PHẠM NGUYỄN ANH THƯ

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của PHẠM NGUYỄN ANH THƯ
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


1. Đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế – xã hội

- Công nghiệp là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao mức sống.

- Việc ứng dụng công nghệ cao giúp tăng năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh của sản phẩm công nghiệp.

2. Hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường

- Công nghiệp truyền thống gây ra ô nhiễm không khí, nước, đất và làm cạn kiệt tài nguyên.

- Phát triển bền vững yêu cầu công nghiệp giảm thiểu khí thải, xử lý chất thải và sử dụng hiệu quả tài nguyên.

3. Đối phó với biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường

- Các ngành công nghiệp phát thải nhiều khí nhà kính, góp phần vào biến đổi khí hậu.

- Cần chuyển sang mô hình “kinh tế xanh”, “công nghiệp sạch”, sử dụng năng lượng tái tạo và công nghệ thân thiện môi trường.

4. Đáp ứng xu hướng toàn cầu và yêu cầu hội nhập

- Nhiều quốc gia và thị trường quốc tế đã đặt ra tiêu chuẩn cao về môi trường, năng lượng và công nghệ.

- Doanh nghiệp chỉ có thể tồn tại và phát triển nếu theo kịp xu thế công nghệ và đảm bảo trách nhiệm xã hội, môi trường.

5. Đảm bảo quyền lợi cho các thế hệ tương lai

- Phát triển bền vững là phát triển không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ sau.

- Cần gìn giữ môi trường sống, tài nguyên và điều kiện phát triển cho tương lai.




1. Nhân tố tự nhiên

Địa hình:
- Địa hình bằng phẳng thuận lợi cho việc xây dựng đường sá, sân bay, bến cảng. Ngược lại, địa hình đồi núi hiểm trở gây khó khăn, tăng chi phí và hạn chế loại hình giao thông. Ví dụ: vùng đồng bằng thích hợp cho giao thông đường bộ và đường sắt, vùng ven biển thuận lợi phát triển giao thông đường biển.

Khí hậu và thời tiết:
- Ảnh hưởng đến hoạt động và an toàn của các loại hình vận tải. Ví dụ: sương mù, bão lũ cản trở đường hàng không và đường biển; mùa mưa làm hư hỏng đường bộ ở vùng nhiệt đới gió mùa.

Mạng lưới sông ngòi, hồ ao:
- Các hệ thống sông lớn là điều kiện thuận lợi để phát triển giao thông đường thủy nội địa (như ở đồng bằng sông Cửu Long, sông Hồng).

2. Nhân tố kinh tế – xã hội Mức độ phát triển kinh tế:
- Nền kinh tế phát triển thúc đẩy nhu cầu vận tải hàng hóa và hành khách, từ đó đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông. Các khu vực kinh tế trọng điểm thường có mạng lưới giao thông dày đặc.

- Phân bố dân cư và các trung tâm kinh tế:
Khu vực đông dân, nhiều đô thị, khu công nghiệp thường có mật độ giao thông cao và đa dạng loại hình vận tải.

- Chính sách và chiến lược phát triển của Nhà nước:
Các quy hoạch, đầu tư công, luật pháp và chính sách ưu tiên (như phát triển hạ tầng giao thông nông thôn, giao thông kết nối vùng sâu vùng xa) tác động mạnh mẽ đến sự phát triển và phân bố ngành giao thông.

- Khoa học – công nghệ:
Tiến bộ công nghệ giúp nâng cao năng lực và hiệu quả vận tải, phát triển các phương tiện hiện đại như tàu cao tốc, xe điện, hệ thống giao thông thông minh (ITS).