

Nguyễn Gia Huy
Giới thiệu về bản thân



































Câu1
Truyện ngắn “Con chim vàng” của Nguyễn Quang Sáng là một tác phẩm giàu giá trị nhân văn, phản ánh những bất công, tủi nhục mà những đứa trẻ nghèo như Bào phải chịu đựng trong xã hội phong kiến. Qua hình ảnh nhân vật Bào, tác giả khắc họa rõ nét sự áp bức, bạo lực mà cậu bé phải đối mặt trong cuộc sống. Bào, dù bị đánh đập tàn nhẫn và phải làm việc vất vả cho gia đình thằng Quyên, vẫn luôn cố gắng để đáp ứng những yêu cầu của cậu chủ, thậm chí phải đánh đổi bằng sự đau đớn thể xác. Chi tiết Bào vươn tay trong vô vọng khi không thể với được sự cứu giúp là hình ảnh tượng trưng cho sự bất lực và cô đơn của những người nghèo, bị tước đoạt mọi cơ hội thoát khỏi cảnh khổ cực. Truyện không chỉ lên án sự bất công trong xã hội mà còn gửi gắm thông điệp về sự cần thiết phải có lòng nhân ái, công bằng và sự thay đổi xã hội để bảo vệ những người yếu thế.
câu2
Truyện ngắn “Con chim vàng” của Nguyễn Quang Sáng là một tác phẩm giàu giá trị nhân văn, phản ánh những bất công, tủi nhục mà những đứa trẻ nghèo như Bào phải chịu đựng trong xã hội phong kiến. Qua hình ảnh nhân vật Bào, tác giả khắc họa rõ nét sự áp bức, bạo lực mà cậu bé phải đối mặt trong cuộc sống. Bào, dù bị đánh đập tàn nhẫn và phải làm việc vất vả cho gia đình thằng Quyên, vẫn luôn cố gắng để đáp ứng những yêu cầu của cậu chủ, thậm chí phải đánh đổi bằng sự đau đớn thể xác. Chi tiết Bào vươn tay trong vô vọng khi không thể với được sự cứu giúp là hình ảnh tượng trưng cho sự bất lực và cô đơn của những người nghèo, bị tước đoạt mọi cơ hội thoát khỏi cảnh khổ cực. Truyện không chỉ lên án sự bất công trong xã hội mà còn gửi gắm thông điệp về sự cần thiết phải có lòng nhân ái, công bằng và sự thay đổi xã hội để bảo vệ những người yếu thế.
Câu1
Ptbđ:tự sự và miêu tả
câu2
Tình huống truyện trong đoạn trích “Con chim vàng” của Nguyễn Quang Sáng là sự xung đột giữa Bào và gia đình thằng Quyên khi Bào phải tìm cách bắt con chim vàng để làm vừa lòng cậu chủ Quyên, nhưng cuối cùng gặp phải tai nạn đau đớn.
Câu chuyện bắt đầu khi thằng Quyên yêu cầu Bào bắt được con chim vàng – một con chim rất đặc biệt – để thỏa mãn sự ham muốn của mình. Dù không có khả năng bắt được chim và bị mẹ thằng Quyên đánh đập, Bào vẫn phải cố gắng thực hiện yêu cầu. Tình huống càng trở nên căng thẳng khi Bào cuối cùng bắt được con chim vàng nhưng lại gặp phải một tai nạn nghiêm trọng: Bào rơi từ trên cây xuống và con chim cũng bị chết. Tình huống này làm nổi bật sự bất công và tủi nhục mà Bào phải chịu đựng trong xã hội mà cậu bé là nạn nhân của sự áp bức.
câu3
Đoạn trích “Con chim vàng” được kể theo ngôi thứ ba (tác giả sử dụng “Bào,” “thằng Quyên,” “mẹ thằng Quyên,” và các đại từ như “nó,” “cậu,” “con” để chỉ các nhân vật).
Tác dụng của ngôi kể thứ ba trong đoạn trích này là:
Khách quan, tổng thể: Ngôi kể thứ ba cho phép người kể trình bày sự việc từ một góc nhìn khách quan, không gắn bó trực tiếp với nhân vật chính. Điều này giúp người đọc có cái nhìn bao quát về tất cả các sự kiện và nhân vật trong câu chuyện, không chỉ tập trung vào cảm xúc hay suy nghĩ của riêng Bào mà còn của các nhân vật khác, như thằng Quyên và mẹ thằng Quyên.
Tạo sự gần gũi với các nhân vật: Mặc dù kể theo ngôi thứ ba, nhưng tác giả vẫn khéo léo khắc họa được cảm xúc, suy nghĩ và hoàn cảnh của nhân vật Bào, đặc biệt là những tâm trạng sợ hãi, tủi nhục của cậu bé khi bị áp bức. Ngôi kể này tạo ra một sự gần gũi với nhân vật chính, đồng thời cũng làm nổi bật được sự xung đột giữa các nhân vật trong câu chuyện.
Tăng tính biểu cảm: Ngôi kể thứ ba giúp miêu tả được cả hành động và cảm xúc của các nhân vật, khiến cho câu chuyện trở nên sinh động và chân thực. Người đọc không chỉ hiểu những gì xảy ra mà còn cảm nhận được sự đau đớn, xót xa mà Bào phải chịu đựng, làm tăng tính thấm thía và sự đồng cảm.
câu4
Chi tiết “Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai.” mang một ý nghĩa sâu sắc và thể hiện nhiều khía cạnh cảm xúc trong câu chuyện.
Biểu tượng của sự vô vọng và cô đơn: Chi tiết này thể hiện sự vô vọng của Bào khi cậu bé trong cơn mê mệt, không còn đủ sức lực để vươn tay nắm lấy sự giúp đỡ. Mặc dù bàn tay mẹ thằng Quyên xuất hiện như một sự cứu vớt, nhưng Bào không thể với tới. Điều này phản ánh sự cô đơn tột cùng của Bào, một đứa trẻ nghèo khổ, bị áp bức và bị bỏ rơi ngay cả trong lúc nguy cấp. Bào không có ai để cứu mình, không có ai đồng cảm và hỗ trợ, ngay cả khi đang bị tổn thương nặng nề.
Sự thất bại của niềm hy vọng: Khi Bào vươn tay, dường như có một tia hy vọng, nhưng sau đó cậu nhận ra rằng tay mình không thể chạm tới bất kỳ ai, ngay cả bàn tay của mẹ thằng Quyên. Hành động này tượng trưng cho việc Bào đã đặt hy vọng vào sự cứu giúp nhưng cuối cùng lại bị thất vọng. Điều này phản ánh thực trạng bi đát của Bào, một người không thể thoát khỏi số phận, không thể thay đổi được hoàn cảnh khổ cực của mình.
Sự vô cảm của xã hội: Bào không thể chạm vào bàn tay của mẹ thằng Quyên, người chứng kiến sự đau đớn của cậu nhưng không có hành động cứu giúp. Điều này cho thấy sự vô cảm, thờ ơ của những người giàu có đối với sự đau khổ của người nghèo. Mặc dù mẹ thằng Quyên có mặt trong tình huống đó, nhưng bà không giúp đỡ Bào, mà chỉ chăm sóc con chim vàng của mình, cho thấy sự phân biệt đẳng cấp rõ rệt trong xã hội.
Khắc họa sự tuyệt vọng của nhân vật: Cảnh này làm nổi bật cảm giác tuyệt vọng, đau đớn tột cùng của Bào. Cậu không chỉ bị thể xác đánh đập, mà còn bị tước đoạt hy vọng, không có bất kỳ sự an ủi hay cứu rỗi nào. Đây là một chi tiết thể hiện sự bất công, đau đớn về cả thể chất lẫn tinh thần mà Bào phải gánh chịu.
Tóm lại, chi tiết này là một hình ảnh đầy ẩn dụ về sự đau khổ, cô đơn và tuyệt vọng của Bào, đồng thời cũng là một lời tố cáo mạnh mẽ đối với xã hội bất công mà nhân vật phải sống trong đó.
câu5
Nhân vật Bào trong đoạn trích “Con chim vàng” là hình ảnh tiêu biểu cho những đứa trẻ nghèo khổ, bị áp bức và chịu sự bất công trong xã hội phong kiến. Qua nhân vật Bào, tác giả Nguyễn Quang Sáng khắc họa một cách sâu sắc những đau khổ, sự cam chịu và nỗi tuyệt vọng của những người nghèo, đồng thời gửi gắm một thông điệp mạnh mẽ về sự bất công và lòng nhân ái.
Nhận xét về nhân vật Bào:
Đau khổ và cam chịu:
Bào là một đứa trẻ mười hai tuổi phải sống trong hoàn cảnh rất khổ cực. Cậu phải làm đầy tớ cho gia đình thằng Quyên để trả nợ cho mẹ. Mặc dù Bào phải chịu đựng sự tủi nhục và đánh đập, nhưng cậu không có sự phản kháng mạnh mẽ mà chỉ biết cam chịu. Dù có bị đánh đập, Bào vẫn cố gắng làm theo yêu cầu của thằng Quyên, như việc bắt con chim vàng cho cậu chủ, thể hiện sự yếu đuối và sự bất lực trong việc thay đổi hoàn cảnh của mình.
Tình cảm trung thành với cậu chủ Quyên:
Bào không chỉ chịu sự áp bức từ gia đình thằng Quyên mà còn có một tình cảm trung thành, hết lòng làm việc cho cậu chủ. Dù bị đánh đập, Bào vẫn cố gắng hoàn thành nhiệm vụ vì sự mong muốn làm hài lòng cậu Quyên. Tình cảm này, dù có phần tủi nhục, nhưng cũng thể hiện sự ngây thơ và mong muốn có được sự yêu thương, chấp nhận từ những người xung quanh, đặc biệt là từ những người có quyền lực như thằng Quyên.
Sự hy sinh và đau đớn tột cùng:
Khi Bào cuối cùng bắt được con chim vàng, cậu không thể hưởng niềm vui mà lại gặp phải tai nạn đau đớn. Hình ảnh Bào rơi xuống đất, máu và nước mắt đầm đìa, cùng với sự tuyệt vọng khi không thể với tay tới cứu giúp, là một biểu tượng cho sự hy sinh và cái giá quá đắt mà Bào phải trả chỉ để thỏa mãn một yêu cầu của người chủ. Cảnh tượng này cho thấy nỗi khổ của những đứa trẻ nghèo, bị cuộc sống dồn ép và không thể thoát khỏi sự áp bức.
Thông điệp và thái độ của tác giả:
Lên án sự bất công xã hội:
Thông qua nhân vật Bào, tác giả Nguyễn Quang Sáng muốn lên án sự phân biệt đẳng cấp và sự tàn nhẫn của xã hội đối với những người nghèo khổ. Bào phải chịu đựng sự đánh đập, bị ép buộc làm việc cực nhọc mà không có quyền lên tiếng hay phản kháng. Điều này phản ánh sự tàn ác của những người giàu đối với người nghèo trong xã hội phong kiến.
Thể hiện lòng cảm thương và đồng cảm:
Tác giả thể hiện một sự cảm thương sâu sắc đối với những đứa trẻ nghèo như Bào, những người không có quyền tự quyết định cuộc đời mình mà phải sống trong cảnh bóc lột, khổ cực. Sự đau đớn của Bào khi phải vươn tay nhưng không thể nắm lấy sự cứu giúp của ai chính là hình ảnh điển hình của sự bất lực trong xã hội mà tác giả muốn khắc họa.
Kêu gọi sự thay đổi, lòng nhân ái và công bằng:
Qua câu chuyện, tác giả cũng gửi gắm một thông điệp về sự cần thiết phải thay đổi xã hội, mang lại công bằng và lòng nhân ái cho những con người khốn khổ như Bào. Những đứa trẻ như Bào cần được bảo vệ và yêu thương, không phải là công cụ để phục vụ cho lợi ích của những kẻ có quyền lực.
Kết luận:
Nhân vật Bào trong đoạn trích là biểu tượng của sự tủi nhục, khổ đau và nỗi tuyệt vọng của những đứa trẻ nghèo bị áp bức. Qua đó, tác giả Nguyễn Quang Sáng thể hiện sự cảm thông sâu sắc với những số phận này, đồng thời lên án sự bất công trong xã hội và kêu gọi lòng nhân ái, công bằng.
Câu1
Nhân vật Bê-li-cốp trong đoạn trích “Người trong bao” của Anton Chekhov là hình ảnh tiêu biểu của một con người sống khép kín, sợ hãi và tránh né cuộc sống. Từ những chi tiết như luôn đi giày cao su, cầm ô, mặc áo bành tô, đến việc giấu mặt sau chiếc cổ áo bẻ đứng, Bê-li-cốp hiện lên như một người không bao giờ dám đối diện với thế giới bên ngoài. Anh ta luôn sống trong một lớp vỏ bảo vệ, không dám tiếp xúc hay hòa nhập với xã hội. Những hành động của Bê-li-cốp, như đi đến nhà đồng nghiệp mà không nói gì, chỉ ngồi lặng lẽ, phản ánh tính cách nhút nhát, thiếu tự tin và sợ hãi mọi sự thay đổi. Chính vì sự khép kín này, anh ta không thể nhận ra được những giá trị thật của cuộc sống, mà chỉ sống với quá khứ, với những thứ không thực tế. Thông qua nhân vật Bê-li-cốp, Chekhov muốn phê phán những con người sống thiếu tự do, luôn tìm cách lẩn tránh thực tế để bảo vệ bản thân khỏi những khó khăn, thử thách của cuộc sống.
câu2
Bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân: Cơ hội để phát triển và trưởng thành
Trong cuộc sống, mỗi người đều có một “vùng an toàn” riêng, đó là nơi chúng ta cảm thấy thoải mái, ổn định và không phải đối mặt với những rủi ro hay thử thách. Vùng an toàn có thể là công việc hiện tại, những thói quen thường ngày hay thậm chí là các mối quan hệ không có gì thay đổi. Tuy nhiên, nếu chỉ quanh quẩn trong “vùng an toàn”, chúng ta sẽ bị kìm hãm trong sự trì trệ và không thể phát triển bản thân. Việc bước ra khỏi vùng an toàn là một hành động dũng cảm và cần thiết, giúp mỗi người mở ra cơ hội mới để khám phá bản thân, học hỏi và trưởng thành.
Trước hết, việc bước ra khỏi vùng an toàn giúp chúng ta khám phá những khả năng tiềm ẩn mà bản thân chưa từng nhận ra. Khi còn ở trong vùng an toàn, chúng ta chỉ làm những việc quen thuộc, những công việc đã có sẵn khả năng làm. Nhưng khi đối diện với thử thách, vượt qua sự sợ hãi, chúng ta sẽ phát hiện ra những năng lực mới. Có thể ban đầu cảm thấy lo lắng hay không tự tin, nhưng qua mỗi lần đối diện với thử thách, chúng ta học được cách kiên trì, sáng tạo và cải thiện bản thân. Ví dụ, một người chưa bao giờ dám thử làm một công việc mới, nhưng khi nhận lời thử sức với một vị trí khác, họ không chỉ có cơ hội để chứng minh bản thân mà còn học được rất nhiều điều mới mẻ, từ đó phát triển kỹ năng và nâng cao giá trị bản thân.
Thứ hai, việc bước ra khỏi vùng an toàn giúp chúng ta đối mặt với sự thay đổi và phát triển. Cuộc sống luôn thay đổi, và nếu không biết thay đổi và thích nghi, chúng ta sẽ trở nên lạc hậu và dần bị bỏ lại phía sau. Chỉ khi bước ra khỏi vùng an toàn, con người mới có thể đối mặt với những điều không lường trước, từ đó học cách chấp nhận và vượt qua khó khăn. Những người dám chấp nhận thử thách, dám thay đổi là những người có khả năng sống linh hoạt và phát triển mạnh mẽ trong một xã hội không ngừng thay đổi. Chẳng hạn, những người dám thử nghiệm với những ý tưởng mới trong công việc, hay những người dám thay đổi môi trường sống sẽ học được cách thích nghi với hoàn cảnh và từ đó trưởng thành hơn.
Ngoài ra, khi bước ra khỏi vùng an toàn, chúng ta còn có thể tạo ra những cơ hội mới cho bản thân. Trong cuộc sống, có rất nhiều cơ hội chỉ đến với những ai dám thay đổi và dám bước ra khỏi sự an toàn. Nếu chỉ ở trong “vùng an toàn”, chúng ta sẽ bỏ lỡ rất nhiều cơ hội để khám phá những đam mê mới, mở rộng mối quan hệ, hay thậm chí là tìm kiếm những con đường sự nghiệp mới. Chúng ta sẽ không bao giờ biết được khả năng của mình nếu không thử sức với những điều mới mẻ. Đôi khi, chỉ cần dám bước ra khỏi vùng an toàn, chúng ta sẽ mở ra những cơ hội không ngờ tới, giúp thay đổi hoàn toàn cuộc sống của mình.
Tuy nhiên, bước ra khỏi vùng an toàn không có nghĩa là phải mạo hiểm một cách vô tội vạ. Việc dám đối diện với thử thách phải đi kèm với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và cân nhắc. Không phải mọi sự thay đổi đều mang lại kết quả tích cực ngay lập tức, nhưng nếu chúng ta có một cái nhìn rõ ràng, biết học hỏi từ những sai lầm, thì bước ra khỏi vùng an toàn sẽ là một cơ hội quý giá.
Tóm lại, việc bước ra khỏi vùng an toàn là một bước quan trọng để mỗi người khám phá tiềm năng của bản thân, phát triển và trưởng thành. Chỉ khi dám đối diện với thử thách và thay đổi, chúng ta mới có thể mở ra những cơ hội mới và không ngừng hoàn thiện mình. Điều quan trọng là phải hiểu rằng sự thay đổi không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng đó chính là con đường giúp chúng ta vươn tới những đỉnh cao mới trong cuộc sống.
Câu1:ptbđ:miêu tả và tự sự
câu2:
Nhân vật trung tâm của đoạn trích là Bê-li-cốp. Anh là nhân vật chính được miêu tả chi tiết trong suốt đoạn văn, với những đặc điểm nổi bật như luôn giữ mình trong một “bao”, sống khép kín, tránh né cuộc sống thực tại và luôn tìm cách bảo vệ bản thân khỏi những ảnh hưởng bên ngoài. Những hành động và thói quen của Bê-li-cốp, như đi giày cao su, mặc áo bành tô, đeo kính râm, đều làm nổi bật tính cách của anh ta và trở thành biểu tượng cho sự sợ hãi, sự lẩn trốn thực tế. Tác giả dùng nhân vật này để phản ánh sự nhút nhát, thiếu tự do và sự kìm hãm trong xã hội đương thời.
câu3:
Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất, từ góc nhìn của người kể chuyện – một người đồng nghiệp của Bê-li-cốp.
Tác dụng của ngôi kể:
Tạo tính chân thật và gần gũi: Việc kể chuyện từ ngôi thứ nhất giúp người đọc tiếp cận câu chuyện một cách trực tiếp và cảm nhận được sự chân thật trong cảm xúc, suy nghĩ của người kể. Người kể thể hiện rõ quan điểm và cảm nhận cá nhân đối với Bê-li-cốp, đồng thời truyền tải được cảm giác khó chịu và bức bối mà nhân vật Bê-li-cốp gây ra cho những người xung quanh.
Khắc họa rõ nét sự phi lý và sự mỉa mai: Người kể là một đồng nghiệp, nên có thể dễ dàng nhìn nhận những hành động của Bê-li-cốp qua góc nhìn chủ quan của chính mình. Điều này giúp làm nổi bật sự châm biếm và phê phán đối với nhân vật Bê-li-cốp, từ đó làm rõ thông điệp của tác phẩm về sự khép kín và thiếu tự do trong cuộc sống.
Tạo sự đồng cảm và phản ánh xã hội: Ngôi kể này giúp người đọc cảm nhận sự đồng cảm với nhân vật kể chuyện, cũng như nhận thức được bầu không khí xã hội mà Bê-li-cốp đang sống, nơi mà mọi người đều sợ hãi và thu mình vào vỏ bọc an toàn.
câu4
Những chi tiết miêu tả chân dung nhân vật Bê-li-cốp:
Ngoại hình và trang phục:
• Bê-li-cốp luôn đi giày cao su, cầm ô và mặc áo bành tô ấm cốt bông.
• Ô của anh để trong bao, chiếc đồng hồ quả quýt cũng để trong bao bằng da hươu.
• Khi rút chiếc dao nhỏ để gọt bút chì, dao cũng được đặt trong bao.
• Cả bộ mặt của Bê-li-cốp dường như cũng ở trong bao vì lúc nào anh cũng giấu mặt sau chiếc cổ áo bành tô bẻ đứng lên.
• Anh ta đeo kính râm, mặc áo bông chần, lỗ tai nhét bông, và khi ngồi lên xe ngựa thì bao giờ cũng cho kéo mui lên.
Tính cách và hành động:
• Bê-li-cốp là người luôn sống trong một lớp vỏ bảo vệ mình khỏi cuộc sống bên ngoài, tránh tiếp xúc trực tiếp với thực tế.
• Hành động và trang phục của anh thể hiện một sự kín đáo, sợ hãi và khép kín, luôn tìm cách bảo vệ bản thân khỏi sự va chạm với thế giới xung quanh.
Tại sao nhan đề đoạn trích lại được đặt là “Người trong bao”?
Nhan đề “Người trong bao” mang ý nghĩa tượng trưng cho cuộc sống của nhân vật Bê-li-cốp, người luôn tự tạo cho mình một lớp vỏ bọc bảo vệ. “Bao” không chỉ ám chỉ những vật dụng như giày cao su, áo bành tô hay chiếc ô mà còn là biểu tượng cho sự khép kín, trốn tránh và né tránh thực tế của Bê-li-cốp. Anh ta luôn sống trong trạng thái sợ hãi và không muốn đối diện với thế giới bên ngoài, vì thế anh ta tự tạo ra một “bao” để bảo vệ bản thân khỏi những yếu tố xung quanh.
Nhan đề này cũng phản ánh một sự bảo vệ quá mức, khiến Bê-li-cốp không thể hòa nhập và đối diện với thực tế, dẫn đến sự cô lập và kìm hãm cuộc sống của chính mình. Sự khép kín của Bê-li-cốp cũng chính là biểu tượng cho một xã hội sống trong sự sợ hãi, thiếu tự do và không dám thay đổi.
câu5
Bài học rút ra từ đoạn trích “Người trong bao” là:
Không nên sống khép kín, tránh né thực tế: Nhân vật Bê-li-cốp là hình mẫu của những người sống trong sự sợ hãi và trốn tránh thực tế. Việc luôn giữ mình trong một “bao” bảo vệ khỏi thế giới bên ngoài chỉ khiến con người mất đi sự tự do, không thể phát triển và đối diện với thử thách. Bài học là chúng ta không nên tránh né cuộc sống hay sống trong nỗi sợ hãi mà hãy mở lòng, đối diện và học hỏi từ thực tế.
Sự quan trọng của tự do và sự thay đổi: Đoạn trích cho thấy sự kìm hãm và thiếu tự do có thể làm con người trở nên trì trệ và không có khả năng thích nghi với xã hội. Cuộc sống cần sự linh hoạt, cởi mở và dũng cảm đối mặt với thử thách, thay vì sống trong một vỏ bọc an toàn nhưng tĩnh lặng.
Không để quá khứ và những điều giả tạo chi phối cuộc sống: Bê-li-cốp sống dựa vào quá khứ và những thứ không thực tế, điều này khiến anh ta không thể sống trọn vẹn trong hiện tại. Bài học là chúng ta cần biết sống thực tế, tập trung vào hiện tại và không để quá khứ hay lý tưởng hóa những thứ không có thật chi phối cuộc sống của mình.
Cảnh giác với ảnh hưởng tiêu cực của xã hội: Đoạn trích cũng cho thấy sự ảnh hưởng mạnh mẽ của những người sống khép kín và sợ hãi có thể lan rộng, khiến cả cộng đồng rơi vào tình trạng thiếu tự do, lo âu và sự kìm hãm sáng tạo. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng xã hội luôn cần sự mở cửa, cởi mở và dám đối diện với những thay đổi để phát triển.
Câu1
Trong văn bản “Chiếu Cầu Hiền Tài”, nghệ thuật lập luận của Nguyễn Trãi thể hiện sự chặt chẽ, logic và thuyết phục. Trước hết, ông đưa ra luận điểm rõ ràng ngay từ đầu: việc đầu tiên của một vị vua khi đất nước đã ổn định là phải tìm kiếm và trọng dụng hiền tài để giúp việc trị quốc. Sau đó, ông sử dụng dẫn chứng lịch sử để củng cố luận điểm, ví dụ như các triều đại Hán, Đường, với các quan lại như Tiêu Hà, Nguy Vô Tri hay Địch Nhân Kiệt, đều có sự tiến cử người tài để xây dựng đất nước thịnh vượng. Điều này không chỉ giúp người đọc hiểu rõ tầm quan trọng của việc tiến cử người tài, mà còn làm tăng tính thuyết phục của bài chiếu.
Tiếp theo, Nguyễn Trãi lập luận chặt chẽ khi khẳng định rằng nhân tài không chỉ xuất hiện ở các quan lại hay người nổi tiếng, mà còn ở những người dân thường, vì thế ông kêu gọi mọi tầng lớp xã hội đều phải tham gia tiến cử người tài. Cuối cùng, ông đưa ra những hình thức thưởng phạt rõ ràng để khích lệ các quan tiến cử người tài, từ đó tạo ra một môi trường công bằng, minh bạch. Những yếu tố này kết hợp với nhau tạo nên một lập luận sắc bén, dễ tiếp nhận và đầy thuyết phục.
câu2:
Suy nghĩ về hiện tượng “chảy máu chất xám” tại Việt Nam hiện nay
Hiện tượng “chảy máu chất xám” đang là một vấn đề đáng lo ngại tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Đây là hiện tượng khi những người có trình độ chuyên môn cao, tài năng, và những người có khả năng đóng góp tích cực cho sự phát triển của đất nước lại ra đi tìm kiếm cơ hội ở các quốc gia khác. Điều này không chỉ gây thiệt hại về mặt nhân lực chất lượng cao mà còn làm giảm khả năng phát triển của nền kinh tế, khoa học và công nghệ của đất nước.
Nguyên nhân của hiện tượng “chảy máu chất xám”
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hiện tượng “chảy máu chất xám” tại Việt Nam. Trước hết, một trong những yếu tố quan trọng là sự thiếu cơ hội phát triển nghề nghiệp và công việc phù hợp trong nước. Nhiều người tài năng, đặc biệt là những người vừa tốt nghiệp từ các trường đại học hàng đầu trong và ngoài nước, không thể tìm được công việc đúng chuyên môn, hoặc có công việc nhưng mức lương thấp và môi trường làm việc không đáp ứng được kỳ vọng của họ. Hệ quả là họ buộc phải ra đi tìm kiếm cơ hội ở các quốc gia phát triển hơn, nơi mà họ có thể phát huy hết khả năng và nhận được đãi ngộ xứng đáng.
Ngoài ra, một yếu tố khác cũng không thể không nhắc đến là môi trường làm việc và sự thiếu thốn các chính sách đãi ngộ. Ở Việt Nam, nhiều người có năng lực và tài năng thường cảm thấy bị bỏ qua trong việc thăng tiến hoặc không nhận được sự công nhận xứng đáng từ xã hội. Các vấn đề như tham nhũng, môi trường làm việc thiếu minh bạch, và sự thiếu động lực từ chính sách chính quyền khiến họ cảm thấy không thể gắn bó lâu dài và tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở nước ngoài.
Hệ quả của hiện tượng “chảy máu chất xám”
Tác động của hiện tượng này đối với nền kinh tế và xã hội Việt Nam là rất nghiêm trọng. Đầu tiên, “chảy máu chất xám” dẫn đến sự thiếu hụt nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực quan trọng như khoa học công nghệ, y tế, giáo dục, và quản lý. Những người tài giỏi ra đi không chỉ làm giảm đi số lượng chuyên gia trong các lĩnh vực này mà còn làm mất đi những cơ hội đổi mới và sáng tạo mà họ có thể mang lại cho đất nước.
Thứ hai, hiện tượng này còn dẫn đến sự mất mát của các nguồn lực trí tuệ, những người có khả năng đóng góp cho sự phát triển của nền văn hóa, khoa học và công nghệ Việt Nam. Họ không chỉ mang theo kiến thức và kỹ năng mà còn mang theo những giá trị văn hóa, những phương pháp làm việc tiên tiến mà các quốc gia khác có thể tận dụng, trong khi Việt Nam lại phải tiếp tục đối mặt với sự thiếu hụt này.
Giải pháp khắc phục hiện tượng “chảy máu chất xám”
Để giảm thiểu và ngừng hiện tượng này, Việt Nam cần có những chính sách và giải pháp phù hợp. Trước hết, cần tạo ra môi trường làm việc và chính sách đãi ngộ tốt hơn cho những người tài năng, từ việc nâng cao mức lương, cải thiện cơ hội thăng tiến, cho đến việc phát triển hệ thống nghiên cứu và sáng tạo. Bên cạnh đó, nhà nước cũng cần có các chính sách khuyến khích người tài quay lại phục vụ đất nước, chẳng hạn như cấp học bổng, hỗ trợ công việc hoặc giảm thuế đối với những ai đóng góp cho các dự án phát triển.
Một giải pháp khác là cải cách giáo dục và phát triển các ngành nghề đột phá, gắn kết nhu cầu của thị trường lao động với chương trình đào tạo của các trường đại học. Việc này sẽ giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tạo ra một hệ sinh thái sáng tạo, nơi mà các chuyên gia và người có tài năng có thể tìm thấy cơ hội để phát triển.
Kết luận
Hiện tượng “chảy máu chất xám” là một vấn đề lớn đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam. Tuy nhiên, nếu có những chính sách hợp lý và những thay đổi trong việc xây dựng môi trường làm việc và các cơ hội phát triển nghề nghiệp, Việt Nam hoàn toàn có thể giữ chân và phát huy được nguồn lực trí thức của mình, từ đó thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của đất nước trong tương lai.
Câu1: ptbt:thuyết minh
câu2:
Chủ thể bài viết là vua Lê Thái Tổ. Trong bài chiếu, vua Lê Thái Tổ là người trực tiếp phát biểu, kêu gọi các quan chức trong triều tiến cử người tài, người hiền để xây dựng đất nước.
câu3:
Mục đích chính của văn bản trên là kêu gọi các quan lại và các bậc quân tử tiến cử người hiền tài vào các vị trí quan trọng trong triều đình và xã hội, nhằm xây dựng một đất nước thịnh trị. Vua Lê Thái Tổ mong muốn tìm kiếm, trọng dụng nhân tài để giúp đất nước phát triển và quản lý tốt hơn.
Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản gồm:
Tiến cử từ các quan chức cấp cao: Các quan văn võ đại thần, công hầu, đại phu, từ tam phẩm trở lên, mỗi người phải cử một người tài, có thể là người ở triều đình hoặc ở thôn dã, miễn là có tài văn võ và có thể trị dân, coi quân.
Khuyến khích sự tự tiến cử của người tài: Vua cho phép những người tài, dù ở đâu, nếu có khả năng, có thể tự tiến cử mình, như các quân tử trong lịch sử đã tự thể hiện tài năng mà không cần sự giúp đỡ của người khác.
Thưởng cho người tiến cử hiền tài: Các quan cử được người tài sẽ được thăng chức hai bậc, và người nào tiến cử được người tài đức hơn người sẽ được trọng thưởng.
Khuyến khích sự cống hiến của mọi tầng lớp: Vua Lê Thái Tổ kêu gọi không chỉ các quan lại mà còn những người dân thường, những kẻ sĩ quê lậu, đừng ngần ngại tiến cử người tài, nhằm không để đất nước thiếu nhân tài.
câu4
Để minh chứng cho luận điểm “Khi có được nước rồi, việc đầu tiên vua cần làm là chọn người hiền tài về giúp cho đất nước”, người viết đã đưa ra dẫn chứng về các triều đại và các quan lại trong lịch sử Trung Quốc, như:
Các quan đời Hán, Đường: Người viết dẫn chứng các quan lại như Tiêu Hà tiến cử Tào Tham, Nguy Vô Tri tiến cử Trần Bình, Địch Nhân Kiệt tiến cử Trương Cửu Linh, Tiêu Tung tiến cử Hàn Hưu. Những người này, dù tài năng khác nhau, nhưng đều được tiến cử và trọng dụng vì có khả năng giúp đất nước phát triển.
Gương sáng của các bậc quân tử: Người viết cũng dẫn ra các câu chuyện về những người như Mạo Toại, Nịnh Thích, nhấn mạnh rằng không chỉ có những người đã có chức tước, mà những người có tài, dù ở đâu, đều có thể cống hiến cho đất nước.
Nhận xét cách nêu dẫn chứng:
Cách nêu dẫn chứng của người viết rất thuyết phục và có tính thuyết minh cao, khi sử dụng những tấm gương trong lịch sử để khẳng định rằng việc trọng dụng và tiến cử người tài là một truyền thống quý báu trong các triều đại trước. Việc dẫn chứng các nhân vật lịch sử nổi tiếng cũng giúp người đọc dễ dàng nhận thấy tầm quan trọng của việc lựa chọn người hiền tài trong việc xây dựng và duy trì một chính quyền thịnh vượng.
câu5
Thông qua văn bản “Chiếu Cầu Hiền Tài”, có thể nhận xét về phẩm chất của vua Lê Thái Tổ như sau:
Tầm nhìn chiến lược: Vua Lê Thái Tổ thể hiện tầm nhìn sâu rộng trong việc xây dựng và phát triển đất nước. Ông hiểu rõ rằng sự thịnh trị của quốc gia phụ thuộc vào việc lựa chọn và trọng dụng những người hiền tài. Việc ông coi trọng việc tiến cử người tài ngay từ khi đất nước ổn định cho thấy ông có kế hoạch dài hạn và không chỉ quan tâm đến những vấn đề trước mắt.
Khả năng nhìn người và đánh giá tài năng: Vua Lê Thái Tổ thể hiện sự sắc bén trong việc nhận diện và đánh giá tài năng, không chỉ dựa vào người có danh tiếng mà còn sẵn sàng mở cơ hội cho những người tài, dù họ chưa được biết đến, nếu có khả năng cống hiến cho đất nước.
Tinh thần công bằng và dân chủ: Vua khuyến khích mọi tầng lớp trong xã hội, từ các quan chức cấp cao đến những người dân thường, đều có quyền tiến cử người tài. Điều này cho thấy ông coi trọng sự đóng góp của tất cả mọi người và không phân biệt giai tầng trong việc tìm kiếm nhân tài.
Sự khiêm nhường và trách nhiệm: Vua Lê Thái Tổ thể hiện sự khiêm nhường và tinh thần trách nhiệm trong lời văn. Ông tự nhận mình “vâng chịu trách nhiệm nặng nề” và bày tỏ sự lo lắng về việc chưa tìm được người tài để giúp đỡ đất nước, điều này cho thấy ông rất chú trọng đến việc tìm kiếm và sử dụng người tài giỏi.
Tinh thần cống hiến và xây dựng đất nước: Vua Lê Thái Tổ không chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân mà còn luôn nghĩ đến lợi ích chung của đất nước. Ông khuyến khích các quan lại cử người tài để cùng nhau xây dựng đất nước thịnh vượng, bền vững.
Từ những phẩm chất trên, có thể thấy rằng vua Lê Thái Tổ là một vị vua có trí tuệ, tầm nhìn, và sự công tâm, luôn coi trọng việc xây dựng một chính quyền hiệu quả dựa trên những người có tài, có đức.
Câu1:
Lối sống chủ động đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển và thay đổi nhanh chóng. Một người sống chủ động không chỉ biết cách lập kế hoạch, xác định mục tiêu mà còn có khả năng tự quyết định và điều chỉnh hành động của mình để đạt được thành công. Trong thế giới ngày nay, khi mà mọi thứ đều biến đổi nhanh chóng, lối sống chủ động giúp mỗi người không bị động trước hoàn cảnh, mà có thể tận dụng cơ hội, đối mặt với thử thách và vượt qua khó khăn. Người sống chủ động sẽ chủ động học hỏi, sáng tạo, nâng cao kỹ năng cá nhân, đồng thời biết cách quản lý thời gian và công việc hiệu quả. Bên cạnh đó, lối sống này còn giúp con người xây dựng được tinh thần tự tin, kiên trì và không ngừng cải thiện bản thân. Nhờ vậy, họ có thể đạt được những thành tựu đáng kể trong công việc và cuộc sống, góp phần tạo ra một tương lai tươi sáng hơn.
câu2:
Bài thơ “Bảo kính cảnh giới” của Nguyễn Trãi thể hiện sự hòa hợp giữa thiên nhiên và cuộc sống con người, phản ánh một phong cách sống thanh cao, yên bình. Những hình ảnh thiên nhiên như “hoè lục đùn đùn tán rợp trương”, “thạch lựu hiên còn phun thức đỏ”, và “hồng liên trì đã tịn mùi hương” mang đến cảm giác tĩnh lặng, đầm ấm của mùa thu, gợi lên một vẻ đẹp tươi mới, sinh động của vạn vật. Những hình ảnh này không chỉ miêu tả cảnh sắc thiên nhiên mà còn ngầm thể hiện sự an lành, hài hòa trong cuộc sống.
Bên cạnh đó, sự xuất hiện của “chợ cá làng ngư phủ” và “cầm ve lầu tịch dương” làm nổi bật sự giao thoa giữa thiên nhiên và sinh hoạt của con người. Cảnh vật nhộn nhịp, lao xao nhưng vẫn mang đậm nét dân dã, bình dị. Câu “Dân giàu đủ khắp đòi phương” mang một thông điệp sâu sắc về sự công bằng và thịnh vượng trong xã hội, nhấn mạnh ý nghĩa của cuộc sống hòa hợp giữa thiên nhiên và con người, giữa giàu có vật chất và sự giàu có tinh thần.
Bài thơ của Nguyễn Trãi vừa là một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp, vừa là lời răn về lẽ sống, về cách cư xử giữa con người với nhau và với thiên nhiên, khuyên nhủ người đọc sống hòa thuận, yên bình và giữ gìn những giá trị đạo đức cao đẹp trong cuộc sống.
Câu1:thể thơ lục bát
Câu2:
Trong bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã sử dụng những hình ảnh sinh hoạt hàng ngày rất đạm bạc, thanh cao để phản ánh lối sống giản dị, tự tại của mình. Các hình ảnh đó bao gồm:
“Một mai, một cuốc, một cần câu”: Hình ảnh này gợi lên một cuộc sống bình dị, chỉ với những vật dụng đơn giản để mưu sinh và thư giãn, không vướng bận những lo toan phức tạp.
“Thu ăn măng trúc, đông ăn giá”: Câu này miêu tả những món ăn đơn giản, gần gũi với thiên nhiên, không cầu kỳ hay xa xỉ, thể hiện sự hòa hợp với mùa màng và sự thanh bạch trong đời sống.
“Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”: Những hình ảnh này gợi lên những sinh hoạt thanh cao, gần gũi với thiên nhiên, không bon chen, giữa không gian yên bình của thiên nhiên.
“Rượu, đến cội cây, ta sẽ uống”: Hình ảnh uống rượu dưới gốc cây cũng mang tính chất giản dị, tự tại, không vướng bận đến sự phô trương hay những buổi tiệc tùng xa hoa.
Những hình ảnh trên không chỉ mô tả lối sống thanh cao, giản dị mà còn phản ánh thái độ sống của tác giả, coi trọng sự tự do, yên bình và hòa hợp với thiên nhiên hơn là những giá trị vật chất hay danh lợi.
câu3:
Trong hai câu thơ:
“Một mai, một cuốc, một cần câu
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào”
Biện pháp tu từ liệt kê xuất hiện trong việc liệt kê các vật dụng và hành động của tác giả: “một mai, một cuốc, một cần câu.” Cùng với đó, “thơ thẩn dầu ai vui thú nào” cũng có phần liệt kê những thú vui, hành động của người khác.
Câu4:
Trong hai câu thơ:
“Một mai, một cuốc, một cần câu
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào”
Biện pháp tu từ liệt kê xuất hiện trong việc liệt kê các vật dụng và hành động của tác giả: “một mai, một cuốc, một cần câu.” Cùng với đó, “thơ thẩn dầu ai vui thú nào” cũng có phần liệt kê những thú vui, hành động của người khác.
Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê:
Tạo hình ảnh rõ ràng về cuộc sống giản dị: Việc liệt kê “một mai, một cuốc, một cần câu” không chỉ giúp người đọc hình dung một cách cụ thể cuộc sống của tác giả, mà còn nhấn mạnh tính đơn giản và gần gũi với thiên nhiên của những sinh hoạt hàng ngày. Những vật dụng này gắn liền với một cuộc sống tự do, không màng đến bon chen, phú quý.
Tạo sự đối lập giữa lối sống thanh thản và sự ồn ào của cuộc sống ngoài xã hội: Liệt kê cũng giúp tạo ra sự tương phản giữa cuộc sống thanh nhàn của tác giả và những thú vui ồn ào, xô bồ của những người khác (“dầu ai vui thú nào”). Điều này thể hiện sự khác biệt trong lối sống và thái độ của tác giả đối với cuộc đời, đồng thời khẳng định sự lựa chọn của tác giả là hướng tới sự bình an, không màng danh lợi.
Khắc họa thái độ coi trọng sự tự tại: Liệt kê những hoạt động của tác giả (một mai, một cuốc, một cần câu) cho thấy một cuộc sống tự do, không ràng buộc bởi những ham muốn vật chất hay xã hội. Bằng cách này, biện pháp liệt kê làm nổi bật chủ trương sống thanh đạm và tự tại của tác giả, thể hiện sự từ bỏ những “vui thú” ngoài xã hội để tìm về sự bình yên trong lòng.
Tóm lại, biện pháp tu từ liệt kê trong hai câu thơ này giúp làm nổi bật vẻ đẹp giản dị, tự do trong lối sống của tác giả, đồng thời tạo sự đối lập giữa cuộc sống thanh nhàn của ông và những thú vui ồn ào, bon chen của xã hội.
câu5:
Vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm được thể hiện rõ nét trong bài thơ “Nhàn” qua lối sống giản dị, thanh cao và tự tại. Ông lựa chọn một cuộc sống xa rời bon chen, ồn ào của xã hội, tìm về thiên nhiên để tìm kiếm sự bình yên nội tâm. Sự “dại” của ông không phải là thiếu sáng suốt, mà là sự lựa chọn khôn ngoan của một người tri thức, coi trọng giá trị tinh thần hơn những phú quý, danh lợi phù du. Qua đó, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã thể hiện một nhân cách thanh cao, không màng danh lợi, sống hòa hợp với thiên nhiên và tìm kiếm sự an yên trong tâm hồn.