

LÊ KHÁNH LY
Giới thiệu về bản thân



































Thông điệp trung tâm của “Chân quê” là lời nhắc nhở đầy trăn trở về giá trị của cái “hồn quê” – vẻ đẹp mộc mạc, giản dị và đậm đà bản sắc văn hoá nông thôn – đang bị mai một trước sức cuốn của cuộc sống thị thành và trào lưu “hiện đại hóa”. Qua hình ảnh “em” với yếm đào, áo tứ thân rồi chuyển sang khăn nhung, áo cài khuy bấm, Nguyễn Bính không chỉ vẽ nên nỗi xao xuyến của kẻ si tình mà còn gửi gắm nỗi lo lắng: nếu ta để cho “hương đồng gió nội bay đi ít nhiều”, nghĩa là để cho những nét đặc trưng, thuần khiết của làng quê trôi xa, sẽ mất đi phần “hồn nhiên” trong tâm hồn, đánh mất mối liên hệ sâu sắc với cội nguồn. Bài thơ vì thế vừa là cảm khái trước vẻ đẹp xưa, vừa là lời kêu gọi giữ gìn, trân trọng và truyền lại cho thế hệ sau những giá trị văn hoá truyền thống quý báu.
Trong câu thơ
“Hương đồng gió nội bay đi ít nhiều”
Nguyễn Bính đã sử dụng đồng thời hai biện pháp tu từ chính:
- Hoán dụ
- “Hương đồng gió nội” không chỉ đơn thuần là mùi hương và làn gió, mà đại diện cho cả linh hồn, vẻ đẹp mộc mạc, tinh túy của làng quê. Việc lấy một vài yếu tố đặc trưng cảm giác (hương, gió) để chỉ toàn bộ không gian quê hương giúp khắc sâu ấn tượng về miền ký ức chân chất.
- Nhân hóa
- Gán cho “hương đồng gió nội” hành động “bay đi”, như thể hương gió là những sinh thể có linh hồn, có khả năng di chuyển. Hình ảnh ấy làm cho cái mất mát — cái hồn quê dần phai nhòa — trở nên sống động, “có mình, có ta”, từ đó đẩy cảm xúc tiếc nuối, xót xa lên cao trào.
Tác dụng:
- Tạo nên hình tượng rất sinh động, giàu nhạc tính, khiến người đọc không chỉ “thấy” mà còn “ngửi” và “cảm” được sự lưu luyến đối với nếp sống, phong vị quê xưa.
- Khơi dậy nỗi buồn man mác, gợi nhớ về một phần hồn quê đang dần trôi xa trước những đổi thay của thời cuộc.
- Nhấn mạnh thông điệp về giá trị cần giữ gìn: nếu để “hương đồng gió nội” bay đi quá nhiều, ta sẽ đánh mất phần cốt tủy, phần hồn cội nguồn của chính mình.
- Trang phục “thị thành”
- Khăn nhung
- Quần lĩnh
- Áo cài khuy bấm
- Trang phục truyền thống
- Yếm lụa sồi
- Dây lưng đũi nhuộm hồi sang xuân
- Áo tứ thân
- Khăn mỏ quạ
- Quần nái đen
Theo em, các trang phục đó không chỉ đơn thuần là quần áo, mà là biểu tượng cho hai thái cực trong tâm hồn nhân vật “em”:
- Trang phục hiện đại tượng trưng cho xu hướng phai nhạt cội nguồn, chạy theo cái đẹp “sang chảnh” nhưng lạnh lẽo, làm mất đi sự chân tình, khơi dậy nỗi xót xa trong lòng “anh”.
- Trang phục truyền thống chính là “cái gốc”, “bản sắc văn hóa dân tộc” – nét hồn quê quý giá mà mỗi con người Việt Nam cần gìn giữ và trân trọng, vì nó mới là sợi dây gắn kết quá khứ với hiện tại và tương lai của cộng đồng
Bài thơ “Chân quê” của Nguyễn Bính gợi cho em rất nhiều liên tưởng và cảm nhận sâu lắng về một miền ký ức chân chất, giản dị về nỗi nhớ quê hương , về vẻ đẹp mộc mạc của con người niềm xót xa trước sự thay đổi và lời nhắc nhở về giữ gìn bản sắc
thể thơ lục bát
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập mạnh mẽ, văn hóa truyền thống của mỗi dân tộc đang đứng trước nguy cơ mai một, bị lấn át bởi lối sống hiện đại, lối tiêu dùng phương Tây và trào lưu công nghiệp hóa. Việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống không chỉ là sự tôn vinh bản sắc dân tộc mà còn là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững về kinh tế – xã hội. Trước hết, văn hóa truyền thống đóng vai trò làm nên “hồn cốt” dân tộc: ngôn ngữ, lễ hội, phong tục, trang phục, ẩm thực, nghệ thuật dân gian… chính là di sản vô giá mà cha ông trao lại. Khi những yếu tố này phai nhạt, con người dễ rơi vào tình trạng mất gốc, thậm chí đánh mất niềm tự hào, lòng tự tôn dân tộc.
Thứ hai, giá trị văn hóa truyền thống không phải là vật phải đóng khung trong viện bảo tàng, mà cần được vận dụng sáng tạo, hòa quyện vào đời sống hiện đại. Ví dụ, ngành du lịch có thể khai thác lễ hội truyền thống, nghề thủ công mỹ nghệ gốm sứ, dệt thổ cẩm; hệ thống giáo dục phổ thông lồng ghép nội dung ca dao, tục ngữ, văn học dân gian vào chương trình chính khóa; các đô thị tổ chức không gian văn hóa công cộng, phố cổ, phố lễ hội để công chúng trải nghiệm. Bên cạnh đó, công nghệ số cũng chính là “cầu nối” tương tác giữa quá khứ và tương lai: nền tảng trực tuyến có thể lưu giữ câu hát quan họ, chuyện kể dân gian, trào lưu làm video nhạc cụ truyền thống, hội thảo trực tuyến về kiến trúc đình làng… Nhờ đó, thế hệ trẻ không chỉ nhìn thấy góc “xưa” mà còn cảm nhận được sức sống mới của giá trị truyền thống.
Thứ ba, mỗi cá nhân, gia đình và cộng đồng cần ý thức trách nhiệm trong việc gìn giữ văn hóa. Gia đình có thể duy trì phong tục truyền thống trong các dịp Tết, lễ Vu lan, Trung thu; cha mẹ dạy con trẻ cách nấu nướng món ăn cổ truyền, tập hát quan họ, chơi cờ người… Cộng đồng làng xã định kỳ tổ chức hội làng, bảo tồn đình, chùa, hướng dẫn khách du lịch trải nghiệm làm nón lá, gói bánh chưng… Quan trọng nhất là tinh thần “tự thân vận động”: người trẻ không nên thờ ơ với di sản, mà nên chủ động tìm hiểu, học hỏi, thực hành và sáng tạo trên nền tảng truyền thống.
Cuối cùng, cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức xã hội và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng chính sách bảo tồn, khuyến khích khởi nghiệp văn hóa, hỗ trợ nghệ nhân, thợ giỏi. Việc đầu tư có trọng tâm cho những địa chỉ văn hóa tiêu biểu, khen thưởng những sáng tạo trong bảo tồn di sản, xây dựng quỹ hỗ trợ nghiên cứu dân gian… sẽ tạo động lực lan tỏa, biến văn hóa truyền thống thành “mỏ vàng” kinh tế – văn hóa chứ không chỉ là ký ức.
Tóm lại, phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong đời sống hiện đại là nhiệm vụ của toàn xã hội, từ gia đình đến cộng đồng, từ chính quyền đến doanh nghiệp và mỗi công dân. Khi chúng ta quan tâm, trân trọng và khéo léo kết hợp cái cũ với cái mới, bản sắc dân tộc sẽ thêm phong phú, đời sống tinh thần của con người Việt Nam thêm vững chãi, và hình ảnh đất nước sẽ trở nên hấp dẫn, khác biệt trên bản đồ văn hóa thế giới.
Trong bài thơ Chân quê, Nguyễn Bính đã khắc họa hình ảnh người con gái nông thôn – “em” – với vẻ đẹp mộc mạc, dịu dàng và đậm chất truyền thống. “Em” xuất hiện với tà áo nâu sồng, với chiếc yếm đào, mái tóc đuôi gà mượt mà, tất cả tạo nên một hình ảnh giản dị mà cuốn hút. Tuy nhiên, khi chịu ảnh hưởng của cái “mốt” thị thành, “em” bắt đầu thay đổi: môi em đỏ, má em hồng, em đi giày cao gót và diện áo cánh hồng. Sự thay đổi ấy không chỉ là vẻ ngoài mà còn là sự thay đổi trong tâm hồn, làm mất đi vẻ đẹp nguyên sơ, chân chất từng khiến “anh” rung động. Qua nhân vật “em”, Nguyễn Bính thể hiện nỗi tiếc nuối cho vẻ đẹp truyền thống đang dần bị mai một trước làn sóng đô thị hóa và hiện đại hóa. Bài thơ như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng mà sâu sắc về việc gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc giữa dòng chảy thời gian. Nhân vật “em” chính là biểu tượng của vẻ đẹp quê mùa mà thi sĩ trân trọng, yêu thương và lưu luyến.