

Nguyễn Hồng Tuyển
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ do mất mát về sinh thái, liên quan đến biến đổi khí hậu, phản ứng giống như mất người thân.
Câu 2. Bài viết trình bày theo trình tự thời gian và địa lý, từ định nghĩa, ví dụ cụ thể đến ảnh hưởng rộng hơn.
Câu 3. Tác giả sử dụng nghiên cứu của Cunsolo và Ellis, phát ngôn của người bản địa, và khảo sát về cảm xúc của giới trẻ.
Câu 4. Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu từ góc độ tâm lý, kết hợp nghiên cứu và câu chuyện thực tế để nhấn mạnh ảnh hưởng sâu rộng.
Câu 5. Thông điệp là biến đổi khí hậu ảnh hưởng không chỉ môi trường mà còn tâm lý con người, đặc biệt là thế hệ trẻ.
câu 2Trong văn học cổ điển Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ đã trở thành một biểu tượng cao đẹp của sự thoát tục, tìm về với thiên nhiên để tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn. Hai bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến đều khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ, nhưng mỗi bài lại mang đến một vẻ đẹp khác nhau, phản ánh những triết lý sống riêng biệt của các tác giả về cuộc sống thanh bình, hòa hợp với thiên nhiên.
Bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm là một tác phẩm đặc sắc phản ánh triết lý sống thanh thản, tự tại của người ẩn sĩ. Mở đầu bài thơ, Nguyễn Bỉnh Khiêm sử dụng hình ảnh "Một mai, một cuốc, một cần câu" để vẽ lên cảnh sống giản dị, thanh bạch của người ẩn sĩ. Những công việc ấy là biểu tượng của sự hòa mình vào thiên nhiên, sống gần gũi với đất trời, không vướng bận những lo toan, bon chen của xã hội. Trong bài thơ, tác giả cũng khẳng định rằng người ẩn sĩ sống trong sự an nhàn, "Thu ăn măng trúc, đông ăn giá, Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao", tìm niềm vui từ thiên nhiên theo mùa mà không cần đến những thú vui xa xỉ hay những giá trị vật chất. Câu thơ "Rượu đến bóng cây ta hãy uống, Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao" chính là triết lý về sự vô thường của cuộc đời, nhắc nhở con người không nên chạy theo danh lợi, mà hãy sống một cuộc đời giản dị, thanh thản, tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa. Hình ảnh người ẩn sĩ trong "Nhàn" là một hình mẫu lý tưởng của sự thoát ly khỏi xã hội, tìm về với sự an nhàn và tinh thần tự do.
Trong khi đó, bài thơ "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến lại thể hiện một hình ảnh người ẩn sĩ mang đậm nét suy tư, trầm mặc hơn. Mở đầu bài thơ, tác giả vẽ ra một bức tranh thiên nhiên thu thanh bình với "Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao", "Nước biếc trông như tầng khói phủ". Những hình ảnh ấy tạo ra một không gian tĩnh lặng, vắng vẻ, nơi người ẩn sĩ có thể tĩnh tâm, suy nghĩ về cuộc sống. Hình ảnh "Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu" cho thấy sự cô đơn, nhưng không phải là sự buồn bã mà là sự thanh thản trong tâm hồn. Người ẩn sĩ trong bài thơ của Nguyễn Khuyến không chỉ sống hòa hợp với thiên nhiên mà còn đang suy ngẫm về những điều sâu sắc trong cuộc đời. Câu thơ "Mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái" gợi lên một sự tiếc nuối, nhắc nhở về thời gian trôi qua, về những kỷ niệm xưa cũ. Cuối bài thơ, tác giả thể hiện sự tự ti khi "Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào", tự cảm thấy mình không xứng đáng để bày tỏ những cảm xúc ấy, điều này thể hiện sự khiêm nhường và tôn trọng đạo đức cổ xưa. Hình ảnh người ẩn sĩ trong "Thu điếu" là hình mẫu của sự suy tư, tĩnh tâm trong cô đơn, tìm thấy sự thanh thản trong lòng mình, nhưng cũng đầy trăn trở về giá trị đạo đức, nhân cách.
Mặc dù cả hai bài thơ đều miêu tả người ẩn sĩ sống hòa hợp với thiên nhiên, nhưng cách thể hiện hình ảnh người ẩn sĩ trong mỗi bài lại khác nhau. "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm mang đến một hình ảnh người ẩn sĩ lạc quan, vui vẻ, tìm thấy niềm vui trong những công việc đơn giản và sự tĩnh lặng của thiên nhiên. Trong khi đó, "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến thể hiện một hình ảnh người ẩn sĩ trầm tư, suy ngẫm về cuộc sống, với sự cô đơn nhưng lại rất sâu sắc trong sự hòa hợp với thiên nhiên. Người ẩn sĩ trong "Thu điếu" không chỉ tìm thấy sự bình yên trong thiên nhiên mà còn tìm cách hiểu rõ bản thân, cuộc đời và những giá trị đạo đức.
Cả hai hình tượng người ẩn sĩ đều có sự cao quý và đẹp đẽ, nhưng mỗi tác giả lại mang đến một triết lý sống khác nhau. Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện người ẩn sĩ là một hình mẫu lý tưởng của sự tự do, an nhàn, không vướng bận, trong khi Nguyễn Khuyến lại khắc họa một người ẩn sĩ sống sâu sắc, trầm tư, và đầy những suy ngẫm về cuộc đời. Dù vậy, tất cả đều nhấn mạnh giá trị của sự thanh thản trong tâm hồn và sự hòa hợp với thiên nhiên, điều mà mỗi người đều có thể tìm thấy trong cuộc sống của chính mình.
câu 1Bảo vệ môi trường là nhiệm vụ cấp bách và quan trọng đối với sự tồn vong của nhân loại. Biến đổi khí hậu, ô nhiễm và sự suy giảm các hệ sinh thái không chỉ ảnh hưởng đến thiên nhiên mà còn tác động trực tiếp đến sức khỏe, đời sống của con người. Như bài viết đã đề cập, hiện tượng "tiếc thương sinh thái" là hậu quả của những tổn thất môi trường mà con người phải gánh chịu, nó không chỉ là sự mất mát vật chất mà còn gây ra những tổn thương tâm lý sâu sắc. Việc bảo vệ môi trường không chỉ giúp ngăn chặn những thiên tai, bảo vệ sự sống của các loài sinh vật mà còn giúp gìn giữ truyền thống, văn hóa của các cộng đồng gắn bó mật thiết với thiên nhiên. Mỗi cá nhân cần nhận thức rõ ràng về vai trò của mình trong việc bảo vệ môi trường, từ những hành động nhỏ như tiết kiệm năng lượng, hạn chế rác thải đến việc ủng hộ các chính sách bảo vệ thiên nhiên. Nếu không hành động ngay từ bây giờ, chúng ta sẽ phải đối mặt với những hậu quả khó lường, ảnh hưởng đến cả thế hệ hiện tại và tương lai.
Câu 1:
Bài thơ Ca sợi chỉ của Hồ Chí Minh là một tác phẩm thơ ca đặc sắc, mang đậm phong cách và tư tưởng của Người. Qua bài thơ, Hồ Chí Minh đã thể hiện sự khéo léo trong việc sử dụng ngôn từ và biện pháp nghệ thuật để truyền tải thông điệp về sức mạnh của sự đoàn kết.
Bài thơ lấy hình ảnh sợi chỉ làm nhân vật chính, thể hiện sự yếu đuối và mỏng manh của nó khi ở một mình. Tuy nhiên, khi nhiều sợi chỉ kết hợp lại với nhau, chúng trở nên bền chắc và có sức mạnh để tạo nên những tấm vải đẹp và bền vững. Hình ảnh này được sử dụng để so sánh với con người, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết và thống nhất trong cuộc sống.
Câu 2:
Sự đoàn kết là một trong những giá trị quan trọng nhất trong cuộc sống của con người. Nó không chỉ giúp chúng ta vượt qua khó khăn, thử thách mà còn tạo nên sức mạnh to lớn để đạt được những thành tựu đáng kinh ngạc.
Khi chúng ta đoàn kết lại với nhau, chúng ta sẽ tạo nên một tập thể vững mạnh, có khả năng đối mặt với mọi khó khăn và thách thức. Sự đoàn kết giúp chúng ta chia sẻ gánh nặng, hỗ trợ lẫn nhau và cùng nhau phấn đấu để đạt được mục tiêu chung.
Không chỉ trong cuộc sống hàng ngày, sự đoàn kết còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác như chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục,... Trong lĩnh vực chính trị, sự đoàn kết giúp các quốc gia và dân tộc cùng nhau xây dựng và bảo vệ hòa bình, ổn định và phát triển. Trong lĩnh vực kinh tế, sự đoàn kết giúp các doanh nghiệp và tổ chức cùng nhau hợp tác, phát triển và cạnh tranh lành mạnh.
Tuy nhiên, sự đoàn kết không phải lúc nào cũng dễ dàng đạt được. Nó đòi hỏi sự cố gắng, kiên nhẫn và sự cam kết của mỗi cá nhân trong tập thể. Chúng ta phải học cách lắng nghe, thấu hiểu và tôn trọng lẫn nhau, phải biết cách hòa giải và giải quyết mâu thuẫn một cách công bằng và dân chủ.
Trong cuộc sống hiện đại ngày nay, sự đoàn kết trở nên càng quan trọng hơn bao giờ hết. Nó giúp chúng ta đối mặt với những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng bố, dịch bệnh,... và cùng nhau xây dựng một thế giới hòa bình, công bằng và phát triển bền vững.
Tóm lại, sự đoàn kết là một giá trị quan trọng và cần thiết trong cuộc sống của con người. Nó giúp chúng ta tạo nên sức mạnh to lớn, vượt qua khó khăn và đạt được những thành tựu đáng kinh ngạc. Chúng ta phải luôn cố gắng và nỗ lực để xây dựng và phát triển sự đoàn kết trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài thơ là nhân hóa. Câu 2: Nhân vật “tôi” trong bài thơ đã trở thành sợi chỉ từ cái bông. Câu 3: Biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong đoạn thơ trên là so sánh. Biện pháp này giúp cho người đọc hình dung và so sánh được sự bền chắc của tấm vải được dệt từ sợi chỉ. Câu 4: Sợi chỉ có những đặc tính như yếu ớt, mỏng manh, dễ đứt, dễ rời,… Sức mạnh của sợi chỉ nằm ở sự kết hợp, đoàn kết của nhiều sợi chỉ lại với nhau. Câu 5: Bài học ý nghĩa nhất có thể rút ra từ bài thơ là sức mạnh của sự đoàn kết, thống nhất.
Kí ức về những người thân yêu – Một phần không thể thiếu trong cuộc đời
Kí ức về những người thân yêu là những mảnh ghép quý giá trong bức tranh cuộc đời của mỗi con người. Đó không chỉ là những kỉ niệm đáng nhớ, mà còn là sợi dây kết nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai, giúp chúng ta nhận ra giá trị của tình yêu thương và sự gắn bó trong cuộc sống.
Những kí ức về người thân mang ý nghĩa sâu sắc, bởi chúng không chỉ nhắc nhở ta về những khoảnh khắc hạnh phúc mà còn là nguồn động viên tinh thần mạnh mẽ trong những lúc khó khăn. Khi đối diện với thử thách, nhớ lại nụ cười ấm áp của mẹ, ánh mắt đầy yêu thương của cha hay những lời động viên chân thành từ ông bà có thể tiếp thêm sức mạnh để ta vượt qua nghịch cảnh. Những kỉ niệm ấy chính là “ngọn đèn” dẫn đường, giúp ta tìm lại niềm tin và động lực trong những giai đoạn đen tối của cuộc đời.
Hơn nữa, kí ức về những người thân yêu còn là bài học quý giá về lòng biết ơn và trách nhiệm. Những khoảnh khắc tuổi thơ bên cha mẹ, những lần cùng anh chị em vui đùa hay những câu chuyện được ông bà kể lại không chỉ làm giàu thêm tâm hồn, mà còn nhắc nhở ta về công lao dưỡng dục, tình yêu thương vô điều kiện mà gia đình đã dành cho mình. Nhờ những kí ức ấy, chúng ta ý thức sâu sắc hơn về trách nhiệm đối với gia đình, từ đó trân trọng và gìn giữ mối quan hệ thiêng liêng này.
Ngoài ra, kí ức còn giúp mỗi người hình thành và duy trì bản sắc riêng của mình. Những câu chuyện, truyền thống và giá trị mà người thân truyền lại là nền tảng để mỗi chúng ta phát triển nhân cách và định hướng cuộc đời. Khi ta kể lại những kí ức ấy cho thế hệ sau, chúng không chỉ sống mãi mà còn tiếp tục lan tỏa ý nghĩa sâu xa về tình thân, kết nối các thế hệ trong một dòng chảy thời gian liên tục.
Dù cuộc sống không ngừng thay đổi, những kí ức đẹp đẽ về người thân yêu luôn là chỗ dựa tinh thần vững chắc. Chúng ta có thể đi xa, trưởng thành và đối mặt với muôn vàn biến động, nhưng hình ảnh thân quen của gia đình luôn là nơi trái tim tìm về. Những kí ức ấy nhắc nhở ta rằng, dù cuộc đời có khó khăn hay lạc lối, tình yêu thương gia đình vẫn là ánh sáng dẫn lối, giúp ta cảm nhận được sự an lành và ý nghĩa của cuộc sống.
Kí ức về những người thân yêu không chỉ là hành trang quý giá mà còn là di sản tinh thần mà mỗi người mang theo suốt cuộc đời. Đó là nguồn sức mạnh, là nơi nương tựa và cũng là lời nhắc nhở rằng ta không bao giờ đơn độc. Vì vậy, hãy trân trọng những khoảnh khắc bên người thân, để mai này, khi nhìn lại, chúng ta luôn có những hồi ức ngọt ngào để nâng niu và gìn giữ.
1. *Ngôi kể*: Ngôi kể thứ nhất. Nhân vật "tôi" (Chi-hon) trực tiếp tham gia vào câu chuyện.
2. *Điểm nhìn*: Điểm nhìn bên trong. Tác giả sử dụng góc nhìn của nhân vật Chi-hon để miêu tả sự việc.
3. *Biện pháp nghệ thuật*: Biện pháp nghệ thuật được sử dụng là đối lập (nhấn mạnh sự tương phản). Ví dụ: "Lúc mẹ bị xô tuột khỏi tay bố, cô đang cùng đồng nghiệp tham dự triển lãm sách...".
Tác dụng: Tạo ra sự tương phản giữa sự cố của mẹ và hoàn cảnh của Chi-hon, gây ấn tượng mạnh về sự bất ngờ và đối lập giữa hai sự kiện.
4. *Phẩm chất người mẹ*:
- *Tình yêu thương*: "Mẹ nắm chặt tay cô, bước đi giữa biển người..."
- *Sự hy sinh*: "Mẹ thích kiểu này, chỉ có điều mẹ thì không mặc được."
- *Sự quan tâm*: "Mẹ dẫn cô ra cửa hàng quần áo ngoài chợ."
1. *Suy nghĩ về hành động vô tâm*:
"Những hành động vô tâm, dường như nhỏ nhặt, có thể khiến những người thân yêu tổn thương sâu sắc. Chúng ta thường không nhận ra giá trị của những khoảnh khắc bên cạnh người thân cho đến khi họ biến mất. Hãy trân trọng và thể hiện tình yêu, sự quan tâm đến những người xung quanh, trước khi quá muộn."