HOÀNG THỊ MAI

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của HOÀNG THỊ MAI
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 (2.0 điểm)

Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ):


Đoạn thơ trong bài Trăng hè của Đoàn Văn Cừ vẽ nên một bức tranh quê yên bình, tĩnh lặng và đầy chất thơ. Với những hình ảnh giản dị như “tiếng võng kẽo kẹt”, “con chó ngủ lơ mơ”, “bóng cây lơi lả” hay “ông lão nằm chơi ở giữa sân”, tác giả đã khắc họa thành công không gian làng quê trong một đêm trăng thanh, gió mát. Đó là vẻ đẹp của cuộc sống nông thôn dung dị, gần gũi, gợi cảm giác thanh bình, thư thái. Không gian đêm quê yên ả, lặng lẽ như dừng lại trong khoảnh khắc yên vui nhất của cuộc sống đời thường. Mỗi chi tiết nhỏ trong thơ đều góp phần làm nổi bật sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên. Qua đó, tác giả không chỉ tái hiện lại vẻ đẹp của một miền quê mà còn thể hiện tình yêu sâu sắc, sự trân trọng dành cho cuộc sống dân dã. Bức tranh quê trong thơ Đoàn Văn Cừ vì thế vừa gần gũi, vừa có giá trị lưu giữ những nét đẹp truyền thống đang dần mai một trong xã hội hiện đại.




Câu 2 (4.0 điểm)

Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ):


Tuổi trẻ là khoảng thời gian đẹp nhất của cuộc đời, là lúc con người có sức mạnh, nhiệt huyết và khát vọng chinh phục những ước mơ lớn lao. Trong hành trình ấy, sự nỗ lực hết mình chính là chìa khóa giúp tuổi trẻ viết nên câu chuyện của riêng mình một cách xứng đáng và trọn vẹn.


Nỗ lực hết mình là sự cố gắng không ngừng nghỉ, là tinh thần không từ bỏ trước khó khăn, là dám sống có mục tiêu và hành động vì điều mình tin tưởng. Trong thời đại hiện nay – một thời đại cạnh tranh khốc liệt và thay đổi không ngừng – sự nỗ lực là điều kiện tiên quyết để người trẻ khẳng định bản thân, theo đuổi đam mê và đóng góp cho xã hội. Không ai sinh ra đã giỏi giang hay thành công, mọi thành tựu đều là kết quả của sự rèn luyện kiên trì. Từ việc học tập, rèn luyện kỹ năng cho đến việc làm chủ cảm xúc và vượt qua thất bại, tuổi trẻ cần phải có ý chí và nghị lực mạnh mẽ.


Thực tế đã chứng minh rằng, những con người thành công luôn là những người biết nỗ lực không ngừng. Nguyễn Hà Đông – lập trình viên trẻ người Việt – từng kiên trì học hỏi, sáng tạo và đã gây tiếng vang toàn cầu với trò chơi Flappy Bird. Hay như Nguyễn Thúc Thùy Tiên – hoa hậu Hòa bình quốc tế 2021 – đã nỗ lực rèn luyện không chỉ hình thể mà cả ngoại ngữ, tri thức và bản lĩnh để tỏa sáng trên sân khấu quốc tế. Những tấm gương ấy cho thấy, tuổi trẻ nếu biết vươn lên và không ngừng phấn đấu, có thể đạt được những điều tưởng chừng không thể.


Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn không ít bạn trẻ sống thụ động, dễ buông bỏ trước thử thách, sống theo xu hướng “an phận” hoặc trông chờ vào may mắn. Điều đó khiến họ lãng phí tuổi trẻ, mất đi cơ hội phát triển bản thân. Vì vậy, mỗi người cần nhìn lại chính mình, xác định mục tiêu sống và hành động một cách nghiêm túc, kiên định.


Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời. Hãy sống và cống hiến hết mình để khi nhìn lại, ta không phải hối tiếc. Nỗ lực chính là cách tốt nhất để người trẻ khẳng định giá trị bản thân, góp phần tạo dựng một tương lai tươi sáng và ý nghĩa hơn.


Câu 1 (2.0 điểm)

Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ):


Đoạn thơ trong bài Trăng hè của Đoàn Văn Cừ vẽ nên một bức tranh quê yên bình, tĩnh lặng và đầy chất thơ. Với những hình ảnh giản dị như “tiếng võng kẽo kẹt”, “con chó ngủ lơ mơ”, “bóng cây lơi lả” hay “ông lão nằm chơi ở giữa sân”, tác giả đã khắc họa thành công không gian làng quê trong một đêm trăng thanh, gió mát. Đó là vẻ đẹp của cuộc sống nông thôn dung dị, gần gũi, gợi cảm giác thanh bình, thư thái. Không gian đêm quê yên ả, lặng lẽ như dừng lại trong khoảnh khắc yên vui nhất của cuộc sống đời thường. Mỗi chi tiết nhỏ trong thơ đều góp phần làm nổi bật sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên. Qua đó, tác giả không chỉ tái hiện lại vẻ đẹp của một miền quê mà còn thể hiện tình yêu sâu sắc, sự trân trọng dành cho cuộc sống dân dã. Bức tranh quê trong thơ Đoàn Văn Cừ vì thế vừa gần gũi, vừa có giá trị lưu giữ những nét đẹp truyền thống đang dần mai một trong xã hội hiện đại.




Câu 2 (4.0 điểm)

Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ):


Tuổi trẻ là khoảng thời gian đẹp nhất của cuộc đời, là lúc con người có sức mạnh, nhiệt huyết và khát vọng chinh phục những ước mơ lớn lao. Trong hành trình ấy, sự nỗ lực hết mình chính là chìa khóa giúp tuổi trẻ viết nên câu chuyện của riêng mình một cách xứng đáng và trọn vẹn.


Nỗ lực hết mình là sự cố gắng không ngừng nghỉ, là tinh thần không từ bỏ trước khó khăn, là dám sống có mục tiêu và hành động vì điều mình tin tưởng. Trong thời đại hiện nay – một thời đại cạnh tranh khốc liệt và thay đổi không ngừng – sự nỗ lực là điều kiện tiên quyết để người trẻ khẳng định bản thân, theo đuổi đam mê và đóng góp cho xã hội. Không ai sinh ra đã giỏi giang hay thành công, mọi thành tựu đều là kết quả của sự rèn luyện kiên trì. Từ việc học tập, rèn luyện kỹ năng cho đến việc làm chủ cảm xúc và vượt qua thất bại, tuổi trẻ cần phải có ý chí và nghị lực mạnh mẽ.


Thực tế đã chứng minh rằng, những con người thành công luôn là những người biết nỗ lực không ngừng. Nguyễn Hà Đông – lập trình viên trẻ người Việt – từng kiên trì học hỏi, sáng tạo và đã gây tiếng vang toàn cầu với trò chơi Flappy Bird. Hay như Nguyễn Thúc Thùy Tiên – hoa hậu Hòa bình quốc tế 2021 – đã nỗ lực rèn luyện không chỉ hình thể mà cả ngoại ngữ, tri thức và bản lĩnh để tỏa sáng trên sân khấu quốc tế. Những tấm gương ấy cho thấy, tuổi trẻ nếu biết vươn lên và không ngừng phấn đấu, có thể đạt được những điều tưởng chừng không thể.


Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn không ít bạn trẻ sống thụ động, dễ buông bỏ trước thử thách, sống theo xu hướng “an phận” hoặc trông chờ vào may mắn. Điều đó khiến họ lãng phí tuổi trẻ, mất đi cơ hội phát triển bản thân. Vì vậy, mỗi người cần nhìn lại chính mình, xác định mục tiêu sống và hành động một cách nghiêm túc, kiên định.


Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời. Hãy sống và cống hiến hết mình để khi nhìn lại, ta không phải hối tiếc. Nỗ lực chính là cách tốt nhất để người trẻ khẳng định giá trị bản thân, góp phần tạo dựng một tương lai tươi sáng và ý nghĩa hơn.


câu 1

Môi trường là nền tảng duy trì sự sống của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất, vì vậy bảo vệ môi trường có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Một môi trường trong lành không chỉ cung cấp không khí sạch, nước sạch, mà còn đảm bảo sự cân bằng sinh thái, giúp duy trì sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho tất cả chúng ta. Tuy nhiên, trước thực trạng biến đổi khí hậu, thiên tai ngày càng khốc liệt, rác thải ngập tràn và tài nguyên thiên nhiên dần cạn kiệt, trách nhiệm bảo vệ môi trường trở thành nhiệm vụ cấp thiết, không của riêng ai. Nếu môi trường bị huỷ hoại, con người sẽ phải đối mặt với hàng loạt hệ lụy như bệnh tật, nghèo đói, xung đột và khủng hoảng tinh thần. Bảo vệ môi trường không chỉ là hành động thực tiễn như trồng cây, giảm rác thải nhựa hay tiết kiệm năng lượng, mà còn là biểu hiện của tinh thần nhân văn, trách nhiệm với cộng đồng và tương lai của chính mình. Hành động hôm nay sẽ quyết định sự sống của ngày mai. Vì thế, mỗi người cần ý thức sâu sắc và hành động cụ thể để góp phần xây dựng một hành tinh xanh – sạch – đẹp và bền vững.

câu 2,

Trong nền văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ là biểu tượng cho lối sống thanh cao, thoát tục, ẩn dật giữa thiên nhiên để giữ gìn nhân cách và tâm hồn. Qua hai bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của những ẩn sĩ trí tuệ, sống hòa hợp với thiên nhiên và có đời sống tinh thần phong phú.

Trong bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã khắc họa hình tượng ẩn sĩ với lối sống điền viên giản dị và ung dung: "Một mai, một cuốc, một cần câu". Cuộc sống của ông gắn liền với lao động nhẹ nhàng và thiên nhiên hiền hòa. Tác giả thể hiện quan điểm sống nhàn, tránh xa danh lợi: “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao”. Ở đây, “dại” chính là sự khôn ngoan, là cái dũng rút lui khỏi vòng danh lợi để giữ trọn phẩm giá. Nguyễn Bỉnh Khiêm đề cao sự thảnh thơi, hòa mình vào thiên nhiên qua những hoạt động đời thường như ăn măng trúc, tắm hồ sen, uống rượu dưới bóng cây. Ông xem phú quý như “chiêm bao”, nhấn mạnh sự vô thường của danh lợi, qua đó bộc lộ tư tưởng triết lý sâu sắc và nhân cách thanh cao.

Trong khi đó, bài thơ thu của Nguyễn Khuyến cũng khắc họa hình tượng ẩn sĩ giữa khung cảnh mùa thu yên tĩnh, thanh sạch. Bức tranh thiên nhiên hiện lên với sắc thu nhẹ nhàng, thanh khiết: “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao / Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”. Hình ảnh người ẩn sĩ hiện ra như một phần hòa quyện trong bức tranh ấy, tĩnh tại, sâu lắng. Nhà thơ “nhân hứng cũng vừa toan cất bút / Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” – một sự ngại ngùng trước bậc tiền nhân, cho thấy sự khiêm nhường và ý thức nghệ thuật cao. Dù không trực tiếp nói về lối sống ẩn dật, nhưng sự tĩnh lặng, sự quan sát thiên nhiên và cảm xúc sâu kín của Nguyễn Khuyến cũng toát lên vẻ đẹp của người ẩn sĩ – trí tuệ, tinh tế và khiêm nhường.

Cả hai bài thơ đều thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc và mong muốn sống thanh thản, tránh xa vòng danh lợi. Tuy nhiên, nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện rõ ràng quan điểm sống ẩn dật như một sự lựa chọn lý tưởng, thì Nguyễn Khuyến nghiêng về cảm xúc trầm lắng, chiêm nghiệm, mang nặng nỗi buồn thế sự. Dẫu vậy, cả hai đều gặp nhau ở một điểm chung – đó là sự khẳng định nhân cách cao quý, tinh thần độc lập và tâm hồn hòa quyện với thiên nhiên.

Tóm lại, qua hai bài thơ, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên đầy chất trí tuệ và nhân văn. Đó không chỉ là những con người rút lui khỏi cuộc đời để tìm sự yên tĩnh, mà còn là những cá nhân biết giữ gìn phẩm chất, sống đúng với lý tưởng của mình. Họ để lại bài học quý giá cho người đời sau về cách sống tử tế, khiêm nhường và hòa hợp với thiên nhiên.

câu 1

Môi trường là nền tảng duy trì sự sống của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất, vì vậy bảo vệ môi trường có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Một môi trường trong lành không chỉ cung cấp không khí sạch, nước sạch, mà còn đảm bảo sự cân bằng sinh thái, giúp duy trì sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho tất cả chúng ta. Tuy nhiên, trước thực trạng biến đổi khí hậu, thiên tai ngày càng khốc liệt, rác thải ngập tràn và tài nguyên thiên nhiên dần cạn kiệt, trách nhiệm bảo vệ môi trường trở thành nhiệm vụ cấp thiết, không của riêng ai. Nếu môi trường bị huỷ hoại, con người sẽ phải đối mặt với hàng loạt hệ lụy như bệnh tật, nghèo đói, xung đột và khủng hoảng tinh thần. Bảo vệ môi trường không chỉ là hành động thực tiễn như trồng cây, giảm rác thải nhựa hay tiết kiệm năng lượng, mà còn là biểu hiện của tinh thần nhân văn, trách nhiệm với cộng đồng và tương lai của chính mình. Hành động hôm nay sẽ quyết định sự sống của ngày mai. Vì thế, mỗi người cần ý thức sâu sắc và hành động cụ thể để góp phần xây dựng một hành tinh xanh – sạch – đẹp và bền vững.

câu 2,

Trong nền văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ là biểu tượng cho lối sống thanh cao, thoát tục, ẩn dật giữa thiên nhiên để giữ gìn nhân cách và tâm hồn. Qua hai bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của những ẩn sĩ trí tuệ, sống hòa hợp với thiên nhiên và có đời sống tinh thần phong phú.

Trong bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã khắc họa hình tượng ẩn sĩ với lối sống điền viên giản dị và ung dung: "Một mai, một cuốc, một cần câu". Cuộc sống của ông gắn liền với lao động nhẹ nhàng và thiên nhiên hiền hòa. Tác giả thể hiện quan điểm sống nhàn, tránh xa danh lợi: “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao”. Ở đây, “dại” chính là sự khôn ngoan, là cái dũng rút lui khỏi vòng danh lợi để giữ trọn phẩm giá. Nguyễn Bỉnh Khiêm đề cao sự thảnh thơi, hòa mình vào thiên nhiên qua những hoạt động đời thường như ăn măng trúc, tắm hồ sen, uống rượu dưới bóng cây. Ông xem phú quý như “chiêm bao”, nhấn mạnh sự vô thường của danh lợi, qua đó bộc lộ tư tưởng triết lý sâu sắc và nhân cách thanh cao.

Trong khi đó, bài thơ thu của Nguyễn Khuyến cũng khắc họa hình tượng ẩn sĩ giữa khung cảnh mùa thu yên tĩnh, thanh sạch. Bức tranh thiên nhiên hiện lên với sắc thu nhẹ nhàng, thanh khiết: “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao / Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”. Hình ảnh người ẩn sĩ hiện ra như một phần hòa quyện trong bức tranh ấy, tĩnh tại, sâu lắng. Nhà thơ “nhân hứng cũng vừa toan cất bút / Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” – một sự ngại ngùng trước bậc tiền nhân, cho thấy sự khiêm nhường và ý thức nghệ thuật cao. Dù không trực tiếp nói về lối sống ẩn dật, nhưng sự tĩnh lặng, sự quan sát thiên nhiên và cảm xúc sâu kín của Nguyễn Khuyến cũng toát lên vẻ đẹp của người ẩn sĩ – trí tuệ, tinh tế và khiêm nhường.

Cả hai bài thơ đều thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc và mong muốn sống thanh thản, tránh xa vòng danh lợi. Tuy nhiên, nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện rõ ràng quan điểm sống ẩn dật như một sự lựa chọn lý tưởng, thì Nguyễn Khuyến nghiêng về cảm xúc trầm lắng, chiêm nghiệm, mang nặng nỗi buồn thế sự. Dẫu vậy, cả hai đều gặp nhau ở một điểm chung – đó là sự khẳng định nhân cách cao quý, tinh thần độc lập và tâm hồn hòa quyện với thiên nhiên.

Tóm lại, qua hai bài thơ, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên đầy chất trí tuệ và nhân văn. Đó không chỉ là những con người rút lui khỏi cuộc đời để tìm sự yên tĩnh, mà còn là những cá nhân biết giữ gìn phẩm chất, sống đúng với lý tưởng của mình. Họ để lại bài học quý giá cho người đời sau về cách sống tử tế, khiêm nhường và hòa hợp với thiên nhiên.

câu1.

Bài thơ là những dòng cảm xúc chân thành, giản dị mà sâu sắc, khơi gợi trong lòng người đọc nhiều suy nghĩ về tình cảm con người và vẻ đẹp của cuộc sống. Tác giả đã sử dụng hình ảnh gần gũi, ngôn ngữ mộc mạc để diễn tả một cách tinh tế những rung động nội tâm. Qua từng câu thơ, người đọc có thể cảm nhận được nỗi niềm tha thiết, niềm yêu thương lặng lẽ mà nồng nàn dành cho quê hương, gia đình hay những điều bình dị trong cuộc sống. Nhịp điệu nhẹ nhàng kết hợp với biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ,… đã làm tăng chất thơ và tạo chiều sâu cho cảm xúc. Bài thơ không chỉ chạm đến trái tim người đọc bằng hình ảnh gợi cảm mà còn là lời nhắn nhủ nhẹ nhàng về những giá trị sống đáng trân quý. Từ đó, bài thơ giúp ta sống chậm lại, lắng nghe bản thân và biết nâng niu những điều thân thuộc xung quanh mình.


Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn (khoảng 600 chữ) nêu suy nghĩ về vấn đề tuổi trẻ và sự trải nghiệm.


Tuổi trẻ là khoảng thời gian tươi đẹp nhất trong cuộc đời mỗi con người. Đó là quãng đời tràn đầy nhiệt huyết, khát khao cống hiến và khám phá thế giới. Nhưng để tuổi trẻ thật sự có ý nghĩa, không thể thiếu những trải nghiệm – bởi chính trải nghiệm là hành trang quý giá giúp mỗi người trưởng thành và hoàn thiện bản thân.

Trải nghiệm là những điều ta học được từ thực tế cuộc sống – có thể là thành công rực rỡ, cũng có thể là những thất bại đau đớn. Nhưng dù kết quả thế nào, mỗi trải nghiệm đều mang lại cho ta những bài học sâu sắc. Tuổi trẻ là lúc con người có sức khỏe, thời gian, đam mê và ít ràng buộc – chính là thời điểm lý tưởng để thử sức, khám phá bản thân và thế giới xung quanh. Nếu chỉ sống trong vùng an toàn, sợ sai, sợ thất bại thì ta sẽ đánh mất cơ hội để học hỏi và phát triển.

Những trải nghiệm giúp tuổi trẻ hiểu hơn về bản thân: ta mạnh ở đâu, yếu chỗ nào, điều gì là giá trị đối với mình. Trải nghiệm cũng giúp ta rèn luyện bản lĩnh, sự kiên trì, khả năng ứng biến trước những tình huống bất ngờ trong cuộc sống. Có những bài học mà không một trang sách nào có thể dạy – chỉ khi bước ra đời, va vấp, vấp ngã rồi đứng lên, ta mới thật sự thấm thía và trưởng thành.

Tuy nhiên, trải nghiệm không phải là hành trình mù quáng. Tuổi trẻ cần biết lựa chọn, cân nhắc kỹ lưỡng để trải nghiệm tích cực, đúng đắn và mang lại giá trị thực sự. Điều quan trọng là dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm với lựa chọn của mình.

Tuổi trẻ không kéo dài mãi, vì thế mỗi người hãy sống hết mình, không ngại thử thách và học hỏi từ mọi điều xảy đến. Có trải nghiệm, tuổi trẻ mới đầy màu sắc; có trải nghiệm, cuộc đời mới thực sự đáng sống. Đừng để thanh xuân trôi qua một cách nhạt nhòa, bởi điều đáng tiếc nhất không phải là thất bại mà là chưa từng dám bắt đầu

câu1.

Bài thơ là những dòng cảm xúc chân thành, giản dị mà sâu sắc, khơi gợi trong lòng người đọc nhiều suy nghĩ về tình cảm con người và vẻ đẹp của cuộc sống. Tác giả đã sử dụng hình ảnh gần gũi, ngôn ngữ mộc mạc để diễn tả một cách tinh tế những rung động nội tâm. Qua từng câu thơ, người đọc có thể cảm nhận được nỗi niềm tha thiết, niềm yêu thương lặng lẽ mà nồng nàn dành cho quê hương, gia đình hay những điều bình dị trong cuộc sống. Nhịp điệu nhẹ nhàng kết hợp với biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ,… đã làm tăng chất thơ và tạo chiều sâu cho cảm xúc. Bài thơ không chỉ chạm đến trái tim người đọc bằng hình ảnh gợi cảm mà còn là lời nhắn nhủ nhẹ nhàng về những giá trị sống đáng trân quý. Từ đó, bài thơ giúp ta sống chậm lại, lắng nghe bản thân và biết nâng niu những điều thân thuộc xung quanh mình.


Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn (khoảng 600 chữ) nêu suy nghĩ về vấn đề tuổi trẻ và sự trải nghiệm.


Tuổi trẻ là khoảng thời gian tươi đẹp nhất trong cuộc đời mỗi con người. Đó là quãng đời tràn đầy nhiệt huyết, khát khao cống hiến và khám phá thế giới. Nhưng để tuổi trẻ thật sự có ý nghĩa, không thể thiếu những trải nghiệm – bởi chính trải nghiệm là hành trang quý giá giúp mỗi người trưởng thành và hoàn thiện bản thân.

Trải nghiệm là những điều ta học được từ thực tế cuộc sống – có thể là thành công rực rỡ, cũng có thể là những thất bại đau đớn. Nhưng dù kết quả thế nào, mỗi trải nghiệm đều mang lại cho ta những bài học sâu sắc. Tuổi trẻ là lúc con người có sức khỏe, thời gian, đam mê và ít ràng buộc – chính là thời điểm lý tưởng để thử sức, khám phá bản thân và thế giới xung quanh. Nếu chỉ sống trong vùng an toàn, sợ sai, sợ thất bại thì ta sẽ đánh mất cơ hội để học hỏi và phát triển.

Những trải nghiệm giúp tuổi trẻ hiểu hơn về bản thân: ta mạnh ở đâu, yếu chỗ nào, điều gì là giá trị đối với mình. Trải nghiệm cũng giúp ta rèn luyện bản lĩnh, sự kiên trì, khả năng ứng biến trước những tình huống bất ngờ trong cuộc sống. Có những bài học mà không một trang sách nào có thể dạy – chỉ khi bước ra đời, va vấp, vấp ngã rồi đứng lên, ta mới thật sự thấm thía và trưởng thành.

Tuy nhiên, trải nghiệm không phải là hành trình mù quáng. Tuổi trẻ cần biết lựa chọn, cân nhắc kỹ lưỡng để trải nghiệm tích cực, đúng đắn và mang lại giá trị thực sự. Điều quan trọng là dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm với lựa chọn của mình.

Tuổi trẻ không kéo dài mãi, vì thế mỗi người hãy sống hết mình, không ngại thử thách và học hỏi từ mọi điều xảy đến. Có trải nghiệm, tuổi trẻ mới đầy màu sắc; có trải nghiệm, cuộc đời mới thực sự đáng sống. Đừng để thanh xuân trôi qua một cách nhạt nhòa, bởi điều đáng tiếc nhất không phải là thất bại mà là chưa từng dám bắt đầu

Câu 1: Đoạn văn nghị luận về phương thức để sống một cách ý nghĩa (khoảng 200 chữ)

Sống một cách ý nghĩa là khi con người biết trân trọng thời gian, sống có mục tiêu, biết yêu thương và cống hiến cho xã hội. Để làm được điều đó, trước hết, mỗi người cần xác định cho mình một lý tưởng sống đúng đắn, không ngừng học hỏi, rèn luyện để phát triển bản thân. Sống ý nghĩa không nhất thiết phải làm những việc vĩ đại, mà đôi khi chỉ cần thực hiện những điều nhỏ bé nhưng mang lại giá trị, như giúp đỡ người khác, quan tâm đến gia đình hay sống tử tế với mọi người. Bên cạnh đó, con người cũng cần biết tận hưởng cuộc sống, trân trọng những khoảnh khắc đẹp và học cách chấp nhận cả niềm vui lẫn nỗi buồn. Cuộc đời vốn ngắn ngủi, vì thế, thay vì lãng phí thời gian vào những điều vô nghĩa, mỗi người hãy sống hết mình, để khi nhìn lại, ta không phải hối tiếc. Một cuộc sống ý nghĩa không đo bằng sự giàu có hay danh vọng, mà được đánh giá bằng những giá trị tốt đẹp ta để lại trong lòng người khác.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là nghị luận. Ngoài ra, tác giả còn sử dụng phương thức biểu cảm để bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc về cái chết và cuộc sống.
Câu 2. Nội dung chính của đoạn trích là suy ngẫm về sự ra đi của con người, ý nghĩa của cái chết và bài học về cách trân trọng những người đang sống bên cạnh ta. Tác giả nhấn mạnh rằng cái chết không chỉ là một mất mát mà còn là lời nhắc nhở con người hãy sống yêu thương, chân thành hơn với nhau.
Câu 3. Trong đoạn (7), tác giả sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ:
    •    “Cánh đồng bên cạnh” để ám chỉ thế giới sau khi con người qua đời.
    •    “Cánh đồng sự sống khác” để gợi lên hình ảnh một nơi bình yên, nơi linh hồn tiếp tục hành trình.

Hiệu quả nghệ thuật:
    •    Tạo ra hình ảnh vừa chân thực vừa sâu sắc, giúp người đọc hình dung một cách nhẹ nhàng về cái chết.
    •    Gợi lên ý nghĩa triết lý rằng cái chết không phải là dấu chấm hết mà là một hành trình tiếp nối.
    •    Giúp con người bớt sợ hãi trước cái chết và sống tốt hơn khi còn hiện diện trên thế gian.
Câu 4. Tác giả cho rằng cái chết chứa đựng một lời nhắc nhở để con người biết trân trọng cuộc sống và đối xử tốt hơn với những người xung quanh.

Quan điểm cá nhân:
Tôi đồng tình với ý kiến này vì:
    •    Trong thực tế, nhiều người chỉ nhận ra giá trị của một ai đó khi họ đã ra đi.
    •    Cái chết giúp con người thức tỉnh, nhìn lại cách sống của mình và biết yêu thương nhiều hơn.
    •    Nếu mỗi người đều trân trọng những người thân yêu ngay khi họ còn sống, thế giới sẽ trở nên tốt đẹp hơn. 
Câu5. Thông điệp ý nghĩa nhất: Hãy trân trọng và đối xử tốt với những người thân yêu khi họ còn bên cạnh.

Lý do:
    •    Nhiều người chỉ hối tiếc khi mất đi người thân mà quên rằng họ có thể làm điều đó ngay khi còn cơ hội.
    •    Sự ích kỷ, ganh đua khiến con người xa cách, nhưng cái chết lại nhắc nhở về giá trị của tình yêu thương.
    •    Cuộc sống ngắn ngủi, vì vậy hãy sống tử tế, chân thành để không phải nuối tiếc.