Vũ Phương Trà

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Vũ Phương Trà
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Phù hợp với kết nối có dây: Các máy tính để bàn chỉ hỗ trợ kết nối có dây, nên cáp Ethernet là lựa chọn trực tiếp và ổn định nhất. * Đảm bảo khoảng cách: Cả Cat 5e và Cat 6 đều hỗ trợ khoảng cách kết nối lên đến 100 mét, dư sức đáp ứng yêu cầu mỗi máy cách nhau không quá 20 mét. * Đủ băng thông: Cat 5e hỗ trợ tốc độ Gigabit Ethernet (1 Gbps), còn Cat 6 hỗ trợ tốc độ cao hơn (có thể lên đến 10 Gbps tùy thuộc vào chiều dài cáp). Với số lượng 20 máy tính và một máy in trong văn phòng, tốc độ này là đủ cho các hoạt động thông thường. * Phổ biến và chi phí hợp lý: Đây là hai loại cáp mạng phổ biến, dễ dàng tìm mua và có chi phí hợp lý.

Điều khiển từ xa: Cho phép người dùng bật/tắt các thiết bị điện kết nối với chúng từ bất kỳ đâu thông qua điện thoại thông minh hoặc các thiết bị điều khiển trung tâm. Điều này mang lại sự tiện lợi và linh hoạt trong việc quản lý năng lượng và các thiết bị trong nhà. * Lập lịch và tự động hóa: Người dùng có thể thiết lập lịch trình hoạt động cho các thiết bị (ví dụ: đèn tự động bật vào buổi tối, tắt vào buổi sáng; máy bơm nước hoạt động theo giờ). Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và tạo sự tiện nghi cho cuộc sống hàng ngày. * Giám sát và kiểm soát năng lượng: Một số ổ cắm và công tắc thông minh có khả năng theo dõi lượng điện tiêu thụ của các thiết bị kết nối, cung cấp thông tin chi tiết cho người dùng. Từ đó, người dùng có thể điều chỉnh thói quen sử dụng điện để tiết kiệm chi phí.

Bộ chọn lớp (class selector) với các đặc điểm bạn mô tả sẽ là: .custom-style { border: 1px solid #FFA500; /* Viền liền màu cam */ font-weight: bold; /* Chữ đậm */ color: black; /* Màu chữ đen */ font-size: 30px; /* Kích thước chữ lớn hơn 2 lần 15px */ }

Thẻ h4.1: Chữ màu đỏ, kiểu chữ in nghiêng, nền màu xám. * Thẻ h4.2: Chữ màu đỏ, kiểu chữ in nghiêng, nền màu vàng. * Thẻ p1: Chữ màu xanh lá cây, font chữ Arial, kích thước 35px. * Thẻ p2: Chữ màu đỏ, font chữ Quicksand, kiểu chữ đậm.