1e, nên cần 5 Fe²⁺ để nhường đúng 5e cho 1 Mn⁷⁺.
Bước 4: Viết phương trình cân bằng
2KMnO4+10FeSO4+8H2SO4→5Fe2(SO4)3+2MnSO4+K2SO4+8H2O2KMnO_4 + 10FeSO_4 + 8H_2SO_4 \rightarrow 5Fe_2(SO_4)_3 + 2MnSO_4 + K_2SO_4 + 8H_2O2KMnO4+10FeSO4+8H2SO4→5Fe2(SO4)3+2MnSO4+K2SO4+8H2O
- Chất oxi hóa: KMnO4KMnO_4KMnO4 (Mn+7Mn^{+7}Mn+7 nhận e, bị khử thành Mn2+Mn^{2+}Mn2+).
- Chất khử: FeSO4FeSO_4FeSO4 (Fe2+Fe^{2+}Fe2+ mất e, bị oxi hóa thành Fe3+Fe^{3+}Fe3+).
(a) Cân bằng phương trình hóa học
Phương trình phản ứng ban đầu:
CaC2O4+KMnO4+H2SO4→CaSO4+K2SO4+MnSO4+CO2+H2O\text{CaC}_2\text{O}_4 + \text{KMnO}_4 + \text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{CaSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + \text{MnSO}_4 + \text{CO}_2 + \text{H}_2\text{O}CaC2O4+KMnO4+H2SO4→CaSO4+K2SO4+MnSO4+CO2+H2O
Cân bằng các nguyên tố:
-
Xác định số oxi hóa:
- C2O42−C_2O_4^{2-} (ion oxalate) có CCC ở mức oxi hóa +3+3+3.
- C2O42−C_2O_4^{2-} bị oxi hóa thành CO2CO_2CO2 (C=+4C = +4C=+4).
- MnO4−MnO_4^- có Mn=+7Mn = +7 và bị khử thành Mn2+Mn^{2+}Mn2+ trong MnSO4MnSO_4MnSO4.
-
Xác định số mol electron trao đổi:
- C2O42−→2CO2C_2O_4^{2-} \rightarrow 2 CO_2C2O42−→2CO2 (mỗi nguyên tử C mất 1e, tổng 2e).
- MnO4−MnO_4^-MnO4− nhận 5e để tạo Mn2+Mn^{2+}Mn2+.
-
Cân bằng hệ số theo phương pháp thăng bằng electron:
- Để có số electron trao đổi bằng nhau, nhân phương trình oxalat lên 5 và phương trình MnO4−MnO_4^-MnO4− lên 2:
5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O5CaC_2O_4 + 2KMnO_4 + 8H_2SO_4 \rightarrow 5CaSO_4 + K_2SO_4 + 2MnSO_4 + 10CO_2 + 8H_2O5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O
(b) Xác định nồng độ Ca2+Ca^{2+}Ca2+ trong máu
Bước 1: Tính số mol KMnO4KMnO_4KMnO4 đã dùng
nKMnO4=C×V=(4,88×10−4)×2,051000n_{KMnO_4} = C \times V = (4,88 \times 10^{-4}) \times \frac{2,05}{1000}nKMnO4=C×V=(4,88×10−4)×10002,05 =9,994×10−7 mol= 9,994 \times 10^{-7} \text{ mol}=9,994×10−7 mol
Bước 2: Tính số mol CaC2O4CaC_2O_4CaC2O4
Theo phương trình:
- 222 mol KMnO4KMnO_4KMnO4 phản ứng với 555 mol CaC2O4CaC_2O_4CaC2O4, nên:
nCaC2O4=52×nKMnO4=52×9,994×10−7n_{CaC_2O_4} = \frac{5}{2} \times n_{KMnO_4} = \frac{5}{2} \times 9,994 \times 10^{-7}nCaC2O4=25×nKMnO4=25×9,994×10−7 =2,498×10−6 mol= 2,498 \times 10^{-6} \text{ mol}=2,498×10−6 mol
Bước 3: Tính khối lượng Ca2+Ca^{2+}Ca2+
Vì mỗi mol CaC2O4CaC_2O_4CaC2O4 chứa 1 mol Ca2+Ca^{2+}Ca2+, nên số mol Ca2+Ca^{2+}Ca2+ cũng là:
nCa2+=2,498×10−6 moln_{Ca^{2+}} = 2,498 \times 10^{-6} \text{ mol}nCa2+=2,498×10−6 mol
Khối lượng Ca2+Ca^{2+}Ca2+:
mCa2+=n×M=(2,498×10−6)×40,08m_{Ca^{2+}} = n \times M = (2,498 \times 10^{-6}) \times 40,08mCa2+=n×M=(2,498×10−6)×40,08 =0,1 mg= 0,1 \text{ mg}=0,1 mg
Bước 4: Quy đổi về mg/100mg/100mg/100 mL máu
Vì lượng Ca2+Ca^{2+}Ca2+ thu được từ 1 mL máu, nên trong 100 mL:
Noˆˋng độ=0,1×100=10 mg/100 mL\text{Nồng độ} = 0,1 \times 100 = 10 \text{ mg/100 mL}Noˆˋng độ=0,1×100=10 mg/100 mL
Đáp án cuối cùng:
- (a) Phương trình cân bằng: 5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O5CaC_2O_4 + 2KMnO_4 + 8H_2SO_4 \rightarrow 5CaSO_4 + K_2SO_4 + 2MnSO_4 + 10CO_2 + 8H_2O5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O
- (b) Nồng độ Ca2+Ca^{2+}Ca2+ trong máu: 10 mg/100 mL.
(a) Cân bằng phương trình hóa học
Phương trình phản ứng ban đầu:
CaC2O4+KMnO4+H2SO4→CaSO4+K2SO4+MnSO4+CO2+H2O\text{CaC}_2\text{O}_4 + \text{KMnO}_4 + \text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{CaSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + \text{MnSO}_4 + \text{CO}_2 + \text{H}_2\text{O}CaC2O4+KMnO4+H2SO4→CaSO4+K2SO4+MnSO4+CO2+H2OCân bằng các nguyên tố:
-
Xác định số oxi hóa:
- C2O42−C_2O_4^{2-}C2O42− (ion oxalate) có CCC ở mức oxi hóa +3+3+3.
- C2O42−C_2O_4^{2-}C2O42− bị oxi hóa thành CO2CO_2CO2 (C=+4C = +4C=+4).
- MnO4−MnO_4^-MnO4− có Mn=+7Mn = +7Mn=+7 và bị khử thành Mn2+Mn^{2+}Mn2+ trong MnSO4MnSO_4MnSO4.
-
Xác định số mol electron trao đổi:
- C2O42−→2CO2C_2O_4^{2-} \rightarrow 2 CO_2C2O42−→2CO2 (mỗi nguyên tử C mất 1e, tổng 2e).
- MnO4−MnO_4^-MnO4− nhận 5e để tạo Mn2+Mn^{2+}Mn2+.
-
Cân bằng hệ số theo phương pháp thăng bằng electron:
- Để có số electron trao đổi bằng nhau, nhân phương trình oxalat lên 5 và phương trình MnO4−MnO_4^-MnO4− lên 2:
- 5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O5CaC_2O_4 + 2KMnO_4 + 8H_2SO_4 \rightarrow 5CaSO_4 + K_2SO_4 + 2MnSO_4 + 10CO_2 + 8H_2O5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O
(b) Xác định nồng độ Ca2+Ca^{2+}Ca2+ trong máu
Bước 1: Tính số mol KMnO4KMnO_4KMnO4 đã dùng
nKMnO4=C×V=(4,88×10−4)×2,051000n_{KMnO_4} = C \times V = (4,88 \times 10^{-4}) \times \frac{2,05}{1000}nKMnO4=C×V=(4,88×10−4)×10002,05 =9,994×10−7 mol= 9,994 \times 10^{-7} \text{ mol}=9,994×10−7 molBước 2: Tính số mol CaC2O4CaC_2O_4CaC2O4
Theo phương trình:
- 222 mol KMnO4KMnO_4KMnO4 phản ứng với 555 mol CaC2O4CaC_2O_4CaC2O4, nên:
- nCaC2O4=52×nKMnO4=52×9,994×10−7n_{CaC_2O_4} = \frac{5}{2} \times n_{KMnO_4} = \frac{5}{2} \times 9,994 \times 10^{-7}nCaC2O4=25×nKMnO4=25×9,994×10−7 =2,498×10−6 mol= 2,498 \times 10^{-6} \text{ mol}=2,498×10−6 mol
Bước 3: Tính khối lượng Ca2+Ca^{2+}Ca2+
Vì mỗi mol CaC2O4CaC_2O_4CaC2O4 chứa 1 mol Ca2+Ca^{2+}Ca2+, nên số mol Ca2+Ca^{2+}Ca2+ cũng là:
nCa2+=2,498×10−6 moln_{Ca^{2+}} = 2,498 \times 10^{-6} \text{ mol}nCa2+=2,498×10−6 molKhối lượng Ca2+Ca^{2+}Ca2+:
mCa2+=n×M=(2,498×10−6)×40,08m_{Ca^{2+}} = n \times M = (2,498 \times 10^{-6}) \times 40,08mCa2+=n×M=(2,498×10−6)×40,08 =0,1 mg= 0,1 \text{ mg}=0,1 mgBước 4: Quy đổi về mg/100mg/100mg/100 mL máu
Vì lượng Ca2+Ca^{2+}Ca2+ thu được từ 1 mL máu, nên trong 100 mL:
Noˆˋng độ=0,1×100=10 mg/100 mL\text{Nồng độ} = 0,1 \times 100 = 10 \text{ mg/100 mL}Noˆˋng độ=0,1×100=10 mg/100 mLĐáp án :
- (a) Phương trình cân bằng: 5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O5CaC_2O_4 + 2KMnO_4 + 8H_2SO_4 \rightarrow 5CaSO_4 + K_2SO_4 + 2MnSO_4 + 10CO_2 + 8H_2O5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O
- (b) Nồng độ Ca2+Ca^{2+}Ca2+ trong máu: 10 mg/10 mL.
11,025s