

Nguyễn Phương Anh
Giới thiệu về bản thân



































Khoa học dữ liệu quan trọng trong nhiều lĩnh vực vì nó cho phép chúng ta trích xuất thông tin có ý nghĩa từ lượng dữ liệu khổng lồ ngày càng gia tăng. Khả năng phân tích, dự đoán và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, cải thiện quy trình và tạo ra những đột phá mới.
Ví dụ: Trong lĩnh vực y tế, khoa học dữ liệu được sử dụng để phân tích dữ liệu bệnh nhân, giúp chẩn đoán bệnh chính xác hơn, cá nhân hóa phương pháp điều trị và dự đoán nguy cơ mắc bệnh. Các thuật toán học máy có thể phân tích hình ảnh y tế (chẳng hạn như chụp X-quang hoặc MRI) để phát hiện các dấu hiệu bệnh sớm hơn, giúp cải thiện tỷ lệ sống sót của bệnh nhân. Điều này dẫn đến việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và giảm chi phí điều trị.
- Giao thông: Khoa học dữ liệu đã đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa giao thông, dự báo tắc nghẽn và cải thiện an toàn giao thông.
Quy trình bao gồm 5 bước: Thu thập và chuẩn bị dữ liệu, chọn mô hình học máy, huấn luyện mô hình, đánh giá mô hình và triển khai và giám sát.
1.Thu thập và chuẩn bị dữ liệu. Dữ liệu cần thu thập bao gồm giới tính, tuổi tác, sở thích, thu nhập, thói quen chi tiêu, hành vi mua sắm của khách hàng. Dữ liệu cần được làm sạch, xử lý thiếu sót và chuyển đổi sang dạng phù hợp cho mô hình học máy (ví dụ, mã hóa các biến phân loại như giới tính và sở thích)
2.Chọn mô hình học máy. Một số mô hình học máy phù hợp cho bài toán phân cụm khách hàng bao gồm K-Means, DBSCAN, hoặc Hierarchical Clustering. Việc lựa chọn mô hình phụ thuộc vào đặc điểm của dữ liệu và yêu cầu cụ thể của bài toán.
3.Huấn luyện mô hình. Mô hình được huấn luyện bằng tập dữ liệu đã chuẩn bị. Quá trình này bao gồm việc tìm ra các trung tâm cụm (centroid) hoặc cấu trúc cụm dựa trên các thuật toán của mô hình đã chọn.
4.Đánh giá mô hình. Hiệu quả của mô hình được đánh giá bằng các chỉ số như Silhouette score, Davies-Bouldin index, hoặc trực quan hóa kết quả phân cụm. Mục tiêu là tìm ra mô hình cho kết quả phân cụm tốt nhất, thể hiện sự tách biệt rõ ràng giữa các nhóm khách hàng (Mải, Tiềm năng, Thân thiết)
5.Triển khai và giám sát. Mô hình được triển khai để xếp khách hàng mới vào các nhóm tương ứng. Quá trình này cần được giám sát liên tục để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả của mô hình, đồng thời cập nhật mô hình khi cần thiết dựa trên dữ liệu mới.
Vai trò của chuyên viên kỹ thuật trong các công ty có ứng dụng công nghệ thông tin vô cùng quan trọng, đóng góp trực tiếp vào sự vận hành và phát triển của doanh nghiệp. Họ là cầu nối giữa công nghệ và hoạt động kinh doanh, đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru và hiệu quả
1 Xây dựng và duy trì hệ thống cơ sở hạ tầng CNTT. Chuyên viên kỹ thuật chịu trách nhiệm thiết kế, cài đặt, cấu hình và bảo trì các hệ thống mạng, máy chủ, thiết bị lưu trữ dữ liệu và các phần mềm cần thiết. Họ đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, an toàn và đáp ứng được nhu cầu của doanh nghiệp.
2 Phát triển và bảo trì phần mềm. Nhiều công ty có các phần mềm nội bộ hoặc ứng dụng riêng. Chuyên viên kỹ thuật tham gia vào việc phát triển, nâng cấp, sửa lỗi và bảo trì các phần mềm này, đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả và đáp ứng yêu cầu của người dùng.
3 Đảm bảo an ninh mạng. An ninh mạng là yếu tố then chốt trong thời đại số. Chuyên viên kỹ thuật có nhiệm vụ thiết lập và duy trì các biện pháp bảo mật, phòng chống các mối đe dọa an ninh mạng như virus, malware, tấn công mạng... Họ bảo vệ dữ liệu quan trọng của công ty khỏi bị truy cập trái phép hoặc bị mất mát.
4. Hỗ trợ người dùng. Chuyên viên kỹ thuật cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng nội bộ, giải quyết các vấn đề về phần cứng, phần mềm và mạng. Họ đảm bảo người dùng có thể sử dụng các hệ thống CNTT một cách hiệu quả và thuận tiện.
Vai trò của chuyên viên kỹ thuật trong các công ty có ứng dụng công nghệ thông tin vô cùng quan trọng, đóng góp trực tiếp vào sự vận hành và phát triển của doanh nghiệp. Họ là cầu nối giữa công nghệ và hoạt động kinh doanh, đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru và hiệu quả
1 Xây dựng và duy trì hệ thống cơ sở hạ tầng CNTT. Chuyên viên kỹ thuật chịu trách nhiệm thiết kế, cài đặt, cấu hình và bảo trì các hệ thống mạng, máy chủ, thiết bị lưu trữ dữ liệu và các phần mềm cần thiết. Họ đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, an toàn và đáp ứng được nhu cầu của doanh nghiệp.
2 Phát triển và bảo trì phần mềm. Nhiều công ty có các phần mềm nội bộ hoặc ứng dụng riêng. Chuyên viên kỹ thuật tham gia vào việc phát triển, nâng cấp, sửa lỗi và bảo trì các phần mềm này, đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả và đáp ứng yêu cầu của người dùng.
3 Đảm bảo an ninh mạng. An ninh mạng là yếu tố then chốt trong thời đại số. Chuyên viên kỹ thuật có nhiệm vụ thiết lập và duy trì các biện pháp bảo mật, phòng chống các mối đe dọa an ninh mạng như virus, malware, tấn công mạng... Họ bảo vệ dữ liệu quan trọng của công ty khỏi bị truy cập trái phép hoặc bị mất mát.
4. Hỗ trợ người dùng. Chuyên viên kỹ thuật cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng nội bộ, giải quyết các vấn đề về phần cứng, phần mềm và mạng. Họ đảm bảo người dùng có thể sử dụng các hệ thống CNTT một cách hiệu quả và thuận tiện.