NGUYỄN VŨ CẨM VÂN

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN VŨ CẨM VÂN
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

câu1:

Bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương là một tác phẩm thể hiện sự truyền thụ giá trị tinh thần giữa các thế hệ. Nhân vật người ông trong bài thơ không chỉ trao cho cháu những vật chất giản đơn như gió heo may, mùi ngô nướng, hay hương bưởi tháng giêng mà còn trao cả những trải nghiệm cuộc sống sâu sắc. Người ông không bàn giao những tháng ngày vất vả, những khó khăn, đau thương mà ông đã trải qua. Điều này thể hiện tình yêu thương vô bờ bến của ông đối với cháu, muốn cháu không phải gánh chịu những nỗi đau đã từng làm ông khổ sở. Tuy nhiên, ông cũng không quên trao cho cháu một chút buồn, một chút cô đơn, để cháu hiểu rằng cuộc sống không phải lúc nào cũng tràn đầy niềm vui mà cũng có lúc cần đối mặt với thử thách. Câu thơ cuối cùng với hình ảnh “vững gót làm người” như một lời nhắn nhủ về sự kiên cường, bản lĩnh trong cuộc sống. Tác phẩm không chỉ là lời nhắn gửi giữa các thế hệ mà còn là lời động viên, khích lệ chúng ta gìn giữ và phát huy những giá trị tinh thần trong cuộc sống.

Câu 2:

Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp đẽ nhất trong cuộc đời mỗi người, nơi mà những khát khao, ước mơ, và sự nhiệt huyết luôn tràn đầy. Tuy nhiên, không chỉ là một giai đoạn của sự ngây ngô, hồn nhiên, tuổi trẻ còn là thời gian của sự khám phá, thử thách, và đặc biệt là sự trải nghiệm. Sự trải nghiệm trong tuổi trẻ đóng vai trò quan trọng, giúp mỗi cá nhân trưởng thành, hiểu rõ hơn về bản thân và thế giới xung quanh. Đó không chỉ là việc học hỏi những bài học từ sách vở mà còn là việc học từ những thử thách, những sai lầm, và những lần vấp ngã trên con đường đi tới trưởng thành.


Trải nghiệm trong tuổi trẻ không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đôi khi, đó là những lần thất bại, những thất vọng trong tình yêu, công việc, hoặc trong các mối quan hệ. Tuy nhiên, chính những trải nghiệm đau thương ấy lại giúp chúng ta trưởng thành hơn. Chúng ta học được cách đối diện với khó khăn, kiên cường vượt qua thử thách, và đặc biệt là cách tự đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã. Những thất bại ấy chính là bài học quý giá mà không trường học nào có thể dạy cho chúng ta. Thực tế, có những điều chỉ có thể học được qua trải nghiệm thực tế, qua những sai lầm mà chúng ta tự mình mắc phải. Đó là khi chúng ta nhận ra rằng, sự trưởng thành không chỉ đến từ những thành công mà còn từ khả năng đứng lên sau thất bại.


Bên cạnh những thử thách, tuổi trẻ cũng là khoảng thời gian của những niềm vui, những khoảnh khắc tươi đẹp. Những lần khám phá thế giới, những cuộc phiêu lưu, những mối quan hệ bạn bè, tình yêu, và những đam mê cháy bỏng đều góp phần làm phong phú thêm quãng thời gian này. Sự tự do, khát khao thử nghiệm và sáng tạo chính là điểm mạnh của tuổi trẻ. Những cuộc phiêu lưu này không chỉ giúp chúng ta có những kỷ niệm đáng nhớ mà còn mở rộng tầm nhìn và giúp chúng ta khám phá những khả năng tiềm ẩn trong bản thân. Chính nhờ những trải nghiệm này mà chúng ta nhận ra mình yêu thích điều gì, đam mê gì và điều gì thực sự quan trọng trong cuộc sống.


Tuy nhiên, không phải tất cả các trải nghiệm đều mang lại điều tốt đẹp. Có những lúc chúng ta lạc lối, có những hành động sai lầm hoặc có thể làm tổn thương chính mình và người khác. Nhưng chính những sai lầm này lại dạy cho chúng ta bài học về sự khiêm tốn, về việc chịu trách nhiệm với hành động của mình, và quan trọng hơn cả, là việc học cách tha thứ cho chính mình. Trải nghiệm là một quá trình không ngừng học hỏi và tự hoàn thiện. Mỗi lần vấp ngã là một lần chúng ta nhận ra sức mạnh của bản thân, học cách chấp nhận và thay đổi.


Trong thời đại ngày nay, khi xã hội phát triển nhanh chóng và những cơ hội mới xuất hiện mỗi ngày, tuổi trẻ càng có thêm nhiều cơ hội để trải nghiệm. Tuy nhiên, điều quan trọng là chúng ta cần biết cách lựa chọn và định hướng những trải nghiệm của mình sao cho tích cực và có ích. Chúng ta cần dũng cảm thử nghiệm những điều mới mẻ nhưng cũng cần phải tỉnh táo và lý trí để tránh đi những con đường sai lầm. Tuổi trẻ không phải là thời gian để hoang phí, mà là lúc chúng ta cần phải sống hết mình, đắm chìm trong những trải nghiệm để chuẩn bị cho tương lai.


Cuối cùng, trải nghiệm trong tuổi trẻ là một hành trình quan trọng trong cuộc đời mỗi người. Đó là hành trình để chúng ta tìm hiểu và khám phá chính mình, để trưởng thành và trở thành những con người vững vàng, tự tin đối diện với thử thách. Hãy sống hết mình với tuổi trẻ, tận dụng mỗi cơ hội để học hỏi, phát triển và không ngừng vươn tới những mục tiêu cao cả.



Câu 1. Thể thơ của văn bản trên là thể thơ tự do, không bị giới hạn bởi số câu, số chữ trong mỗi câu, và không có vần.


Câu 2. Trong bài thơ, nhân vật người ông sẽ bàn giao cho cháu những thứ sau:


  • Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng bay.
  • Tháng giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân, những mặt người đẫm nắng, yêu thương trên trái đất.
  • Một chút buồn, chút cô đơn, và câu thơ vững gót làm người.



Câu 3. Ở khổ thơ thứ hai, có những thứ mà người ông chẳng bàn giao cho cháu, đó là:


  • Những tháng ngày vất vả.
  • Sương muối đêm bay lạnh mặt người.
  • Đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc.
  • Ngọn đèn mờ, mưa bụi rơi.
    Theo tôi, người ông không muốn bàn giao những thứ này cho cháu vì đó là những ký ức buồn, khó khăn và đau thương. Người ông muốn bảo vệ cháu khỏi những nỗi khổ cực, khó khăn trong cuộc sống, để cháu có thể sống trong một thế giới nhẹ nhàng, tươi đẹp hơn.



Câu 4. Biện pháp điệp ngữ được sử dụng trong bài thơ là “bàn giao”. Điệp ngữ này không chỉ làm tăng tính nhấn mạnh, mà còn thể hiện sự liên tục, sự truyền nối giữa các thế hệ. Mỗi lần “bàn giao”, người ông không chỉ trao đi những thứ vật chất, mà còn là những giá trị tinh thần, những kinh nghiệm sống. Điệp từ “bàn giao” tạo ra sự đồng điệu, sự nối tiếp và duy trì những giá trị trong thời gian.


Câu 5. Chúng ta hôm nay đã nhận bàn giao từ thế hệ cha ông rất nhiều điều quý giá và thiêng liêng, đó là những giá trị văn hóa, lịch sử, đạo lý, và tình yêu thương. Những điều này giúp chúng ta hiểu và trân trọng quá khứ, đồng thời làm nền tảng cho chúng ta vươn tới tương lai. Để đáp lại, chúng ta cần có thái độ kính trọng, trân trọng và biết ơn đối với những gì đã được bàn giao. Hơn nữa, chúng ta cần có trách nhiệm gìn giữ và phát huy những giá trị đó, để chúng không bị mai một, đồng thời truyền lại cho thế hệ tương lai, như một sợi dây liên kết giữa quá khứ, hiện tại và tương lai


Câu 1. Thể thơ của văn bản trên là thể thơ tự do, không bị giới hạn bởi số câu, số chữ trong mỗi câu, và không có vần.


Câu 2. Trong bài thơ, nhân vật người ông sẽ bàn giao cho cháu những thứ sau:


  • Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng bay.
  • Tháng giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân, những mặt người đẫm nắng, yêu thương trên trái đất.
  • Một chút buồn, chút cô đơn, và câu thơ vững gót làm người.



Câu 3. Ở khổ thơ thứ hai, có những thứ mà người ông chẳng bàn giao cho cháu, đó là:


  • Những tháng ngày vất vả.
  • Sương muối đêm bay lạnh mặt người.
  • Đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc.
  • Ngọn đèn mờ, mưa bụi rơi.
    Theo tôi, người ông không muốn bàn giao những thứ này cho cháu vì đó là những ký ức buồn, khó khăn và đau thương. Người ông muốn bảo vệ cháu khỏi những nỗi khổ cực, khó khăn trong cuộc sống, để cháu có thể sống trong một thế giới nhẹ nhàng, tươi đẹp hơn.



Câu 4. Biện pháp điệp ngữ được sử dụng trong bài thơ là “bàn giao”. Điệp ngữ này không chỉ làm tăng tính nhấn mạnh, mà còn thể hiện sự liên tục, sự truyền nối giữa các thế hệ. Mỗi lần “bàn giao”, người ông không chỉ trao đi những thứ vật chất, mà còn là những giá trị tinh thần, những kinh nghiệm sống. Điệp từ “bàn giao” tạo ra sự đồng điệu, sự nối tiếp và duy trì những giá trị trong thời gian.


Câu 5. Chúng ta hôm nay đã nhận bàn giao từ thế hệ cha ông rất nhiều điều quý giá và thiêng liêng, đó là những giá trị văn hóa, lịch sử, đạo lý, và tình yêu thương. Những điều này giúp chúng ta hiểu và trân trọng quá khứ, đồng thời làm nền tảng cho chúng ta vươn tới tương lai. Để đáp lại, chúng ta cần có thái độ kính trọng, trân trọng và biết ơn đối với những gì đã được bàn giao. Hơn nữa, chúng ta cần có trách nhiệm gìn giữ và phát huy những giá trị đó, để chúng không bị mai một, đồng thời truyền lại cho thế hệ tương lai, như một sợi dây liên kết giữa quá khứ, hiện tại và tương lai


Câu1:

Bức tranh quê trong đoạn thơ trích từ bài Trăng hè của Đoàn Văn Cừ hiện lên với vẻ đẹp yên bình, êm ả và đầy chất thơ. Những âm thanh thân thuộc như “tiếng võng kẽo kẹt”, hình ảnh “con chó ngủ lơ mơ”, “bóng cây lơi lả bên hàng dậu” đã gợi lên một không gian quen thuộc, gần gũi và tĩnh lặng của làng quê Việt Nam trong đêm hè. Cảnh vật dường như cũng cùng con người chìm vào trạng thái nghỉ ngơi, thư thái. Hình ảnh ông lão nằm chơi giữa sân, thằng bé đứng ngắm bóng con mèo càng làm nổi bật không khí đầm ấm, dung dị và chan chứa yêu thương trong mái ấm gia đình. Vầng trăng soi sáng làm cho không gian thêm phần lung linh, cổ tích. Qua đoạn thơ, người đọc không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp nên thơ của một làng quê thanh bình, mà còn thấy được tình cảm gắn bó sâu sắc của nhà thơ với quê hương. Đây chính là vẻ đẹp truyền thống, là nguồn cảm hứng bất tận trong thơ ca dân tộc.

Câu 2:

Tuổi trẻ – quãng đời sôi nổi, rực rỡ và ngắn ngủi – chính là khoảng thời gian mà con người được sống trọn vẹn nhất với đam mê, lý tưởng và khát vọng chinh phục những đỉnh cao mới. Trong một thế giới luôn chuyển mình từng ngày, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ là điều kiện để tạo nên thành công, mà còn là minh chứng cho bản lĩnh, cho tinh thần sống có trách nhiệm với chính mình và với xã hội.


Nỗ lực hết mình là khi con người không ngừng vươn lên, bền bỉ theo đuổi mục tiêu đến tận cùng, dù phải đánh đổi bằng mồ hôi, nước mắt hay cả những thất bại. Đó là người học sinh ngày đêm miệt mài bên trang sách với ước mơ đỗ vào trường đại học mơ ước. Đó là người trẻ dám khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng, dấn thân giữa bao rủi ro và cạnh tranh khốc liệt. Và cũng là những bạn trẻ không nổi bật, nhưng vẫn cần mẫn mỗi ngày hoàn thiện bản thân trong thầm lặng. Sự nỗ lực ấy, dù lớn hay nhỏ, đều đáng quý vì nó bắt nguồn từ nội lực bên trong và niềm tin vào ngày mai tốt đẹp hơn.


Thực tế cho thấy nhiều người trẻ ngày nay đã và đang nỗ lực phi thường để vươn lên khỏi nghịch cảnh. Họ vượt qua bệnh tật, hoàn cảnh gia đình khó khăn hay những mặc cảm tâm lý để khẳng định mình. Những tấm gương như H’Hen Niê – cô gái Ê-đê từng bị coi thường vì nước da ngăm và nghèo khó nhưng đã nỗ lực không ngừng để trở thành hoa hậu truyền cảm hứng – chính là biểu tượng cho tinh thần “dám ước mơ – dám làm”. Ở họ, ta thấy được vẻ đẹp thực sự của tuổi trẻ: không ngại vấp ngã, không ngừng tiến lên.


Tuy nhiên, bên cạnh đó vẫn còn một bộ phận giới trẻ sống thụ động, dễ buông xuôi, ngại va chạm, thiếu kiên trì khi gặp thất bại đầu tiên. Nguyên nhân có thể đến từ sự thiếu định hướng, áp lực từ xã hội hoặc sự thoải mái quá mức trong môi trường sống. Vì thế, để nuôi dưỡng tinh thần nỗ lực hết mình, người trẻ cần học cách đặt mục tiêu rõ ràng, rèn luyện kỷ luật bản thân và quan trọng nhất là nuôi dưỡng một trái tim không bao giờ bỏ cuộc.


Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời. Nếu không sống trọn vẹn, nếu không nỗ lực hết mình cho những điều có ý nghĩa, thì sau này nhìn lại, chúng ta sẽ chỉ thấy tiếc nuối. Bởi vậy, mỗi người trẻ hôm nay hãy chọn cho mình một lý tưởng để theo đuổi, một đam mê để dấn thân, và sống thật xứng đáng với những tháng năm thanh xuân rực rỡ nhất.




Câu 1:

Môi trường không chỉ là nơi con người sinh sống, mà còn là phần máu thịt gắn liền với lịch sử, văn hóa và căn tính của mỗi cộng đồng. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, việc bảo vệ môi trường không còn là lựa chọn, mà là trách nhiệm sống còn. Thiên nhiên đang kêu cứu từng ngày: băng tan, rừng cháy, biển dâng, động thực vật tuyệt chủng. Nhưng đáng sợ hơn cả là con người cũng dần đánh mất chính mình – như những người Inuit không còn nhận ra dân tộc của họ khi “băng biển không còn”. Môi trường bị huỷ hoại không chỉ gây thiệt hại vật chất, mà còn dẫn đến khủng hoảng tinh thần, mất mát văn hóa, thậm chí là suy sụp niềm tin vào tương lai. Bảo vệ môi trường vì thế không chỉ là hành động cứu rừng, cứu biển, mà còn là cách chúng ta gìn giữ bản sắc, giữ lấy những điều thiêng liêng nuôi dưỡng tâm hồn mình. Mỗi hành động nhỏ – trồng một cái cây, hạn chế rác thải, lan toả ý thức xanh – chính là một bước đi lớn để bảo vệ thế giới này khỏi sự lụi tàn không thể đảo ngược.

Câu 2:

Ẩn sĩ – người sống xa lánh chốn quan trường, tìm sự thanh tịnh giữa thiên nhiên – là hình tượng quen thuộc trong văn học trung đại, đặc biệt ở những thời đại loạn lạc, suy vi. Qua bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và một bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng người ẩn sĩ được khắc họa dưới hai góc nhìn khác biệt nhưng cùng toát lên vẻ đẹp của tâm hồn cao khiết, thoát tục.


Trong “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm vẽ chân dung người ẩn sĩ mang đậm triết lý sống của Nho – Lão: sống tách biệt, hòa mình vào thiên nhiên để giữ trọn đạo làm người. Hình ảnh “một mai, một cuốc, một cần câu” không chỉ biểu hiện lối sống tự cung tự cấp mà còn gợi cảm giác thong dong, thảnh thơi. Câu thơ “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn người đến chốn lao xao” là một tuyên ngôn dõng dạc, thể hiện sự lựa chọn dứt khoát giữa cõi thanh và chốn tục. Với ông, “phú quý tựa chiêm bao” – danh lợi chỉ là thứ hư ảo, phù du. Người ẩn sĩ ở đây không chỉ lánh đời mà còn chủ động sống với lý tưởng riêng, tìm sự bình yên trong nội tâm, trong tự nhiên bốn mùa: “thu ăn măng trúc, đông ăn giá / xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”. Đó là một lối sống hài hòa giữa con người và thiên nhiên, giữa bản thân và vũ trụ.


Còn trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, người ẩn sĩ hiện lên không theo lối triết lý mà nghiêng nhiều về cảm xúc, mang đậm chất tâm hồn của nhà thơ Việt Nam cuối thế kỉ XIX. Không gian thơ là một bức tranh thu tĩnh lặng và trong trẻo: “trời thu xanh ngắt”, “nước biếc”, “cần trúc lơ phơ”, “bóng trăng vào song thưa”. Tâm hồn thi sĩ như tan vào trong cảnh, cảm nhận từng làn gió, ánh trăng, tiếng ngỗng bay xa. Tuy nhiên, giữa lúc “hứng”, định “cất bút”, ông lại “thẹn với ông Đào” – thẹn vì chưa đủ tài, chưa đủ thanh tao như ẩn sĩ xưa. Nguyễn Khuyến không trực tiếp nói mình là ẩn sĩ, nhưng qua không gian tĩnh mịch, qua cảm thức cô đơn mà đầy ngưỡng vọng, ta cảm nhận được một người đã rời xa chốn quan trường, sống ẩn nhưng vẫn nặng lòng thế sự, hoài niệm và tự soi chiếu chính mình.


So sánh hai hình tượng, có thể thấy: Nguyễn Bỉnh Khiêm là ẩn sĩ của lý trí – một bậc trí giả rũ bỏ danh lợi, chọn sống thuận theo đạo Trời Đất. Còn Nguyễn Khuyến là ẩn sĩ của cảm xúc – người sống giữa thiên nhiên nhưng lòng vẫn nặng tình đời, có phần cô đơn, trầm lặng. Một người chủ động lánh đời để giữ đạo, một người rút lui trong bất lực và trăn trở trước thời cuộc. Cả hai tuy khác cách thể hiện nhưng đều là hình ảnh tiêu biểu cho tầng lớp nho sĩ thanh cao, trọng khí tiết trong văn học trung đại Việt Nam.


Như vậy, qua hai bài thơ, người đọc không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của hình tượng ẩn sĩ, mà còn thấy được tâm hồn cao quý, nhân cách lớn và khát vọng sống trong sạch giữa dòng đời đầy biến động của những con người tài hoa, nghĩa khí.




Câu 1. Tiếc thương sinh thái là nỗi đau tinh thần mà con người trải qua khi chứng kiến hoặc dự cảm sự tàn phá của thiên nhiên do biến đổi khí hậu gây ra. Đó là cảm giác mất mát như khi mất người thân – bởi thiên nhiên không chỉ là môi trường sống, mà còn là cội nguồn văn hóa và bản sắc của con người.


Câu 2. Bài viết triển khai theo trình tự quy nạp: bắt đầu từ hiện tượng cụ thể (sự xuất hiện của nỗi tiếc thương sinh thái), đi sâu vào lý giải nguyên nhân – biểu hiện – hậu quả, dẫn chứng thực tiễn, rồi mở rộng ra phạm vi toàn cầu để làm nổi bật tính cấp thiết và phổ quát của vấn đề.


Câu 3. Tác giả sử dụng nhiều bằng chứng xác thực và đa chiều: nghiên cứu khoa học (Cunsolo và Ellis), lời kể đầy ám ảnh từ người bản địa (Inuit, Tenharim…), cùng kết quả khảo sát quốc tế (Caroline Hickman). Những dẫn chứng này tạo ra sức nặng thuyết phục, đồng thời phản ánh chiều sâu tâm lý – văn hóa của vấn đề.


Câu 4. Thay vì chỉ trình bày biến đổi khí hậu như một vấn đề vật lý – môi trường, tác giả chọn cách tiếp cận nhân văn, đặt cảm xúc và thân phận con người vào trung tâm. Đây là một góc nhìn mới mẻ, đánh thức sự đồng cảm sâu sắc và kêu gọi hành động từ trái tim chứ không chỉ từ lý trí.


Câu 5. Thông điệp ám ảnh nhất bài viết để lại là: Thiên nhiên không chỉ đang chết dần, mà còn mang theo một phần linh hồn của con người. Chúng ta không chỉ mất cây rừng, băng tuyết hay các loài vật – mà còn đang mất cả bản sắc, ký ức và tương lai của chính mình nếu tiếp tục quay lưng với trái đất


Câu 1 
Sống một cách ý nghĩa là khát vọng của mỗi con người, bởi lẽ ý nghĩa của cuộc sống không chỉ là sự tồn tại mà còn là sự cống hiến và để lại giá trị lâu dài cho bản thân và xã hội. Để sống một cách ý nghĩa, trước hết, con người cần xác định mục tiêu, lý tưởng sống rõ ràng và đúng đắn, từ đó phấn đấu không ngừng nghỉ để đạt được chúng. Bên cạnh đó, biết trân trọng những mối quan hệ xung quanh, yêu thương và sẻ chia cùng gia đình, bạn bè, cộng đồng cũng là cách để tạo nên giá trị sống đáng quý. Hơn nữa, không ngừng học hỏi, hoàn thiện bản thân và sống trách nhiệm với chính mình và xã hội là điều cần thiết để cuộc đời trở nên ý nghĩa hơn. Như vậy, sống ý nghĩa không chỉ mang lại niềm hạnh phúc cho bản thân mà còn góp phần làm cho cuộc đời này tươi đẹp hơn.

 

Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính trong đoạn trích trên.
    •    Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.

Câu 2: Xác định nội dung chính của đoạn trích.
    •    Nội dung chính: Đoạn trích bàn luận về ý nghĩa của cái chết trong cuộc sống, coi đó như một lời nhắc nhở con người về cách sống ý nghĩa hơn, biết trân trọng, yêu thương, và cư xử thiện chí với những người xung quanh khi họ còn hiện diện. Đồng thời, cái chết cũng giúp con người suy ngẫm về những giá trị nhân văn và tránh khỏi sự ích kỷ, tham lam.

Câu 3: Xác định và nêu hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng biện pháp tu từ trong đoạn (7).
    •    Biện pháp tu từ được sử dụng:
    1.    Ẩn dụ: So sánh đời sống con người với “một cánh đồng,” và cái chết với “một cánh đồng bên cạnh.”
    2.    So sánh: So sánh cái chết với trải nghiệm “đến thăm những khu phố cổ ở Stockhome.”
    •    Hiệu quả nghệ thuật:
    •    Ẩn dụ: Tạo cách hình dung trực quan, sâu sắc, giúp người đọc nhận thức rằng cái chết không phải là sự kết thúc mà có thể là sự chuyển tiếp sang một hành trình mới.
    •    So sánh: Gần gũi hóa khái niệm về cái chết, gợi ra sự tò mò và hy vọng, làm giảm bớt nỗi sợ hãi thường trực trong suy nghĩ của con người.

Câu 4: Tác giả bài viết cho rằng cái chết chứa đựng điều gì? Anh/chị có đồng tình với ý kiến ấy không? Vì sao?
    •    Ý kiến của tác giả: Cái chết chứa đựng lời nhắc nhở con người hãy sống tốt hơn, ý thức sâu sắc hơn về cách đối xử với những người xung quanh và những giá trị nhân văn trong cuộc sống.
    •    Ý kiến cá nhân:
Tôi đồng tình với ý kiến của tác giả.
    •    Lý do:
    1.    Cái chết thường làm con người suy ngẫm về giá trị của cuộc sống, khiến họ trân trọng hơn từng khoảnh khắc và từng mối quan hệ.
    2.    Những mất mát đau thương nhắc nhở chúng ta rằng cuộc sống là hữu hạn, và điều quan trọng là sống sao cho ý nghĩa và thiện chí, tránh những hành xử ích kỷ hoặc tiêu cực.

Câu 5: Thông điệp ý nghĩa nhất mà anh/chị rút ra từ văn bản là gì? Vì sao?
    •    Thông điệp: Hãy sống yêu thương, trân trọng và cư xử tốt với những người xung quanh khi họ còn hiện diện, vì cái chết là một lời nhắc nhở để chúng ta không quên đi những giá trị nhân văn cốt lõi.
    •    **Lý do: tự