Hoàng Xuân Thành

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hoàng Xuân Thành
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Phương trình phản ứng:

Zn + 2H2SO4 → ZnSO4 + 2H2O + SO2

Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O + 3SO2

Từ phương trình phản ứng, ta thấy rằng:

- 1 mol Zn tạo ra 1 mol SO2

- 2 mol Al tạo ra 3 mol SO2

Số mol SO2 tạo ra là:

nSO2 = VSO2 / 22,4 = 5,6 / 22,4 = 0,25 mol

Gọi số mol Zn và Al trong hỗn hợp ban đầu là x và y, ta có:

x + 2y = 0,25 (từ phương trình phản ứng)

Khối lượng của Zn và Al trong hỗn hợp ban đầu là:

mZn = x x MZn = x x 65,4

mAl = y x MAl = y x 26,98

Tổng khối lượng của hỗn hợp ban đầu là:

m = mZn + mAl = 9,2 gam

Thay các biểu thức của mZn và mAl vào, ta có:

x x 65,4 + y x 26,98 = 9,2

Vì x + 2y = 0,25, ta có:

x = 0,25 - 2y

Thay x vào, ta có:

(0,25 - 2y) x 65,4 + y x 26,98 = 9,2

Giải phương trình, ta có:

y = 0,1 mol

Khối lượng Al trong hỗn hợp ban đầu là:

mAl = y x MAl = 0,1 x 26,98 = 2,698 gam

Vậy khối lượng Al có trong hỗn hợp ban đầu là 2,698 gam.

a) Tính biến thiên enthalpy chuẩn của phản ứng dựa vào bảng nhiệt tạo thành của hợp chất:

ΔH = ΣΔHf(sản phẩm) - ΣΔHf(reactant)

= 3ΔHf(CO2) + 4ΔHf(H2O) - ΔHf(C3H8)

= 3(-393,50) + 4(-241,82) - (-105,00)

= -1180,50 - 967,28 + 105,00

= -2042,78 kJ/mol

Tính biến thiên enthalpy chuẩn của phản ứng dựa vào bảng năng lượng liên kết:

ΔH = ΣE(liên kết bị phá vỡ) - ΣE(liên kết được hình thành)

= 8EC-H + 3EC-C + 5EO=O - (3EC=O + 4EO-H + 3EC-C)

= 8(418) + 3(346) + 5(494) - (3(732) + 4(459) + 3(346))

= 3344 + 1038 + 2470 - (2196 + 1836 + 1038)

= -2042,78 kJ/mol

b) So sánh hai giá trị:

Hai giá trị biến thiên enthalpy chuẩn của phản ứng đều bằng -2042,78 kJ/mol. Điều này chứng tỏ rằng hai phương pháp tính toán đều chính xác và không có sự khác biệt.

Tuy nhiên, trong thực tế, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai giá trị do các yếu tố như:

- Sai số trong các giá trị nhiệt tạo thành và năng lượng liên kết.

- Sự khác biệt trong các điều kiện phản ứng (như nhiệt độ, áp suất,...).

- Sự phức tạp của phản ứng và các bước trung gian.

a) 3FeS + 10HNO3 → 3Fe(NO3)3 + N2O + 3H2SO4 + 4H2O

b) 2NaCrO2 + Br2 + 2NaOH → Na2CrO4 + 2NaBr + H2O

c) Fe(OH)3 + 3HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + 2H2O

d) 4Mg + 12HNO3 → 4Mg(NO3)2 + NH4NO3 + 3H2O

a) Phương trình nhiệt hoá học của phản ứng là:

4Al (r) + 3O2 (k) → 2Al2O3 (r) ; ΔH = -1676 kJ/mol

b) Số mol O2 tham gia phản ứng là:

nO2 = VO2 / 22,4 = 7,437 / 22,4 = 0,332 mol

Từ phương trình phản ứng, ta thấy rằng 3 mol O2 sẽ tạo ra 2 mol Al2O3.

Số mol Al2O3 tạo ra là:

nAl2O3 = (2/3) x nO2 = (2/3) x 0,332 = 0,221 mol

Lượng nhiệt phản ứng tỏa ra là:

Q = nAl2O3 x ΔH = 0,221 x (-1676) = -370,5 kJ

Vậy lượng nhiệt phản ứng tỏa ra là 370,5 kJ.

a) Khi ở nơi đông người trong không gian kín, ta cảm thấy khó thở và phải thở nhanh hơn vì:

Không khí trong không gian kín bị hạn chế, dẫn đến nồng độ oxy trong không khí giảm.Số lượng người đông trong không gian kín làm tăng lượng carbon dioxide (CO2) trong không khí.Khi nồng độ oxy giảm và nồng độ CO2 tăng, cơ thể sẽ cảm thấy khó thở và phải thở nhanh hơn để bổ sung oxy và loại bỏ CO2.

 

b) Tàn đóm đỏ bùng lên khi cho vào bình oxygen nguyên chất vì:

Oxygen là chất hỗ trợ cháy, giúp cho quá trình cháy diễn ra mạnh mẽ hơn.Khi tàn đóm đỏ được cho vào bình oxygen nguyên chất, nồng độ oxygen cao sẽ giúp cho quá trình cháy của tàn đóm diễn ra mạnh mẽ hơn, dẫn đến tàn đóm bùng lên.

a. Phương trình phản ứng:

 

Fe + 2H2SO4 → FeSO4 + 2H2O + SO2

 

Từ phương trình phản ứng, ta thấy rằng 1 mol Fe sẽ tạo ra 1 mol SO2.

 

Số mol SO2 tạo ra là:

 

nSO2 = VSO2 / 22,4 = 3,36 / 22,4 = 0,15 mol

 

Do đó, số mol Fe tham gia phản ứng là:

 

nFe = nSO2 = 0,15 mol

 

Khối lượng của Fe tham gia phản ứng là:

 

mFe = nFe x MFe = 0,15 x 56 = 8,4 gam

 

Vậy m = 8,4 gam.

 

b. Phương trình phản ứng:

 

Fe + 2H2SO4 → FeSO4 + 2H2O + SO2

 

Từ phương trình phản ứng, ta thấy rằng 1 mol Fe sẽ tạo ra 1 mol FeSO4.

 

Số mol Fe tham gia phản ứng là:

 

nFe = 0,15 mol

 

Do đó, số mol FeSO4 tạo ra là:

 

nFeSO4 = nFe = 0,15 mol

 

Khối lượng của FeSO4 tạo ra là:

 

mFeSO4 = nFeSO4 x MFeSO4 = 0,15 x 152 = 22,8 gam

 

Vậy khối lượng muối thu được là 22,8 gam.