

Trần Tuấn Đạt
Giới thiệu về bản thân



































Tố Hữu là nhà thơ tiêu biểu của nền thơ ca cách mạng Việt Nam, với những tác phẩm thể hiện tinh thần yêu nước, khí phách anh hùng của dân tộc. Đoạn trích "Hoan hô chiến sĩ Điện Biên" là một phần trong bài thơ cùng tên, viết về chiến thắng vĩ đại của quân và dân ta trong chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954. Với ngôn ngữ hào hùng, hình ảnh sống động, đoạn thơ đã tái hiện khí thế chiến đấu ngoan cường và lòng quyết tâm sắt đá của chiến sĩ Điện Biên. Trước hết, bài thơ mở đầu bằng những câu thơ dứt khoát, mạnh mẽ: "Hoan hô chiến sĩ Điện Biên Chiến sĩ anh hùng" Hai câu thơ ngắn gọn nhưng giàu cảm xúc, vang lên như một lời ca ngợi đầy tự hào dành cho những người lính Điện Biên – những người đã làm nên chiến thắng vang dội, ghi dấu mốc lịch sử quan trọng của dân tộc. Tiếp theo, tác giả khắc họa hình ảnh chiến sĩ Điện Biên bằng những chi tiết đầy ấn tượng: "Đầu nung lửa sắt Năm mươi sáu ngày đêm khoét núi, ngủ hầm, mưa dầm, cơm vắt Máu trộn bùn non Gan không núng Chí không mòn!" Tố Hữu đã sử dụng những hình ảnh chân thực, tái hiện hoàn cảnh chiến đấu gian khổ, đầy khắc nghiệt của người lính. Họ phải chịu đựng "mưa dầm, cơm vắt", thậm chí "máu trộn bùn non" – một bức tranh chiến trường đầy khốc liệt. Nhưng điều đáng quý là dù khó khăn đến đâu, họ vẫn giữ vững ý chí chiến đấu: "Gan không núng, chí không mòn!". Đây chính là tinh thần thép, sự kiên cường bất khuất của bộ đội Cụ Hồ. Bên cạnh đó, tác giả còn đặc tả những hành động anh dũng của chiến sĩ Điện Biên: "Những đồng chí thân chôn làm giá súng Đầu bịt lỗ châu mai Băng mình qua núi thép gai Ào ào vũ bão" Những hình ảnh này không chỉ thể hiện sự hy sinh anh dũng mà còn khắc họa khí thế xung trận mãnh liệt như "vũ bão" của quân đội ta. Sự hy sinh của các chiến sĩ không hề vô ích, mà chính là nền tảng cho chiến thắng huy hoàng. Hình ảnh "những đồng chí chèn lưng cứu pháo, nát thân, nhắm mắt, còn ôm…" thể hiện sự hy sinh quên mình, sẵn sàng đặt nhiệm vụ lên trên tất cả. Đặc biệt, câu thơ "Những bàn tay xẻ núi lăn bom, nhất định mở đường cho xe ta lên chiến trường tiếp viện" đã cho thấy quyết tâm sắt đá, ý chí kiên cường của những người lính Điện Biên. Họ không chỉ chiến đấu ngoan cường mà còn sẵn sàng hi sinh, chấp nhận mọi gian khổ để làm nên chiến thắng. Về nghệ thuật, đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh giàu sức gợi, kết hợp với nhịp điệu dồn dập, mạnh mẽ, góp phần tạo nên khí thế hào hùng, sôi sục của chiến dịch Điện Biên Phủ. Câu thơ ngắn, dứt khoát, mang tính khẩu hiệu, thể hiện niềm tự hào và sự ngợi ca chiến công của quân và dân ta. Tóm lại, đoạn thơ không chỉ là lời ca ngợi tinh thần anh hùng của chiến sĩ Điện Biên mà còn là bản hùng ca bất tử về chiến thắng vĩ đại của dân tộc. Tố Hữu đã khắc họa chân thực và đầy xúc động hình ảnh người lính, vừa bi tráng vừa hào hùng, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Bài thơ chính là một minh chứng cho sức mạnh vô địch của nhân dân Việt Nam trong công cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do.
1. Sự cảm thông sâu sắc với thân phận người phụ nữ Bài thơ nói lên nỗi đau của người phụ nữ trong chế độ đa thê, khi phải chia sẻ tình cảm với người khác. Hình ảnh đối lập "Kẻ đắp chăn bông kẻ lạnh lùng" gợi lên cảnh một người được yêu thương, còn một người bị bỏ rơi, lạnh lẽo cả về thể xác lẫn tinh thần. Câu thơ đầy chua xót "Năm thì mười họa hay chăng chớ / Một tháng đôi lần có như không" diễn tả sự cô đơn, lẻ loi của người vợ lẽ, sống mà như không có chồng. 2. Lên án xã hội phong kiến bất công Hồ Xuân Hương không chỉ cảm thông mà còn mạnh mẽ phản đối chế độ đa thê, coi đó là nguồn gốc của đau khổ. Câu thơ "Chém cha cái kiếp lấy chồng chung" mang tính chất phẫn uất, thể hiện thái độ phản kháng dữ dội với quan niệm hôn nhân bất công thời bấy giờ. 3. Khẳng định khát vọng hạnh phúc và quyền được yêu thương Người phụ nữ trong thơ không cam chịu mà dần nhận ra sự bất công: "Cố đấm ăn xôi xôi lại hẩm / Cầm bằng làm mướn mướn không công". Cuối bài, nhân vật trữ tình có ý thức tự chủ, thà sống độc thân còn hơn chịu cảnh khổ đau: "Thân này ví biết dường này nhỉ Thà trước thôi đành ở vậy xong." Đây là tuyên ngôn mạnh mẽ về quyền lựa chọn của người phụ nữ, thể hiện tư tưởng tiến bộ hiếm thấy trong văn học trung đại. Kết luận Bài thơ không chỉ bộc lộ nỗi đau của người phụ nữ mà còn lên án xã hội phong kiến và thể hiện khát vọng hạnh phúc, bình đẳng. Đó chính là giá trị nhân đạo sâu sắc mà Hồ Xuân Hương muốn gửi gắm.
Việc sử dụng thành ngữ trong một bài thơ có nhiều tác dụng quan trọng, góp phần làm nổi bật nội dung và nghệ thuật của tác phẩm. Dưới đây là một số tác dụng chính: 1. Tạo sự cô đọng, hàm súc: Thành ngữ là những cụm từ cố định, mang ý nghĩa sâu sắc và súc tích. Khi đưa vào thơ, chúng giúp tác giả truyền tải thông điệp một cách ngắn gọn nhưng giàu ý nghĩa. 2. Tăng tính hình ảnh, biểu cảm: Thành ngữ thường gắn với những hình ảnh quen thuộc trong đời sống, giúp bài thơ trở nên sinh động, gần gũi và dễ hiểu. Chúng cũng giúp bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ hơn. 3. Gợi liên tưởng văn hóa, dân gian: Thành ngữ có nguồn gốc từ kho tàng văn học dân gian, vì vậy khi sử dụng trong thơ, chúng tạo ra sự liên kết với truyền thống, làm cho tác phẩm có chiều sâu văn hóa. 4. Nhấn mạnh nội dung, ý nghĩa bài thơ: Một số thành ngữ mang tính triết lý, thể hiện kinh nghiệm sống của cha ông. Khi được đưa vào bài thơ, chúng giúp tác giả nhấn mạnh thông điệp và tạo sức thuyết phục cho tác phẩm.
Bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng là một tác phẩm tiêu biểu của văn học kháng chiến, thể hiện vẻ đẹp hào hùng và lãng mạn của người lính. Bài thơ khắc họa hình ảnh đoàn quân Tây Tiến hành quân trên những miền núi hiểm trở, gian khổ nhưng vẫn đầy chất thơ: "Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi! Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi." Những câu thơ đầu tiên đã gợi lên nỗi nhớ da diết về đoàn quân Tây Tiến – những con người dù gian lao vẫn mang trong mình tinh thần lạc quan, yêu đời. Hình ảnh người lính được khắc họa với vẻ đẹp bi tráng: "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm." Họ là những chàng trai trẻ mang trong tim lý tưởng cao đẹp, vừa kiêu hùng vừa đầy chất lãng mạn. Cách dùng từ ngữ và hình ảnh đối lập giữa hiện thực khắc nghiệt và tâm hồn lãng mạn đã làm nên nét đặc sắc của bài thơ. Qua Tây Tiến, Quang Dũng không chỉ ca ngợi những người lính mà còn thể hiện tình yêu đất nước sâu sắc, ghi lại một thời kỳ hào hùng trong lịch sử dân tộc.
Hoàn cảnh sống có tác động rất lớn đến tính cách, hành động và số phận của con người. Nhân vật Tư trong văn bản (tùy vào tác phẩm cụ thể) có thể phản ánh rõ điều này. Nếu Tư sống trong một môi trường khó khăn, nghèo đói hoặc chiến tranh, điều đó có thể khiến anh ta trở nên mạnh mẽ, cứng cỏi hoặc phải thích nghi bằng cách thay đổi suy nghĩ, hành động của mình.
Lỉnh: Có nghĩa là lén lút rời đi hoặc tránh né một cách nhanh chóng, thường để không bị phát hiện. Ví dụ: Anh ta lỉnh đi trước khi sếp gọi tên. Cáu ghét: Chỉ trạng thái bực bội, khó chịu, tức giận vì điều gì đó không vừa ý. Ví dụ: Cô ấy cáu ghét vì bị làm phiền liên tục. Nhớn nhác: Chỉ trạng thái hoảng hốt, lo lắng, nhìn trước ngó sau một cách bồn chồn, thiếu yên tâm. Ví dụ: Anh ta nhớn nhác nhìn quanh như sợ bị ai bắt gặp.