

Lý Quỳnh Như
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Đoạn văn
Tính sáng tạo là một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với thế hệ trẻ hiện nay. Trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng, những người trẻ cần phải có khả năng sáng tạo để giải quyết các vấn đề phức tạp và thích nghi với các tình huống mới.Tính sáng tạo giúp người trẻ phát triển tư duy logic, phân tích và giải quyết vấn đề. Nó cũng giúp họ phát triển khả năng tưởng tượng, tạo ra các ý tưởng mới và tìm ra các giải pháp sáng tạo.Ngoài ra, tính sáng tạo cũng giúp người trẻ phát triển khả năng tự tin, tự lập và tự chủ. Khi họ có khả năng sáng tạo, họ sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc giải quyết các vấn đề và đạt được các mục tiêu.Tính sáng tạo là một yếu tố quan trọng đối với thế hệ trẻ hiện nay. Nó giúp họ phát triển tư duy logic, khả năng tưởng tượng, tự tin và tự lập.
Câu 2: Bài văn
Qua nhân vật Phi và ông Sáu Đèo trong truyện Biển người mênh mông, chúng ta có thể thấy được hình ảnh của con người Nam Bộ với những đặc trưng riêng biệt.Phi là một nhân vật trẻ, sống trong một gia đình khó khăn, nhưng anh luôn cố gắng để vượt qua những khó khăn và đạt được các mục tiêu. Điều này thể hiện tinh thần kiên cường và tự lập của con người Nam Bộ.Ông Sáu Đèo là một nhân vật già, với một cuộc đời đầy gian nan và thử thách. Tuy nhiên, ông vẫn luôn giữ được tinh thần lạc quan và yêu đời. Điều này thể hiện sự ganh ghét và yêu đời của con người Nam Bộ.Qua hai nhân vật này, chúng ta cũng có thể thấy được sự gắn kết và yêu thương giữa con người Nam Bộ. Phi và ông Sáu Đèo có một mối quan hệ rất gần gũi, mặc dù họ không có quan hệ huyết thống. Điều này thể hiện sự yêu thương và gắn kết giữa con người Nam Bộ.Qua nhân vật Phi và ông Sáu Đèo trong truyện Biển người mênh mông, chúng ta có thể thấy được hình ảnh của con người Nam Bộ với những đặc trưng riêng biệt, như tinh thần kiên cường, tự lập, ganh ghét và yêu đời, cũng như sự gắn kết và yêu thương giữa con người
Câu 1: Kiểu văn bản của ngữ liệu trên là văn bản thông tin, cụ thể là văn bản giới thiệu về chợ nổi - nét văn hóa sông nước miền Tây.
Câu 2: Một số hình ảnh
- Người buôn bán nhóm họp bằng xuồng, ghe.
- Các chủng hàng, mặt hàng rất phong phú, từ trái cây, rau củ đến hàng thủ công gia dụng, hàng thực phẩm, động vật,...
- Người bán hàng sử dụng "cây bẹo" để rao hàng, với các thứ hàng hoá treo cao trên cây sào tre.
- Các ghe bán hàng dạo sử dụng kèn để "bẹo" hàng bằng âm thanh lạ tai.
- Các cô gái bán đồ ăn thức uống thường "bẹo hàng" bằng lời rao.
Câu 3: Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên là:
- Giúp người đọc biết được vị trí, địa điểm của các chợ nổi.
- Tạo ra một hình ảnh cụ thể, rõ ràng về các chợ nổi.
- Giúp người đọc hiểu được sự đa dạng, phong phú của các chợ nổi ở miền Tây.
Câu 4: Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên là:
- Tạo ra một hình ảnh sinh động, thú vị về cách giao thương, mua bán trên chợ nổi.
- Giúp người đọc hiểu được sự đa dạng, phong phú của các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trên chợ nổi.
- Tạo ra một cảm giác gần gũi, thân thuộc với văn hóa sông nước miền Tây.
Câu 5: Vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây là:
- Là một phần quan trọng của văn hóa sông nước miền Tây.
- Cung cấp một không gian giao thương, mua bán thú vị và đa dạng.
- Tạo ra một cảm giác cộng đồng, gắn kết giữa người dân miền Tây.
- Giúp người dân miền Tây bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống của mình.
Mùa thu Hà Nội - một chủ đề đã được nhiều nhà thơ, nhà văn khai thác trong tác phẩm của mình. Và trong đoạn thơ "Thu Hà Nội" của Hoàng Cát, chúng ta lại được chiêm ngưỡng vẻ đẹp của mùa thu Hà Nội qua cái nhìn tinh tế và sâu sắc của tác giả.Đầu tiên, chúng ta phải kể đến hình ảnh "gió heo may" - một hình ảnh rất đặc trưng của mùa thu Hà Nội. Gió heo may là loại gió nhẹ, mát mẻ, mang lại cảm giác dễ chịu cho con người. Và trong đoạn thơ này, tác giả đã sử dụng hình ảnh gió heo may để tạo ra một không khí mùa thu yên bình và lãng mạn.Tiếp theo, chúng ta có hình ảnh "lá vàng khô lùa trên phố bâng khuâng". Hình ảnh này tạo ra một cảm giác buồn và cô đơn, nhưng cũng rất đẹp và lãng mạn. Lá vàng khô là biểu tượng của mùa thu, và việc chúng lùa trên phố tạo ra một hình ảnh rất đặc trưng của mùa thu Hà Nội.Cuối cùng, chúng ta có hình ảnh "hàng sấu vẫn còn đây quả sót" và "rụng vu vơ một trái vàng ươm". Hình ảnh này tạo ra một cảm giác ấm áp và thân mật, và cũng rất đẹp và lãng mạn. Quả sấu là biểu tượng của mùa thu Hà Nội, và việc chúng vẫn còn sót lại trên cây tạo ra một hình ảnh rất đặc trưng của mùa thu này.Tóm lại, đoạn thơ "Thu Hà Nội" của Hoàng Cát đã tạo ra một hình ảnh mùa thu Hà Nội rất đẹp và lãng mạn. Thông qua hình ảnh gió heo may, lá vàng khô, quả sấu, tác giả đã thể hiện được vẻ đẹp của mùa thu Hà Nội và tạo ra một cảm giác ấm áp và thân mật cho người đọc.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là tự sự và miêu tả.
Câu 2: Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện năm khốn khó trong đoạn trích là:
- "Đồng sau lụt"
- "Bờ đê sụt lở"
- "Anh em con chịu đói suốt ngày tròn"
- "Có gì nấu đâu mà nhóm lửa"
- "Ngô hay khoai còn ở phía mẹ về"
Câu 3: Biện pháp tu từ trong hai dòng thơ là nhân hóa:
- "Dù tiếng lòng con chẳng thể nào vang vọng"
- "Tới vuông đất mẹ nằm lưng núi quê hương"
Tác dụng của biện pháp nhân hóa là tạo ra hình ảnh âm thanh của tiếng lòng con vang vọng, thể hiện sự khao khát, nhớ nhung của người con đối với mẹ.
Câu 4: Dòng thơ "Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn" thể hiện hình ảnh một người mẹ đang gánh gồng, vất vả để kiếm sống cho gia đình trong bối cảnh khó khăn, đói kém.
Câu 5: Thông điệp rút ra từ đoạn trích trên là:
"Tình yêu và nhớ nhung của con đối với mẹ là không thể thay thế, dù trong bất kỳ hoàn cảnh khó khăn ."
Vif đoạn trích thể hiện sự khao khát, nhớ nhung của người con đối với mẹ trong bối cảnh khó khăn, đói kém. Tình yêu và nhớ nhung này là không thể thay thế, dù trong bất kỳ hoàn cảnh khó khăn nào.
_Câu 1:_
Truyện ngắn trong phần Đọc hiểu là một tác phẩm văn học sâu sắc và đầy ý nghĩa. Qua câu chuyện về cậu bé Bào và con chim vàng, tác giả đã thể hiện sự bất công và vô cảm của xã hội đối với những người nghèo và dễ bị tổn thương.
Cậu bé Bào là một nhân vật đáng thương và dễ cảm thông. Cậu bé đang cố gắng làm hài lòng mẹ con thằng Quyên, nhưng cuối cùng dẫn đến hậu quả không mong muốn. Qua nhân vật này, tác giả đã thể hiện sự đồng cảm với những người nghèo và dễ bị tổn thương.
Con chim vàng là một biểu tượng của sự tự do và hạnh phúc. Cậu bé Bào đã cố gắng bắt con chim vàng để làm hài lòng mẹ con thằng Quyên, nhưng cuối cùng dẫn đến hậu quả không mong muốn. Qua biểu tượng này, tác giả đã thể hiện sự bất công và vô cảm của xã hội đối với những người nghèo và dễ bị tổn thương.
Tóm lại, truyện ngắn trong phần Đọc hiểu là một tác phẩm văn học sâu sắc và đầy ý nghĩa. Qua câu chuyện về cậu bé Bào và con chim vàng, tác giả đã thể hiện sự bất công và vô cảm của xã hội đối với những người nghèo và dễ bị tổn thương.
_Câu 2:_
Tình yêu thương là một trong những giá trị quan trọng nhất trong cuộc sống. Nó là nguồn gốc của hạnh phúc, sự đồng cảm và sự kết nối giữa con người với con người.
Tình yêu thương có thể thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau. Đó có thể là tình yêu thương giữa cha mẹ và con cái, giữa bạn bè, giữa người thân và người yêu. Dù dưới hình thức nào, tình yêu thương đều mang lại cho chúng ta cảm giác ấm áp, an toàn và hạnh phúc.
Tình yêu thương cũng có thể giúp chúng ta vượt qua những khó khăn và thử thách trong cuộc sống. Khi chúng ta có người yêu thương và hỗ trợ, chúng ta sẽ cảm thấy tự tin và mạnh mẽ hơn để đối mặt với những khó khăn và thử thách.
Tuy nhiên, tình yêu thương không chỉ là một cảm xúc, mà còn là một hành động. Chúng ta cần phải thể hiện tình yêu thương của mình thông qua hành động, như giúp đỡ người khác, lắng nghe và chia sẻ với người khác.
Tóm lại, tình yêu thương là một giá trị quan trọng trong cuộc sống. Nó mang lại cho chúng ta cảm giác ấm áp, an toàn và hạnh phúc, và giúp chúng ta vượt qua những khó khăn và thử thách. Chúng ta cần phải thể hiện tình yêu thương của mình thông qua hành động, để tạo nên một cuộc sống tốt đẹp hơn cho bản thân và cho người khác.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là phương thức biểu đạt trực tiếp. Tác giả sử dụng lời kể trực tiếp để miêu tả các sự kiện và nhân vật trong truyện.
_Câu 2:_
Tình huống truyện của đoạn trích là tình huống giữa cậu bé Bào và mẹ con thằng Quyên. Cậu bé Bào đang cố gắng bắt con chim vàng để làm hài lòng mẹ con thằng Quyên, nhưng cuối cùng dẫn đến hậu quả không mong muốn.
_Câu 3:_
Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba. Ngôi kể này cho phép tác giả miêu tả các nhân vật và sự kiện một cách khách quan và toàn diện. Tác dụng của ngôi kể này là giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về câu chuyện và các nhân vật trong đó.
_Câu 4:_
Chi tiết "Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai" cho thấy sự tuyệt vọng và cô đơn của cậu bé Bào. Cậu bé đang cố gắng với tay để được giúp đỡ, nhưng không ai giúp đỡ cậu. Chi tiết này cũng cho thấy sự vô cảm và lạnh lùng của mẹ thằng Quyên, người chỉ quan tâm đến con chim vàng chứ không quan tâm đến sự an toàn của cậu bé Bào.
_Câu 5:_
Nhân vật cậu bé Bào trong đoạn trích là một nhân vật đáng thương và dễ cảm thông. Cậu bé đang cố gắng làm hài lòng mẹ con thằng Quyên, nhưng cuối cùng dẫn đến hậu quả không mong muốn. Qua nhân vật này, tác giả gửi gắm tình cảm và thái độ đồng cảm với những người nghèo và dễ bị tổn thương. Tác giả cũng chỉ trích sự vô cảm và lạnh lùng của những người giàu và có quyền lực.
Câu 1:
Nhân vật Bê-li-cốp trong đoạn trích là một hình ảnh nhân vật điển hình của một người đàn ông mạnh mẽ và tự tin. Tuy nhiên, qua cách hành xử và lời nói của nhân vật này, ta có thể thấy được sự phức tạp và đa chiều của nhân vật.
Bê-li-cốp thể hiện sự mạnh mẽ và tự tin qua cách hành xử của mình. Ông ta không sợ hãi trước những khó khăn và thách thức, và luôn sẵn sàng đối mặt với chúng. Tuy nhiên, qua lời nói của ông ta, ta có thể thấy được sự tự phụ và kiêu ngạo của nhân vật. Ông ta coi mình là người mạnh mẽ nhất và không ai có thể vượt qua mình.
Tuy nhiên, qua cách hành xử và lời nói của Bê-li-cốp, ta có thể thấy được sự mâu thuẫn và phức tạp của nhân vật. Ông ta thể hiện sự mạnh mẽ và tự tin, nhưng cũng có sự tự phụ và kiêu ngạo. Điều này cho thấy rằng nhân vật Bê-li-cốp là một hình ảnh nhân vật đa chiều và phức tạp.
_Câu 2:_
Việc bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân là một hành động quan trọng và cần thiết trong cuộc sống. Vùng an toàn là một không gian thoải mái và quen thuộc, nơi mà chúng ta cảm thấy an toàn và tự tin. Tuy nhiên, nếu chúng ta chỉ ở lại trong vùng an toàn, chúng ta sẽ không bao giờ có thể phát triển và trưởng thành.
Khi chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn, chúng ta sẽ phải đối mặt với những khó khăn và thách thức mới. Chúng ta sẽ phải học cách thích nghi và đối phó với những tình huống mới, và chúng ta sẽ phải phát triển những kỹ năng và khả năng mới. Điều này sẽ giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ và tự tin hơn, và chúng ta sẽ có thể đạt được những thành công và thành tựu mới.
Tuy nhiên, việc bước ra khỏi vùng an toàn cũng có thể mang lại những rủi ro và khó khăn. Chúng ta có thể gặp phải những thất bại và khó khăn, và chúng ta có thể cảm thấy không an toàn và tự tin. Tuy nhiên, nếu chúng ta không bước ra khỏi vùng an toàn, chúng ta sẽ không bao giờ có thể phát triển và trưởng thành.
Tóm lại, việc bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân là một hành động quan trọng và cần thiết trong cuộc sống. Nó sẽ giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ và tự tin hơn, và chúng ta sẽ có thể đạt được những thành công và thành tựu mới. Tuy nhiên, nó cũng có thể mang lại những rủi ro và khó khăn, và chúng ta cần phải chuẩn bị và sẵn sàng để đối mặt với chúng.
_Câu 1:_
Nguyễn Trãi là một nhà văn, nhà thơ và nhà triết học nổi tiếng của Việt Nam. Trong văn bản "Chiếu cầu hiền tài", Nguyễn Trãi đã thể hiện nghệ thuật lập luận của mình một cách xuất sắc.
Đầu tiên, Nguyễn Trãi đã sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và sáng tạo để thể hiện quan điểm của mình. Ông đã sử dụng các từ ngữ như "hiền tài", "cầu hiền", "thiên hạ" để tạo nên một không gian văn hóa và triết học sâu sắc.
Tiếp theo, Nguyễn Trãi đã sử dụng các phương pháp lập luận như phân tích, tổng hợp và suy luận để thể hiện quan điểm của mình. Ông đã phân tích các yếu tố như "hiền tài", "đức hạnh" và "thiên hạ" để tạo nên một bức tranh tổng thể về vai trò của hiền tài trong xã hội.
Cuối cùng, Nguyễn Trãi đã sử dụng các hình ảnh và biểu tượng để thể hiện quan điểm của mình. Ông đã sử dụng hình ảnh "cầu hiền" để thể hiện sự khát vọng và tầm quan trọng của việc tìm kiếm hiền tài.
Tóm lại, nghệ thuật lập luận của Nguyễn Trãi trong văn bản "Chiếu cầu hiền tài" là một ví dụ xuất sắc về việc sử dụng ngôn ngữ, phương pháp lập luận và hình ảnh để thể hiện quan điểm và tầm quan trọng của hiền tài trong xã hội.
_Câu 2:_
Hiện tượng "chảy máu chất xám" tại Việt Nam hiện nay là một vấn đề nghiêm trọng và phức tạp. "Chảy máu chất xám" là thuật ngữ dùng để chỉ việc các nhân tài, chuyên gia và nhà khoa học Việt Nam rời bỏ đất nước để đi làm việc ở nước ngoài.
Nguyên nhân của hiện tượng này là đa dạng và phức tạp. Một trong những nguyên nhân chính là do thiếu cơ hội và điều kiện làm việc tốt ở Việt Nam. Nhiều nhân tài và chuyên gia Việt Nam cảm thấy rằng họ không có cơ hội để phát triển sự nghiệp và đóng góp cho đất nước ở mức độ cao nhất.
Một nguyên nhân khác là do sự chênh lệch về mức lương và điều kiện làm việc giữa Việt Nam và các nước phát triển. Nhiều nhân tài và chuyên gia Việt Nam cảm thấy rằng họ có thể kiếm được mức lương cao hơn và có điều kiện làm việc tốt hơn ở nước ngoài.
Để giải quyết hiện tượng "chảy máu chất xám" này, cần có sự kết hợp giữa các giải pháp ngắn hạn và dài hạn. Trong ngắn hạn, cần có các chính sách và chương trình để thu hút và giữ chân các nhân tài và chuyên gia Việt Nam. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp mức lương cạnh tranh, điều kiện làm việc tốt và cơ hội để phát triển sự nghiệp.
Trong dài hạn, cần có sự đầu tư vào giáo dục và đào tạo để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Điều này có thể bao gồm việc cải thiện chất lượng giáo dục, tăng cường đào tạo nghề và phát triển các chương trình đào tạo sau đại học.
Tóm lại, hiện tượng "chảy máu chất xám" tại Việt Nam hiện nay là một vấn đề nghiêm trọng và phức tạp. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự kết hợp giữa các giải pháp ngắn hạn và dài hạn, bao gồm việc thu hút và giữ chân các nhân tài và chuyên gia, đầu tư vào giáo dục và đào tạo, và cải thiện điều kiện làm việc và mức lương.
Câu 1:*
Lối sống chủ động là một yếu tố quan trọng trong cuộc sống ngày nay. Với lối sống này, chúng ta có thể tự quyết định và kiểm soát cuộc sống của mình, thay vì để các yếu tố bên ngoài quyết định cho chúng ta.
Lối sống chủ động giúp chúng ta phát triển khả năng tự lập, tự tin và tự quyết định. Chúng ta có thể đặt ra mục tiêu và kế hoạch cho cuộc sống của mình, và sau đó thực hiện chúng một cách quyết tâm và kiên trì.
Ngoài ra, lối sống chủ động cũng giúp chúng ta trở nên linh hoạt và thích nghi với các tình huống mới. Chúng ta có thể đối mặt với các thách thức và khó khăn một cách tự tin và sáng tạo.
Tóm lại, lối sống chủ động là một yếu tố quan trọng trong cuộc sống ngày nay. Nó giúp chúng ta phát triển khả năng tự lập, tự tin và tự quyết định, và trở nên linh hoạt và thích nghi với các tình huống mới.
*Câu 2:*
Văn bản "Bảo kính cảnh giới" của Nguyễn Trãi là một tác phẩm văn học cổ điển của Việt Nam. Qua bài thơ này, tôi cảm nhận được một bức tranh thiên nhiên làng quê yên bình và idyllic.
Bài thơ mô tả một cảnh quan thiên nhiên với các hình ảnh như "thạch lựu hiên còn phun thức đỏ", "hồng liên trì đã tịn mùi hương", "lao xao chợ cá làng ngư phủ". Những hình ảnh này tạo nên một bức tranh thiên nhiên làng quê đầy màu sắc và âm thanh.
Bài thơ cũng mô tả một cuộc sống làng quê yên bình và hạnh phúc. Người dân làng quê được mô tả là sống trong một môi trường thiên nhiên đẹp đẽ và phong phú, với các hoạt động như đánh cá, chăn nuôi và trồng trọt.
Tóm lại, qua bài thơ "Bảo kính cảnh giới" của Nguyễn Trãi, tôi cảm nhận được một bức tranh thiên nhiên làng quê yên bình .Với các hình ảnh đẹp đẽ và âm thanh phong phú. Bài thơ cũng mô tả một cuộc sống làng quê hạnh phúc và yên bình.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính là phương thức biểu đạt tự sự.
Câu 2: Nhân vật trung tâm của đoạn trích là Bê-li-cốp.
Câu 3: Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất.
Tác dụng của ngôi kể này là tạo ra cảm giác gần gũi, thân mật giữa người kể và người nghe, đồng thời giúp người kể thể hiện quan điểm và cảm xúc của mình một cách rõ ràng hơn.
Câu 4: Những chi tiết miêu tả chân dung nhân vật Bê-li-cốp bao gồm:
- Luôn đi giày cao su, cầm ô và mặc áo bành tô ấm cốt bông.
- Để mọi thứ trong bao, bao gồm cả đồng hồ và dao.
- Giấu mặt sau chiếc cổ áo bành tô bẻ đứng lên.
- Đeo kính râm, mặc áo bông chần, lỗ tai nhét bông.
- Luôn ca ngợi quá khứ và ngợi ca những gì không bao giờ có thật.
- Có thói quen đi thăm các đồng nghiệp mà không nói gì.
Nhan đề đoạn trích "Người trong bao" được đặt vì Bê-li-cốp luôn cố gắng che giấu bản thân mình, giống như đang ở trong một cái bao. Điều này thể hiện sự sợ hãi, sự không tự tin và sự muốn tránh mặt thực tại của nhân vật.
Câu 5: Bài học rút ra được từ trong đoạn trích là sự sợ hãi và sự muốn tránh mặt thực tại có thể dẫn đến sự áp bức và sự kìm nén tư tưởng. Điều này có thể gây ra những hậu quả tiêu cực cho cá nhân và xã hội.