Lê Thị Minh Thư

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lê Thị Minh Thư
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a. Danh sách các đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam (tính đến tháng 4/2025):


Tính đến tháng 4/2025, Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện với 12 quốc gia, bao gồm:


  1. Trung Quốc (2008)
  2. Liên bang Nga (2012)
  3. Ấn Độ (2016)
  4. Hàn Quốc (2022)
  5. Hoa Kỳ (2023)
  6. Nhật Bản (2023)
  7. Australia (2024)
  8. Pháp (2024)
  9. Malaysia (2024)
  10. New Zealand (2025)
  11. Indonesia (2025)
  12. Singapore (2025) 



Đây là cấp độ hợp tác cao nhất trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, thể hiện mối quan hệ sâu rộng trên nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, quốc phòng, an ninh, giáo dục và văn hóa .


b. Nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện sự tích cực, chủ động hội nhập khu vực và thế giới:


Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong thời gian gần đây đã thể hiện sự tích cực và chủ động trong hội nhập quốc tế, góp phần nâng cao vị thế và uy tín của đất nước trên trường quốc tế.


  1. Tham gia sâu rộng vào các cơ chế đa phương: Việt Nam tích cực tham gia vào các tổ chức và diễn đàn quốc tế như Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, WTO, và G20, nhằm thúc đẩy hợp tác và bảo vệ lợi ích quốc gia . 
  2. Đẩy mạnh quan hệ song phương: Việt Nam không ngừng mở rộng và nâng cao chất lượng quan hệ với các quốc gia, đặc biệt là các đối tác chiến lược toàn diện, thông qua các chuyến thăm cấp cao và ký kết các thỏa thuận hợp tác quan trọng.
  3. Đối ngoại quốc phòng và an ninh: Việt Nam chủ động tham gia các cơ chế đối thoại quốc phòng khu vực, như Đối thoại Shangri-La và Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM), đồng thời duy trì chính sách “ba không” trong đối ngoại quốc phòng: không tham gia liên minh quân sự, không cho phép nước ngoài đặt căn cứ quân sự trên lãnh thổ và không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế . 
  4. Hợp tác kinh tế và thương mại: Việt Nam tích cực đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, như CPTPP và EVFTA, nhằm mở rộng thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài.
  5. Đối ngoại nhân dân: Việt Nam chú trọng phát triển đối ngoại nhân dân thông qua các hoạt động giao lưu văn hóa, giáo dục và hợp tác với các tổ chức phi chính phủ, nhằm tăng cường hiểu biết và tình hữu nghị giữa nhân dân các nước 



a. Danh sách các đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam (tính đến tháng 4/2025):


Tính đến tháng 4/2025, Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện với 12 quốc gia, bao gồm:


  1. Trung Quốc (2008)
  2. Liên bang Nga (2012)
  3. Ấn Độ (2016)
  4. Hàn Quốc (2022)
  5. Hoa Kỳ (2023)
  6. Nhật Bản (2023)
  7. Australia (2024)
  8. Pháp (2024)
  9. Malaysia (2024)
  10. New Zealand (2025)
  11. Indonesia (2025)
  12. Singapore (2025) 



Đây là cấp độ hợp tác cao nhất trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, thể hiện mối quan hệ sâu rộng trên nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, quốc phòng, an ninh, giáo dục và văn hóa .


b. Nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện sự tích cực, chủ động hội nhập khu vực và thế giới:


Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong thời gian gần đây đã thể hiện sự tích cực và chủ động trong hội nhập quốc tế, góp phần nâng cao vị thế và uy tín của đất nước trên trường quốc tế.


  1. Tham gia sâu rộng vào các cơ chế đa phương: Việt Nam tích cực tham gia vào các tổ chức và diễn đàn quốc tế như Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, WTO, và G20, nhằm thúc đẩy hợp tác và bảo vệ lợi ích quốc gia . 
  2. Đẩy mạnh quan hệ song phương: Việt Nam không ngừng mở rộng và nâng cao chất lượng quan hệ với các quốc gia, đặc biệt là các đối tác chiến lược toàn diện, thông qua các chuyến thăm cấp cao và ký kết các thỏa thuận hợp tác quan trọng.
  3. Đối ngoại quốc phòng và an ninh: Việt Nam chủ động tham gia các cơ chế đối thoại quốc phòng khu vực, như Đối thoại Shangri-La và Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM), đồng thời duy trì chính sách “ba không” trong đối ngoại quốc phòng: không tham gia liên minh quân sự, không cho phép nước ngoài đặt căn cứ quân sự trên lãnh thổ và không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế . 
  4. Hợp tác kinh tế và thương mại: Việt Nam tích cực đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, như CPTPP và EVFTA, nhằm mở rộng thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài.
  5. Đối ngoại nhân dân: Việt Nam chú trọng phát triển đối ngoại nhân dân thông qua các hoạt động giao lưu văn hóa, giáo dục và hợp tác với các tổ chức phi chính phủ, nhằm tăng cường hiểu biết và tình hữu nghị giữa nhân dân các nước