ĐẶNG PHÚ QUANG

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của ĐẶNG PHÚ QUANG
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Chào bạn, đây là phần trả lời cho hai câu hỏi của bạn:

Câu 1.

Để sống một cuộc đời ý nghĩa, theo tôi, không có một công thức chung nào áp dụng cho tất cả mọi người, bởi lẽ ý nghĩa cuộc sống mang đậm tính chủ quan và phụ thuộc vào hệ giá trị riêng của mỗi cá nhân. Tuy nhiên, có những phương thức nền tảng mà chúng ta có thể hướng đến để cảm nhận sâu sắc hơn giá trị của sự tồn tại.

Trước hết, sống có mục đích và đam mê là yếu tố quan trọng. Khi có một mục tiêu rõ ràng, dù lớn lao hay nhỏ bé, chúng ta sẽ có động lực để hành động, để vượt qua những khó khăn. Đam mê là ngọn lửa bên trong, thúc đẩy ta khám phá, sáng tạo và cống hiến.

Thứ hai, trân trọng những mối quan hệ xung quanh. Tình cảm gia đình, bạn bè, đồng nghiệp là nguồn sức mạnh tinh thần to lớn. Sự quan tâm, sẻ chia, thấu hiểu và yêu thương giúp cuộc sống thêm ấm áp và ý nghĩa.

Thứ ba, hướng đến sự phát triển bản thân. Học hỏi không ngừng, trau dồi kiến thức và kỹ năng, hoàn thiện nhân cách giúp chúng ta tự tin hơn, đóng góp nhiều hơn cho xã hội và cảm nhận được sự tiến bộ của chính mình.

Cuối cùng, sống trọn vẹn từng khoảnh khắc. Quá khứ đã qua, tương lai chưa tới, điều quan trọng là chúng ta sống hết mình cho hiện tại, tận hưởng những niềm vui nhỏ bé, học hỏi từ những khó khăn và trân trọng những gì mình đang có. Sống ý nghĩa là một hành trình khám phá và trải nghiệm, là sự kết nối với bản thân, với những người xung quanh và với thế giới.

Câu 2.

Bài thơ "Áo cũ" của Lưu Quang Vũ là một khúc tự tình nhẹ nhàng, sâu lắng về tình mẫu tử thiêng liêng và sự trân trọng những giá trị tinh thần giản dị trong cuộc sống. Qua hình ảnh chiếc áo cũ, nhà thơ đã gợi lên những suy ngẫm sâu sắc về thời gian, ký ức và lòng biết ơn.

Ngay từ khổ thơ đầu, hình ảnh "áo cũ" hiện lên với những dấu vết thời gian không thể phủ nhận: "mỗi ngày thêm ngắn", "đứt sờn màu bạc hai vai". Chiếc áo cũ không chỉ là một vật dụng thông thường mà đã trở thành một phần ký ức, "đựng trong hồn" người con, khiến cho "mắt phải cay cay". Sự xót xa, nghẹn ngào ấy không chỉ là nỗi tiếc nuối cho một vật đã hao mòn mà còn là sự trân trọng những tháng ngày đã qua, những kỷ niệm gắn liền với chiếc áo.

Khổ thơ thứ hai mở ra một chiều sâu khác của tình mẫu tử. Hình ảnh mẹ "vá áo mới biết con chóng lớn" gợi lên sự quan tâm, dõi theo từng bước trưởng thành của con. Sự hy sinh thầm lặng của mẹ được thể hiện qua chi tiết "mẹ không còn nhìn rõ chỉ để xâu kim". Dù đôi mắt đã mờ, mẹ vẫn cố gắng vá áo cho con, gửi gắm vào từng đường kim mũi chỉ tình yêu thương vô bờ bến. Chính những "đường khâu tay mẹ vá" đã làm cho chiếc áo cũ trở nên vô giá, khiến "con càng yêu áo thêm".

Sang đến khổ thơ thứ ba, tình cảm của người con dành cho chiếc áo cũ càng thêm da diết. Dù "áo đã ở với con qua mùa qua tháng", "cũ rồi con vẫn quý vẫn thương". Sự gắn bó ấy vượt lên trên giá trị vật chất, trở thành một sợi dây tình cảm bền chặt. Nỗi xót xa khi "chẳng nỡ mỗi lần thay áo mới" không chỉ vì tiếc chiếc áo mà còn vì "áo dài hơn thấy mẹ cũng già hơn". Hình ảnh chiếc áo như một thước đo vô hình của thời gian, nhắc nhở người con về sự hy sinh và tuổi tác ngày càng cao của mẹ.

Khổ thơ cuối cùng là một lời nhắn nhủ, một sự khái quát mang tính triết lý sâu sắc. Từ tình yêu chiếc áo cũ, nhà thơ mở rộng ra thành tình yêu thương những điều đã gắn bó với cuộc đời mình: "Hãy biết thương lấy những manh áo cũ/Để càng thương lấy mẹ của ta/Hãy biết thương những gì đã cùng ta sống/Những gì trong năm tháng trôi qua...". Những "manh áo cũ", "những gì đã cùng ta sống" tượng trưng cho những giá trị xưa cũ, những kỷ niệm, những dấu ấn của thời gian. Lời thơ như một lời nhắc nhở về đạo lý "uống nước nhớ nguồn", về sự trân trọng những điều bình dị nhưng vô cùng quý giá trong cuộc sống.

Với thể thơ năm chữ giản dị, ngôn ngữ mộc mạc, chân thành, bài thơ "Áo cũ" của Lưu Quang Vũ đã chạm đến những tình cảm sâu kín nhất trong trái tim người đọc. Hình ảnh chiếc áo cũ trở thành một biểu tượng đẹp đẽ của tình mẫu tử, của sự trân trọng quá khứ và những giá trị tinh thần bền vững. Bài thơ là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng thấm thía về ý nghĩa của những điều giản dị xung quanh ta, những điều làm nên hồn cốt của mỗi con người.


Dưới đây là phần trả lời chi tiết cho từng câu hỏi:





Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính trong đoạn trích trên.



Trả lời: Phương thức biểu đạt chính là nghị luận kết hợp tự sự và biểu cảm.





Câu 2: Xác định nội dung chính của đoạn trích.



Trả lời:

Đoạn trích bàn về cái chết như một lời nhắc nhở sâu sắc của Tạo hóa, giúp con người suy ngẫm lại cách sống, cách cư xử với người thân, đồng nghiệp, cộng đồng; từ đó kêu gọi sống nhân ái, thiện lương và biết trân trọng sự sống trong hiện tại.





Câu 3: Xác định và nêu hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng biện pháp tu từ trong đoạn (7).



Trả lời:

Biện pháp tu từ được sử dụng là ẩn dụ và so sánh ngầm: “đời sống chúng ta đang sống là một cánh đồng. Còn cái chết là một cánh đồng bên cạnh”.


Hiệu quả:


  • Hình ảnh ẩn dụ “cánh đồng” khiến cho cái chết không còn trở nên rùng rợn hay đáng sợ mà trở nên bình dị, gần gũi, như một phần nối tiếp của cuộc sống.
  • Gợi ra cái nhìn mới mẻ và tích cực về cái chết: đó là một miền đất chưa biết, khiến con người bớt đi tham vọng và sống có ý nghĩa hơn với hiện tại.






Câu 4: Tác giả bài viết cho rằng cái chết chứa đựng điều gì? Anh/chị có đồng tình với ý kiến ấy không? Vì sao?



Trả lời:

Tác giả cho rằng cái chết chứa đựng một lời nhắc nhở những người còn sống hãy sống tốt hơn như con người có thể.


Ý kiến cá nhân: Em đồng tình với quan điểm ấy vì:


  • Cái chết không chỉ là kết thúc mà còn là cơ hội để người sống nhìn lại, nhận ra những sai lầm trong hành xử, biết yêu thương và trân trọng nhau hơn.
  • Trong thực tế, nhiều người chỉ biết hối hận khi người khác ra đi, trong khi khi còn sống lại vô tâm, ích kỷ. Bởi vậy, cái chết không chỉ mang tính mất mát, mà còn là thức tỉnh lương tri và nhân tính.






Câu 5: Thông điệp ý nghĩa nhất mà anh/chị rút ra từ văn bản là gì? Vì sao?



Trả lời:

Thông điệp ý nghĩa nhất là: “Hãy sống tử tế, biết yêu thương và thấu hiểu những người đang sống bên cạnh ta mỗi ngày”.


Lý do: Vì đây là cốt lõi nhân văn của văn bản. Chúng ta thường chỉ thể hiện sự tiếc thương khi ai đó đã khuất, nhưng lại thiếu sự quan tâm khi họ còn sống. Biết sống tử tế từ hôm nay chính là cách làm cho cuộc đời bớt vô nghĩa, và giúp chúng ta thanh thản khi phải rời xa thế gian này.






Dưới đây là phần trả lời chi tiết cho từng câu hỏi:





Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính trong đoạn trích trên.



Trả lời: Phương thức biểu đạt chính là nghị luận kết hợp tự sự và biểu cảm.





Câu 2: Xác định nội dung chính của đoạn trích.



Trả lời:

Đoạn trích bàn về cái chết như một lời nhắc nhở sâu sắc của Tạo hóa, giúp con người suy ngẫm lại cách sống, cách cư xử với người thân, đồng nghiệp, cộng đồng; từ đó kêu gọi sống nhân ái, thiện lương và biết trân trọng sự sống trong hiện tại.





Câu 3: Xác định và nêu hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng biện pháp tu từ trong đoạn (7).



Trả lời:

Biện pháp tu từ được sử dụng là ẩn dụ và so sánh ngầm: “đời sống chúng ta đang sống là một cánh đồng. Còn cái chết là một cánh đồng bên cạnh”.


Hiệu quả:


  • Hình ảnh ẩn dụ “cánh đồng” khiến cho cái chết không còn trở nên rùng rợn hay đáng sợ mà trở nên bình dị, gần gũi, như một phần nối tiếp của cuộc sống.
  • Gợi ra cái nhìn mới mẻ và tích cực về cái chết: đó là một miền đất chưa biết, khiến con người bớt đi tham vọng và sống có ý nghĩa hơn với hiện tại.






Câu 4: Tác giả bài viết cho rằng cái chết chứa đựng điều gì? Anh/chị có đồng tình với ý kiến ấy không? Vì sao?



Trả lời:

Tác giả cho rằng cái chết chứa đựng một lời nhắc nhở những người còn sống hãy sống tốt hơn như con người có thể.


Ý kiến cá nhân: Em đồng tình với quan điểm ấy vì:


  • Cái chết không chỉ là kết thúc mà còn là cơ hội để người sống nhìn lại, nhận ra những sai lầm trong hành xử, biết yêu thương và trân trọng nhau hơn.
  • Trong thực tế, nhiều người chỉ biết hối hận khi người khác ra đi, trong khi khi còn sống lại vô tâm, ích kỷ. Bởi vậy, cái chết không chỉ mang tính mất mát, mà còn là thức tỉnh lương tri và nhân tính.






Câu 5: Thông điệp ý nghĩa nhất mà anh/chị rút ra từ văn bản là gì? Vì sao?



Trả lời:

Thông điệp ý nghĩa nhất là: “Hãy sống tử tế, biết yêu thương và thấu hiểu những người đang sống bên cạnh ta mỗi ngày”.


Lý do: Vì đây là cốt lõi nhân văn của văn bản. Chúng ta thường chỉ thể hiện sự tiếc thương khi ai đó đã khuất, nhưng lại thiếu sự quan tâm khi họ còn sống. Biết sống tử tế từ hôm nay chính là cách làm cho cuộc đời bớt vô nghĩa, và giúp chúng ta thanh thản khi phải rời xa thế gian này.






Dưới đây là gợi ý phần viết cho Câu 1 và Câu 2 theo yêu cầu của đề:





Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận về bài thơ Bàn giao



Bài thơ Bàn giao của Vũ Quần Phương là lời nhắn gửi đầy yêu thương và tin tưởng từ một thế hệ đi trước đến thế hệ mai sau. Không đơn thuần là sự chuyển giao vật chất, bài thơ gợi mở một “bản giao ước” mang tính tinh thần – nơi ông muốn truyền lại cho cháu tất cả những gì tinh túy, tốt đẹp của cuộc đời: từ gió heo may, hương bưởi tháng giêng đến gương mặt người đẫm nắng, đẫm yêu thương. Điều cảm động là người ông chỉ giữ lại những vất vả, mất mát, loạn lạc, không muốn cháu mình phải gánh chịu những khổ đau như thế hệ trước. Câu thơ cuối đầy ám ảnh và xúc động: “Câu thơ vững gót làm người ấy, ông cũng bàn giao cho cháu luôn” – như một lời căn dặn thiết tha: phải sống tử tế, kiên cường và có trách nhiệm. Bài thơ không chỉ đẹp ở hình ảnh, âm điệu nhẹ nhàng mà còn sâu sắc ở tư tưởng nhân văn, thể hiện sự tiếp nối đầy tình nghĩa giữa các thế hệ trong dòng chảy cuộc sống.





Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn (khoảng 600 chữ) nêu suy nghĩ về vấn đề tuổi trẻ và sự trải nghiệm



Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất của đời người – nơi tụ hội của khát vọng, đam mê, sự năng động và tinh thần dấn thân không ngừng nghỉ. Trong hành trình trưởng thành, trải nghiệm là yếu tố vô cùng quan trọng, giúp người trẻ học hỏi, trưởng thành và khẳng định bản thân.


Trải nghiệm là quá trình người trẻ đối diện với thực tế cuộc sống: từ công việc, học tập, va chạm xã hội đến những lần thất bại, vấp ngã. Mỗi trải nghiệm là một bài học quý giá giúp họ rèn luyện kỹ năng, hiểu được giá trị của lao động, của mối quan hệ và thấu hiểu chính bản thân mình. Không trải nghiệm, người trẻ dễ sống ảo tưởng, thiếu kỹ năng ứng phó, yếu đuối khi gặp thử thách thực sự.


Tuổi trẻ không thể chỉ sống trong vùng an toàn với lý thuyết và sách vở. Chính những chuyến đi, công việc làm thêm, các hoạt động tình nguyện, những lần đối diện với thất bại hay cả những mâu thuẫn trong đời sống sẽ làm đầy hành trang sống của họ. Sự trải nghiệm còn rèn luyện bản lĩnh, ý chí, nghị lực và khả năng thích ứng – những phẩm chất thiết yếu trong thế kỷ 21.


Tuy nhiên, trải nghiệm cũng cần có sự chọn lọc và định hướng đúng đắn. Không ít bạn trẻ chạy theo trải nghiệm “để cho có”, không suy nghĩ chín chắn hoặc trải nghiệm lệch lạc, dễ rơi vào lối sống buông thả, vô trách nhiệm. Do đó, người trẻ cần sự đồng hành từ gia đình, nhà trường và xã hội để quá trình trải nghiệm trở nên tích cực và hiệu quả.


Tuổi trẻ sẽ không kéo dài mãi mãi, nhưng những trải nghiệm có ý nghĩa trong giai đoạn ấy sẽ trở thành nền tảng vững chắc cho cả cuộc đời. Dám trải nghiệm – nghĩa là dám sống hết mình, đối diện và vượt qua thực tế, vươn lên không ngừng để hoàn thiện bản thân. Đó là cách tốt nhất để tuổi trẻ không trôi qua trong hoài phí mà ngược lại, trở thành một hành trình rực rỡ, đáng nhớ và đầy tự hào.





Dưới đây là gợi ý trả lời các câu hỏi ngắn gọn, rõ ràng:




Câu 1.

Thể thơ của văn bản là thơ tự do.




Câu 2.

Người ông sẽ bàn giao cho cháu những thứ đẹp đẽ và đầy ý nghĩa như:

– Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng bay,

– Tháng giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân,

– Những gương mặt đẫm nắng, đẫm yêu thương,

– Một chút buồn, chút cô đơn, và cả câu thơ vững gót để làm người.




Câu 3.

Người ông không muốn bàn giao cho cháu những tháng ngày vất vả như: sương muối lạnh, đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc, ngọn đèn mờ, mưa bụi… vì đó là nỗi đau, gian khó của thế hệ đi trước mà ông muốn giữ lại, không muốn cháu phải chịu đựng. Điều đó thể hiện tình yêu thương, mong muốn thế hệ sau được sống trong hòa bình, ấm no.




Câu 4.

Biện pháp tu từ điệp ngữ “ông bàn giao” và “ông sẽ bàn giao” được lặp lại nhiều lần.

→ Tác dụng: Nhấn mạnh tình cảm, trách nhiệm và mong muốn truyền trao những giá trị tốt đẹp từ thế hệ đi trước cho thế hệ sau; đồng thời tạo nhịp điệu và cảm xúc sâu lắng cho bài thơ.




Câu 5.

Chúng ta hôm nay cần có thái độ trân trọng và biết ơn đối với những gì được thế hệ cha ông bàn giao lại. Không chỉ tiếp nhận thụ động, chúng ta cần sống có trách nhiệm, nỗ lực giữ gìn, phát huy những giá trị tốt đẹp ấy. Đặc biệt, cần góp phần xây dựng đất nước ngày càng phát triển, hòa bình và nhân ái để xứng đáng với sự hi sinh, kỳ vọng của các thế hệ đi trước. Đó cũng chính là cách để tiếp nối truyền thống và tạo nên tương lai bền vững cho mai sau.





Dưới đây là gợi ý phần viết cho hai câu hỏi trong phần II – PHẦN VIẾT (6.0 điểm):





Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn khoảng 200 chữ



Đề bài: Cảm nhận về vẻ đẹp của bức tranh quê trong đoạn thơ trích Trăng hè của Đoàn Văn Cừ.


Đoạn văn mẫu:


Đoạn thơ trích trong bài Trăng hè của Đoàn Văn Cừ khắc họa một bức tranh quê thanh bình, êm ả và đậm chất dân gian Việt Nam. Những hình ảnh giản dị như tiếng võng kẽo kẹt, con chó ngủ lơ mơ, bóng cây lơi lả bên hàng dậu hay ông lão nằm chơi giữa sân đều mang đến cảm giác tĩnh lặng, thư thái. Không gian “đêm vắng, người im, cảnh lặng tờ” như dừng lại để nâng niu từng chuyển động nhỏ của làng quê. Dưới ánh trăng ngân, từ tàu cau lấp loáng đến hình ảnh thằng cu ngắm bóng con mèo dưới chân chõng, mọi vật hiện lên đầy sinh động và nên thơ. Cái hồn quê được thể hiện qua sự giao hòa giữa thiên nhiên, con người và cảnh vật – không có gì đặc biệt mà lại khiến người đọc rung động sâu sắc. Bức tranh ấy không chỉ gợi nhớ về một miền quê yên bình mà còn là sự nâng niu những giá trị truyền thống, một vẻ đẹp trầm lặng mà đầy xúc cảm của làng quê Việt Nam.





Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận khoảng 600 chữ



Đề bài: Trình bày suy nghĩ về sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay.


Bài văn mẫu:


Tuổi trẻ là quãng đời rực rỡ và tràn đầy năng lượng nhất của mỗi con người. Đó là khi ta có khát vọng, có đam mê, có sức khỏe và cả những hoài bão lớn lao. Trong thời đại phát triển không ngừng, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ là điều cần thiết mà còn là nền tảng để mỗi cá nhân khẳng định giá trị bản thân và đóng góp cho xã hội.


Nỗ lực hết mình là thái độ sống tích cực, là sự dấn thân trọn vẹn cho mục tiêu đã chọn. Người trẻ có thể chưa đủ kinh nghiệm, chưa sở hữu những điều lớn lao, nhưng nếu họ kiên trì học hỏi, không ngại thử thách, sẵn sàng bước ra khỏi vùng an toàn thì chính những nỗ lực ấy sẽ từng bước tạo nên thành công. Lịch sử và thực tế đã chứng minh điều đó. Không ít tấm gương tuổi trẻ đã vươn lên từ gian khó, như Nick Vujicic – một người không có tay chân nhưng bằng nghị lực đã trở thành diễn giả truyền cảm hứng toàn cầu. Hay trong chính đại dịch COVID-19, hàng ngàn sinh viên ngành y tình nguyện xông pha vào tâm dịch – một minh chứng rõ ràng cho sự dũng cảm và nỗ lực sống cống hiến của thế hệ trẻ hôm nay.


Tuy nhiên, không phải người trẻ nào cũng nhận thức được vai trò của nỗ lực. Trong xã hội hiện đại, một bộ phận giới trẻ sống buông xuôi, thích hưởng thụ, thiếu lý tưởng sống và dễ bị cám dỗ bởi sự tiện nghi, hào nhoáng. Họ chạy theo trào lưu “thành công nhanh”, “làm giàu không cần cố gắng”, dẫn đến lười biếng, lệch lạc trong nhận thức. Chính vì vậy, hơn bao giờ hết, người trẻ cần hiểu rằng, không có con đường nào dẫn đến thành công mà không qua lao động và hy sinh. Chỉ khi sống với thái độ nghiêm túc, không ngừng phấn đấu, tuổi trẻ mới trở thành hành trình ý nghĩa.


Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời, và giá trị của nó chỉ thật sự tỏa sáng khi ta sống trọn vẹn và hết mình. Bởi lẽ, không phải thành công lớn hay nhỏ, mà chính sự nỗ lực mới là điều khiến tuổi trẻ trở nên đáng tự hào. Hãy sống sao để khi nhìn lại, ta không hối tiếc vì đã từng bỏ lỡ những cơ hội quý giá chỉ vì ngại cố gắng. Sống hết mình – đó là cách đẹp nhất để người trẻ viết nên hành trình của chính mình.





Dưới đây là phần trả lời ngắn gọn và đầy đủ cho các yêu cầu:




Câu 1.

Văn bản được kể theo ngôi thứ ba, người kể giấu mình nhưng am hiểu nội tâm nhân vật.




Câu 2.

Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ dù từng bị phân biệt đối xử:


  • Khi mẹ đến ở chung, chị rất mừng.
  • Chị gặng hỏi mẹ cho rõ, không phải vì giận mà vì muốn mẹ suy nghĩ kĩ, tránh phiền lòng sau này.
  • Chị chăm sóc mẹ, để mẹ trông cháu giúp mình đi công tác.
  • Khi mẹ tỏ ra hối hận, chị ôm lấy mẹ, an ủi mẹ, không trách móc.





Câu 3.

Nhân vật Bớt là người hiền lành, vị tha, giàu tình cảm và có tinh thần trách nhiệm. Dù từng bị mẹ đối xử bất công, chị vẫn yêu thương, đón nhận mẹ bằng tấm lòng bao dung, chân thành.




Câu 4.

Hành động và lời nói của chị Bớt thể hiện sự bao dung và lòng yêu thương mẹ chân thành. Chị muốn xoa dịu nỗi day dứt của mẹ, không để mẹ cảm thấy áy náy hay tội lỗi về những chuyện đã qua.




Câu 5.

Thông điệp ý nghĩa nhất: Tình cảm gia đình, đặc biệt là sự tha thứ và bao dung, có thể hàn gắn những vết thương do lỗi lầm trong quá khứ gây ra.

Lí do: Trong xã hội hiện đại với nhiều áp lực và mâu thuẫn, việc biết yêu thương và tha thứ cho nhau trong gia đình là điều cần thiết để giữ gìn sự ấm áp và gắn kết bền lâu.





Dưới đây là phần viết hoàn chỉnh cho cả hai câu:




Câu 1. (2.0 điểm)

Đoạn văn trình bày suy nghĩ về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường:


Môi trường là nền tảng thiết yếu cho sự sống của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất. Một hệ sinh thái cân bằng, không khí trong lành, nguồn nước sạch hay sự đa dạng sinh học đều là những điều kiện tối thiểu để duy trì sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, ngày nay, biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, và sự khai thác quá mức tài nguyên đang đe dọa nghiêm trọng đến tương lai hành tinh. Khi môi trường bị hủy hoại, con người không chỉ đối mặt với thiên tai, dịch bệnh mà còn chịu tổn thương về tinh thần, như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” được nêu trong bài viết. Vì thế, bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm chung của xã hội mà còn là hành động nhân văn, thể hiện sự tri ân với thiên nhiên và tình thương đối với các thế hệ tương lai. Mỗi người cần nâng cao ý thức, thay đổi thói quen sống và hành động cụ thể để cùng xây dựng một môi trường bền vững, an lành.




Câu 2. (4.0 điểm)

Bài văn nghị luận so sánh hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ:


Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ thường là biểu tượng của trí tuệ, nhân cách thanh cao và khát vọng sống hài hòa với thiên nhiên. Qua bài thơ Nhàn (Nguyễn Bỉnh Khiêm) và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng ẩn sĩ hiện lên với những nét đẹp riêng biệt, thể hiện phong cách sống và tư tưởng thẩm mỹ của từng tác giả. Dù ở hai thời kỳ khác nhau, họ đều gửi gắm quan niệm sống thanh đạm, thoát tục, nhưng lại có chiều sâu nghệ thuật và tâm thế rất riêng.


Trong Nhàn, Nguyễn Bỉnh Khiêm vẽ nên hình ảnh một người ẩn sĩ chủ động từ bỏ chốn quan trường xô bồ để sống hòa mình cùng thiên nhiên. “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao” là lời khẳng định bản lĩnh sống “dại mà khôn”, chọn cách ẩn cư để giữ gìn khí tiết và nuôi dưỡng đạo lý. Cảnh sống của ông gắn liền với bốn mùa tự nhiên, với măng trúc, giá đỗ, hồ sen, bóng cây, ao nước — tất cả đều là những hình ảnh dân dã, thanh bần nhưng thấm đẫm niềm vui sống. Hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ là hiện thân của sự ung dung, nhàn hạ, coi thường danh lợi phù hoa: “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao”. Như vậy, Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ thể hiện một lối sống ẩn dật mà còn đưa ra một triết lý sống tích cực: sống thuận theo tự nhiên, giữ vững khí tiết trong mọi hoàn cảnh.


Còn trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên qua bức tranh thiên nhiên mang đậm chất thu với “trời thu xanh ngắt”, “cần trúc lơ phơ”, “bóng trăng vào song thưa”… Không trực tiếp nói đến ẩn sĩ hay đạo nhàn, nhưng qua cách cảm nhận thiên nhiên tinh tế và tâm trạng trầm mặc, nhà thơ đã bộc lộ tâm thế của một người ẩn cư, sống tĩnh lặng giữa đất trời. Câu thơ cuối: “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” là một cách thể hiện sâu sắc tâm hồn nghệ sĩ: có hứng viết nhưng lại cảm thấy chưa đủ tài năng hoặc chưa xứng tầm với bậc cao nhân xưa. Hình tượng ẩn sĩ trong bài thơ của Nguyễn Khuyến vì thế trở nên đầy khiêm nhường, thanh cao và tự ý thức. Đó là một con người lặng lẽ sống trong thiên nhiên nhưng vẫn trăn trở với thời cuộc, một tâm hồn vừa chan chứa cảm xúc vừa mang nỗi niềm u hoài.


So sánh hai bài thơ, có thể thấy Nguyễn Bỉnh Khiêm thiên về lý trí và triết lý sống: ẩn dật để giữ đạo làm người. Còn Nguyễn Khuyến thiên về cảm xúc và vẻ đẹp nội tâm: ẩn dật để tìm sự bình yên và thanh tịnh. Tuy nhiên, điểm chung lớn nhất ở cả hai là sự gắn bó sâu sắc với thiên nhiên, là lựa chọn sống lánh đục tìm trong giữa thời loạn, đồng thời thể hiện nhân cách lớn của những con người không màng danh lợi, sống tự tại, thanh cao.


Từ hai hình tượng ẩn sĩ ấy, người đọc có thể cảm nhận được vẻ đẹp vượt thời gian của tâm hồn thanh sạch và nhân cách mẫu mực trong văn hóa truyền thống Việt Nam. Họ là biểu tượng của một lớp người sống có lý tưởng, biết yêu thiên nhiên và đặt danh dự cá nhân cao hơn vinh hoa quyền quý. Đó cũng là lời nhắc nhở đầy giá trị đối với con người hiện đại về một lối sống đơn sơ, tỉnh thức, và có chiều sâu tinh thần giữa cuộc sống nhiều biến động hôm nay.





Câu 1. Theo bài viết, hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ về tinh thần của con người trước những mất mát sinh thái do biến đổi khí hậu gây ra, có thể là mất mát đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra, và thường được cảm nhận như khi mất người thân.


Câu 2. Bài viết trình bày thông tin theo trình tự: nêu hiện tượng – giải thích khái niệm – dẫn chứng cụ thể – phân tích hậu quả – mở rộng vấn đề.


Câu 3. Tác giả sử dụng các bằng chứng: công trình nghiên cứu của Cunsolo và Ellis, dẫn lời người Inuit, ví dụ về cộng đồng bản địa ở Amazon, và khảo sát quốc tế của Caroline Hickman năm 2021 về cảm xúc của người trẻ với biến đổi khí hậu.


Câu 4. Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu theo hướng nhân văn và tâm lí, chú trọng đến tác động tinh thần, cảm xúc của con người thay vì chỉ phân tích hậu quả môi trường hay số liệu khoa học khô khan.


Câu 5. Thông điệp sâu sắc nhất là: Biến đổi khí hậu không chỉ tàn phá môi trường sống mà còn huỷ hoại đời sống tinh thần con người, vì vậy chúng ta cần hành động khẩn cấp và toàn diện để bảo vệ cả thiên nhiên lẫn chính mình.