

Nguyễn Hải Đông
Giới thiệu về bản thân



































a) có các đối tác chiến lược là. -Trung Quốc , Nga, Ấn Độ , Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Australia b)Việt Nam đã và đang triển khai một loạt các hoạt động đối ngoại mạnh mẽ, thể hiện sự tích cực và chủ động trong hội nhập khu vực và quốc tế. Những nét chính bao gồm:
- Mở rộng và làm sâu sắc quan hệ với các đối tác: Việt Nam không ngừng củng cố và phát triển quan hệ hữu nghị, hợp tác với các nước láng giềng, các nước trong khu vực ASEAN, các đối tác chiến lược, đối tác toàn diện và các nước bạn bè truyền thống. Việc nâng cấp quan hệ lên đối tác chiến lược toàn diện với nhiều quốc gia là minh chứng rõ ràng cho nỗ lực này.
- Chủ động tham gia và đóng góp tích cực vào các cơ chế đa phương: Việt Nam là thành viên tích cực và có trách nhiệm của Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, WTO và nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Việt Nam đã đảm nhiệm thành công nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch ASEAN (2020), Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (2020-2021), cho thấy sự đóng góp ngày càng tăng vào các vấn đề toàn cầu và khu vực.
- Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế: Việt Nam đã ký kết và thực thi nhiều hiệp định . Điều này giúp mở rộng thị trường, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Việt Nam cũng tích cực tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu.
- Tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực cụ thể: Việt Nam chủ động đề xuất và tham gia các sáng kiến hợp tác trong các lĩnh vực như an ninh, quốc phòng, văn hóa, giáo dục, khoa học công nghệ, ứng phó với biến đổi khí hậu, phòng chống dịch bệnh và các vấn đề toàn cầu khác.
- Nâng cao vị thế và uy tín quốc tế: Nhờ những nỗ lực đối ngoại tích cực và chủ động, Việt Nam ngày càng khẳng định được vai trò và vị thế của mình trên trường quốc tế. Việt Nam được cộng đồng quốc tế đánh giá là một thành viên có trách nhiệm, đóng góp tích cực vào hòa bình, ổn định và phát triển của khu vực và thế giới.
- Triển khai chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa: Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa và đa dạng hóa quan hệ quốc tế, trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, bình đẳng và cùng có lợi.
a) Từ lược đồ, ta thấy hành trình đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành trong giai đoạn 1911 - 1917 diễn ra như sau:
- Năm 1911: Nguyễn Tất Thành rời Tổ quốc, bắt đầu hành trình từ cảng Nhà Rồng (Sài Gòn).
- Năm 1911 - 1917: Người đã đặt chân đến nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới, có thể kể đến như: - Châu Á: Singapore, Colombo (Sri Lanka), Ấn Độ - Châu Âu: Pháp (năm 1911 Người đã đến Marseille, sau đó có thời gian sống và làm việc ở Paris), Anh,...
- Châu Mỹ: Hoa Kỳ,...
Trong suốt hành trình này, Nguyễn Tất Thành đã trực tiếp quan sát, tìm hiểu cuộc sống của người dân ở các nước thuộc địa và các nước tư bản phát triển. Người nhận thấy sự tương đồng trong cảnh khổ của người dân thuộc địa dưới ách áp bức của chủ nghĩa thực dân và sự phát triển của xã hội phương Tây. Những trải nghiệm này đã củng cố thêm quyết tâm tìm ra con đường giải phóng dân tộc cho Việt Nam.
b) Nguyễn Ái Quốc lựa chọn đi theo con đường cách mạng vô sản vì những lý do sau:
- Sự bế tắc của các con đường cứu nước trước đó: Các phong trào yêu nước theo khuynh hướng phong kiến và tư sản cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX đều thất bại, cho thấy sự bất lực của các con đường này trong việc giải phóng dân tộc.
- Ảnh hưởng của Cách mạng Tháng Mười Nga (1917): Thắng lợi của Cách mạng Tháng Mười Nga đã chỉ ra con đường giải phóng triệt để cho các dân tộc bị áp bức, đó là con đường cách mạng vô sản. Nguyễn Ái Quốc nhận thấy đây là con đường đúng đắn, phù hợp với hoàn cảnh của Việt Nam.
- Tiếp thu chủ nghĩa Mác - Lênin: Qua quá trình hoạt động và nghiên cứu, Nguyễn Ái Quốc đã tiếp thu được những tư tưởng cốt lõi của chủ nghĩa Mác - Lênin về đấu tranh giai cấp, giải phóng dân tộc và xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng. Người nhận thấy chủ nghĩa Mác - Lênin là vũ khí lý luận sắc bén để giải phóng dân tộc Việt Nam khỏi ách đô hộ của thực dân.
Nội dung cơ bản của con đường cứu nước do Nguyễn Ái Quốc xác định bao gồm:
- Tính chất của cách mạng: Đó là cuộc cách mạng giải phóng dân tộc, đồng thời mang tính chất dân chủ và tiến lên chủ nghĩa xã hội.
- Lực lượng cách mạng: Nòng cốt là công nhân và nông dân, đồng thời đoàn kết tất cả các giai cấp, tầng lớp yêu nước.
- Phương pháp cách mạng: Sử dụng bạo lực cách mạng của quần chúng để giành chính quyền.
- Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản: Đảng Cộng sản là đội tiên phong của giai cấp công nhân và dân tộc, có vai trò lãnh đạo toàn bộ tiến trình cách mạng.
- Đoàn kết quốc tế: Liên minh với giai cấp vô sản và các dân tộc bị áp bức trên toàn thế giới.
Con đường cứu nước này đã được thể hiện rõ trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo và được thông qua tại Hội nghị thành lập Đảng năm 1930.