TRẦN MINH QUÂN

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của TRẦN MINH QUÂN
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận về bài thơ "Bàn giao" Bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương là một lời nhắn nhủ xúc động và sâu sắc từ thế hệ đi trước dành cho thế hệ mai sau. Với giọng điệu trầm lắng mà tha thiết, bài thơ thể hiện tấm lòng của người ông – một biểu tượng cho thế hệ từng đi qua bao vất vả, chiến tranh và gian lao – khi chuẩn bị “bàn giao” lại cho cháu mình những điều tốt đẹp nhất của cuộc sống. Ông không trao lại những tháng ngày đau thương, lạnh lẽo, mà chọn gửi gắm hương bưởi tháng Giêng, cỏ xuân dưới chân giày, những gương mặt người đẫm yêu thương… Đó là những hình ảnh chan chứa hy vọng, thể hiện ước mong cháu mình được sống trong hòa bình, ấm no và hạnh phúc. Thêm vào đó, ông còn truyền lại cả "câu thơ vững gót làm người" – một bài học về nhân cách và bản lĩnh sống. Bài thơ ngắn nhưng sâu lắng, gợi nhắc mỗi người chúng ta về trách nhiệm tiếp nối và gìn giữ những giá trị mà cha ông đã để lại bằng tất cả tình thương và niềm tin vào tương lai. Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn (khoảng 600 chữ) nêu suy nghĩ về vấn đề tuổi trẻ và sự trải nghiệm

Tuổi trẻ là quãng đời tươi đẹp, sôi nổi và nhiều khát vọng nhất trong cuộc đời mỗi con người. Đó không chỉ là thời điểm để ước mơ và cống hiến mà còn là giai đoạn quan trọng để tích lũy những trải nghiệm – điều kiện cần thiết giúp mỗi người trưởng thành và sống có ý nghĩa hơn. Trải nghiệm chính là quá trình con người tiếp xúc, học hỏi và thấm nhuần những bài học thực tế từ cuộc sống. Đối với người trẻ, trải nghiệm không chỉ giúp mở mang kiến thức mà còn rèn luyện bản lĩnh, kỹ năng và tinh thần đối mặt với khó khăn, thử thách. Một người trẻ từng đi qua hành trình khám phá bản thân, thử sức với những công việc khác nhau, dám chấp nhận thất bại để học hỏi… chắc chắn sẽ có cái nhìn sâu sắc, tự tin và vững vàng hơn khi bước vào cuộc đời. Trái lại, nếu sống trong vùng an toàn, ngại va chạm và sợ sai lầm, tuổi trẻ ấy sẽ dần trở nên mờ nhạt, thiếu đi nền tảng để trưởng thành. Thực tế cho thấy, nhiều người thành công sớm không chỉ nhờ tài năng mà còn nhờ vào những trải nghiệm phong phú mà họ dấn thân từ khi còn trẻ. Những chuyến đi xa, những lần làm việc tình nguyện, thử sức ở nhiều lĩnh vực khác nhau đã giúp họ tích lũy vốn sống, khả năng thích ứng và tư duy độc lập – những điều mà sách vở không thể dạy hết. Tuy nhiên, không phải trải nghiệm nào cũng dễ dàng. Có khi đó là sự thất bại, tổn thương hay những mất mát tưởng chừng như không vượt qua nổi. Nhưng chính những lần vấp ngã đó lại là bài học quý báu giúp người trẻ rèn luyện lòng kiên cường và khả năng đứng dậy. Quan trọng là người trẻ phải biết học từ trải nghiệm, không buông bỏ và luôn hướng về phía trước với tinh thần cầu tiến. Tuổi trẻ không kéo dài mãi mãi. Vì vậy, hãy sống hết mình, dám thử thách, dám sai và dám sửa. Mỗi trải nghiệm dù lớn hay nhỏ đều góp phần định hình nên một con người có chiều sâu, có trách nhiệm và có ước mơ. Đó chính là hành trang quý giá cho một hành trình dài rộng phía trước. Tóm lại, trải nghiệm là tài sản vô giá của tuổi trẻ. Hãy bước ra khỏi vùng an toàn, mở rộng giới hạn của bản thân và biến mỗi ngày sống thành một cơ hội để học hỏi, trưởng thành và cống hiến. Tuổi trẻ chỉ thực sự có ý nghĩa khi ta dám sống, dám trải nghiệm và không ngừng vươn lên

Câu 1: Thể thơ của văn bản trên là thơ tự do. Câu 2: Trong bài thơ, người ông sẽ bàn giao cho cháu những thứ sau: Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng Tháng giêng có hương bưởi, cỏ mùa xuân Những gương mặt người đẫm nắng, đẫm yêu thương Một chút buồn, ngậm ngùi, cô đơn Câu thơ dạy cách sống “vững gót để làm người” Câu 3: Người ông không muốn bàn giao cho cháu những điều như tháng ngày vất vả, sương muối lạnh giá, chiến tranh loạn lạc, hay ngọn đèn mờ mưa bụi… vì đó là những đau thương, mất mát mà ông từng trải qua và không muốn cháu mình phải gánh chịu. Ông mong cháu sẽ được sống trong một thế giới tốt đẹp, an lành và hạnh phúc hơn thế hệ trước. Câu 4: Biện pháp điệp ngữ “ông bàn giao”, “bàn giao” được lặp lại nhiều lần trong bài thơ nhằm nhấn mạnh hành động truyền lại, trao gửi từ thế hệ đi trước cho thế hệ sau. Biện pháp này góp phần tạo nhịp điệu cho bài thơ, thể hiện tình yêu thương, sự chuẩn bị chu đáo và những gửi gắm đầy trách nhiệm của người ông dành cho cháu mình. Câu 5: Chúng ta hôm nay cần biết trân trọng, gìn giữ những giá trị quý báu mà cha ông đã bàn giao. Đó không chỉ là truyền thống, văn hóa mà còn là hòa bình, độc lập, hạnh phúc. Bên cạnh đó, mỗi người trẻ cũng cần có trách nhiệm phát huy, tiếp nối và hoàn thiện những điều ấy trong cuộc sống hôm nay. Sống tử tế, sống có lý tưởng chính là cách đẹp nhất để đền đáp và làm rạng danh thế hệ đi trước.

Câu 1 (2.0 điểm) Đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ): Bức tranh quê trong đoạn thơ “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ hiện lên với vẻ đẹp yên bình, tĩnh lặng và đậm chất trữ tình. Không gian thôn quê đêm hè được gợi tả bằng những hình ảnh quen thuộc: “tiếng võng kẽo kẹt”, “con chó ngủ lơ mơ”, “bóng cây lơi lả”, tạo nên một khung cảnh thanh vắng, đậm hơi thở của cuộc sống làng quê. Chất thơ trong cảnh vật được nâng lên khi ánh trăng ngân tỏa khắp sân, phủ ánh sáng lấp loáng lên tàu cau, tạo nên sự lung linh, huyền ảo. Trong khung cảnh ấy, con người hiện lên thật giản dị và gắn bó với thiên nhiên: ông lão nằm chơi giữa sân, thằng bé đứng ngắm bóng mèo. Sự gắn kết giữa người và cảnh tạo nên một không gian đầy chất thơ, nhẹ nhàng và sâu lắng. Qua đoạn thơ, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của cuộc sống thôn quê bình dị, của những khoảnh khắc đời thường tĩnh lặng nhưng đầy chất sống và hồn quê.

Câu 2 (4.0 điểm) Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ): Tuổi trẻ là quãng đời đẹp nhất của mỗi con người – quãng thời gian tràn đầy sức sống, ước mơ và hoài bão. Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển và cạnh tranh, việc nỗ lực hết mình không chỉ là yêu cầu cần thiết mà còn là cách để tuổi trẻ thể hiện bản lĩnh, khẳng định giá trị và xây dựng tương lai cho chính mình. Sự nỗ lực hết mình là biểu hiện của một tinh thần sống tích cực, dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm. Đó là khi người trẻ không ngừng học tập, rèn luyện, vượt qua khó khăn, thử thách để vươn tới mục tiêu. Trong thời đại công nghệ số, thế giới thay đổi từng ngày, nếu không nỗ lực và luôn ở trong trạng thái “sẵn sàng tiến bước”, tuổi trẻ rất dễ bị tụt lại phía sau. Sự nỗ lực giúp các bạn trẻ mở rộng giới hạn bản thân, khám phá tiềm năng, từ đó tạo ra giá trị không chỉ cho bản thân mà còn đóng góp cho xã hội. Thực tế cho thấy nhiều người trẻ Việt Nam ngày nay đã khẳng định mình trên các lĩnh vực học thuật, công nghệ, thể thao và nghệ thuật. Những tấm gương vượt khó, kiên trì theo đuổi đam mê như vận động viên Huyền Chip, CEO Nguyễn Hà Đông, hay các bạn sinh viên xuất sắc được tuyển vào các tập đoàn lớn trên thế giới… là minh chứng cho sức mạnh của sự nỗ lực. Họ không có khởi điểm đặc biệt, nhưng chính lòng kiên trì, tinh thần vượt khó và khát khao vươn lên đã đưa họ đến thành công. Tuy nhiên, bên cạnh đó vẫn còn một bộ phận giới trẻ sống buông thả, ỷ lại, thiếu ý chí phấn đấu. Họ dễ dàng bỏ cuộc trước thất bại, chạy theo lối sống hưởng thụ mà quên rằng tuổi trẻ không kéo dài mãi mãi. Sự thiếu nỗ lực ấy không chỉ làm mất đi cơ hội của chính họ, mà còn khiến xã hội đánh mất những nhân lực tiềm năng. Vì vậy, để sống xứng đáng với tuổi trẻ, mỗi người cần xác định rõ mục tiêu, trau dồi kiến thức, kỹ năng và không ngừng hành động. Nỗ lực không đồng nghĩa với mù quáng mà là kiên trì trong tỉnh táo, biết điều chỉnh hướng đi đúng đắn và sẵn sàng đối mặt với thất bại để trưởng thành hơn. Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời, và chính sự nỗ lực là điều làm nên giá trị, sắc màu và ý nghĩa cho quãng đời rực rỡ ấy. Trong hành trình của mỗi người, nỗ lực chính là bước chân đầu tiên dẫn đến mọi đỉnh cao và thành tựu.

Câu 1 (2.0 điểm) Đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ): Bức tranh quê trong đoạn thơ “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ hiện lên với vẻ đẹp yên bình, tĩnh lặng và đậm chất trữ tình. Không gian thôn quê đêm hè được gợi tả bằng những hình ảnh quen thuộc: “tiếng võng kẽo kẹt”, “con chó ngủ lơ mơ”, “bóng cây lơi lả”, tạo nên một khung cảnh thanh vắng, đậm hơi thở của cuộc sống làng quê. Chất thơ trong cảnh vật được nâng lên khi ánh trăng ngân tỏa khắp sân, phủ ánh sáng lấp loáng lên tàu cau, tạo nên sự lung linh, huyền ảo. Trong khung cảnh ấy, con người hiện lên thật giản dị và gắn bó với thiên nhiên: ông lão nằm chơi giữa sân, thằng bé đứng ngắm bóng mèo. Sự gắn kết giữa người và cảnh tạo nên một không gian đầy chất thơ, nhẹ nhàng và sâu lắng. Qua đoạn thơ, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của cuộc sống thôn quê bình dị, của những khoảnh khắc đời thường tĩnh lặng nhưng đầy chất sống và hồn quê.

Câu 2 (4.0 điểm) Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ): Tuổi trẻ là quãng đời đẹp nhất của mỗi con người – quãng thời gian tràn đầy sức sống, ước mơ và hoài bão. Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển và cạnh tranh, việc nỗ lực hết mình không chỉ là yêu cầu cần thiết mà còn là cách để tuổi trẻ thể hiện bản lĩnh, khẳng định giá trị và xây dựng tương lai cho chính mình. Sự nỗ lực hết mình là biểu hiện của một tinh thần sống tích cực, dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm. Đó là khi người trẻ không ngừng học tập, rèn luyện, vượt qua khó khăn, thử thách để vươn tới mục tiêu. Trong thời đại công nghệ số, thế giới thay đổi từng ngày, nếu không nỗ lực và luôn ở trong trạng thái “sẵn sàng tiến bước”, tuổi trẻ rất dễ bị tụt lại phía sau. Sự nỗ lực giúp các bạn trẻ mở rộng giới hạn bản thân, khám phá tiềm năng, từ đó tạo ra giá trị không chỉ cho bản thân mà còn đóng góp cho xã hội. Thực tế cho thấy nhiều người trẻ Việt Nam ngày nay đã khẳng định mình trên các lĩnh vực học thuật, công nghệ, thể thao và nghệ thuật. Những tấm gương vượt khó, kiên trì theo đuổi đam mê như vận động viên Huyền Chip, CEO Nguyễn Hà Đông, hay các bạn sinh viên xuất sắc được tuyển vào các tập đoàn lớn trên thế giới… là minh chứng cho sức mạnh của sự nỗ lực. Họ không có khởi điểm đặc biệt, nhưng chính lòng kiên trì, tinh thần vượt khó và khát khao vươn lên đã đưa họ đến thành công. Tuy nhiên, bên cạnh đó vẫn còn một bộ phận giới trẻ sống buông thả, ỷ lại, thiếu ý chí phấn đấu. Họ dễ dàng bỏ cuộc trước thất bại, chạy theo lối sống hưởng thụ mà quên rằng tuổi trẻ không kéo dài mãi mãi. Sự thiếu nỗ lực ấy không chỉ làm mất đi cơ hội của chính họ, mà còn khiến xã hội đánh mất những nhân lực tiềm năng. Vì vậy, để sống xứng đáng với tuổi trẻ, mỗi người cần xác định rõ mục tiêu, trau dồi kiến thức, kỹ năng và không ngừng hành động. Nỗ lực không đồng nghĩa với mù quáng mà là kiên trì trong tỉnh táo, biết điều chỉnh hướng đi đúng đắn và sẵn sàng đối mặt với thất bại để trưởng thành hơn. Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời, và chính sự nỗ lực là điều làm nên giá trị, sắc màu và ý nghĩa cho quãng đời rực rỡ ấy. Trong hành trình của mỗi người, nỗ lực chính là bước chân đầu tiên dẫn đến mọi đỉnh cao và thành tựu.

Câu 1. Ngôi kể của người kể chuyện là ngôi thứ ba. Câu 2. Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ dù từng bị phân biệt: Khi mẹ đến ở chung, chị “rất mừng”. Chị lo cho mẹ: “Bu nghĩ kĩ đi… con không muốn…” Chị không trách móc mà còn an ủi mẹ: “Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?” Câu 3. Nhân vật Bớt là người hiền lành, vị tha, giàu lòng hiếu thảo và trách nhiệm. Dù từng bị đối xử không công bằng, chị vẫn yêu thương, chăm sóc mẹ và không oán giận. Câu 4. Hành động và lời nói ấy thể hiện tấm lòng bao dung, không để bụng quá khứ, đồng thời xoa dịu sự ân hận của mẹ. Nó cho thấy tình cảm sâu sắc và sự trưởng thành trong ứng xử của chị Bớt. Câu 5. Thông điệp ý nghĩa nhất là: Tình cảm gia đình cần được nuôi dưỡng bằng lòng bao dung, thấu hiểu và yêu thương. => Trong cuộc sống hiện đại, khi nhiều mối quan hệ bị rạn nứt bởi hiểu lầm hay tổn thương, thì tha thứ và sẻ chia là điều cần thiết để giữ gìn hạnh phúc và gắn kết các thế hệ trong gia đình.

Câu 1: Môi trường giữ vai trò sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của con người cũng như mọi sinh vật trên Trái đất. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng như hiện nay, việc bảo vệ môi trường không chỉ là một lựa chọn mà đã trở thành trách nhiệm cấp thiết của mỗi cá nhân và toàn xã hội. Một môi trường trong lành mang lại sức khỏe, sự an yên trong tâm hồn và nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững. Ngược lại, sự suy thoái môi trường kéo theo hàng loạt hệ lụy: thiên tai khốc liệt, dịch bệnh lan tràn, tài nguyên cạn kiệt và đặc biệt là khủng hoảng tinh thần, như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” được nhắc đến trong văn bản. Bảo vệ môi trường chính là bảo vệ sự sống, bảo vệ tương lai của chính chúng ta và thế hệ mai sau. Vì vậy, mỗi người cần nâng cao ý thức, hành động thiết thực như tiết kiệm tài nguyên, giảm rác thải nhựa, trồng cây, bảo vệ nguồn nước,… để chung tay gìn giữ hành tinh xanh. Hành động hôm nay sẽ quyết định chất lượng cuộc sống ngày mai.

Câu2 :Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ)

Trong dòng chảy văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ luôn là biểu tượng cho lối sống thanh cao, thoát tục, gắn bó với thiên nhiên và xa lánh chốn quan trường đầy bon chen. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng người ẩn sĩ được khắc họa với những điểm tương đồng và khác biệt, phản ánh tư tưởng, phong cách sống cũng như tâm hồn thanh sạch của những bậc nho sĩ tài cao, đức trọng.

Trước hết, điểm tương đồng nổi bật giữa hai bài thơ là sự lựa chọn sống ẩn dật, gần gũi với thiên nhiên, xa rời danh lợi. Nguyễn Bỉnh Khiêm trong “Nhàn” thể hiện một thái độ dứt khoát: “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao”. Câu thơ thể hiện một cách nói “ngược” đầy hàm ý mỉa mai: cái “dại” của ông chính là sự khôn ngoan khi từ bỏ chốn quan trường ồn ào để đến với sự yên tĩnh của thiên nhiên. Còn Nguyễn Khuyến, trong không gian mùa thu thanh vắng, cũng tìm được sự thanh thản trong tâm hồn: “Song thưa để mặc bóng trăng vào”. Thiên nhiên không chỉ là chốn cư trú mà còn là người bạn tâm giao, là nguồn cảm hứng sống và sáng tác của người ẩn sĩ.

Bên cạnh sự tương đồng, hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ vẫn có những sắc thái riêng biệt. Ở Nguyễn Bỉnh Khiêm, hình ảnh người ẩn sĩ hiện lên với vẻ chủ động, dứt khoát và triết lý sống rõ ràng. Ông tìm niềm vui trong lao động chân chất (“Một mai, một cuốc, một cần câu”), trong cuộc sống thanh đạm (“Thu ăn măng trúc, đông ăn giá”). Dù đơn sơ, cuộc sống ấy mang đầy đủ hương vị của bốn mùa và tràn đầy tinh thần tự tại. Nguyễn Bỉnh Khiêm hướng đến lối sống đạo lý, tỉnh thức và xem “phú quý tựa chiêm bao” – một quan niệm thể hiện cái nhìn sâu sắc, thấu đáo về cuộc đời.

Ngược lại, người ẩn sĩ trong bài thơ của Nguyễn Khuyến lại thiên về cảm xúc và mang nỗi niềm ưu tư, trăn trở. Không gian mùa thu được khắc họa bằng những hình ảnh nhẹ nhàng, tĩnh lặng như “cần trúc lơ phơ”, “nước biếc”, “hoa năm ngoái”, “tiếng ngỗng trời”... tất cả tạo nên một bức tranh trầm lặng, như lòng người đầy suy tư. Dù cũng muốn “cất bút” để hoà mình vào dòng cảm hứng, ông lại “thẹn với ông Đào” – thẹn vì cảm thấy chưa xứng đáng với bậc ẩn sĩ nổi tiếng trong lịch sử. Qua đó, Nguyễn Khuyến bộc lộ sự khiêm nhường và nỗi niềm riêng – có lẽ là sự buồn bã trước thời cuộc, khi mà sự thanh cao trở nên đơn độc giữa cuộc đời đầy biến động.

Cả hai hình tượng đều thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của những bậc trí giả: cao khiết, yêu thiên nhiên, xem nhẹ danh lợi. Tuy nhiên, nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm mang đến hình ảnh một ẩn sĩ ung dung, chủ động và đầy bản lĩnh, thì Nguyễn Khuyến lại thể hiện một ẩn sĩ trầm lặng, sâu sắc, có phần bâng khuâng, buồn thế sự.

Từ hai bài thơ, người đọc không chỉ thấy được vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn cảm nhận được cốt cách thanh cao, khí phách và tâm hồn lớn của những bậc hiền sĩ. Trong thời đại ngày nay, khi cuộc sống ngày càng xô bồ, hình tượng người ẩn sĩ ấy vẫn mang ý nghĩa sâu sắc – nhắc nhở con người về giá trị của sự tĩnh lặng, của lòng tự trọng và lối sống giản dị, thanh sạch giữa đời thường.

Câu 1: Môi trường giữ vai trò sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của con người cũng như mọi sinh vật trên Trái đất. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng như hiện nay, việc bảo vệ môi trường không chỉ là một lựa chọn mà đã trở thành trách nhiệm cấp thiết của mỗi cá nhân và toàn xã hội. Một môi trường trong lành mang lại sức khỏe, sự an yên trong tâm hồn và nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững. Ngược lại, sự suy thoái môi trường kéo theo hàng loạt hệ lụy: thiên tai khốc liệt, dịch bệnh lan tràn, tài nguyên cạn kiệt và đặc biệt là khủng hoảng tinh thần, như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” được nhắc đến trong văn bản. Bảo vệ môi trường chính là bảo vệ sự sống, bảo vệ tương lai của chính chúng ta và thế hệ mai sau. Vì vậy, mỗi người cần nâng cao ý thức, hành động thiết thực như tiết kiệm tài nguyên, giảm rác thải nhựa, trồng cây, bảo vệ nguồn nước,… để chung tay gìn giữ hành tinh xanh. Hành động hôm nay sẽ quyết định chất lượng cuộc sống ngày mai.

Câu2 :Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ)

Trong dòng chảy văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ luôn là biểu tượng cho lối sống thanh cao, thoát tục, gắn bó với thiên nhiên và xa lánh chốn quan trường đầy bon chen. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng người ẩn sĩ được khắc họa với những điểm tương đồng và khác biệt, phản ánh tư tưởng, phong cách sống cũng như tâm hồn thanh sạch của những bậc nho sĩ tài cao, đức trọng.

Trước hết, điểm tương đồng nổi bật giữa hai bài thơ là sự lựa chọn sống ẩn dật, gần gũi với thiên nhiên, xa rời danh lợi. Nguyễn Bỉnh Khiêm trong “Nhàn” thể hiện một thái độ dứt khoát: “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao”. Câu thơ thể hiện một cách nói “ngược” đầy hàm ý mỉa mai: cái “dại” của ông chính là sự khôn ngoan khi từ bỏ chốn quan trường ồn ào để đến với sự yên tĩnh của thiên nhiên. Còn Nguyễn Khuyến, trong không gian mùa thu thanh vắng, cũng tìm được sự thanh thản trong tâm hồn: “Song thưa để mặc bóng trăng vào”. Thiên nhiên không chỉ là chốn cư trú mà còn là người bạn tâm giao, là nguồn cảm hứng sống và sáng tác của người ẩn sĩ.

Bên cạnh sự tương đồng, hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ vẫn có những sắc thái riêng biệt. Ở Nguyễn Bỉnh Khiêm, hình ảnh người ẩn sĩ hiện lên với vẻ chủ động, dứt khoát và triết lý sống rõ ràng. Ông tìm niềm vui trong lao động chân chất (“Một mai, một cuốc, một cần câu”), trong cuộc sống thanh đạm (“Thu ăn măng trúc, đông ăn giá”). Dù đơn sơ, cuộc sống ấy mang đầy đủ hương vị của bốn mùa và tràn đầy tinh thần tự tại. Nguyễn Bỉnh Khiêm hướng đến lối sống đạo lý, tỉnh thức và xem “phú quý tựa chiêm bao” – một quan niệm thể hiện cái nhìn sâu sắc, thấu đáo về cuộc đời.

Ngược lại, người ẩn sĩ trong bài thơ của Nguyễn Khuyến lại thiên về cảm xúc và mang nỗi niềm ưu tư, trăn trở. Không gian mùa thu được khắc họa bằng những hình ảnh nhẹ nhàng, tĩnh lặng như “cần trúc lơ phơ”, “nước biếc”, “hoa năm ngoái”, “tiếng ngỗng trời”... tất cả tạo nên một bức tranh trầm lặng, như lòng người đầy suy tư. Dù cũng muốn “cất bút” để hoà mình vào dòng cảm hứng, ông lại “thẹn với ông Đào” – thẹn vì cảm thấy chưa xứng đáng với bậc ẩn sĩ nổi tiếng trong lịch sử. Qua đó, Nguyễn Khuyến bộc lộ sự khiêm nhường và nỗi niềm riêng – có lẽ là sự buồn bã trước thời cuộc, khi mà sự thanh cao trở nên đơn độc giữa cuộc đời đầy biến động.

Cả hai hình tượng đều thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của những bậc trí giả: cao khiết, yêu thiên nhiên, xem nhẹ danh lợi. Tuy nhiên, nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm mang đến hình ảnh một ẩn sĩ ung dung, chủ động và đầy bản lĩnh, thì Nguyễn Khuyến lại thể hiện một ẩn sĩ trầm lặng, sâu sắc, có phần bâng khuâng, buồn thế sự.

Từ hai bài thơ, người đọc không chỉ thấy được vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn cảm nhận được cốt cách thanh cao, khí phách và tâm hồn lớn của những bậc hiền sĩ. Trong thời đại ngày nay, khi cuộc sống ngày càng xô bồ, hình tượng người ẩn sĩ ấy vẫn mang ý nghĩa sâu sắc – nhắc nhở con người về giá trị của sự tĩnh lặng, của lòng tự trọng và lối sống giản dị, thanh sạch giữa đời thường.

Câu 1: Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trình bày ý kiến về phương thức để sống một cách ý nghĩa.

Bài làm: Sống một cách ý nghĩa không đơn thuần chỉ là tồn tại, mà còn là sống có mục đích và giá trị. Để sống ý nghĩa, trước hết, mỗi người cần hiểu rõ bản thân, nhận ra điều mình thực sự khao khát và theo đuổi mục tiêu ấy bằng tất cả sự cố gắng. Bên cạnh đó, sống ý nghĩa là biết yêu thương, chia sẻ với những người xung quanh, bởi tình yêu thương là cội nguồn của hạnh phúc. Một người sống ý nghĩa không chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà còn hướng đến cộng đồng, sẵn sàng giúp đỡ người khác và đóng góp cho xã hội. Đồng thời, sống ý nghĩa cũng là biết trân trọng thời gian, không để lãng phí những khoảnh khắc quý giá. Thay vì chìm đắm trong hối tiếc quá khứ hoặc lo lắng tương lai, hãy tập trung vào hiện tại và tận hưởng những điều giản dị trong cuộc sống. Cuối cùng, mỗi người cần giữ vững những giá trị đạo đức, sống trung thực và làm điều tốt đẹp. Bằng những điều đó, chúng ta không chỉ làm cho cuộc sống của mình ý nghĩa mà còn lan tỏa giá trị ấy đến với mọi người.

Câu 2: Viết bài văn (khoảng 600 chữ) phân tích bài thơ Áo cũ của Lưu Quang Vũ.

Bài làm: Bài thơ Áo cũ của Lưu Quang Vũ không chỉ gợi nhắc những hình ảnh gần gũi, thân thuộc, mà còn gửi gắm những triết lý sâu sắc về tình yêu thương gia đình và sự trân trọng ký ức. Mở đầu bài thơ, hình ảnh "áo cũ" hiện lên như biểu tượng của thời gian và những giá trị đã gắn bó với con người: “Áo cũ rồi, mỗi ngày thêm ngắn Chỉ đứt sờn màu bạc hai vai.” Những chi tiết cụ thể như “đứt sờn”, “bạc hai vai” không chỉ đơn thuần là sự cũ kỹ của chiếc áo mà còn gợi nhắc về sự thay đổi, hao mòn của thời gian. Tác giả thể hiện sự trân trọng ký ức, bởi "áo cũ" đựng đầy kỷ niệm khiến "mắt phải cay cay." Hình ảnh người mẹ xuất hiện ở khổ thơ tiếp theo, mang đến chiều sâu cảm xúc cho bài thơ: “Mẹ vá áo mới biết con chóng lớn Mẹ không còn nhìn rõ chỉ để xâu kim.” Những đường khâu của mẹ không chỉ là sự chăm chút cho con mà còn là biểu tượng của tình yêu thương vô hạn. Từ những chi tiết nhỏ bé như “xâu kim” hay “đường khâu tay mẹ vá,” tác giả khắc họa tình mẹ bao la, đồng thời khiến người đọc nhận ra sự vô giá của những hy sinh thầm lặng trong gia đình. Qua hình ảnh “áo cũ”, Lưu Quang Vũ còn gợi lên ý thức trân trọng những điều giản dị, thân thuộc: “Cũ rồi con vẫn quý vẫn thương Con chẳng nỡ mỗi lần thay áo mới.” Tình cảm dành cho chiếc áo được tác giả liên kết với tình cảm dành cho mẹ, cho những năm tháng đã qua. “Áo dài hơn thấy mẹ cũng già hơn” – câu thơ gợi sự bùi ngùi, xót xa khi nhận ra sự tàn phai của thời gian và sự hữu hạn của kiếp người. Khép lại bài thơ, Lưu Quang Vũ gửi gắm thông điệp đầy ý nghĩa: “Hãy biết thương lấy những manh áo cũ Để càng thương lấy mẹ của ta Hãy biết thương những gì đã cùng ta sống Những gì trong năm tháng trôi qua...” Hình ảnh “áo cũ” trở thành biểu tượng của ký ức, của những gì đã gắn bó, làm nên con người ta. Bài thơ kêu gọi mỗi người hãy biết trân trọng những giá trị đã đồng hành cùng mình trong cuộc đời, đặc biệt là tình cảm gia đình và những điều giản dị. Với ngôn từ mộc mạc, giàu cảm xúc, Áo cũ không chỉ là một bài thơ về chiếc áo mà còn là lời tri ân dành cho mẹ, cho ký ức và cho những giá trị trường tồn của cuộc sống. Bài thơ đã chạm đến trái tim người đọc, nhắc nhở chúng ta sống yêu thương và biết quý trọng những điều nhỏ bé nhưng thiêng liêng trong cuộc đời.

Câu 1 : nghị luận

Câu 2: Xác định nội dung chính của đoạn trích. Trả lời: Nội dung chính của đoạn trích là sự suy ngẫm về ý nghĩa của cái chết đối với đời sống con người. Qua đó, tác giả nhấn mạnh rằng cái chết là một lời nhắc nhở để chúng ta sống ý nghĩa, thiện chí và nhân văn hơn trong mối quan hệ với những người xung quanh.

Câu 3: Xác định và nêu hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng biện pháp tu từ trong đoạn (7). Trả lời: Biện pháp tu từ được sử dụng: Ẩn dụ. “Đời sống chúng ta đang sống là một cánh đồng” và “cái chết là một cánh đồng bên cạnh”. Hiệu quả nghệ thuật: Hình ảnh ẩn dụ về “cánh đồng” gợi lên sự gần gũi, tuần hoàn và sự tiếp nối giữa sự sống và cái chết. Cách diễn đạt này làm cho cái chết trở nên nhẹ nhàng hơn, như một sự chuyển tiếp tự nhiên, giúp người đọc bớt sợ hãi và nhìn nhận cái chết với sự bình thản.

Câu 4: Tác giả bài viết cho rằng cái chết chứa đựng điều gì? Anh/chị có đồng tình với ý kiến ấy không? Vì sao?

Trả lời: Ý kiến của tác giả: Cái chết chứa đựng một lời nhắc nhở đối với con người, giúp chúng ta nhận ra giá trị của sự sống và hành xử nhân văn hơn với người khác. Ý kiến cá nhân: Tôi đồng tình với ý kiến của tác giả.

Lý do: Cái chết khiến con người ý thức rõ hơn về sự hữu hạn của cuộc đời, từ đó trân trọng những mối quan hệ và khoảnh khắc hiện tại. Nó nhắc nhở chúng ta sống tốt hơn, giảm bớt sự ích kỷ, đố kỵ và tăng cường lòng bao dung, cảm thông đối với người khác.

Câu 5: Thông điệp ý nghĩa nhất mà anh/chị rút ra từ văn bản là gì? Vì sao? Trả lời:

Thông điệp: Hãy sống thiện chí, nhân văn và trân trọng những người xung quanh khi họ còn sống.