

Bùi Nhật Long
Giới thiệu về bản thân



































Bài 1: PHẦN ĐỌC HIỂU (4.0 ĐIỂM)
Câu 1:
* Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
Câu 2:
* Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện năm khốn khó:
* "năm khốn khó"
* "Đồng sau lụt, bờ đê sụt lở"
* "Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn"
* "Anh em con chịu đói suốt ngày tròn"
* "Trong chạng vạng ngồi co ro bậu cửa"
* "Ngô hay khoai còn ở phía mẹ về…"
Câu 3:
* Biện pháp tu từ: Nói quá (vang vọng).
* Tác dụng: Nhấn mạnh nỗi lòng thương nhớ mẹ da diết, mãnh liệt của người con, dù mẹ đã khuất xa.
Câu 4:
* Hiểu nội dung dòng thơ "Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn":
* Hình ảnh người mẹ lam lũ, vất vả gánh gồng mưu sinh trong hoàn cảnh khó khăn.
* "Xộc xệch" gợi tả sự mệt mỏi, kiệt sức của mẹ sau một ngày dài lao động.
* "Hoàng hôn" gợi tả thời điểm cuối ngày, cũng là gợi tả cuộc đời vất vả, gian truân của mẹ.
Câu 5:
* Thông điệp tâm đắc nhất: Tình mẫu tử thiêng liêng, bất diệt.
* Lý do lựa chọn: Đoạn trích thể hiện sâu sắc tình cảm yêu thương, kính trọng và nỗi nhớ mẹ da diết của người con. Tình mẫu tử là tình cảm thiêng liêng, cao quý, là nguồn sức mạnh tinh thần to lớn giúp con người vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.
Bài 2: PHẦN VIẾT (6.0 ĐIỂM)
Câu 1:
* Đoạn văn phân tích vẻ đẹp mùa thu Hà Nội:
* Đoạn thơ của Hoàng Cát đã vẽ nên một bức tranh thu Hà Nội đầy thơ mộng và lãng mạn. Đó là một buổi chiều thu se lạnh với "gió heo may, xào xạc lạnh", "lá vàng khô lùa trên phố bâng khuâng". Cảnh vật ấy gợi lên một nỗi buồn man mác, một nỗi nhớ nhung da diết về "người xa". Nhưng không chỉ có nỗi buồn, mùa thu Hà Nội trong thơ Hoàng Cát còn mang một vẻ đẹp ấm áp, ngọt ngào. Đó là "hàng sấu vẫn còn đây quả sót", là "trái vàng ươm" rụng xuống, là "chùm nắng hạ" còn sót lại trong "mùi hương trời đất dậy trên đường". Tất cả những hình ảnh ấy đã tạo nên một bức tranh thu Hà Nội vừa buồn man mác, vừa ấm áp, ngọt ngào, một vẻ đẹp rất riêng, rất đặc trưng của mùa thu Hà Nội.
Câu 2:
* Bài văn nghị luận về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI):
* Mở bài: Giới thiệu vấn đề cần nghị luận: sự phát triển như vũ bão của trí tuệ nhân tạo (AI).
* Thân bài:
* Giải thích: Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?
* Phân tích sự phát triển của AI:
* AI đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống: y tế, giáo dục, giao thông, sản xuất,...
* AI có khả năng học hỏi, phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định một cách nhanh chóng, chính xác.
* AI đang thay đổi cách con người làm việc, học tập và tương tác với thế giới xung quanh.
* Đánh giá tác động của AI:
* Tác động tích cực: AI giúp nâng cao hiệu quả công việc, cải thiện chất lượng cuộc sống, giải quyết các vấn đề phức tạp.
* Tác động tiêu cực: AI có thể gây ra tình trạng thất nghiệp, làm gia tăng sự bất bình đẳng, đe dọa quyền riêng tư của con người.
* Bàn luận về tương lai của AI:
* AI sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
* Cần có những biện pháp quản lý, kiểm soát AI để đảm bảo sự phát triển bền vững và có lợi cho con người.
* Kết bài: Khẳng định vai trò quan trọng của AI trong tương lai, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc quản lý, kiểm soát AI một cách có trách nhiệm.
Bài 2: PHẦN VIẾT (6.0 ĐIỂM)
Câu 1:
* Đoạn văn về ý nghĩa của tính sáng tạo đối với thế hệ trẻ:
* Trong thời đại công nghệ số và sự cạnh tranh gay gắt, tính sáng tạo là yếu tố then chốt giúp thế hệ trẻ khẳng định bản thân và đóng góp cho xã hội.
* Sáng tạo giúp tạo ra những ý tưởng mới, giải pháp đột phá, thúc đẩy sự phát triển trong mọi lĩnh vực.
* Người trẻ sáng tạo sẽ có khả năng thích ứng linh hoạt với những thay đổi của thế giới, không ngừng học hỏi và đổi mới.
* Sáng tạo còn giúp người trẻ khám phá tiềm năng của bản thân, tạo ra những giá trị riêng biệt và có cuộc sống ý nghĩa hơn.
Câu 2:
* Bài văn cảm nhận về con người Nam Bộ qua nhân vật Phi và ông Sáu Đèo trong truyện "Biển người mênh mông":
* Nhân vật Phi:
* Thể hiện sự cam chịu, nhẫn nại trước những khó khăn của cuộc sống.
* Có lòng hiếu thảo, tình nghĩa với bà ngoại và má.
* Sống tình cảm, biết quan tâm, chia sẻ với người khác (ông Sáu Đèo).
* Nhân vật ông Sáu Đèo:
* Thể hiện sự chân thành, tình nghĩa, chung thủy với người vợ đã mất.
* Có tấm lòng nhân hậu, yêu thương động vật (con bìm bịp).
* Mang trong mình nỗi cô đơn, hiu quạnh của con người sống giữa "biển người mênh mông".
* Cả hai nhân vật đều mang những nét tính cách đặc trưng của con người Nam Bộ: chân chất, thật thà, tình nghĩa, giàu lòng trắc ẩn.
* Nguyễn Ngọc Tư đã khắc họa thành công hình ảnh con người Nam Bộ trong bối cảnh xã hội nhiều biến động, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về vùng đất và con người nơi đây.
* Qua câu chuyện của Phi và ông Sáu Đèo, tác giả gửi gắm thông điệp về tình người, về sự trân trọng những giá trị truyền thống tốt đẹp.
Bài 1: PHẦN ĐỌC HIỂU (4 ĐIỂM)
Câu 1:
* Kiểu văn bản: Văn bản thông tin (thuyết minh).
Câu 2:
* Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi:
* Người buôn bán nhóm họp bằng xuồng, ghe.
* Hàng hóa phong phú, đa dạng: trái cây, rau củ, hàng thủ công, thực phẩm,...
* Cách rao hàng độc đáo bằng "cây bẹo" và âm thanh của kèn.
* Những cây bẹo treo lủng lẳng các loại trái cây, rau củ.
* Những âm thanh mời gọi của những chiếc kèn và lời rao hàng.
Câu 3:
* Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh:
* Tăng tính xác thực, cụ thể cho văn bản.
* Giúp người đọc hình dung rõ hơn về không gian văn hóa chợ nổi miền Tây.
* Thể hiện sự phong phú, đa dạng của các chợ nổi trên khắp các tỉnh thành.
Câu 4:
* Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ:
* "Cây bẹo" giúp người mua dễ dàng nhận biết mặt hàng từ xa.
* Âm thanh của kèn thu hút sự chú ý của khách hàng.
* Tăng tính sinh động, hấp dẫn cho hoạt động mua bán trên chợ nổi.
Câu 5:
* Suy nghĩ về vai trò của chợ nổi đối với đời sống người dân miền Tây:
* Là nơi giao thương, buôn bán quan trọng, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người dân.
* Là nét văn hóa đặc trưng, độc đáo, thể hiện bản sắc sông nước miền Tây.
* Góp phần phát triển du lịch, quảng bá hình ảnh miền Tây đến du khách.
* Là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa truyền thống
* Câu 1: Đoạn văn nghị luận văn học khoảng 200 chữ phân tích truyện ngắn "Con chim vàng":
* Truyện ngắn "Con chim vàng" của Nguyễn Quang Sáng là một câu chuyện cảm động về số phận của những người nghèo khổ trong xã hội cũ. Nhân vật Bào là một cậu bé phải làm thuê để trả nợ, bị đối xử tàn nhẫn. Chi tiết con chim vàng tượng trưng cho ước mơ, khát vọng của con người, nhưng lại bị vùi dập bởi sự độc ác, vô cảm. Tác giả đã xây dựng thành công hình tượng nhân vật Bào, một cậu bé có lòng tốt, nhưng lại bị đẩy vào bi kịch. Truyện ngắn này là một lời tố cáo mạnh mẽ đối với xã hội bất công, đồng thời thể hiện sự cảm thông sâu sắc của tác giả đối với những người nghèo khổ.
* Câu 2: Bài văn nghị luận về ý nghĩa của tình yêu thương trong cuộc sống:
* Tình yêu thương là một trong những giá trị quý báu nhất của con người. Nó là nguồn sức mạnh giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách, đồng thời là nền tảng để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Tình yêu thương thể hiện ở sự quan tâm, chia sẻ, giúp đỡ lẫn nhau giữa con người với con người. Nó có thể là tình yêu thương gia đình, tình bạn, tình yêu đôi lứa, hoặc rộng hơn là tình yêu thương đồng loại. Tình yêu thương giúp con người cảm thấy hạnh phúc, ấm áp, đồng thời tạo ra sự gắn kết, đoàn kết trong cộng đồng. Trong cuộc sống hiện đại, khi con người ngày càng trở nên xa cách, lạnh lùng, thì tình yêu thương càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Chúng ta hãy sống yêu thương và chia sẻ để cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn.
Bài 1:
* Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là tự sự kết hợp với miêu tả và biểu cảm.
* Câu 2: Tình huống truyện của đoạn trích là việc thằng Bào phải tìm cách bắt con chim vàng cho cậu chủ Quyên để tránh bị đánh đập, xỉa xói.
* Câu 3: Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba. Tác dụng của ngôi kể này là giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện và các nhân vật.
* Câu 4: Chi tiết "Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai" thể hiện sự tuyệt vọng, cô đơn và tủi nhục của Bào. Cậu bé đã cố gắng hết sức để làm hài lòng chủ nhà, nhưng cuối cùng lại bị bỏ rơi, thậm chí bị đối xử tàn nhẫn. Chi tiết này cũng cho thấy sự vô cảm, độc ác của mẹ thằng Quyên.
* Câu 5: Nhân vật Bào là một cậu bé nghèo khổ, phải làm thuê để trả nợ. Cậu bé có lòng tốt, cố gắng làm theo yêu cầu của chủ nhà, nhưng lại bị đối xử bất công. Qua nhân vật này, tác giả gửi gắm tình cảm thương xót, đồng cảm với những người nghèo khổ, đồng thời lên án sự bất công, tàn nhẫn của xã hội.
Bài 1:
* Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là tự sự kết hợp với miêu tả và biểu cảm.
* Câu 2: Nhân vật trung tâm của đoạn trích là Bê-li-cốp.
* Câu 3: Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất, người kể chuyện xưng "tôi". Tác dụng của ngôi kể này là tạo sự gần gũi, chân thực, tăng tính khách quan cho câu chuyện và giúp người đọc hiểu rõ hơn về suy nghĩ, cảm xúc của người kể về nhân vật Bê-li-cốp.
* Câu 4:
* Những chi tiết miêu tả chân dung nhân vật Bê-li-cốp:
* Luôn đi giày cao su, cầm ô, mặc áo bành tô ấm cốt bông.
* Ô để trong bao, đồng hồ quả quýt để trong bao da hươu, dao nhỏ gọt bút chì cũng để trong bao.
* Mặt giấu sau cổ áo bành tô bẻ đứng lên, đeo kính râm, mặc áo bông chần, lỗ tai nhét bông.
* Khi ngồi lên xe ngựa thì kéo mui lên.
* Nhan đề đoạn trích được đặt là "Người trong bao" vì những chi tiết trên cho thấy Bê-li-cốp luôn có khát vọng mãnh liệt thu mình vào trong một cái vỏ, tạo ra cho mình một thứ bao có thể ngăn cách, bảo vệ hắn khỏi những ảnh hưởng bên ngoài.
* Câu 5: Bài học rút ra từ đoạn trích:
* Sự sợ hãi, lối sống thu mình, bảo thủ sẽ kìm hãm sự phát triển của bản thân và gây ảnh hưởng tiêu cực đến những người xung quanh.
* Cần sống cởi mở, hòa nhập với cộng đồng, dám đối mặt với thử thách để phát triển bản thân và góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp hơn.
Bài 2:
* Câu 1:
* Trong đoạn trích "Người trong bao", Bê-li-cốp hiện lên là một con người kỳ dị, lập dị. Hắn ta luôn xuất hiện với những vật dụng được bao bọc kỹ càng, từ chiếc ô, đồng hồ đến cả con người của mình. Bê-li-cốp sống khép mình trong một thế giới riêng, sợ hãi những thay đổi của cuộc sống. Hắn ta luôn ca ngợi quá khứ, phủ nhận hiện tại và trốn tránh tương lai. Lối sống của Bê-li-cốp đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến những người xung quanh, khiến họ sợ hãi, lo lắng và mất đi sự tự do. Qua nhân vật Bê-li-cốp, tác giả muốn phê phán lối sống thu mình, bảo thủ, đồng thời cảnh tỉnh mọi người về tác hại của nó đối với cá nhân và xã hội.
* Câu 2:
* Trong cuộc sống, mỗi người đều có một "vùng an toàn" của riêng mình. Đó là nơi ta cảm thấy thoải mái, quen thuộc và không phải đối mặt với bất kỳ rủi ro hay thử thách nào. Tuy nhiên, nếu cứ mãi ở trong vùng an toàn, chúng ta sẽ không thể phát triển và khám phá được những tiềm năng của bản thân. Vì vậy, việc bước ra khỏi vùng an toàn là vô cùng quan trọng.
* Bước ra khỏi vùng an toàn giúp chúng ta:
* Phát triển bản thân: Khi dám đối mặt với những điều mới mẻ, chúng ta sẽ học hỏi được nhiều kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm quý báu.
* Khám phá tiềm năng: Mỗi người đều có những khả năng tiềm ẩn mà chỉ khi bước ra khỏi vùng an toàn, chúng ta mới có thể khám phá và phát huy.
* Vượt qua giới hạn: Việc đối mặt với thử thách giúp chúng ta rèn luyện sự tự tin, bản lĩnh và khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh.
* Tạo ra sự khác biệt: Dám bước ra khỏi vùng an toàn sẽ giúp ta tạo ra những bước đột phá trong cuộc sống và sự nghiệp.
* Tuy nhiên, việc bước ra khỏi vùng an toàn cũng đồng nghĩa với việc đối mặt với những rủi ro và khó khăn. Vì vậy, chúng ta cần chuẩn bị tâm lý và kiến thức thật tốt trước khi đưa ra quyết định. Hãy bắt đầu từ những việc nhỏ, từng bước một, và luôn giữ vững niềm tin vào bản thân.
Trong "Chiếu cầu hiền tài", Nguyễn Trãi đã thể hiện nghệ thuật lập luận sắc sảo, chặt chẽ, vừa thấu tình đạt lý, vừa thể hiện tầm nhìn sâu rộng của một bậc đại trí thức. Trước hết, ông xuất phát từ quan niệm "hiền tài là nguyên khí quốc gia", khẳng định vai trò tối quan trọng của người tài đối với sự hưng thịnh của đất nước. Tiếp đó, ông chỉ ra thực trạng đáng buồn của triều đình khi đó: "những kẻ ngu hèn thì đầy triều, những kẻ trí thức thì nằm trong cỏ nội". Bằng lối so sánh tương phản, ông nhấn mạnh sự bất cập, nghịch lý của việc trọng dụng kẻ bất tài, bỏ rơi người hiền đức.
Không chỉ dừng lại ở việc phê phán, Nguyễn Trãi còn đưa ra những giải pháp thiết thực để thu hút nhân tài. Ông kêu gọi nhà vua "hãy mở rộng lòng để đón kẻ sĩ", đồng thời đề xuất những chính sách đãi ngộ xứng đáng, tạo điều kiện cho người tài phát huy năng lực. Lập luận của ông không chỉ thể hiện sự thấu hiểu tình hình đất nước, mà còn cho thấy tấm lòng ưu ái, trăn trở của một người con yêu nước trước vận mệnh quốc gia.
Câu 2:
"Chảy máu chất xám" là một thuật ngữ dùng để chỉ hiện tượng người lao động có trình độ chuyên môn cao, tay nghề giỏi rời bỏ đất nước để làm việc ở nước ngoài. Đây là một vấn đề nhức nhối đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.
Hiện tượng này diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau. Đó có thể là việc các nhà khoa học, kỹ sư, bác sĩ, chuyên gia công nghệ thông tin... sau khi tốt nghiệp các trường đại học danh tiếng ở nước ngoài đã quyết định ở lại làm việc. Hoặc, nhiều người lao động Việt Nam có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao đã tìm kiếm cơ hội làm việc tại các công ty, tập đoàn đa quốc gia ở nước ngoài.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng "chảy máu chất xám". Thứ nhất, mức lương và điều kiện làm việc ở nước ngoài thường hấp dẫn hơn so với ở Việt Nam. Thứ hai, môi trường làm việc ở nước ngoài chuyên nghiệp và có nhiều cơ hội thăng tiến hơn. Thứ ba, nhiều người lao động muốn được trải nghiệm cuộc sống và làm việc ở một nền văn hóa khác.
"Chảy máu chất xám" gây ra nhiều hậu quả tiêu cực đối với Việt Nam. Trước hết, nó làm giảm nguồn nhân lực chất lượng cao, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Thứ hai, nó làm mất đi cơ hội để Việt Nam tiếp thu và ứng dụng những kiến thức, kỹ năng tiên tiến từ nước ngoài. Thứ ba, nó làm giảm tính cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường lao động quốc tế.
Để hạn chế tình trạng "chảy máu chất xám", Việt Nam cần có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả. Thứ nhất, cần cải thiện môi trường làm việc, nâng cao mức lương và các chế độ đãi ngộ cho người lao động có trình độ chuyên môn cao. Thứ hai, cần tạo ra nhiều cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp cho người lao động. Thứ ba, cần có chính sách thu hút và giữ chân nhân tài, khuyến khích người lao động có trình độ chuyên môn cao làm việc tại Việt Nam.
Ngoài ra, cần nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động trong nước và quốc tế. Đồng thời, cần đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, tạo điều kiện cho người lao động Việt Nam tiếp cận với những kiến thức, kỹ năng tiên tiến từ nước ngoài."Chảy máu chất xám" là một thách thức lớn đối với Việt Nam. Tuy nhiên, nếu có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả, Việt Nam hoàn toàn có thể hạn chế được tình trạng này, thu hút và giữ chân nhân tài, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là nghị luận.
Câu 2: Chủ thể bài viết là Ngô Thì Sĩ.
Câu 3: Mục đích chính của văn bản trên là bàn về đường lối tiến cử người hiền tài. Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản bao gồm:
* Tiến cử người hiền tài không câu nệ: Không câu nệ người có địa vị thấp kém, xuất thân tầm thường.
* Tiến cử người hiền tài không câu nệ thời gian: Không câu nệ việc người đó đã có danh tiếng từ lâu hay mới nổi.
* Tiến cử người hiền tài cần quan tâm đến tài năng thực sự: Cần xem xét kỹ lưỡng tài năng của người được tiến cử.
* Tiến cử người hiền tài có thể thông qua nhiều cách: Có thể tiến cử người hiền tài thông qua người khác hoặc tự tiến cử bản thân.
Câu 4: Theo văn bản, khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước. Để minh chứng cho luận điểm đó, người viết đã đưa ra dẫn chứng:
* Đường Thái Tông: Đường Thái Tông sau khi có được thiên hạ đã xuống chiếu cầu lời nói thẳng, thu dùng người hiền tài.
* Tề Hoàn công: Tề Hoàn công sau khi có được nước Tề đã trọng dụng Ninh Thích.
* Bình Nguyên quân: Bình Nguyên quân sau khi có được đất phong đã trọng dụng Mao Toại.
Nhận xét: Cách nêu dẫn chứng của người viết rất cụ thể, sinh động, có sức thuyết phục cao.
Câu 5: Thông qua văn bản trên, có thể nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết như sau:
* Có lòng yêu nước, thương dân: Mong muốn đất nước có được người hiền tài để giúp dân, giúp nước.
* Có tầm nhìn xa trông rộng: Nhận thức được tầm quan trọng của việc chọn người hiền tài đối với sự hưng thịnh của đất nước.
* Có tinh thần trách nhiệm cao: Thẳng thắn bày tỏ quan điểm, đề xuất đường lối tiến cử người hiền tài.
* Có kiến thức sâu rộng về lịch sử: Dẫn chứng nhiều tấm gương người hiền tài trong lịch sử để làm sáng tỏ luận điểm của mình.
Câu 1: Đoạn văn về tầm quan trọng của lối sống chủ động (khoảng 200 chữ)
Trong xã hội hiện đại, lối sống chủ động đóng vai trò vô cùng quan trọng, quyết định đến sự thành công và hạnh phúc của mỗi cá nhân. Chủ động không chỉ là việc tự mình đưa ra quyết định và hành động, mà còn là khả năng kiểm soát và định hướng cuộc sống theo mục tiêu đã đề ra. Người có lối sống chủ động luôn biết nắm bắt cơ hội, không ngại đối mặt với thách thức và sẵn sàng chịu trách nhiệm về những lựa chọn của mình.
Trong công việc, người chủ động thường đạt hiệu suất cao hơn, được đồng nghiệp và cấp trên tin tưởng. Trong các mối quan hệ, sự chủ động giúp xây dựng và duy trì những kết nối tích cực, tạo dựng lòng tin và sự tôn trọng. Đặc biệt, trong bối cảnh thế giới biến động không ngừng, lối sống chủ động giúp chúng ta thích nghi linh hoạt, không bị động trước những thay đổi và luôn giữ vững tinh thần lạc quan.
Tóm lại, lối sống chủ động là chìa khóa để mở cánh cửa thành công và hạnh phúc, giúp chúng ta tận hưởng trọn vẹn ý nghĩa của cuộc sống.
Câu 2: Cảm nhận về bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Bài 43) của Nguyễn Trãi
Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Bài 43) của Nguyễn Trãi là một bức tranh mùa hè tuyệt đẹp, tràn đầy sức sống và niềm tin vào một cuộc sống thái bình, thịnh vượng. Với ngôn từ tinh tế và hình ảnh sống động, Nguyễn Trãi đã tái hiện một không gian mùa hè rực rỡ, nơi thiên nhiên và con người hòa quyện trong một bản hòa ca yên bình.
* Vẻ đẹp thiên nhiên: Những hình ảnh "hoè lục đùn đùn tán rợp trương", "thạch lựu hiên còn phun thức đỏ", "hồng liên trì đã tịn mùi hương" cho thấy một mùa hè tràn đầy màu sắc và hương thơm. Ngòi bút của Nguyễn Trãi đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên tươi tắn, căng tràn nhựa sống.
* Cuộc sống thanh bình: Tiếng "lao xao chợ cá làng ngư phủ", "dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương" không chỉ là âm thanh của cuộc sống thường nhật mà còn là biểu tượng của một xã hội yên bình, no ấm.
* Ước vọng của nhà thơ: Câu thơ cuối "Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng, Dân giàu đủ khắp đòi phương" thể hiện ước mơ về một xã hội thái bình, thịnh vượng, nơi mọi người dân đều được sống trong ấm no, hạnh phúc. Ước mơ này không chỉ là khát vọng của riêng Nguyễn Trãi mà còn là khát vọng chung của cả dân tộc.
Bài thơ không chỉ là một bức tranh phong cảnh mùa hè mà còn là tiếng lòng của một nhà thơ yêu nước, luôn đau đáu với vận mệnh của dân tộc.