

LẠI HOÀNG TIẾN
Giới thiệu về bản thân



































a) PTHH: 2HCL + 16KMnO4 → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O
Chất khử: HCl ; Chất oxi hóa: KMnO4
Qúa trình oxi hóa: 2Cl- → Cl2 + 2e ; Qúa trình khử: Mn+7 + 5e → Mn+2
b) PTHH Cl2 + NaI → NaCl + I2
Theo đề 1 1 (mol)
Có 0,02 0,02 (mol)
nNaI = 0,1*0,2 = 0,02 (mol)
2HCL + 16KMnO4 → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O
Theo dề 16 5 (mol)
Có 0,064 0,02 (mol)
mKMnO4 = 0,064*(39+55+16*4) = 10,112 (g)
a) PTHH: 2HCL + 16KMnO4 → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O
Chất khử: HCl ; Chất oxi hóa: KMnO4
Qúa trình oxi hóa: 2Cl- → Cl2 + 2e ; Qúa trình khử: Mn+7 + 5e → Mn+2
b) PTHH Cl2 + NaI → NaCl + I2
Theo đề 1 1 (mol)
Có 0,02 0,02 (mol)
nNaI = 0,1*0,2 = 0,02 (mol)
2HCL + 16KMnO4 → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O
Theo dề 16 5 (mol)
Có 0,064 0,02 (mol)
mKMnO4 = 0,064*(39+55+16*4) = 10,112 (g)
a) PTHH: 2HCL + 16KMnO4 → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O
Chất khử: HCl ; Chất oxi hóa: KMnO4
Qúa trình oxi hóa: 2Cl- → Cl2 + 2e ; Qúa trình khử: Mn+7 + 5e → Mn+2
b) PTHH Cl2 + NaI → NaCl + I2
Theo đề 1 1 (mol)
Có 0,02 0,02 (mol)
nNaI = 0,1*0,2 = 0,02 (mol)
2HCL + 16KMnO4 → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O
Theo dề 16 5 (mol)
Có 0,064 0,02 (mol)
mKMnO4 = 0,064*(39+55+16*4) = 10,112 (g)