

Bùi Đức Mạnh
Giới thiệu về bản thân



































Vậy dung dịch FeCl₃ bão hòa ở 20 °C có nồng độ xấp xỉ 28,7 % FeCl₃.
- Mg → MgCl₂:
Mg + 2HCl \rightarrow MgCl_2 + H_2 - MgCl₂ → Mg(OH)₂:
MgCl_2 + 2NaOH \rightarrow Mg(OH)_2 + 2NaCl - Mg(OH)₂ → MgO:
\[
Mg(OH)_2 \xrightarrow{nhiệt} MgO + H_2O
\] - MgO → MgSO₄:
MgO + H_2SO_4 \rightarrow MgSO_4 + H_2O
- Mg → MgCl₂:
Mg + 2HCl \rightarrow MgCl_2 + H_2 - MgCl₂ → Mg(OH)₂:
MgCl_2 + 2NaOH \rightarrow Mg(OH)_2 + 2NaCl - Mg(OH)₂ → MgO:
\[
Mg(OH)_2 \xrightarrow{nhiệt} MgO + H_2O
\] - MgO → MgSO₄:
MgO + H_2SO_4 \rightarrow MgSO_4 + H_2O
- Phương pháp điện phân:
- Ví dụ: Điều chế nhôm (Al) từ quặng bauxite (Al₂O₃) và điều chế natri (Na) từ NaCl.
- Phương pháp nhiệt luyện:
- Ví dụ: Điều chế sắt (Fe) từ quặng hematit (Fe₂O₃) và đồng (Cu) từ quặng đồng (Cu₂S).
- Phương pháp thủy luyện:
- Ví dụ: Điều chế vàng (Au) từ quặng vàng bằng dung dịch xianua.
- Phương pháp hợp kim:
- Ví dụ: Điều chế thép từ gang bằng cách giảm cacbon.
a. Đối tác chiến lược toàn diện là quan hệ ngoại giao song phương giữa hai nước. Danh sách 12 Đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam bao gồm các quốc gia:
(1) Trung Quốc, thiết lập vào tháng 5/2008
(2) Liên Bang Nga, thiết lập vào tháng 7/2012
(3) Ấn Độ, thiết lập vào tháng 9/2016
(4) Hàn Quốc, thiết lập vào tháng 12/2022
(5) Hoa Kỳ, thiết lập vào tháng 9/2023
(6) Nhật Bản, thiết lập vào tháng 11/2023
(7) Australia, thiết lập vào tháng 3/2024
(8) Pháp, thiết lập vào tháng 10/2024
(9) Malaysia, thiết lập vào tháng 11/2024
(10) New Zealand, thiết lập vào tháng 02/2025
(11) Indonesia, thiết lập vào ngày 10/3/2025
(12) Singapore, thiết lập vào ngày 12/3/2025
b. 1. Đẩy mạnh hợp tác toàn diện với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa:
- 1975 Việt Nam - Liên Xô kí các hiệp định tương trợ.
- 1978, Việt Nam - Liên Xô kí Hiệp ước hữu nghị và hợp tác.
-1978, Việt Nam gia nhập Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV) và kí nhiều hiệp ước hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa trên thế giới.
2. Phát triển quan hệ với các nước láng giềng Đông Nam Á, thúc đẩy đối thoại với ASEAN
- Năm 1977, Việt Nam và Lào kí Hiệp ước hữu nghị và hợp tác.
- Năm 1979, Việt Nam giúp nhân dân Cam-pu-chia lật đổ chế độ diệt chủng Khơ-me Đỏ.
3. Tham gia và đóng góp tích cực vào Phong trào Không liên kết:
- Năm 1976, nước Việt Nam thống nhất chính thức gia nhập Phong trào Không liên kết.
4.Phát triển quan hệ đối ngoại với các quốc gia và tổ chức quốc tế
- Năm 1977, Việt Nam trở thành thành viên Liên hợp quốc.
- Đến năm 1979, Việt Nam đã tham gia 33 tổ chức và 19 điều ước quốc tế.
a. Đối tác chiến lược toàn diện là quan hệ ngoại giao song phương giữa hai nước. Danh sách 12 Đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam bao gồm các quốc gia:
(1) Trung Quốc, thiết lập vào tháng 5/2008
(2) Liên Bang Nga, thiết lập vào tháng 7/2012
(3) Ấn Độ, thiết lập vào tháng 9/2016
(4) Hàn Quốc, thiết lập vào tháng 12/2022
(5) Hoa Kỳ, thiết lập vào tháng 9/2023
(6) Nhật Bản, thiết lập vào tháng 11/2023
(7) Australia, thiết lập vào tháng 3/2024
(8) Pháp, thiết lập vào tháng 10/2024
(9) Malaysia, thiết lập vào tháng 11/2024
(10) New Zealand, thiết lập vào tháng 02/2025
(11) Indonesia, thiết lập vào ngày 10/3/2025
(12) Singapore, thiết lập vào ngày 12/3/2025
b. 1. Đẩy mạnh hợp tác toàn diện với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa:
- 1975 Việt Nam - Liên Xô kí các hiệp định tương trợ.
- 1978, Việt Nam - Liên Xô kí Hiệp ước hữu nghị và hợp tác.
-1978, Việt Nam gia nhập Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV) và kí nhiều hiệp ước hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa trên thế giới.
2. Phát triển quan hệ với các nước láng giềng Đông Nam Á, thúc đẩy đối thoại với ASEAN
- Năm 1977, Việt Nam và Lào kí Hiệp ước hữu nghị và hợp tác.
- Năm 1979, Việt Nam giúp nhân dân Cam-pu-chia lật đổ chế độ diệt chủng Khơ-me Đỏ.
3. Tham gia và đóng góp tích cực vào Phong trào Không liên kết:
- Năm 1976, nước Việt Nam thống nhất chính thức gia nhập Phong trào Không liên kết.
4.Phát triển quan hệ đối ngoại với các quốc gia và tổ chức quốc tế
- Năm 1977, Việt Nam trở thành thành viên Liên hợp quốc.
- Đến năm 1979, Việt Nam đã tham gia 33 tổ chức và 19 điều ước quốc tế.
Problem-Solving Report: Reducing Single-Use Plastic Waste
Single-use plastic products, such as straws, bags, and packaging, are a major environmental concern as they take decades to decompose in landfills. This problem contributes to pollution, harms wildlife, and increases landfill overflow.
To address this issue, raising awareness about the impact of plastic waste is essential. Schools and communities can conduct workshops to educate people on the importance of reducing plastic use and promoting alternatives. For instance, encouraging the use of reusable items like cloth bags, metal straws, and glass containers can significantly decrease plastic consumption.
Furthermore, policies like banning certain single-use plastics or imposing charges for plastic bags can be implemented. Schools can lead by example by eliminating single-use plastics in cafeterias and events. Recycling programs should also be strengthened, with clear guidelines for segregating and disposing of waste.
Through collective efforts involving education, policy changes, and individual actions, we can minimize single-use plastic waste, protecting the environment for future generations.
Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn.
Câu 2: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự.
Câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu “Khi anh gặp chị, thì đôi bên đã là cảnh xế muộn chợ chiều cả rồi, cũng dư dãi mà lấy nhau tự nhiên” là ẩn dụ. Cách ví von “xế muộn chợ chiều” chỉ về sự muộn màng, đã qua thời kỳ sung sức của con người, gợi lên cảnh cả hai nhân vật Duyện và chồng đều đã ở độ tuổi không còn trẻ trung, năng động. Họ kết hôn vì sự “dư dãi” và vì hoàn cảnh hơn là tình yêu hay sự mong muốn hạnh phúc, phản ánh cuộc sống chật vật và buồn tẻ. Biện pháp này giúp người đọc hiểu rõ hơn hoàn cảnh và tâm trạng của các nhân vật, nhấn mạnh sự cam chịu và mệt mỏi của họ.
Câu 4: Nội dung của văn bản xoay quanh cuộc sống nghèo khó, cơ cực của gia đình chị Duyện, với những bi kịch trong đời sống hôn nhân và mâu thuẫn gia đình. Cảnh đời của chị Duyện, người phụ nữ tật nguyền và nghèo khổ, cùng người chồng khắc khổ và các con thiếu thốn, tạo nên bức tranh u ám về những con người lam lũ, sống trong sự đói nghèo và khổ đau.
Câu 5: Em ấn tượng nhất với chi tiết cái chết của con bé Gái, đặc biệt là khi người bố phát hiện con mình đã chết mà vẫn ôm khư khư cái giỏ nhái. Chi tiết này gây ấn tượng sâu sắc vì nó thể hiện một hiện thực đau lòng của những đứa trẻ trong cảnh nghèo khổ: dù còn rất nhỏ, chúng vẫn phải lo toan, phụ giúp gia đình, thậm chí đến lúc ra đi vẫn giữ chặt giỏ nhái như một phần trách nhiệm. Cảnh này cho thấy sự khốn khó và bi kịch của tuổi thơ, đồng thời làm nổi bật tình cảm yêu thương, đau đớn của người cha khi mất đi đứa con yêu quý.
Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn.
Câu 2: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự.
Câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu “Khi anh gặp chị, thì đôi bên đã là cảnh xế muộn chợ chiều cả rồi, cũng dư dãi mà lấy nhau tự nhiên” là ẩn dụ. Cách ví von “xế muộn chợ chiều” chỉ về sự muộn màng, đã qua thời kỳ sung sức của con người, gợi lên cảnh cả hai nhân vật Duyện và chồng đều đã ở độ tuổi không còn trẻ trung, năng động. Họ kết hôn vì sự “dư dãi” và vì hoàn cảnh hơn là tình yêu hay sự mong muốn hạnh phúc, phản ánh cuộc sống chật vật và buồn tẻ. Biện pháp này giúp người đọc hiểu rõ hơn hoàn cảnh và tâm trạng của các nhân vật, nhấn mạnh sự cam chịu và mệt mỏi của họ.
Câu 4: Nội dung của văn bản xoay quanh cuộc sống nghèo khó, cơ cực của gia đình chị Duyện, với những bi kịch trong đời sống hôn nhân và mâu thuẫn gia đình. Cảnh đời của chị Duyện, người phụ nữ tật nguyền và nghèo khổ, cùng người chồng khắc khổ và các con thiếu thốn, tạo nên bức tranh u ám về những con người lam lũ, sống trong sự đói nghèo và khổ đau.
Câu 5: Em ấn tượng nhất với chi tiết cái chết của con bé Gái, đặc biệt là khi người bố phát hiện con mình đã chết mà vẫn ôm khư khư cái giỏ nhái. Chi tiết này gây ấn tượng sâu sắc vì nó thể hiện một hiện thực đau lòng của những đứa trẻ trong cảnh nghèo khổ: dù còn rất nhỏ, chúng vẫn phải lo toan, phụ giúp gia đình, thậm chí đến lúc ra đi vẫn giữ chặt giỏ nhái như một phần trách nhiệm. Cảnh này cho thấy sự khốn khó và bi kịch của tuổi thơ, đồng thời làm nổi bật tình cảm yêu thương, đau đớn của người cha khi mất đi đứa con yêu quý.
Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn.
Câu 2: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự.
Câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu “Khi anh gặp chị, thì đôi bên đã là cảnh xế muộn chợ chiều cả rồi, cũng dư dãi mà lấy nhau tự nhiên” là ẩn dụ. Cách ví von “xế muộn chợ chiều” chỉ về sự muộn màng, đã qua thời kỳ sung sức của con người, gợi lên cảnh cả hai nhân vật Duyện và chồng đều đã ở độ tuổi không còn trẻ trung, năng động. Họ kết hôn vì sự “dư dãi” và vì hoàn cảnh hơn là tình yêu hay sự mong muốn hạnh phúc, phản ánh cuộc sống chật vật và buồn tẻ. Biện pháp này giúp người đọc hiểu rõ hơn hoàn cảnh và tâm trạng của các nhân vật, nhấn mạnh sự cam chịu và mệt mỏi của họ.
Câu 4: Nội dung của văn bản xoay quanh cuộc sống nghèo khó, cơ cực của gia đình chị Duyện, với những bi kịch trong đời sống hôn nhân và mâu thuẫn gia đình. Cảnh đời của chị Duyện, người phụ nữ tật nguyền và nghèo khổ, cùng người chồng khắc khổ và các con thiếu thốn, tạo nên bức tranh u ám về những con người lam lũ, sống trong sự đói nghèo và khổ đau.
Câu 5: Em ấn tượng nhất với chi tiết cái chết của con bé Gái, đặc biệt là khi người bố phát hiện con mình đã chết mà vẫn ôm khư khư cái giỏ nhái. Chi tiết này gây ấn tượng sâu sắc vì nó thể hiện một hiện thực đau lòng của những đứa trẻ trong cảnh nghèo khổ: dù còn rất nhỏ, chúng vẫn phải lo toan, phụ giúp gia đình, thậm chí đến lúc ra đi vẫn giữ chặt giỏ nhái như một phần trách nhiệm. Cảnh này cho thấy sự khốn khó và bi kịch của tuổi thơ, đồng thời làm nổi bật tình cảm yêu thương, đau đớn của người cha khi mất đi đứa con yêu quý.
Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn.
Câu 2: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự.
Câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu “Khi anh gặp chị, thì đôi bên đã là cảnh xế muộn chợ chiều cả rồi, cũng dư dãi mà lấy nhau tự nhiên” là ẩn dụ. Cách ví von “xế muộn chợ chiều” chỉ về sự muộn màng, đã qua thời kỳ sung sức của con người, gợi lên cảnh cả hai nhân vật Duyện và chồng đều đã ở độ tuổi không còn trẻ trung, năng động. Họ kết hôn vì sự “dư dãi” và vì hoàn cảnh hơn là tình yêu hay sự mong muốn hạnh phúc, phản ánh cuộc sống chật vật và buồn tẻ. Biện pháp này giúp người đọc hiểu rõ hơn hoàn cảnh và tâm trạng của các nhân vật, nhấn mạnh sự cam chịu và mệt mỏi của họ.
Câu 4: Nội dung của văn bản xoay quanh cuộc sống nghèo khó, cơ cực của gia đình chị Duyện, với những bi kịch trong đời sống hôn nhân và mâu thuẫn gia đình. Cảnh đời của chị Duyện, người phụ nữ tật nguyền và nghèo khổ, cùng người chồng khắc khổ và các con thiếu thốn, tạo nên bức tranh u ám về những con người lam lũ, sống trong sự đói nghèo và khổ đau.
Câu 5: Em ấn tượng nhất với chi tiết cái chết của con bé Gái, đặc biệt là khi người bố phát hiện con mình đã chết mà vẫn ôm khư khư cái giỏ nhái. Chi tiết này gây ấn tượng sâu sắc vì nó thể hiện một hiện thực đau lòng của những đứa trẻ trong cảnh nghèo khổ: dù còn rất nhỏ, chúng vẫn phải lo toan, phụ giúp gia đình, thậm chí đến lúc ra đi vẫn giữ chặt giỏ nhái như một phần trách nhiệm. Cảnh này cho thấy sự khốn khó và bi kịch của tuổi thơ, đồng thời làm nổi bật tình cảm yêu thương, đau đớn của người cha khi mất đi đứa con yêu quý.