Bùi Đức Mạnh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Bùi Đức Mạnh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn.

 

Câu 2: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự.

 

Câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu “Khi anh gặp chị, thì đôi bên đã là cảnh xế muộn chợ chiều cả rồi, cũng dư dãi mà lấy nhau tự nhiên” là ẩn dụ. Cách ví von “xế muộn chợ chiều” chỉ về sự muộn màng, đã qua thời kỳ sung sức của con người, gợi lên cảnh cả hai nhân vật Duyện và chồng đều đã ở độ tuổi không còn trẻ trung, năng động. Họ kết hôn vì sự “dư dãi” và vì hoàn cảnh hơn là tình yêu hay sự mong muốn hạnh phúc, phản ánh cuộc sống chật vật và buồn tẻ. Biện pháp này giúp người đọc hiểu rõ hơn hoàn cảnh và tâm trạng của các nhân vật, nhấn mạnh sự cam chịu và mệt mỏi của họ.

 

Câu 4: Nội dung của văn bản xoay quanh cuộc sống nghèo khó, cơ cực của gia đình chị Duyện, với những bi kịch trong đời sống hôn nhân và mâu thuẫn gia đình. Cảnh đời của chị Duyện, người phụ nữ tật nguyền và nghèo khổ, cùng người chồng khắc khổ và các con thiếu thốn, tạo nên bức tranh u ám về những con người lam lũ, sống trong sự đói nghèo và khổ đau.

 

Câu 5: Em ấn tượng nhất với chi tiết cái chết của con bé Gái, đặc biệt là khi người bố phát hiện con mình đã chết mà vẫn ôm khư khư cái giỏ nhái. Chi tiết này gây ấn tượng sâu sắc vì nó thể hiện một hiện thực đau lòng của những đứa trẻ trong cảnh nghèo khổ: dù còn rất nhỏ, chúng vẫn phải lo toan, phụ giúp gia đình, thậm chí đến lúc ra đi vẫn giữ chặt giỏ nhái như một phần trách nhiệm. Cảnh này cho thấy sự khốn khó và bi kịch của tuổi thơ, đồng thời làm nổi bật tình cảm yêu thương, đau đớn của người cha khi mất đi đứa con yêu quý.

 

 

 

 

Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn.

 

Câu 2: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự.

 

Câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu “Khi anh gặp chị, thì đôi bên đã là cảnh xế muộn chợ chiều cả rồi, cũng dư dãi mà lấy nhau tự nhiên” là ẩn dụ. Cách ví von “xế muộn chợ chiều” chỉ về sự muộn màng, đã qua thời kỳ sung sức của con người, gợi lên cảnh cả hai nhân vật Duyện và chồng đều đã ở độ tuổi không còn trẻ trung, năng động. Họ kết hôn vì sự “dư dãi” và vì hoàn cảnh hơn là tình yêu hay sự mong muốn hạnh phúc, phản ánh cuộc sống chật vật và buồn tẻ. Biện pháp này giúp người đọc hiểu rõ hơn hoàn cảnh và tâm trạng của các nhân vật, nhấn mạnh sự cam chịu và mệt mỏi của họ.

 

Câu 4: Nội dung của văn bản xoay quanh cuộc sống nghèo khó, cơ cực của gia đình chị Duyện, với những bi kịch trong đời sống hôn nhân và mâu thuẫn gia đình. Cảnh đời của chị Duyện, người phụ nữ tật nguyền và nghèo khổ, cùng người chồng khắc khổ và các con thiếu thốn, tạo nên bức tranh u ám về những con người lam lũ, sống trong sự đói nghèo và khổ đau.

 

Câu 5: Em ấn tượng nhất với chi tiết cái chết của con bé Gái, đặc biệt là khi người bố phát hiện con mình đã chết mà vẫn ôm khư khư cái giỏ nhái. Chi tiết này gây ấn tượng sâu sắc vì nó thể hiện một hiện thực đau lòng của những đứa trẻ trong cảnh nghèo khổ: dù còn rất nhỏ, chúng vẫn phải lo toan, phụ giúp gia đình, thậm chí đến lúc ra đi vẫn giữ chặt giỏ nhái như một phần trách nhiệm. Cảnh này cho thấy sự khốn khó và bi kịch của tuổi thơ, đồng thời làm nổi bật tình cảm yêu thương, đau đớn của người cha khi mất đi đứa con yêu quý.