

LÊ THÀNH LUÂN
Giới thiệu về bản thân



































không cô ơi
Để tính nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl3 bão hòa ở 20 oC, ta cần tính khối lượng dung dịch bão hòa và khối lượng FeCl3 trong dung dịch đó.
Độ tan của FeCl3.6H2O là 91,8 g/100 g nước.
Khối lượng mol của FeCl3.6H2O là:
M_FeCl3.6H2O = 162,2 + 6*18 = 270,2 g/mol
Khối lượng FeCl3 trong 1 mol FeCl3.6H2O là:
m_FeCl3 = 162,2 g
Tỷ lệ khối lượng FeCl3 trong FeCl3.6H2O là:
(162,2 / 270,2)
Khối lượng FeCl3 trong 91,8 g FeCl3.6H2O là:
m_FeCl3 = 91,8 * (162,2 / 270,2) = 55,1 g
Khối lượng dung dịch bão hòa là:
m_dd = 91,8 + 100 = 191,8 g
Nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl3 bão hòa là:
C% = (m_FeCl3 / m_dd) * 100% = (55,1 / 191,8) * 100% ≈ 28,73%
Vậy nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl3 bão hòa ở 20 oC là khoảng 28,73%.
Sơ đồ phản ứng:
Mg → (1) MgCl2 → (2) Mg(OH)2 → (3) MgO → (4) MgSO4
Các phản ứng cụ thể như sau:
(1) Mg + Cl2 → MgCl2
(2) MgCl2 + 2NaOH → Mg(OH)2 + 2NaCl
(3) Mg(OH)2 → MgO + H2O (nung nóng)
(4) MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O
Hoặc cũng có thể là: MgO + SO3 → MgSO4
Có một số phương pháp điều chế kim loại trong công nghiệp chính như sau:
1. *Phương pháp nhiệt luyện*: Sử dụng tác nhân khử như C, CO, H2 hoặc Al, Mg để khử ion kim loại trong oxit kim loại ở nhiệt độ cao.
Ví dụ: Điều chế sắt trong lò cao
Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2
2. *Phương pháp thủy luyện*: Sử dụng kim loại có tính khử mạnh hơn để khử ion kim loại trong dung dịch muối.
Ví dụ: Điều chế đồng từ dung dịch CuSO4
Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
3. *Phương pháp điện phân*: Sử dụng dòng điện để khử ion kim loại trong hợp chất nóng chảy hoặc dung dịch.
- Điện phân hợp chất nóng chảy: Điều chế kim loại kiềm, kiềm thổ, nhôm.
Ví dụ: Điều chế nhôm từ Al2O3 nóng chảy
2Al2O3 → 4Al + 3O2
- Điện phân dung dịch: Điều chế kim loại có tính khử yếu hơn nước như Cu, Zn, Ni.
Ví dụ: Điều chế đồng từ dung dịch CuSO4
CuSO4 → Cu + SO42- (tại catot)
2H2O → O2 + 4H+ + 4e (tại anot)
Mỗi phương pháp có ứng dụng riêng tùy thuộc vào vị trí của kim loại trong dãy hoạt động hóa học và tính chất của chúng.