NGUYỄN PHƯƠNG THẢO

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận về bài thơ “Bàn giao”



Bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương là một lời nhắn gửi đầy xúc động từ người ông tới thế hệ sau – một cuộc chuyển giao mang tính nhân văn sâu sắc giữa các thế hệ. Với giọng thơ nhẹ nhàng, tình cảm, người ông không chỉ trao cho cháu những điều bình dị mà ấm áp của cuộc sống như “gió heo may”, “mùi ngô nướng”, “tháng giêng hương bưởi”, mà còn gửi gắm những giá trị tinh thần quý báu: “đẫm yêu thương”, “câu thơ vững gót làm người”. Đặc biệt, người ông không bàn giao những tháng ngày vất vả, gian khổ của chiến tranh, loạn lạc mà ông từng trải qua, bởi ông muốn cháu mình được sống trong hòa bình, đủ đầy và hạnh phúc. Tuy nhiên, ông vẫn gửi lại “một chút buồn, chút cô đơn” – như một dư vị của cuộc sống và là hành trang để cháu lớn lên vững vàng hơn. Qua bài thơ, ta cảm nhận được tình yêu thương sâu nặng, sự hy sinh thầm lặng và khát vọng trao truyền những điều tốt đẹp nhất từ thế hệ đi trước dành cho thế hệ tương lai. Đó là một bản giao ước đẹp đẽ, chân thành và giàu tính nhân văn.





Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) nêu suy nghĩ về vấn đề tuổi trẻ và sự trải nghiệm



Tuổi trẻ là quãng thời gian tươi đẹp nhất trong cuộc đời mỗi con người. Đó là giai đoạn của khát vọng, của hoài bão và của những lần vấp ngã để trưởng thành. Trong hành trình ấy, sự trải nghiệm đóng vai trò quan trọng giúp tuổi trẻ khám phá chính mình, hiểu hơn về cuộc sống và tạo dựng nền tảng vững chắc cho tương lai.


Trải nghiệm là quá trình sống thực tế, trực tiếp va chạm với cuộc đời để học hỏi và trưởng thành. Đối với người trẻ, trải nghiệm có thể đến từ việc học tập, làm việc, đi xa, giao tiếp, tham gia các hoạt động xã hội hoặc đơn giản chỉ là việc tự mình giải quyết một vấn đề nhỏ. Những trải nghiệm ấy – dù thành công hay thất bại – đều là những bài học quý giá. Bởi từ đó, người trẻ không chỉ tích lũy kiến thức mà còn phát triển tư duy, bản lĩnh, kỹ năng và lòng kiên trì.


Tuổi trẻ có lợi thế lớn là sự dồi dào về sức khỏe, thời gian và tinh thần cầu tiến. Vì vậy, nếu không trải nghiệm, không dấn thân, tuổi trẻ sẽ trở nên lãng phí và dễ sống trong sự mơ hồ, lệ thuộc. Ngược lại, người biết dấn thân vào trải nghiệm sẽ có khả năng thích ứng tốt, làm chủ cuộc sống và sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách. Những người trẻ thành công thường là những người dám thử, dám sai, rồi đứng dậy mạnh mẽ từ thất bại. Đó chính là giá trị của trải nghiệm.


Tuy nhiên, trải nghiệm cũng cần có định hướng. Không phải trải nghiệm nào cũng tốt nếu thiếu suy nghĩ hoặc đánh đổi những giá trị đạo đức, pháp luật. Người trẻ cần có sự chọn lọc, đồng thời giữ vững lý tưởng sống đúng đắn trong hành trình trải nghiệm của mình.


Trong bối cảnh hiện nay – khi thế giới thay đổi nhanh chóng, yêu cầu từ thị trường lao động ngày càng cao, thì trải nghiệm không còn là lựa chọn, mà là điều kiện cần thiết để tuổi trẻ rèn luyện năng lực, thích nghi và tạo ra giá trị. Học sinh có thể trải nghiệm thông qua hoạt động tình nguyện, học kỹ năng sống, làm thêm, hay tham gia các cuộc thi sáng tạo – tất cả đều là những bước đi thiết thực cho tương lai.


Tóm lại, tuổi trẻ và trải nghiệm là hai yếu tố gắn bó chặt chẽ với nhau. Trải nghiệm giúp tuổi trẻ trưởng thành, sống bản lĩnh và vững vàng hơn trên hành trình đời người. Mỗi người trẻ hãy can đảm bước ra khỏi vùng an toàn, chấp nhận thử thách, để những trải nghiệm – dù ngọt ngào hay cay đắng – đều trở thành hành trang quý báu trong hành trình trưởng thành của mình.


Câu 1.

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.




Câu 2.

Người ông sẽ bàn giao cho cháu:


  • Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng, tháng Giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân, ánh nắng và tình yêu thương giữa con người.
  • Một chút buồn, ngậm ngùi, cô đơn và câu thơ thể hiện bản lĩnh làm người.





Câu 3.

Người ông không muốn bàn giao cho cháu những tháng ngày vất vả, sương muối lạnh lẽo, đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc, ngọn đèn mờ vì:


  • Ông mong cháu được sống trong hòa bình, ấm no, tránh những mất mát, đau thương mà thế hệ trước đã từng trải qua.
  • Đó là tình yêu thương, sự hy sinh và khát vọng hướng đến tương lai tươi sáng của người đi trước dành cho thế hệ sau.





Câu 4.

Biện pháp điệp ngữ: “Ông bàn giao…” và “Ông sẽ bàn giao…” được lặp lại nhiều lần.

Tác dụng:


  • Tạo nhịp điệu cho bài thơ.
  • Nhấn mạnh tấm lòng của người ông, sự chuyển giao giữa các thế hệ và những giá trị thiêng liêng ông mong muốn gìn giữ, trao truyền.
  • Gợi cảm xúc ấm áp, lắng đọng và đầy tình yêu thương.





Câu 5.

Chúng ta hôm nay cần biết trân trọng những điều thiêng liêng được bàn giao từ cha ông. Phải biết ơn những hy sinh, gian khổ để có được cuộc sống yên bình hiện tại. Mỗi người trẻ cần sống có trách nhiệm, không ngừng học tập, rèn luyện và gìn giữ những giá trị văn hóa, truyền thống tốt đẹp. Đồng thời, phải tiếp tục phát triển, sáng tạo để làm giàu thêm những di sản ấy. Chỉ khi làm được như vậy, chúng ta mới xứng đáng với những gì đã được trao truyền.


câu1

Đoạn thơ trích từ bài “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh quê yên bình, giản dị mà đầy chất thơ. Âm thanh “kẽo kẹt” của chiếc võng trong nhà, con chó nằm “ngủ lơ mơ” trên thềm, bóng cây “lơi lả” bên hàng dậu, tất cả đều gợi cảm giác êm đềm, thư thái trong một đêm hè yên tĩnh. Không gian như chìm vào tĩnh lặng “người im, cảnh lặng tờ”, nhưng không vì thế mà trở nên buồn tẻ. Trái lại, sự tĩnh lặng ấy tạo nên một vẻ đẹp rất đỗi thanh bình của làng quê Việt Nam. Hình ảnh ông lão nằm chơi dưới ánh trăng, đứa trẻ ngắm bóng mèo dưới chân – là những khoảnh khắc đời thường giản dị nhưng đầy tình cảm, ấm áp và gắn bó giữa con người với thiên nhiên. Qua đoạn thơ, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp trong trẻo, dung dị và sâu lắng của cuộc sống làng quê, nơi tâm hồn con người được sống chậm lại, hòa mình vào thiên nhiên và cảm nhận sự an yên, thanh thản.

Câu 2

Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất trong cuộc đời, khi con người mang trong mình nhiều ước mơ, khát vọng và tràn đầy năng lượng sống. Trong thời đại phát triển nhanh chóng như hiện nay, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, bởi đó chính là chìa khóa để mỗi người khẳng định giá trị bản thân, vươn tới thành công và đóng góp cho xã hội.


Nỗ lực hết mình trước hết là sự kiên trì, bền bỉ, không ngừng học hỏi và rèn luyện để theo đuổi mục tiêu. Người trẻ hôm nay đứng trước nhiều cơ hội lớn nhờ sự phát triển của công nghệ, giáo dục và toàn cầu hóa, nhưng đồng thời cũng đối diện với không ít áp lực và cạnh tranh. Chính vì vậy, nếu không quyết tâm, không cố gắng hết sức, họ dễ bị tụt lại phía sau. Sự nỗ lực còn là biểu hiện của lòng tự trọng, khát vọng vượt lên chính mình để sống có ý nghĩa, không hoài phí thanh xuân.


Thực tế cho thấy nhiều người trẻ đã vượt lên hoàn cảnh khó khăn để học tập, làm việc, sáng tạo và lập nghiệp. Những tấm gương như Nguyễn Hà Đông – lập trình viên tạo ra trò chơi Flappy Bird nổi tiếng toàn cầu, hay cô giáo Vũ Thị Hương – dạy học giữa vùng cao nghèo khó, đều là minh chứng cho ý chí không ngừng vươn lên. Họ truyền cảm hứng mạnh mẽ cho cộng đồng về ý nghĩa của sự cố gắng.


Tuy nhiên, bên cạnh đó vẫn còn một bộ phận giới trẻ sống thụ động, dễ bỏ cuộc, chạy theo sự dễ dãi, sống ảo hay trốn tránh thử thách. Đó là hệ quả của việc thiếu định hướng, thiếu niềm tin và không nhận ra giá trị của lao động, rèn luyện. Vì thế, mỗi người trẻ cần tự ý thức rõ: thành công không đến từ may mắn mà là kết quả của sự kiên trì và nỗ lực dài lâu.


Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời. Hãy sống hết mình, dám nghĩ, dám làm và dám chịu trách nhiệm. Dù thất bại hay thành công, chỉ cần đã nỗ lực hết sức thì tuổi trẻ đó đã đáng quý. Bởi như lời của nhà văn Paulo Coelho: “Khi bạn muốn một điều gì đó, cả vũ trụ sẽ hợp sức giúp bạn đạt được nó” – nhưng điều đó chỉ đúng khi bạn thật sự cố gắng.


câu1

Đoạn thơ trích từ bài “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh quê yên bình, giản dị mà đầy chất thơ. Âm thanh “kẽo kẹt” của chiếc võng trong nhà, con chó nằm “ngủ lơ mơ” trên thềm, bóng cây “lơi lả” bên hàng dậu, tất cả đều gợi cảm giác êm đềm, thư thái trong một đêm hè yên tĩnh. Không gian như chìm vào tĩnh lặng “người im, cảnh lặng tờ”, nhưng không vì thế mà trở nên buồn tẻ. Trái lại, sự tĩnh lặng ấy tạo nên một vẻ đẹp rất đỗi thanh bình của làng quê Việt Nam. Hình ảnh ông lão nằm chơi dưới ánh trăng, đứa trẻ ngắm bóng mèo dưới chân – là những khoảnh khắc đời thường giản dị nhưng đầy tình cảm, ấm áp và gắn bó giữa con người với thiên nhiên. Qua đoạn thơ, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp trong trẻo, dung dị và sâu lắng của cuộc sống làng quê, nơi tâm hồn con người được sống chậm lại, hòa mình vào thiên nhiên và cảm nhận sự an yên, thanh thản.

Câu 2

Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất trong cuộc đời, khi con người mang trong mình nhiều ước mơ, khát vọng và tràn đầy năng lượng sống. Trong thời đại phát triển nhanh chóng như hiện nay, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, bởi đó chính là chìa khóa để mỗi người khẳng định giá trị bản thân, vươn tới thành công và đóng góp cho xã hội.


Nỗ lực hết mình trước hết là sự kiên trì, bền bỉ, không ngừng học hỏi và rèn luyện để theo đuổi mục tiêu. Người trẻ hôm nay đứng trước nhiều cơ hội lớn nhờ sự phát triển của công nghệ, giáo dục và toàn cầu hóa, nhưng đồng thời cũng đối diện với không ít áp lực và cạnh tranh. Chính vì vậy, nếu không quyết tâm, không cố gắng hết sức, họ dễ bị tụt lại phía sau. Sự nỗ lực còn là biểu hiện của lòng tự trọng, khát vọng vượt lên chính mình để sống có ý nghĩa, không hoài phí thanh xuân.


Thực tế cho thấy nhiều người trẻ đã vượt lên hoàn cảnh khó khăn để học tập, làm việc, sáng tạo và lập nghiệp. Những tấm gương như Nguyễn Hà Đông – lập trình viên tạo ra trò chơi Flappy Bird nổi tiếng toàn cầu, hay cô giáo Vũ Thị Hương – dạy học giữa vùng cao nghèo khó, đều là minh chứng cho ý chí không ngừng vươn lên. Họ truyền cảm hứng mạnh mẽ cho cộng đồng về ý nghĩa của sự cố gắng.


Tuy nhiên, bên cạnh đó vẫn còn một bộ phận giới trẻ sống thụ động, dễ bỏ cuộc, chạy theo sự dễ dãi, sống ảo hay trốn tránh thử thách. Đó là hệ quả của việc thiếu định hướng, thiếu niềm tin và không nhận ra giá trị của lao động, rèn luyện. Vì thế, mỗi người trẻ cần tự ý thức rõ: thành công không đến từ may mắn mà là kết quả của sự kiên trì và nỗ lực dài lâu.


Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời. Hãy sống hết mình, dám nghĩ, dám làm và dám chịu trách nhiệm. Dù thất bại hay thành công, chỉ cần đã nỗ lực hết sức thì tuổi trẻ đó đã đáng quý. Bởi như lời của nhà văn Paulo Coelho: “Khi bạn muốn một điều gì đó, cả vũ trụ sẽ hợp sức giúp bạn đạt được nó” – nhưng điều đó chỉ đúng khi bạn thật sự cố gắng.



Câu 1 (2.0 điểm):

Môi trường là nền tảng sống còn của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất. Bảo vệ môi trường không chỉ là nhiệm vụ của riêng ai mà là trách nhiệm chung của toàn nhân loại, bởi mỗi hành động nhỏ đều có thể góp phần duy trì hoặc hủy hoại sự cân bằng sinh thái. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng, những hệ lụy về thiên tai, dịch bệnh, khủng hoảng tâm lí – như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” – đã cho thấy hậu quả nặng nề khi môi trường bị tổn thương. Nếu không có môi trường trong lành, con người sẽ dần đánh mất nơi cư trú, mất đi những giá trị văn hóa, tinh thần gắn liền với thiên nhiên và có thể rơi vào khủng hoảng tồn tại. Bảo vệ môi trường chính là bảo vệ cuộc sống hôm nay và gìn giữ tương lai cho thế hệ mai sau. Vì vậy, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức, hành động thiết thực như tiết kiệm tài nguyên, trồng cây, giảm rác thải nhựa để chung tay bảo vệ “ngôi nhà chung” của nhân loại.





Câu 2 (4.0 điểm):

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người từ bỏ danh lợi để tìm đến chốn thiên nhiên thanh tĩnh – đã trở thành một biểu tượng đẹp, giàu ý nghĩa nhân văn. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến đều thể hiện rõ vẻ đẹp tâm hồn của người ẩn sĩ, song mỗi bài lại có cách khắc họa riêng, phản ánh đặc điểm cá tính và bối cảnh sáng tác của từng tác giả.


Nguyễn Bỉnh Khiêm trong bài thơ “Nhàn” xây dựng hình tượng một ẩn sĩ chủ động rời bỏ chốn “lao xao” để tìm đến cuộc sống hòa hợp với thiên nhiên. Với nhịp điệu thong thả và lối liệt kê các hoạt động giản dị như “một mai, một cuốc, một cần câu”, nhà thơ khẳng định sự lựa chọn sống “dại” mà thực ra là khôn – tránh xa danh lợi, sống thuận theo lẽ trời. Người ẩn sĩ hiện lên với vẻ đẹp của trí tuệ, sự tự tại và tỉnh thức. Cảnh sống bốn mùa gắn bó với thiên nhiên: xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao, thu ăn măng trúc, đông ăn giá – giản dị mà đầy chất thơ. Ẩn sĩ Nguyễn Bỉnh Khiêm là hình mẫu của bậc hiền triết, sống thuận tự nhiên và nhận ra sự phù du của phú quý “tựa chiêm bao”.


Trái lại, Nguyễn Khuyến trong bài thơ thu lại thể hiện hình ảnh người ẩn sĩ với tâm hồn nhạy cảm, lặng lẽ và sâu sắc trước vẻ đẹp thiên nhiên. Không trực tiếp nói đến từ “nhàn”, bài thơ lại toát lên vẻ thanh tịnh qua không gian thu xanh ngắt, tiếng ngỗng xa xăm và ánh trăng lọt qua song thưa. Con người hiện lên như một phần của thiên nhiên, lắng nghe, cảm nhận và hòa vào sự tĩnh mịch. Điều đặc biệt ở cuối bài thơ là tâm thế khiêm nhường của người ẩn sĩ: “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” – một sự e ngại khi so sánh với người xưa, thể hiện sự tự ý thức và thái độ khiêm tốn của bậc nho sĩ chân chính. Hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ thu là sự kết tinh giữa cái “tôi” trữ tình và cái “ta” văn hóa của truyền thống.


Cả hai bài thơ đều thể hiện lòng yêu thiên nhiên, sự thoát ly khỏi vòng danh lợi và khát vọng sống trong sạch, thanh cao. Tuy nhiên, nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm chọn cách thể hiện trực diện, mạnh mẽ, như một lời tuyên ngôn về lối sống ẩn dật, thì Nguyễn Khuyến lại thiên về cảm xúc tinh tế, kín đáo, biểu hiện một tâm hồn sâu lắng trong bối cảnh thời thế biến động.


Từ hai bài thơ, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của những tâm hồn cao quý, vượt lên trên thực tại đầy nhiễu nhương để sống thanh thản, chan hòa với thiên nhiên. Đó là lý tưởng sống nhân văn, là bài học sâu sắc cho con người hiện đại về sự tỉnh thức, giản dị và gắn bó với thiên nhiên trong một thế giới đang đầy biến động.



Câu 1 (2.0 điểm):

Môi trường là nền tảng sống còn của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất. Bảo vệ môi trường không chỉ là nhiệm vụ của riêng ai mà là trách nhiệm chung của toàn nhân loại, bởi mỗi hành động nhỏ đều có thể góp phần duy trì hoặc hủy hoại sự cân bằng sinh thái. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng, những hệ lụy về thiên tai, dịch bệnh, khủng hoảng tâm lí – như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” – đã cho thấy hậu quả nặng nề khi môi trường bị tổn thương. Nếu không có môi trường trong lành, con người sẽ dần đánh mất nơi cư trú, mất đi những giá trị văn hóa, tinh thần gắn liền với thiên nhiên và có thể rơi vào khủng hoảng tồn tại. Bảo vệ môi trường chính là bảo vệ cuộc sống hôm nay và gìn giữ tương lai cho thế hệ mai sau. Vì vậy, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức, hành động thiết thực như tiết kiệm tài nguyên, trồng cây, giảm rác thải nhựa để chung tay bảo vệ “ngôi nhà chung” của nhân loại.





Câu 2 (4.0 điểm):

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người từ bỏ danh lợi để tìm đến chốn thiên nhiên thanh tĩnh – đã trở thành một biểu tượng đẹp, giàu ý nghĩa nhân văn. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến đều thể hiện rõ vẻ đẹp tâm hồn của người ẩn sĩ, song mỗi bài lại có cách khắc họa riêng, phản ánh đặc điểm cá tính và bối cảnh sáng tác của từng tác giả.


Nguyễn Bỉnh Khiêm trong bài thơ “Nhàn” xây dựng hình tượng một ẩn sĩ chủ động rời bỏ chốn “lao xao” để tìm đến cuộc sống hòa hợp với thiên nhiên. Với nhịp điệu thong thả và lối liệt kê các hoạt động giản dị như “một mai, một cuốc, một cần câu”, nhà thơ khẳng định sự lựa chọn sống “dại” mà thực ra là khôn – tránh xa danh lợi, sống thuận theo lẽ trời. Người ẩn sĩ hiện lên với vẻ đẹp của trí tuệ, sự tự tại và tỉnh thức. Cảnh sống bốn mùa gắn bó với thiên nhiên: xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao, thu ăn măng trúc, đông ăn giá – giản dị mà đầy chất thơ. Ẩn sĩ Nguyễn Bỉnh Khiêm là hình mẫu của bậc hiền triết, sống thuận tự nhiên và nhận ra sự phù du của phú quý “tựa chiêm bao”.


Trái lại, Nguyễn Khuyến trong bài thơ thu lại thể hiện hình ảnh người ẩn sĩ với tâm hồn nhạy cảm, lặng lẽ và sâu sắc trước vẻ đẹp thiên nhiên. Không trực tiếp nói đến từ “nhàn”, bài thơ lại toát lên vẻ thanh tịnh qua không gian thu xanh ngắt, tiếng ngỗng xa xăm và ánh trăng lọt qua song thưa. Con người hiện lên như một phần của thiên nhiên, lắng nghe, cảm nhận và hòa vào sự tĩnh mịch. Điều đặc biệt ở cuối bài thơ là tâm thế khiêm nhường của người ẩn sĩ: “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” – một sự e ngại khi so sánh với người xưa, thể hiện sự tự ý thức và thái độ khiêm tốn của bậc nho sĩ chân chính. Hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ thu là sự kết tinh giữa cái “tôi” trữ tình và cái “ta” văn hóa của truyền thống.


Cả hai bài thơ đều thể hiện lòng yêu thiên nhiên, sự thoát ly khỏi vòng danh lợi và khát vọng sống trong sạch, thanh cao. Tuy nhiên, nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm chọn cách thể hiện trực diện, mạnh mẽ, như một lời tuyên ngôn về lối sống ẩn dật, thì Nguyễn Khuyến lại thiên về cảm xúc tinh tế, kín đáo, biểu hiện một tâm hồn sâu lắng trong bối cảnh thời thế biến động.


Từ hai bài thơ, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của những tâm hồn cao quý, vượt lên trên thực tại đầy nhiễu nhương để sống thanh thản, chan hòa với thiên nhiên. Đó là lý tưởng sống nhân văn, là bài học sâu sắc cho con người hiện đại về sự tỉnh thức, giản dị và gắn bó với thiên nhiên trong một thế giới đang đầy biến động.