

PHẠM TIẾN ĐẠT
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Xác định ngôi kể của người kể chuyện.
Ngôi kể của người kể chuyện là ngôi thứ ba, người kể chuyện đứng ngoài quan sát và thuật lại câu chuyện của các nhân vật.
Câu 2. Chỉ ra một số chi tiết về cách ứng xử của chị Bớt Đường trong văn bản cho thấy chị không giận mẹ dù trước đó từng bị mẹ phản biệt đối xử.
Một số chi tiết cho thấy chị Bớt Đường không giận mẹ dù trước đó từng bị mẹ phản biệt đối xử:
* "(...) Bớt và Nở đều là con gái bà Ngợi nhưng lại nhận sự đối xử phân biệt yêu ghét rõ ràng từ mẹ đến mức: Bớt làm gì phật ý, bà trừng; Bớt đứng có chỗ mẹ ghét! Được, đã thế xem sau này bu già, một mình cái Nở có nuôi bu không, hay lúc ấy lại phải nhờ đến con! Bà hay nói cạnh khóe như vậy. Bản thân Nở thì biết thân biết phận, có gì cũng bênh bu chằm chặp. Tiên nong gửi cả Nở nhưng rồi lại bị chính Nở đáo để lấy hết, tiền nong gom góp đùm dúm của bà, bà giận, khóa cửa, xưng xỉa, chửi mắng ở với một mình Bớt." - Đoạn này cho thấy sự phân biệt đối xử rõ ràng của bà Ngợi với Bớt, nhưng không có chi tiết nào thể hiện sự oán giận của Bớt.
* "Nhghe con nhắc đến thế thì cụ lại ngượng. Bà cụ gượng cười: - Mầy khác, nó khác. Với cái má phải nghĩ hở con? Đấy này, bu cứ tính thế này: Bao giờ đánh xong thằng Mỹ, bu còn hiền với cậu con nó về, bao giờ ở đâu rồi hãy còn thấy con bé gầy giơ xương ở đấy với mẹ mày, cho bu ở trên ấy một mình, vong vong cõng buồng, mẹ mẹ con con lại còn lo làm thêm mấy thước vải nữa con." - Khi nghe con nhắc lại chuyện cũ, bà Ngợi ngượng ngùng, cho thấy Bớt đã nhắc một cách nhẹ nhàng, không hề trách móc.
* "Bớt kéo con vào lòng, vạch tóc con ra và chỉ cái sẹo to bằng cái trôn bát ở gần đỉnh đầu, vỗ tình kể với ba: - Còn bố nó ở nhà, bố nó thương con này nhất, bố nó cứ bảo: Tội! Con gái xấu xí." - Bớt kể chuyện bị thương cho ba nghe với giọng điệu thương con, không hề oán trách mẹ về chuyện cũ.
* "Bà cụ thở dài và buột miệng cái điều mà bà vẫn lẩm bẩm ăn năn: - Ừ, đáng ra là thế, con nào chả là con. Có mẹ có nhẫn có sơ, ngày xưa mẹ mới dọa ra thế chứ!" - Khi bà Ngợi hối hận, Bớt không hề trách móc mà chỉ im lặng ôm lấy mẹ: "Bớt vội buông bé Hiền, ôm lấy mẹ: - Ờ hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?" Câu nói này thể hiện sự thấu hiểu, cảm thông và không muốn mẹ phải dằn vặt.
Câu 3. Qua đoạn trích, anh/chị thấy nhân vật Bớt là người như thế nào?
Qua đoạn trích, nhân vật Bớt hiện lên là một người:
* Hiền lành, nhẫn nhịn: Dù bị mẹ đối xử bất công, phân biệt rõ ràng với em gái, Bớt không hề oán giận hay tỏ thái độ chống đối.
* Thương con: Bớt rất yêu thương con gái mình, lo lắng và chăm sóc cho con.
* Vị tha, bao dung: Khi mẹ hối hận và dằn vặt về những hành động trong quá khứ, Bớt đã ôm lấy mẹ và nói những lời an ủi, xoa dịu, cho thấy sự bao dung và không muốn khơi lại chuyện cũ.
* Thấu hiểu: Bớt hiểu được sự hối hận và những suy nghĩ trong lòng mẹ, không trách móc mà còn tỏ ra thông cảm.
* Tình cảm, chân thành: Cách Bớt kể chuyện về vết sẹo cho ba nghe và hành động ôm mẹ cho thấy cô là người sống tình cảm và chân thành.
Câu 4. Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bớt: "- Ờ hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?" có ý nghĩa gì?
Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bớt có ý nghĩa:
* Sự tha thứ và chấp nhận: Hành động ôm thể hiện sự tha thứ của Bớt đối với những lỗi lầm trước đây của mẹ. Câu nói "Con có nói gì đâu" cho thấy Bớt không hề trách móc hay để bụng những chuyện cũ.
* Sự an ủi và xoa dịu: Bớt nhận ra sự hối hận và dằn vặt của mẹ, nên đã ôm và nói những lời này để an ủi, xoa dịu tâm trạng của mẹ. Cô không muốn mẹ phải tiếp tục cảm thấy tội lỗi.
* Sự thấu hiểu và cảm thông: Câu nói cho thấy Bớt hiểu được những suy nghĩ phức tạp trong lòng mẹ, rằng mẹ đang tự trách mình. Bớt muốn mẹ biết rằng cô không hề trách cứ.
* Sự gắn kết tình mẫu tử: Dù đã trải qua những tổn thương do sự phân biệt đối xử của mẹ, tình mẫu tử sâu sắc vẫn tồn tại trong lòng Bớt. Hành động này thể hiện sự hàn gắn và mong muốn mối quan hệ mẹ con tốt đẹp trở lại.
Câu 5. Qua văn bản, hãy nêu một thông điệp mà anh/chị thấy có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống hôm nay và lí giải tại sao.
Thông điệp mà tôi thấy có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống hôm nay là sự tha thứ và lòng bao dung trong mối quan hệ gia đình.
Lí giải:
* Tính phổ quát: Mối quan hệ gia đình luôn là nền tảng quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Tuy nhiên, không phải lúc nào các mối quan hệ này cũng suôn sẻ, đôi khi có những hiểu lầm, mâu thuẫn, thậm chí là sự đối xử bất công gây ra những tổn thương sâu sắc.
* Khả năng hàn gắn: Câu chuyện của Bớt Đường cho thấy dù đã từng chịu đựng sự phân biệt đối xử từ mẹ, nhưng với lòng vị tha và bao dung, cô đã không để những tổn thương đó chi phối mối quan hệ hiện tại. Hành động tha thứ và an ủi mẹ của Bớt đã mở ra cơ hội để hàn gắn và xây dựng lại tình cảm gia đình.
Câu 1:
Đoạn thơ trích trong bài Trăng hè của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh quê yên bình, giản dị mà thấm đẫm chất thơ. Với những hình ảnh thân thuộc như “tiếng võng kẽo kẹt”, “con chó ngủ lơ mơ”, “ông lão nằm chơi ở giữa sân”, nhà thơ đã tái hiện một đêm hè thanh tĩnh và ấm cúng nơi thôn quê. Cảnh vật được miêu tả bằng lối quan sát tinh tế, gợi cảm: ánh trăng lấp loáng trên tàu cau, bóng con mèo uốn lượn dưới chân thằng bé… tất cả như hiện lên sống động trước mắt người đọc. Không gian ấy không chỉ tĩnh lặng mà còn đậm chất tình, bởi từng chuyển động, từng âm thanh đều êm dịu, nhẹ nhàng. Qua bức tranh quê ấy, ta cảm nhận được vẻ đẹp của cuộc sống giản đơn, gắn bó với thiên nhiên và tình cảm gia đình thôn dã. Đó chính là vẻ đẹp bình dị mà sâu sắc của làng quê Việt Nam – nơi lưu giữ những khoảnh khắc yên bình, thanh thản giữa cuộc sống đầy bon chen.
Câu 2:
Bài văn nghị luận: Suy nghĩ về sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay
Tuổi trẻ là quãng thời gian tươi đẹp và đầy nhiệt huyết trong cuộc đời mỗi con người. Đó là giai đoạn mà mỗi người mang trong mình những ước mơ, hoài bão và khát vọng vươn lên. Trong bối cảnh xã hội hiện đại với nhiều cơ hội và thách thức, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ trở thành yếu tố then chốt quyết định thành công và sự phát triển bền vững của cá nhân cũng như cộng đồng.
Nỗ lực là quá trình cố gắng, kiên trì và bền bỉ vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêu. Đó là tinh thần không bỏ cuộc, không đầu hàng số phận, luôn hướng đến sự tiến bộ và hoàn thiện bản thân.
Tuổi trẻ hiện nay đang sống trong một thế giới mở, nơi mà tri thức, công nghệ và cơ hội phát triển không ngừng mở rộng. Tuy nhiên, điều đó cũng đồng nghĩa với việc họ phải đối mặt với nhiều áp lực và cạnh tranh khốc liệt. Trong hoàn cảnh đó, sự nỗ lực hết mình không chỉ giúp họ khẳng định bản thân mà còn là chìa khóa để mở cánh cửa thành công. Những người trẻ biết đặt ra mục tiêu rõ ràng, kiên trì theo đuổi và không ngại thất bại thường đạt được những thành tựu đáng kể.
Sự nỗ lực của tuổi trẻ không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân mà còn góp phần vào sự phát triển của xã hội. Khi mỗi cá nhân trẻ tuổi không ngừng học hỏi, sáng tạo và cống hiến, họ sẽ tạo ra những giá trị mới, thúc đẩy tiến bộ và đổi mới trong cộng đồng.
Tuy nhiên, không phải ai cũng nhận thức được tầm quan trọng của sự nỗ lực. Một số người trẻ có thể dễ dàng bị cuốn vào lối sống thụ động, thiếu mục tiêu và dễ dàng từ bỏ khi gặp khó khăn. Điều này không chỉ làm lãng phí tiềm năng của bản thân mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển chung của xã hội.
Để phát huy tối đa tiềm năng của tuổi trẻ, mỗi người cần tự rèn luyện tinh thần nỗ lực không ngừng. Họ cần xác định rõ mục tiêu, xây dựng kế hoạch cụ thể và kiên trì thực hiện. Đồng thời, cần học cách chấp nhận thất bại như một phần của quá trình trưởng thành và không ngừng học hỏi từ những trải nghiệm đó.
Tóm lại, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ là yếu tố quyết định thành công và sự phát triển bền vững trong cuộc sống hiện đại. Khi mỗi người trẻ biết tận dụng thời gian, năng lực và cơ hội để không ngừng vươn lên, họ không chỉ hoàn thiện bản thân mà còn góp phần xây dựng một xã hội tiến bộ và văn minh.
Câu 1:
Việc bảo vệ môi trường đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với cuộc sống con người và sự phát triển bền vững của xã hội. Môi trường không chỉ cung cấp cho chúng ta không khí để thở, nước để uống và thực phẩm để sống, mà còn là nơi cư trú của hàng triệu loài sinh vật khác. Tuy nhiên, hiện nay môi trường đang bị ô nhiễm nghiêm trọng do các hoạt động sản xuất công nghiệp, khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức và thói quen sinh hoạt thiếu ý thức của con người. Hậu quả là biến đổi khí hậu, thiên tai ngày càng khốc liệt, tài nguyên cạn kiệt và nhiều loài sinh vật đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Vì vậy, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức và hành động thiết thực để bảo vệ môi trường như: tiết kiệm năng lượng, hạn chế sử dụng túi ni-lông, phân loại rác, trồng cây xanh, v.v. Đồng thời, nhà nước và các tổ chức cần có những chính sách mạnh mẽ để kiểm soát ô nhiễm và nâng cao nhận thức cộng đồng. Bảo vệ môi trường chính là bảo vệ cuộc sống hôm nay và tương lai của các thế hệ mai sau.
Câu 2:
Trong nền thơ ca trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người từ bỏ chốn quan trường xô bồ để tìm về với thiên nhiên và cuộc sống thanh đạm – luôn mang vẻ đẹp thanh cao và giàu giá trị nhân văn. Hai bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu (khuyết danh nhưng thường được gán cho Nguyễn Trãi) đều khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ, song với những điểm nhìn và cảm xúc riêng biệt, đã góp phần thể hiện sâu sắc quan niệm sống của hai bậc hiền triết trong văn học dân tộc.
Trong bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện quan niệm sống nhàn bằng lối thơ Nôm mộc mạc, gần gũi, qua đó khắc họa một người ẩn sĩ chủ động rút lui khỏi vòng danh lợi để tìm đến chốn vắng vẻ, sống hoà hợp với thiên nhiên. Câu thơ “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao” không chỉ là sự lựa chọn cá nhân mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ về một triết lý sống: “dại” mà hóa khôn, biết buông bỏ để tìm về giá trị bền vững. Cảnh sinh hoạt hàng ngày như “thu ăn măng trúc, đông ăn giá”, “xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao” cho thấy một cuộc sống đạm bạc nhưng thanh thản và hòa mình trọn vẹn vào thiên nhiên. Câu kết “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao” càng làm rõ thái độ thản nhiên, xem nhẹ công danh lợi lộc.
Trái lại, bài thơ thu mang đậm chất Đường thi với bút pháp ước lệ, tượng trưng và gợi tả tinh tế. Hình ảnh người ẩn sĩ trong bài thơ này không thể hiện rõ thái độ lựa chọn như trong bài “Nhàn”, mà ẩn hiện trong bức tranh thiên nhiên tĩnh lặng, nên thơ: “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao”, “Nước biếc trông như tầng khói phủ”. Thiên nhiên trong bài thơ gợi cảm giác cô tịch, u buồn và sâu lắng, phản ánh tâm trạng suy tư của con người. Câu thơ “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” gợi đến Đào Tiềm – hình mẫu ẩn sĩ nổi tiếng trong văn học Trung Hoa, cho thấy sự tự vấn và niềm day dứt nhẹ nhàng của nhân vật trữ tình. Người ẩn sĩ trong bài thơ này không chỉ sống ẩn dật mà còn mang trong lòng nỗi trăn trở về lý tưởng, nhân sinh và thời thế.
So sánh hai hình tượng, có thể thấy Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện người ẩn sĩ bằng giọng điệu tự tin, dứt khoát và triết lý rõ ràng, trong khi bài thơ thu lại thiên về cảm xúc nội tâm, suy tư, mang tính cá nhân nhiều hơn. Cả hai đều biểu hiện một quan niệm sống thanh cao, thoát tục, nhưng cách thể hiện thì khác biệt: một bên là sự hài lòng với cuộc sống nhàn hạ, một bên là sự lặng lẽ, ngẫm ngợi về thân phận và thế sự.
Tóm lại, hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ là biểu hiện của một tư tưởng nhân văn sâu sắc, khát vọng sống chan hòa với thiên nhiên, tránh xa thị phi. Qua đó, ta cảm nhận được vẻ đẹp tâm hồn của những con người tuy lui về ẩn dật nhưng không buông bỏ lý tưởng, luôn giữ cho mình một cốt cách thanh cao và trí tuệ vượt thời gian.
Câu 1. Theo bài viết, hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái đã xảy ra hoặc được dự đoán sẽ xảy ra do biến đổi khí hậu. Những mất mát này có thể bao gồm sự biến mất của các loài sinh vật hoặc sự thay đổi ở các cảnh quan quan trọng về mặt tinh thần, gây ra những phản ứng tâm lý tương tự như khi mất người thân.
Câu 2. Bài viết trình bày thông tin theo trình tự sau:
* Giới thiệu vấn đề: Nêu lên sự phổ biến của biến đổi khí hậu trong nhận thức và đời sống tinh thần, dẫn đến sự xuất hiện của "tiếc thương sinh thái".
* Định nghĩa và làm rõ khái niệm: Trình bày định nghĩa "tiếc thương sinh thái" theo Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis, nhấn mạnh vào nỗi đau trước mất mát sinh thái do biến đổi khí hậu.
* Đưa ra bằng chứng cụ thể: Dẫn chứng về trải nghiệm của cộng đồng Inuit ở Canada và người trồng trọt ở Australia để minh họa cho phản ứng tiếc thương sinh thái ở những người gắn bó mật thiết với môi trường.
* Mở rộng phạm vi ảnh hưởng: Đề cập đến tác động của biến đổi khí hậu và tiếc thương sinh thái đến cả những người ở "hậu phương" thông qua khảo sát về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên trên toàn thế giới.
* Nhấn mạnh tính nghiêm trọng: Khẳng định tiếc thương sinh thái là một vấn đề sức khỏe tâm thần sâu sắc, có thể dẫn đến khủng hoảng hiện sinh.
Câu 3. Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau:
* Định nghĩa khoa học: Trích dẫn định nghĩa "tiếc thương sinh thái" từ công trình nghiên cứu của Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis.
* Nghiên cứu trường hợp (case studies): Đưa ra ví dụ cụ thể về trải nghiệm của cộng đồng Inuit ở Canada và người trồng trọt ở Australia.
* Kết quả khảo sát: Dẫn chứng từ cuộc thăm dò về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên ở 10 quốc gia liên quan đến biến đổi khí hậu.
* Lời kể trực tiếp: Trích dẫn lời của một người Inuit và đề cập đến cảm xúc của các tộc người bản địa ở Brazil khi rừng Amazon bị cháy.
Câu 4. Cách tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu của tác giả trong văn bản rất đáng chú ý vì:
* Nhấn mạnh khía cạnh tâm lý: Thay vì chỉ tập trung vào các tác động vật lý của biến đổi khí hậu, tác giả khai thác sâu sắc những hệ lụy về mặt tinh thần và cảm xúc, một khía cạnh thường bị bỏ qua.
* Đưa ra bằng chứng đa dạng: Tác giả sử dụng kết hợp định nghĩa khoa học, nghiên cứu trường hợp và kết quả khảo sát để củng cố luận điểm, tạo sự tin cậy cho người đọc.
* Mở rộng phạm vi ảnh hưởng: Tác giả cho thấy biến đổi khí hậu không chỉ tác động đến những người trực tiếp chịu ảnh hưởng mà còn lan rộng đến cả thế hệ trẻ trên toàn cầu.
* Gợi lên sự đồng cảm: Bằng cách chia sẻ những câu chuyện và cảm xúc cụ thể của những người chịu tác động, tác giả khơi gợi sự đồng cảm và nhận thức sâu sắc hơn về vấn đề.
Câu 5. Thông điệp sâu sắc nhất mà tôi nhận được từ bài viết là:
Biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề môi trường mà còn là một cuộc khủng hoảng tâm lý toàn cầu, gây ra những nỗi đau tinh thần sâu sắc cho cả những người trực tiếp trải qua mất mát sinh thái lẫn những người trẻ đang đối diện với một tương lai bất định. Việc thừa nhận và thấu hiểu "tiếc thương sinh thái" là bước quan trọng để chúng ta có thể đối diện và vượt qua những thách thức tâm lý do biến đổi khí hậu gây ra, đồng thời thúc đẩy những hành động thiết thực để bảo vệ môi trường và tương lai của chính mình.
Câu 1
Sống một cách ý nghĩa là khát vọng của mỗi con người, bởi lẽ ý nghĩa của cuộc sống không chỉ là sự tồn tại mà còn là sự cống hiến và để lại giá trị lâu dài cho bản thân và xã hội. Để sống một cách ý nghĩa, trước hết, con người cần xác định mục tiêu, lý tưởng sống rõ ràng và đúng đắn, từ đó phấn đấu không ngừng nghỉ để đạt được chúng. Bên cạnh đó, biết trân trọng những mối quan hệ xung quanh, yêu thương và sẻ chia cùng gia đình, bạn bè, cộng đồng cũng là cách để tạo nên giá trị sống đáng quý. Hơn nữa, không ngừng học hỏi, hoàn thiện bản thân và sống trách nhiệm với chính mình và xã hội là điều cần thiết để cuộc đời trở nên ý nghĩa hơn. Như vậy, sống ý nghĩa không chỉ mang lại niềm hạnh phúc cho bản thân mà còn góp phần làm cho cuộc đời này tươi đẹp hơn.
.
Câu 2
Bài thơ “Áo cũ” của Lưu Quang Vũ là một khúc ca đầy xúc động, gợi lên những kỷ niệm thân thương và tình yêu sâu sắc dành cho gia đình, đặc biệt là người mẹ. Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh chiếc áo cũ – một biểu tượng của ký ức và thời gian. “Áo cũ rồi, mỗi ngày thêm ngắn” là lời nhắc nhở về sự trôi đi của thời gian, cũng như những biến đổi không thể tránh khỏi trong cuộc đời. Chiếc áo với “màu bạc hai vai”, “đường khâu tay mẹ vá” không chỉ là vật dụng, mà còn là minh chứng cho sự tảo tần, hi sinh của mẹ, một người luôn âm thầm chăm lo cho con từng chút một.
Qua từng câu thơ, hình ảnh người mẹ hiện lên thật chân thực và xúc động: người mẹ đã già đi, đôi mắt không còn rõ, đôi tay gầy guộc vẫn miệt mài khâu vá áo cho con. Mỗi đường khâu, mỗi mũi chỉ không chỉ là sự cần mẫn mà còn chứa đựng tình yêu thương vô hạn. Câu thơ “Áo dài hơn thấy mẹ cũng già hơn” là một nhận thức đầy cảm động về sự hữu hạn của thời gian, khi con lớn lên cũng là lúc cha mẹ ngày càng yếu đi.
Đặc biệt, bài thơ gửi gắm thông điệp sâu sắc về lòng biết ơn và tình yêu thương: “Hãy biết thương lấy những mảnh áo cũ / Để càng thương lấy mẹ của ta”. Tình cảm dành cho chiếc áo cũ chính là biểu hiện của tình yêu thương và sự trân trọng đối với mẹ - người đã hy sinh cả cuộc đời cho con.
Tóm lại, “Áo cũ” không chỉ đơn thuần là câu chuyện về một chiếc áo mà còn là lời nhắc nhở mỗi người về sự tri ân, về giá trị của những điều giản dị nhưng thiêng liêng trong cuộc sống. Qua bài thơ, Lưu Quang Vũ đã chạm đến trái tim người đọc bằng những lời thơ mộc mạc nhưng thấm đẫm tình người.
Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính trong đoạn trích trên.
• Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2: Xác định nội dung chính của đoạn trích.
• Nội dung chính: Đoạn trích bàn luận về ý nghĩa của cái chết trong cuộc sống, coi đó như một lời nhắc nhở con người về cách sống ý nghĩa hơn, biết trân trọng, yêu thương, và cư xử thiện chí với những người xung quanh khi họ còn hiện diện. Đồng thời, cái chết cũng giúp con người suy ngẫm về những giá trị nhân văn và tránh khỏi sự ích kỷ, tham lam.
Câu 3: Xác định và nêu hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng biện pháp tu từ trong đoạn (7).
• Biện pháp tu từ được sử dụng:
1. Ẩn dụ: So sánh đời sống con người với “một cánh đồng,” và cái chết với “một cánh đồng bên cạnh.”
2. So sánh: So sánh cái chết với trải nghiệm “đến thăm những khu phố cổ ở Stockhome.”
• Hiệu quả nghệ thuật:
• Ẩn dụ: Tạo cách hình dung trực quan, sâu sắc, giúp người đọc nhận thức rằng cái chết không phải là sự kết thúc mà có thể là sự chuyển tiếp sang một hành trình mới.
• So sánh: Gần gũi hóa khái niệm về cái chết, gợi ra sự tò mò và hy vọng, làm giảm bớt nỗi sợ hãi thường trực trong suy nghĩ của con người.
Câu 4: Tác giả bài viết cho rằng cái chết chứa đựng điều gì? Anh/chị có đồng tình với ý kiến ấy không? Vì sao?
• Ý kiến của tác giả: Cái chết chứa đựng lời nhắc nhở con người hãy sống tốt hơn, ý thức sâu sắc hơn về cách đối xử với những người xung quanh và những giá trị nhân văn trong cuộc sống.
• Ý kiến cá nhân:
Tôi đồng tình với ý kiến của tác giả.
• Lý do:
1. Cái chết thường làm con người suy ngẫm về giá trị của cuộc sống, khiến họ trân trọng hơn từng khoảnh khắc và từng mối quan hệ.
2. Những mất mát đau thương nhắc nhở chúng ta rằng cuộc sống là hữu hạn, và điều quan trọng là sống sao cho ý nghĩa và thiện chí, tránh những hành xử ích kỷ hoặc tiêu cực.
Câu 5: Thông điệp ý nghĩa nhất mà anh/chị rút ra từ văn bản là gì? Vì sao?
• Thông điệp: Hãy sống yêu thương, trân trọng và cư xử tốt với những người xung quanh khi họ còn hiện diện, vì cái chết là một lời nhắc nhở để chúng ta không quên đi những giá trị nhân văn cốt lõi.
• **Lý do: được mọi người tin tưởng , yêu thương