PHẠM THÀNH ĐẠT

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của PHẠM THÀNH ĐẠT
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 Môi trường là không gian sống thiết yếu của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất. Việc bảo vệ môi trường có vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ giúp duy trì sự sống mà còn góp phần ổn định khí hậu, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và gìn giữ các giá trị tự nhiên cho thế hệ mai sau. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, hiện tượng “tiếc thương sinh thái” cho thấy con người không chỉ chịu tổn thương vật chất mà còn bị ảnh hưởng sâu sắc về mặt tinh thần khi thiên nhiên bị hủy hoại. Môi trường bị tàn phá cũng đồng nghĩa với sự mất mát văn hóa, bản sắc và sự gắn bó tâm linh của con người với tự nhiên. Do đó, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường từ những hành động nhỏ nhất như tiết kiệm năng lượng, hạn chế rác thải nhựa và tích cực trồng cây. Chỉ khi con người sống hài hòa với thiên nhiên, nhân loại mới có thể phát triển bền vững và hạnh phúc lâu dài.




Câu 2 (4.0 điểm): Bài văn nghị luận so sánh hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ: “Nhàn” và bài thơ thu của Nguyễn KhuyếnCâu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường:


Môi trường là không gian sống thiết yếu của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất. Việc bảo vệ môi trường có vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ giúp duy trì sự sống mà còn góp phần ổn định khí hậu, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và gìn giữ các giá trị tự nhiên cho thế hệ mai sau. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, hiện tượng “tiếc thương sinh thái” cho thấy con người không chỉ chịu tổn thương vật chất mà còn bị ảnh hưởng sâu sắc về mặt tinh thần khi thiên nhiên bị hủy hoại. Môi trường bị tàn phá cũng đồng nghĩa với sự mất mát văn hóa, bản sắc và sự gắn bó tâm linh của con người với tự nhiên. Do đó, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường từ những hành động nhỏ nhất như tiết kiệm năng lượng, hạn chế rác thải nhựa và tích cực trồng cây. Chỉ khi con người sống hài hòa với thiên nhiên, nhân loại mới có thể phát triển bền vững và hạnh phúc lâu dài.




Câu 2 (4.0 điểm): Bài văn nghị luận so sánh hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ: “Nhàn” và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến


Hình tượng người ẩn sĩ là một biểu tượng độc đáo trong văn học trung đại, thể hiện khát vọng sống hòa hợp với thiên nhiên, thoát ly vòng danh lợi. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu (bài số I trong chùm ba bài “Thu”) của Nguyễn Khuyến, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên với những sắc thái riêng, nhưng cùng phản ánh tinh thần thanh cao, trí tuệ và nhân cách lớn của các tác giả.


Trong bài “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm xây dựng hình tượng một ẩn sĩ điển hình, chủ động rời bỏ chốn quan trường ồn ào để tìm đến sự vắng lặng, thanh tịnh: “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao.” Câu thơ thể hiện thái độ sống dứt khoát, coi nhẹ vinh hoa phú quý, lấy thiên nhiên làm bạn, sống hòa mình với cỏ cây, sông nước. Cuộc sống của ông tuy đơn sơ, chỉ với “một mai, một cuốc, một cần câu” nhưng tràn đầy sự thảnh thơi, tự do. Cái “nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm là kết quả của một lựa chọn lý trí, thể hiện tư tưởng triết lí Nho - Lão - Phật hòa quyện, lấy lối sống ẩn dật làm nơi tu dưỡng đạo đức, giữ gìn khí tiết và trí tuệ.


Ngược lại, trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên không trực tiếp nói đến việc ẩn cư mà thể hiện qua khung cảnh thu thanh vắng và tâm thế lặng lẽ, tĩnh tại. Cảnh vật hiện lên đầy thi vị: “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao / Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu.” Tâm hồn thi nhân hòa vào thiên nhiên, cảm nhận từng chuyển động nhẹ của gió, ánh trăng, tiếng chim. Dù cảnh sắc tĩnh mịch nhưng không buồn bã, mà ngược lại gợi cảm giác thanh sạch, nhẹ nhõm. Khép lại bài thơ, Nguyễn Khuyến tự vấn mình: “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào”, một sự khiêm nhường, cho thấy ông không tự nhận mình là một ẩn sĩ siêu thoát như Đào Tiềm, mà chỉ là một kẻ tạm lánh thế sự, tìm chút thanh tịnh trong tâm hồn.


So sánh hai hình tượng, ta thấy: Nguyễn Bỉnh Khiêm là ẩn sĩ hành động, chọn sống nhàn để giữ khí tiết, thể hiện thái độ phản kháng với thời cuộc nhiễu nhương; còn Nguyễn Khuyến là ẩn sĩ cảm xúc, dùng thiên nhiên làm nơi trú ngụ tinh thần, thể hiện sự bất lực trước thời thế và tâm sự cô đơn của một kẻ sĩ. Cả hai đều là những bậc trí giả, thể hiện bản lĩnh sống cao đẹp, lấy đạo lý và sự tỉnh thức làm chuẩn mực cho cuộc sống.


Qua đó, hình tượng người ẩn sĩ không chỉ là sự rút lui khỏi danh lợi, mà còn là thái độ sống đầy nhân văn, thể hiện tinh thần tự do, thanh cao và lòng yêu thiên nhiên sâu sắc – một giá trị vẫn còn nguyên ý nghĩa trong đời sống hôm nay.



Hình tượng người ẩn sĩ là một biểu tượng độc đáo trong văn học trung đại, thể hiện khát vọng sống hòa hợp với thiên nhiên, thoát ly vòng danh lợi. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu (bài số I trong chùm ba bài “Thu”) của Nguyễn Khuyến, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên với những sắc thái riêng, nhưng cùng phản ánh tinh thần thanh cao, trí tuệ và nhân cách lớn của các tác giả.


Trong bài “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm xây dựng hình tượng một ẩn sĩ điển hình, chủ động rời bỏ chốn quan trường ồn ào để tìm đến sự vắng lặng, thanh tịnh: “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao.” Câu thơ thể hiện thái độ sống dứt khoát, coi nhẹ vinh hoa phú quý, lấy thiên nhiên làm bạn, sống hòa mình với cỏ cây, sông nước. Cuộc sống của ông tuy đơn sơ, chỉ với “một mai, một cuốc, một cần câu” nhưng tràn đầy sự thảnh thơi, tự do. Cái “nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm là kết quả của một lựa chọn lý trí, thể hiện tư tưởng triết lí Nho - Lão - Phật hòa quyện, lấy lối sống ẩn dật làm nơi tu dưỡng đạo đức, giữ gìn khí tiết và trí tuệ.


Ngược lại, trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên không trực tiếp nói đến việc ẩn cư mà thể hiện qua khung cảnh thu thanh vắng và tâm thế lặng lẽ, tĩnh tại. Cảnh vật hiện lên đầy thi vị: “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao / Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu.” Tâm hồn thi nhân hòa vào thiên nhiên, cảm nhận từng chuyển động nhẹ của gió, ánh trăng, tiếng chim. Dù cảnh sắc tĩnh mịch nhưng không buồn bã, mà ngược lại gợi cảm giác thanh sạch, nhẹ nhõm. Khép lại bài thơ, Nguyễn Khuyến tự vấn mình: “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào”, một sự khiêm nhường, cho thấy ông không tự nhận mình là một ẩn sĩ siêu thoát như Đào Tiềm, mà chỉ là một kẻ tạm lánh thế sự, tìm chút thanh tịnh trong tâm hồn.


So sánh hai hình tượng, ta thấy: Nguyễn Bỉnh Khiêm là ẩn sĩ hành động, chọn sống nhàn để giữ khí tiết, thể hiện thái độ phản kháng với thời cuộc nhiễu nhương; còn Nguyễn Khuyến là ẩn sĩ cảm xúc, dùng thiên nhiên làm nơi trú ngụ tinh thần, thể hiện sự bất lực trước thời thế và tâm sự cô đơn của một kẻ sĩ. Cả hai đều là những bậc trí giả, thể hiện bản lĩnh sống cao đẹp, lấy đạo lý và sự tỉnh thức làm chuẩn mực cho cuộc sống.


Qua đó, hình tượng người ẩn sĩ không chỉ là sự rút lui khỏi danh lợi, mà còn là thái độ sống đầy nhân văn, thể hiện tinh thần tự do, thanh cao và lòng yêu thiên nhiên sâu sắc – một giá trị vẫn còn nguyên ý nghĩa trong đời sống hôm nay.


Câu 1 Môi trường là không gian sống thiết yếu của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất. Việc bảo vệ môi trường có vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ giúp duy trì sự sống mà còn góp phần ổn định khí hậu, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và gìn giữ các giá trị tự nhiên cho thế hệ mai sau. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, hiện tượng “tiếc thương sinh thái” cho thấy con người không chỉ chịu tổn thương vật chất mà còn bị ảnh hưởng sâu sắc về mặt tinh thần khi thiên nhiên bị hủy hoại. Môi trường bị tàn phá cũng đồng nghĩa với sự mất mát văn hóa, bản sắc và sự gắn bó tâm linh của con người với tự nhiên. Do đó, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường từ những hành động nhỏ nhất như tiết kiệm năng lượng, hạn chế rác thải nhựa và tích cực trồng cây. Chỉ khi con người sống hài hòa với thiên nhiên, nhân loại mới có thể phát triển bền vững và hạnh phúc lâu dài.




Câu 2 (4.0 điểm): Bài văn nghị luận so sánh hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ: “Nhàn” và bài thơ thu của Nguyễn KhuyếnCâu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường:


Môi trường là không gian sống thiết yếu của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất. Việc bảo vệ môi trường có vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ giúp duy trì sự sống mà còn góp phần ổn định khí hậu, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và gìn giữ các giá trị tự nhiên cho thế hệ mai sau. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, hiện tượng “tiếc thương sinh thái” cho thấy con người không chỉ chịu tổn thương vật chất mà còn bị ảnh hưởng sâu sắc về mặt tinh thần khi thiên nhiên bị hủy hoại. Môi trường bị tàn phá cũng đồng nghĩa với sự mất mát văn hóa, bản sắc và sự gắn bó tâm linh của con người với tự nhiên. Do đó, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường từ những hành động nhỏ nhất như tiết kiệm năng lượng, hạn chế rác thải nhựa và tích cực trồng cây. Chỉ khi con người sống hài hòa với thiên nhiên, nhân loại mới có thể phát triển bền vững và hạnh phúc lâu dài.




Câu 2 (4.0 điểm): Bài văn nghị luận so sánh hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ: “Nhàn” và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến


Hình tượng người ẩn sĩ là một biểu tượng độc đáo trong văn học trung đại, thể hiện khát vọng sống hòa hợp với thiên nhiên, thoát ly vòng danh lợi. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu (bài số I trong chùm ba bài “Thu”) của Nguyễn Khuyến, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên với những sắc thái riêng, nhưng cùng phản ánh tinh thần thanh cao, trí tuệ và nhân cách lớn của các tác giả.


Trong bài “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm xây dựng hình tượng một ẩn sĩ điển hình, chủ động rời bỏ chốn quan trường ồn ào để tìm đến sự vắng lặng, thanh tịnh: “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao.” Câu thơ thể hiện thái độ sống dứt khoát, coi nhẹ vinh hoa phú quý, lấy thiên nhiên làm bạn, sống hòa mình với cỏ cây, sông nước. Cuộc sống của ông tuy đơn sơ, chỉ với “một mai, một cuốc, một cần câu” nhưng tràn đầy sự thảnh thơi, tự do. Cái “nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm là kết quả của một lựa chọn lý trí, thể hiện tư tưởng triết lí Nho - Lão - Phật hòa quyện, lấy lối sống ẩn dật làm nơi tu dưỡng đạo đức, giữ gìn khí tiết và trí tuệ.


Ngược lại, trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên không trực tiếp nói đến việc ẩn cư mà thể hiện qua khung cảnh thu thanh vắng và tâm thế lặng lẽ, tĩnh tại. Cảnh vật hiện lên đầy thi vị: “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao / Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu.” Tâm hồn thi nhân hòa vào thiên nhiên, cảm nhận từng chuyển động nhẹ của gió, ánh trăng, tiếng chim. Dù cảnh sắc tĩnh mịch nhưng không buồn bã, mà ngược lại gợi cảm giác thanh sạch, nhẹ nhõm. Khép lại bài thơ, Nguyễn Khuyến tự vấn mình: “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào”, một sự khiêm nhường, cho thấy ông không tự nhận mình là một ẩn sĩ siêu thoát như Đào Tiềm, mà chỉ là một kẻ tạm lánh thế sự, tìm chút thanh tịnh trong tâm hồn.


So sánh hai hình tượng, ta thấy: Nguyễn Bỉnh Khiêm là ẩn sĩ hành động, chọn sống nhàn để giữ khí tiết, thể hiện thái độ phản kháng với thời cuộc nhiễu nhương; còn Nguyễn Khuyến là ẩn sĩ cảm xúc, dùng thiên nhiên làm nơi trú ngụ tinh thần, thể hiện sự bất lực trước thời thế và tâm sự cô đơn của một kẻ sĩ. Cả hai đều là những bậc trí giả, thể hiện bản lĩnh sống cao đẹp, lấy đạo lý và sự tỉnh thức làm chuẩn mực cho cuộc sống.


Qua đó, hình tượng người ẩn sĩ không chỉ là sự rút lui khỏi danh lợi, mà còn là thái độ sống đầy nhân văn, thể hiện tinh thần tự do, thanh cao và lòng yêu thiên nhiên sâu sắc – một giá trị vẫn còn nguyên ý nghĩa trong đời sống hôm nay.



Hình tượng người ẩn sĩ là một biểu tượng độc đáo trong văn học trung đại, thể hiện khát vọng sống hòa hợp với thiên nhiên, thoát ly vòng danh lợi. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu (bài số I trong chùm ba bài “Thu”) của Nguyễn Khuyến, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên với những sắc thái riêng, nhưng cùng phản ánh tinh thần thanh cao, trí tuệ và nhân cách lớn của các tác giả.


Trong bài “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm xây dựng hình tượng một ẩn sĩ điển hình, chủ động rời bỏ chốn quan trường ồn ào để tìm đến sự vắng lặng, thanh tịnh: “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao.” Câu thơ thể hiện thái độ sống dứt khoát, coi nhẹ vinh hoa phú quý, lấy thiên nhiên làm bạn, sống hòa mình với cỏ cây, sông nước. Cuộc sống của ông tuy đơn sơ, chỉ với “một mai, một cuốc, một cần câu” nhưng tràn đầy sự thảnh thơi, tự do. Cái “nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm là kết quả của một lựa chọn lý trí, thể hiện tư tưởng triết lí Nho - Lão - Phật hòa quyện, lấy lối sống ẩn dật làm nơi tu dưỡng đạo đức, giữ gìn khí tiết và trí tuệ.


Ngược lại, trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên không trực tiếp nói đến việc ẩn cư mà thể hiện qua khung cảnh thu thanh vắng và tâm thế lặng lẽ, tĩnh tại. Cảnh vật hiện lên đầy thi vị: “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao / Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu.” Tâm hồn thi nhân hòa vào thiên nhiên, cảm nhận từng chuyển động nhẹ của gió, ánh trăng, tiếng chim. Dù cảnh sắc tĩnh mịch nhưng không buồn bã, mà ngược lại gợi cảm giác thanh sạch, nhẹ nhõm. Khép lại bài thơ, Nguyễn Khuyến tự vấn mình: “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào”, một sự khiêm nhường, cho thấy ông không tự nhận mình là một ẩn sĩ siêu thoát như Đào Tiềm, mà chỉ là một kẻ tạm lánh thế sự, tìm chút thanh tịnh trong tâm hồn.


So sánh hai hình tượng, ta thấy: Nguyễn Bỉnh Khiêm là ẩn sĩ hành động, chọn sống nhàn để giữ khí tiết, thể hiện thái độ phản kháng với thời cuộc nhiễu nhương; còn Nguyễn Khuyến là ẩn sĩ cảm xúc, dùng thiên nhiên làm nơi trú ngụ tinh thần, thể hiện sự bất lực trước thời thế và tâm sự cô đơn của một kẻ sĩ. Cả hai đều là những bậc trí giả, thể hiện bản lĩnh sống cao đẹp, lấy đạo lý và sự tỉnh thức làm chuẩn mực cho cuộc sống.


Qua đó, hình tượng người ẩn sĩ không chỉ là sự rút lui khỏi danh lợi, mà còn là thái độ sống đầy nhân văn, thể hiện tinh thần tự do, thanh cao và lòng yêu thiên nhiên sâu sắc – một giá trị vẫn còn nguyên ý nghĩa trong đời sống hôm nay.


Câu 1: Theo bài viết, hiện tượng “tiếc thương sinh thái” là nỗi đau khổ tinh thần trước những mất mát về sinh thái do biến đổi khí hậu gây ra, tương tự như cảm xúc mất người thân.


Câu 2: Bài viết trình bày theo trình tự: nêu hiện tượng → giải thích khái niệm → dẫn chứng cụ thể → phân tích ảnh hưởng → mở rộng phạm vi tác động.


Câu 3: Tác giả sử dụng bằng chứng từ nghiên cứu khoa học (Cunsolo và Ellis), trích dẫn lời người Inuit, thống kê khảo sát ở 10 quốc gia do Caroline Hickman thực hiện, và các ví dụ thực tế như cháy rừng Amazon.


Câu 4: Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu từ góc độ tâm lí – tinh thần, tập trung vào ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài của nó đối với đời sống con người, không chỉ về môi trường mà cả văn hoá và bản sắc cá nhân.


Câu 5: Thông điệp sâu sắc nhất là: Biến đổi khí hậu không chỉ gây tổn hại môi trường mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm hồn và bản sắc con người, vì vậy cần được nhìn nhận như một vấn đề nhân văn sâu sắc, không chỉ là một thách thức tự nhiên.


Câu 1: Theo bài viết, hiện tượng “tiếc thương sinh thái” là nỗi đau khổ tinh thần trước những mất mát về sinh thái do biến đổi khí hậu gây ra, tương tự như cảm xúc mất người thân.


Câu 2: Bài viết trình bày theo trình tự: nêu hiện tượng → giải thích khái niệm → dẫn chứng cụ thể → phân tích ảnh hưởng → mở rộng phạm vi tác động.


Câu 3: Tác giả sử dụng bằng chứng từ nghiên cứu khoa học (Cunsolo và Ellis), trích dẫn lời người Inuit, thống kê khảo sát ở 10 quốc gia do Caroline Hickman thực hiện, và các ví dụ thực tế như cháy rừng Amazon.


Câu 4: Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu từ góc độ tâm lí – tinh thần, tập trung vào ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài của nó đối với đời sống con người, không chỉ về môi trường mà cả văn hoá và bản sắc cá nhân.


Câu 5: Thông điệp sâu sắc nhất là: Biến đổi khí hậu không chỉ gây tổn hại môi trường mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm hồn và bản sắc con người, vì vậy cần được nhìn nhận như một vấn đề nhân văn sâu sắc, không chỉ là một thách thức tự nhiên.