

Hoàng Như Hạnh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Truyện ngắn Con chim vàng của Nguyễn Quang Sáng là một tác phẩm thấm đẫm giá trị nhân đạo, phản ánh số phận bi thương của những đứa trẻ nghèo khổ trong xã hội cũ. Nhân vật Bào – một cậu bé mồ côi, phải đi ở đợ để trả nợ cho mẹ – bị bóc lột tàn nhẫn, bị đánh đập, bị ép làm những việc quá sức, thậm chí phải mạo hiểm cả mạng sống để làm vui lòng chủ. Hình ảnh Bào cố gắng bắt con chim vàng thể hiện sự bất lực, cam chịu của người nghèo trong xã hội phong kiến. Tuy nhiên, điều đau đớn nhất không phải là những trận đòn roi, mà là sự vô tâm đến tàn nhẫn của mẹ con thằng Quyên. Chi tiết "bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống" nhưng không để giúp Bào mà để nâng xác con chim vàng đã tố cáo sâu sắc sự phân biệt giai cấp bất công. Nghệ thuật miêu tả tâm lý và tình huống truyện đầy kịch tính đã khiến câu chuyện trở nên ám ảnh, lay động lòng người. Qua đó, tác phẩm không chỉ bày tỏ sự xót thương cho những kiếp người nhỏ bé mà còn lên án xã hội bất công, kêu gọi sự đồng cảm và tình yêu thương giữa con người với con người.
Câu 2: Bài văn nghị luận xã hội (khoảng 600 chữ)
Ý nghĩa của tình yêu thương trong cuộc sống
Tình yêu thương là một trong những giá trị cốt lõi làm nên ý nghĩa của cuộc sống con người. Đó không chỉ là tình cảm giữa những người thân yêu mà còn là sự quan tâm, chia sẻ giữa những con người trong xã hội. Tình yêu thương có sức mạnh kết nối, xoa dịu nỗi đau, tạo nên một thế giới tốt đẹp hơn.
Trước hết, tình yêu thương giúp con người gắn kết và cùng nhau vượt qua những khó khăn trong cuộc sống. Khi một người nhận được sự yêu thương, họ sẽ cảm thấy được an ủi, động viên và có thêm động lực để tiếp tục cố gắng. Ví dụ, trong gia đình, cha mẹ yêu thương con cái không chỉ bằng lời nói mà còn bằng hành động: chăm sóc, dạy dỗ và hy sinh để con có cuộc sống tốt đẹp. Trong xã hội, những hành động nhỏ như giúp đỡ người khó khăn, chia sẻ với người kém may mắn cũng thể hiện tinh thần yêu thương, nhân ái.
Không chỉ mang lại niềm vui cho người khác, tình yêu thương còn giúp chính bản thân ta trở nên hạnh phúc. Khi ta yêu thương và giúp đỡ người khác, ta sẽ nhận lại những giá trị tinh thần quý báu: sự thanh thản, niềm vui, và đôi khi là sự biết ơn từ người được giúp đỡ. Một người biết yêu thương sẽ có một tâm hồn rộng mở, dễ dàng cảm thông và trân trọng những giá trị của cuộc sống.
Tuy nhiên, trong xã hội ngày nay, không phải ai cũng biết trân trọng tình yêu thương. Sự thờ ơ, vô cảm với nỗi đau của người khác ngày càng phổ biến. Nhiều người chỉ lo lắng cho bản thân mà quên mất trách nhiệm với cộng đồng. Chính vì vậy, việc nuôi dưỡng lòng yêu thương, dạy dỗ thế hệ trẻ biết quan tâm đến những người xung quanh là điều vô cùng quan trọng.
Để lan tỏa tình yêu thương, mỗi người cần rèn luyện thói quen quan tâm, chia sẻ với người khác. Những hành động đơn giản như giúp đỡ một người gặp khó khăn, lắng nghe người khác tâm sự, hay đơn giản là một nụ cười ấm áp cũng có thể làm cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn.
Tóm lại, tình yêu thương không chỉ là một đức tính tốt đẹp mà còn là nền tảng tạo nên một xã hội văn minh, nhân văn. Hãy yêu thương nhiều hơn, vì khi ta cho đi yêu thương, ta sẽ nhận lại hạnh phúc.
Trả lời câu hỏi đọc hiểu
Câu 1 (0.5 điểm):
Phương thức biểu đạt chính trong đoạn trích là tự sự (kết hợp với miêu tả và biểu cảm).
Câu 2 (0.5 điểm):
Tình huống truyện: Bào – một cậu bé nghèo đi ở đợ, bị ép bắt con chim vàng cho con nhà chủ. Trong lúc bắt chim, Bào bị ngã từ trên cây xuống, máu đổ nhưng mẹ con nhà chủ chỉ quan tâm đến con chim bị chết.
Câu 3 (1.0 điểm):
Ngôi kể: Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba.
Tác dụng:
Giúp người đọc có cái nhìn khách quan về hoàn cảnh éo le của Bào.
Nhấn mạnh sự đối lập giữa số phận bi thương của Bào và sự vô tâm, tàn nhẫn của mẹ con thằng Quyên.
Tạo sự chân thực, lay động lòng trắc ẩn của người đọc.
Câu 4 (1.0 điểm):
Chi tiết: “Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai.” mang ý nghĩa sâu sắc:
Thể hiện nỗi tuyệt vọng của Bào: Trong đau đớn, Bào khao khát được giúp đỡ nhưng không có ai cứu em.
Tố cáo sự vô cảm của mẹ con thằng Quyên: Bàn tay mẹ thằng Quyên không chìa ra để nâng Bào mà chỉ nâng xác con chim vàng, thể hiện sự ích kỷ, lạnh lùng.
Ẩn dụ về thân phận người nghèo: Họ luôn cố gắng vươn lên nhưng rốt cuộc vẫn bị xã hội chà đạp, bỏ rơi.
Câu 5 (1.0 điểm):
Một cậu bé nghèo khổ, bị áp bức, bóc lột tàn nhẫn.
Dù sợ hãi nhưng vẫn cố gắng làm theo lệnh chủ vì bị đánh đập, đe dọa.
Cuối cùng, Bào bị thương nặng nhưng vẫn không nhận được sự quan tâm
Phê phán sự bất công, vô nhân đạo của xã hội phong kiến đối với trẻ em nghèo.Bày tỏ sự xót xa, thương cảm cho những số phận nhỏ bé bị chà đạp.Kêu gọi lòng nhân ái, yêu thương giữa con người với con người.
Câu 1 (2.0 điểm):
Nhân vật Bê-li-cốp trong truyện ngắn Người trong bao của Sê-khốp là một hình tượng tiêu biểu cho kiểu người sống khép kín, bảo thủ, luôn thu mình trong một cái “bao” vô hình do chính mình tạo ra. Chân dung của Bê-li-cốp được khắc họa qua những chi tiết đặc tả: luôn đi giày cao su, cầm ô, mặc áo bành tô ngay cả khi trời đẹp, đồ dùng cá nhân đều được bọc trong bao, thậm chí cả khuôn mặt cũng như bị “giấu” trong cổ áo. Không chỉ ngoại hình, cách sống và suy nghĩ của hắn cũng bị giam cầm trong một “bao” chật hẹp. Hắn sợ hãi cuộc sống thực tại, chỉ tin vào những chỉ thị, thông tư, những điều cấm đoán, không dám bày tỏ suy nghĩ cá nhân và luôn tìm cách kiểm soát, áp đặt người khác theo khuôn khổ của mình. Chính lối sống này đã khiến hắn trở thành nỗi ám ảnh của cả trường học và thành phố, gieo rắc sự sợ hãi cho mọi người. Qua nhân vật Bê-li-cốp, tác giả phê phán lối sống hèn nhát, giáo điều, khuôn mẫu, đồng thời gửi gắm thông điệp: con người không thể sống mãi trong sự ràng buộc, sợ hãi mà cần phải dám bước ra khỏi “cái bao” của mình để hòa nhập với cuộc sống thực sự.
Câu 2 (4.0 điểm):
Trong cuộc sống, ai cũng có một vùng an toàn – nơi giúp ta cảm thấy thoải mái, quen thuộc và ít gặp rủi ro. Tuy nhiên, nếu chỉ mãi ở trong vùng an toàn, con người sẽ không thể phát triển và trải nghiệm những điều mới mẻ. Vì thế, dám bước ra khỏi vùng an toàn chính là một bước ngoặt quan trọng giúp ta khám phá bản thân, mở rộng giới hạn và đạt được thành công.
Vùng an toàn là khoảng không gian tâm lý mà một người cảm thấy thoải mái, không phải đối diện với áp lực, thử thách hay rủi ro. Nó có thể là một công việc ổn định nhưng không còn đam mê, một lối sống quen thuộc dù nhàm chán, hay thậm chí là những nỗi sợ khiến ta không dám thay đổi.Giúp con người trưởng thành và phát triển: Khi dám đương đầu với thử thách, ta sẽ học được cách thích nghi, giải quyết vấn đề và phát triển kỹ năng.
Mở rộng cơ hội mới: Chỉ khi dám thử sức với những điều mới, ta mới có thể khám phá tiềm năng của bản thân và đạt được thành công lớn hơn.
Tạo động lực và cảm hứng sống: Một cuộc sống chỉ quanh quẩn trong vùng an toàn dễ khiến con người trở nên trì trệ, chán nản. Khi dám thay đổi, ta sẽ tìm thấy những niềm vui và động lực mới.
Giúp vượt qua nỗi sợ hãi: Những giới hạn phần lớn là do ta tự đặt ra. Khi dám bước ra khỏi vùng an toàn, ta sẽ nhận ra rằng mình mạnh mẽ hơn những gì mình nghĩ.Thomas Edison không ngại thất bại hàng nghìn lần để phát minh ra bóng đèn. Nếu ông chỉ chấp nhận những giới hạn của bản thân, thế giới có thể đã không có ánh sáng điện như ngày nay.
Những người trẻ dám thử thách bản thân khi đi du học, khởi nghiệp hay học một lĩnh vực mới đều có cơ hội phát triển bản thân và đạt được thành công.Những người quá sợ thay đổi thường có cuộc sống nhàm chán, không phát huy được hết khả năng của mình.Nếu ai cũng ngại thử thách, xã hội sẽ không có những phát minh, tiến bộ hay những con người xuất sắc.
Bước ra khỏi vùng an toàn không phải là một điều dễ dàng, nhưng đó là con đường tất yếu nếu ta muốn trưởng thành và đạt được những điều lớn lao. Hãy dám đối diện với thử thách, dám thử sức với những điều mới mẻ, bởi chỉ khi bước ra khỏi vùng an toàn, ta mới thực sự sống hết mình và chạm tới thành công.
Câu 1 (0.5 điểm):
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là tự sự.
Câu 2 (0.5 điểm):
Nhân vật trung tâm của đoạn trích là Bê-li-cốp.
Câu 3 (1.0 điểm):
Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi").
Tác dụng:
Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp câu chuyện có tính thuyết phục cao hơn.
Bộc lộ rõ thái độ, cảm xúc của người kể về nhân vật Bê-li-cốp.
Tăng tính khách quan khi nhân vật được nhìn qua góc nhìn của một người chứng kiến.
Câu 4 (1.0 điểm):
Những chi tiết miêu tả chân dung nhân vật Bê-li-cốp:
Luôn đi giày cao su, cầm ô, mặc áo bành tô ấm cốt bông.
Các vật dụng như ô, đồng hồ, dao nhỏ đều được bọc trong bao.
Mặt cũng như trong bao: đeo kính râm, cổ áo bẻ đứng, tai nhét bông.
Khi ngồi xe ngựa cũng kéo mui lên.
Ý nghĩa nhan đề "Người trong bao":
"Bao" là biểu tượng cho lối sống thu mình, bảo thủ, sợ hãi và trốn tránh thực tại.
Bê-li-cốp không chỉ có vẻ ngoài khép kín mà tư tưởng, suy nghĩ cũng bị gò bó trong những quy tắc cứng nhắc, giáo điều.Hình ảnh "người trong bao" thể hiện cách sống bị gò bó, không dám đối diện với thực tế, đồng thời cũng là lời phê phán những con người hèn nhát, bảo thủ trong xã hội.
Câu 5 (1.0 điểm):
Câu chuyện cảnh báo về lối sống thu mình, bảo thủ, sợ hãi trước cuộc sống, chỉ
Câu 1:
Nguyễn Trãi là một nhà chính trị kiệt xuất, một văn thần lỗi lạc của dân tộc Việt Nam. Trong Chiếu cầu hiền, ông đã thể hiện tài năng lập luận sắc bén, thuyết phục bằng nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc.
Trước hết, bài Chiếu cầu hiền sử dụng lập luận chặt chẽ, mạch lạc, có bố cục hợp lý. Nguyễn Trãi mở đầu bằng việc khẳng định vai trò của hiền tài đối với đất nước, ví họ như “nguyên khí quốc gia” và nhấn mạnh rằng sự hưng thịnh của triều đình phụ thuộc vào việc trọng dụng nhân tài. Tiếp theo, ông nêu bật thực trạng đất nước sau chiến tranh: nhân tài bị bỏ quên, chưa được trọng dụng đúng mức. Cuối cùng, ông đề xuất giải pháp, trực tiếp kêu gọi những bậc hiền tài ra giúp nước.Bên cạnh đó, Nguyễn Trãi còn sử dụng cách lập luận cảm xúc, giàu tính thuyết phục. Ông thể hiện sự chân thành, khiêm nhường của vua Lê Lợi khi tha thiết mong muốn người tài ra giúp dân, giúp nước. Lời văn giàu hình ảnh, mang tính khích lệ, động viên mạnh mẽ. Ông còn sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, điệp ngữ để nhấn mạnh trách nhiệm của kẻ sĩ đối với dân tộc.
Ngoài ra, nghệ thuật so sánh và liên hệ thực tế được Nguyễn Trãi vận dụng tài tình. Ông nhắc đến các bậc hiền tài trong lịch sử, nhấn mạnh sự thành bại của các triều đại gắn liền với việc sử dụng người tài. Điều này không chỉ tăng thêm sức thuyết phục mà còn khơi dậy lòng tự hào dân tộc, đánh thức tinh thần trách nhiệm của sĩ phu đương thời.
Tóm lại, bằng lập luận chặt chẽ, lời văn thuyết phục, cảm xúc chân thành, Chiếu cầu hiền của Nguyễn Trãi đã thể hiện rõ tấm lòng yêu nước, sự quan tâm đến hiền tài và khát vọng xây dựng đất nước thịnh suy
Câu 2:
Trong thời đại toàn cầu hóa, việc nhân tài rời bỏ quê hương để tìm kiếm cơ hội phát triển ở nước ngoài – hiện tượng “chảy máu chất xám” – đang trở thành vấn đề nhức nhối đối với Việt Nam. Thực trạng này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước mà còn đặt ra những bài toán cấp bách về chính sách nhân tài
Hiện nay, nhiều trí thức, chuyên gia giỏi trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kinh tế, y học, kỹ thuật... đã rời khỏi Việt Nam để làm việc, nghiên cứu tại các nước phát triển như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu. Nhiều sinh viên du học không trở về, mà chọn ở lại để có cơ hội phát triển tốt hơn. Không chỉ những người làm khoa học, mà ngay cả lao động tay nghề cao cũng có xu hướng tìm kiếm cơ hội ở nước ngoài.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng “chảy máu chất xám”. Trước hết, môi trường làm việc trong nước chưa đáp ứng được kỳ vọng của nhân tài. Chính sách đãi ngộ chưa thực sự hấp dẫn, điều kiện nghiên cứu khoa học còn hạn chế, hệ thống hành chính quan liêu gây cản trở sự sáng tạo và cống hiến. Ngoài ra, mức lương thấp, cơ hội thăng tiến không rõ ràng cũng là lý do khiến nhiều người tài chọn cách ra đi. Bên cạnh đó, sự thiếu minh bạch trong việc trọng dụng nhân tài, sự bất cập của hệ thống giáo dục, cùng với lối sống thực dụng đã khiến không ít người mất niềm tin vào cơ hội phát triển trong nước.
Hậu quả của hiện tượng này rất nghiêm trọng. Việt Nam mất đi nhiều nhân lực có trình độ cao, làm giảm khả năng cạnh tranh và đổi mới sáng tạo. Trong khi đó, các nước phát triển lại hưởng lợi khi thu hút được nguồn nhân tài này. Điều này khiến nền kinh tế Việt Nam chậm phát triển, khoa học – công nghệ bị tụt hậu, và đất nước khó thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình. Bên cạnh đó, sự mất cân bằng trong cơ cấu lao động cũng khiến nhiều lĩnh vực quan trọng bị thiếu hụt nhân lực.
Để hạn chế tình trạng này, Việt Nam cần có những chính sách mạnh mẽ hơn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài. Trước tiên, cần cải thiện môi trường làm việc, tạo điều kiện để những người giỏi có thể phát huy tối đa năng lực của mình. Chính sách lương thưởng, đãi ngộ cũng cần được nâng cao, giúp người lao động yên tâm cống hiến. Ngoài ra, việc cải cách giáo dục, nâng cao chất lượng đào tạo và tạo ra cơ hội thăng tiến công bằng cũng rất quan trọng. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ khởi nghiệp, khuyến khích đổi mới sáng tạo, giúp nhân tài thấy được tương lai phát triển ngay tại quê hương mình.
“Chảy máu chất xám” là một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước. Tuy nhiên, nếu có những chính sách đúng đắn, Việt Nam hoàn toàn có thể thu hút và giữ chân nhân tài. Quan trọng hơn cả, mỗi người trẻ cũng cần có ý thức trách nhiệm với quê hương, bởi sự phát triển bền vững của đất nước phụ thuộc vào chính những người con ưu tú của nó.
Câu 1 (0.5 điểm):
Phương thức biểu đạt chính của bài là nghị luận.
Câu 2 (0.5 điểm):
Chủ thể của bài viết là vua Lê Thái Tổ (Lê Lợi).
Câu 3 (1.0 điểm):
Mục đích chính của văn bản:
Văn bản được ban hành để kêu gọi và khuyến khích việc tiến cử, tuyển chọn hiền tài nhằm phục vụ đất nước sau khi giành được độc lập.
Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản:
1. Tiến cử từ quan lại: Các đại thần, công hầu, quan lại từ tam phẩm trở lên phải đề cử một người tài.
2. Tiến cử tự do: Người tài dù chưa có chức vụ, đang ở thôn dã hay quân đội cũng có thể tự tiến cử.
3. Chế độ khen thưởng: Những người tiến cử đúng hiền tài sẽ được thăng chức và trọng thưởng.
Câu 4
Tác giả nêu lên các tấm gương lịch sử về việc tiến cử hiền tài, như:
Tiêu Hà tiến cử Tào Tham, Nguy Vô Tri tiến cử Trần Bình (thời Hán).
Địch Nhân Kiệt tiến cử Trương Cửu Linh, Tiêu Tung tiến cử Hàn Hưu (thời Đường).
Mao Toại theo Bình Nguyên quân, Ninh Thích cảm ngộ Tề Hoàn công. từ lịch sử Trung Hoa – vốn là điển hình của mô hình cai trị phong kiến – giúp tăng tính thuyết phục. Bên cạnh đó, các nhân vật đều là những tấm gương tiến cử đúng người, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dùng hiền tài để xây dựng đất nước.
Câu 5
Thông qua văn bản, có thể thấy vua Lê Thái Tổ là một vị vua có phẩm chất đáng quý:
Có tầm nhìn xa trông rộng, nhận thức được vai trò quan trọng của hiền tài trong việc xây dựng đất nước.
Khiêm tốn và cầu thị, sẵn sàng mở rộng cơ hội cho những người có tài năng, dù họ chưa từng xuất hiện trên chính trường.
Công minh và thực tế, đề ra chính sách khen thưởng để khuyến khích việc tiến cử đúng người.
Quan tâm đến dân chúng, tạo điều kiện cho người tài ở mọi tầng lớp có cơ hội cống hiến.
Bài Chiếu cầu hiền tài thể hiện rõ tư tưởng trọng dụng nhân tài của vua Lê Thái Tổ, cho thấy tấm lòng vì nước, vì dân và mong muốn xây dựng một triều đại thịnh trị.
Câu 1 (2.0 điểm):
Lối sống chủ động đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của mỗi cá nhân và toàn xã hội. Chủ động không chỉ giúp con người nắm bắt cơ hội mà còn tạo điều kiện để họ làm chủ cuộc đời, không bị phụ thuộc vào hoàn cảnh. Trong học tập, người chủ động luôn tìm tòi, khám phá kiến thức mới, không chờ đợi thầy cô giảng dạy. Trong công việc, người có lối sống chủ động biết lập kế hoạch, giải quyết vấn đề hiệu quả, từ đó nâng cao năng suất và thành công hơn trong sự nghiệp. Ngoài ra, chủ động còn giúp con người ứng phó linh hoạt với những thay đổi bất ngờ của cuộc sống, không bị động hay lúng túng trước khó khăn. Tuy nhiên, để có lối sống chủ động, mỗi người cần rèn luyện ý chí, tinh thần tự giác và khả năng tư duy độc lập. Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng, nếu không chủ động học hỏi và thích nghi, con người dễ bị tụt hậu. Vì vậy, mỗi người hãy tự xây dựng cho mình một thái độ sống tích cực, dám nghĩ, dám làm để vững vàng trên con đường phát triển bản thân.
Câu 2 (4.0 điểm):Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" – bài 43 của Nguyễn Trãi là một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp và cuộc sống bình yên của nhân dân thời kỳ ông sống. Mở đầu bài thơ, tác giả gợi lên khung cảnh mùa hè trong trẻo, tràn đầy sức sống: “Hoè lục đùn đùn tán rợp trương”. Cây hoè với tán lá xanh tốt như bừng lên sức sống mạnh mẽ, che bóng mát cho không gian. Thạch lựu nở hoa rực rỡ, hồ sen tỏa hương ngào ngạt, tất cả đều tạo nên một bức tranh thiên nhiên vừa sôi động vừa thanh nhã.
Không chỉ tả cảnh thiên nhiên, Nguyễn Trãi còn khắc họa hình ảnh cuộc sống lao động của con người: “Lao xao chợ cá làng ngư phủ / Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương”. Cảnh chợ cá nhộn nhịp, tiếng ve râm ran trong buổi chiều tà không chỉ phản ánh nhịp sống bình yên mà còn thể hiện sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người. Đặc biệt, hai câu kết: “Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng / Dân giàu đủ khắp đòi phương” đã thể hiện khát vọng của tác giả về một cuộc sống thái bình, nơi nhân dân được ấm no, hạnh phúc.
Bài thơ không chỉ là bức tranh thiên nhiên và cuộc sống thường nhật mà còn ẩn chứa tư tưởng nhân văn sâu sắc của Nguyễn Trãi. Ông không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thể hiện mong muốn đất nước thái bình, nhân dân được sống trong sự ấm no, hạnh phúc. Đó chính là lý tưởng cao đẹp của một người suốt đời tận tụy vì
dân, vì nước.
Câu 1 (2.0 điểm):
Lối sống chủ động đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của mỗi cá nhân và toàn xã hội. Chủ động không chỉ giúp con người nắm bắt cơ hội mà còn tạo điều kiện để họ làm chủ cuộc đời, không bị phụ thuộc vào hoàn cảnh. Trong học tập, người chủ động luôn tìm tòi, khám phá kiến thức mới, không chờ đợi thầy cô giảng dạy. Trong công việc, người có lối sống chủ động biết lập kế hoạch, giải quyết vấn đề hiệu quả, từ đó nâng cao năng suất và thành công hơn trong sự nghiệp. Ngoài ra, chủ động còn giúp con người ứng phó linh hoạt với những thay đổi bất ngờ của cuộc sống, không bị động hay lúng túng trước khó khăn. Tuy nhiên, để có lối sống chủ động, mỗi người cần rèn luyện ý chí, tinh thần tự giác và khả năng tư duy độc lập. Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng, nếu không chủ động học hỏi và thích nghi, con người dễ bị tụt hậu. Vì vậy, mỗi người hãy tự xây dựng cho mình một thái độ sống tích cực, dám nghĩ, dám làm để vững vàng trên con đường phát triển bản thân.
Câu 2 (4.0 điểm):Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" – bài 43 của Nguyễn Trãi là một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp và cuộc sống bình yên của nhân dân thời kỳ ông sống. Mở đầu bài thơ, tác giả gợi lên khung cảnh mùa hè trong trẻo, tràn đầy sức sống: “Hoè lục đùn đùn tán rợp trương”. Cây hoè với tán lá xanh tốt như bừng lên sức sống mạnh mẽ, che bóng mát cho không gian. Thạch lựu nở hoa rực rỡ, hồ sen tỏa hương ngào ngạt, tất cả đều tạo nên một bức tranh thiên nhiên vừa sôi động vừa thanh nhã.
Không chỉ tả cảnh thiên nhiên, Nguyễn Trãi còn khắc họa hình ảnh cuộc sống lao động của con người: “Lao xao chợ cá làng ngư phủ / Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương”. Cảnh chợ cá nhộn nhịp, tiếng ve râm ran trong buổi chiều tà không chỉ phản ánh nhịp sống bình yên mà còn thể hiện sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người. Đặc biệt, hai câu kết: “Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng / Dân giàu đủ khắp đòi phương” đã thể hiện khát vọng của tác giả về một cuộc sống thái bình, nơi nhân dân được ấm no, hạnh phúc.
Bài thơ không chỉ là bức tranh thiên nhiên và cuộc sống thường nhật mà còn ẩn chứa tư tưởng nhân văn sâu sắc của Nguyễn Trãi. Ông không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thể hiện mong muốn đất nước thái bình, nhân dân được sống trong sự ấm no, hạnh phúc. Đó chính là lý tưởng cao đẹp của một người suốt đời tận tụy vì
dân, vì nước.
Câu 1 (2.0 điểm):
Lối sống chủ động đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của mỗi cá nhân và toàn xã hội. Chủ động không chỉ giúp con người nắm bắt cơ hội mà còn tạo điều kiện để họ làm chủ cuộc đời, không bị phụ thuộc vào hoàn cảnh. Trong học tập, người chủ động luôn tìm tòi, khám phá kiến thức mới, không chờ đợi thầy cô giảng dạy. Trong công việc, người có lối sống chủ động biết lập kế hoạch, giải quyết vấn đề hiệu quả, từ đó nâng cao năng suất và thành công hơn trong sự nghiệp. Ngoài ra, chủ động còn giúp con người ứng phó linh hoạt với những thay đổi bất ngờ của cuộc sống, không bị động hay lúng túng trước khó khăn. Tuy nhiên, để có lối sống chủ động, mỗi người cần rèn luyện ý chí, tinh thần tự giác và khả năng tư duy độc lập. Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng, nếu không chủ động học hỏi và thích nghi, con người dễ bị tụt hậu. Vì vậy, mỗi người hãy tự xây dựng cho mình một thái độ sống tích cực, dám nghĩ, dám làm để vững vàng trên con đường phát triển bản thân.
Câu 2 (4.0 điểm):Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" – bài 43 của Nguyễn Trãi là một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp và cuộc sống bình yên của nhân dân thời kỳ ông sống. Mở đầu bài thơ, tác giả gợi lên khung cảnh mùa hè trong trẻo, tràn đầy sức sống: “Hoè lục đùn đùn tán rợp trương”. Cây hoè với tán lá xanh tốt như bừng lên sức sống mạnh mẽ, che bóng mát cho không gian. Thạch lựu nở hoa rực rỡ, hồ sen tỏa hương ngào ngạt, tất cả đều tạo nên một bức tranh thiên nhiên vừa sôi động vừa thanh nhã.
Không chỉ tả cảnh thiên nhiên, Nguyễn Trãi còn khắc họa hình ảnh cuộc sống lao động của con người: “Lao xao chợ cá làng ngư phủ / Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương”. Cảnh chợ cá nhộn nhịp, tiếng ve râm ran trong buổi chiều tà không chỉ phản ánh nhịp sống bình yên mà còn thể hiện sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người. Đặc biệt, hai câu kết: “Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng / Dân giàu đủ khắp đòi phương” đã thể hiện khát vọng của tác giả về một cuộc sống thái bình, nơi nhân dân được ấm no, hạnh phúc.
Bài thơ không chỉ là bức tranh thiên nhiên và cuộc sống thường nhật mà còn ẩn chứa tư tưởng nhân văn sâu sắc của Nguyễn Trãi. Ông không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thể hiện mong muốn đất nước thái bình, nhân dân được sống trong sự ấm no, hạnh phúc. Đó chính là lý tưởng cao đẹp của một người suốt đời tận tụy vì
dân, vì nước.
câu 1 : ngôi kể thứ nhất