

NGUYỄN TUẤN LONG
Giới thiệu về bản thân



































Mỗi dân tộc đều mang trong mình một kho tàng văn hóa truyền thống vô giá, bao gồm ngôn ngữ, phong tục, lễ hội, nghệ thuật dân gian, nghề thủ công… Trong bối cảnh toàn cầu hóa và công nghiệp hóa ngày càng sâu rộng, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị ấy không chỉ mang ý nghĩa về mặt lịch sử – dân tộc mà còn là sợi dây kết nối cộng đồng, khẳng định bản sắc trong đời sống hiện đại. Theo tôi, đây vừa là trách nhiệm của mỗi cá nhân, mỗi gia đình, mỗi cộng đồng, vừa là nhiệm vụ cấp thiết của toàn xã hội.
Trước hết, giá trị văn hóa truyền thống là kết tinh của trí tuệ và lối sống hàng nghìn năm của cha ông, phản ánh tinh thần và nhân sinh quan của một cộng đồng. Ngôn ngữ dân tộc không những là phương tiện giao tiếp mà còn ẩn chứa quan niệm, tri thức, phong tục; các lễ hội, trò chơi dân gian không chỉ mang tính giải trí mà còn giáo dục lòng nhân ái, tinh thần đoàn kết; nghệ thuật ca trù, múa rối, tranh dân gian Đông Hồ… là những di sản tinh thần độc đáo, góp phần làm đa dạng, phong phú “bức tranh” văn hóa toàn cầu.
Tuy nhiên, trong cuộc sống hiện đại, nhiều giá trị truyền thống đang đứng trước thách thức nghiêm trọng. Sự xâm nhập ồ ạt của văn hóa phương Tây, mạng xã hội, ngành công nghiệp giải trí khiến thế hệ trẻ dễ bị cuốn theo trào lưu mới, xem nhẹ những nét đẹp của cha ông. Nhiều lễ hội cổ truyền được tổ chức hình thức, mất đi bản chất; làng nghề truyền thống rơi vào tình trạng mai một vì chi phí sản xuất cao, nguồn lao động thiếu hụt; môi trường giáo dục chưa thực sự chú trọng giáo dục văn hóa truyền thống trong nhà trường.
Trong bối cảnh ấy, mỗi cá nhân và cộng đồng cần chủ động vào cuộc. Trước hết, gia đình và nhà trường đóng vai trò nền tảng. Phụ huynh nên khuyến khích con em tìm hiểu lịch sử gia đình, tham gia các hoạt động văn hóa ở địa phương; giáo viên cần lồng ghép kiến thức văn hóa truyền thống vào bài giảng, tổ chức ngoại khóa trải nghiệm tại các di tích, làng nghề. Bên cạnh đó, các cơ quan quản lý văn hóa cần hoàn thiện chính sách hỗ trợ làng nghề, bảo tồn di sản: cấp kinh phí tu bổ di tích, xây dựng công viên văn hóa, tổ chức lễ hội mang dấu ấn bản địa, khuyến khích du lịch cộng đồng.
Một giải pháp không thể bỏ qua là tận dụng công nghệ số và truyền thông. Các nền tảng mạng xã hội, ứng dụng di động có thể trở thành công cụ mạnh mẽ để giới thiệu, lan tỏa giá trị truyền thống. Ví dụ, phát triển các khóa học trực tuyến về đàn bầu, hát quan họ, thủ công mỹ nghệ; xây dựng kênh YouTube, TikTok chia sẻ quy trình làm nón lá, dệt lụa… Việc này không chỉ tạo cầu nối giữa thế hệ già và trẻ, giữa làng nghề và thị trường, mà còn giúp hình ảnh văn hóa dân tộc lan tỏa ra thế giới.
Song song với đó, mỗi người trẻ cần chủ động giữ gìn và phát huy giá trị truyền thống bằng hành động thiết thực: tìm đọc sách, tham quan bảo tàng, học một làn điệu dân ca, tự tay làm món ăn cổ truyền trong gia đình. Khi chúng ta tự hào về nguồn cội, tự tạo cơ hội để trải nghiệm và chia sẻ, giá trị văn hóa truyền thống sẽ không bị mai một mà được tiếp thêm sức sống mới, trở thành sức mạnh nội sinh để phát triển đất nước.
Tóm lại, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống không chỉ là nhiệm vụ của riêng ai mà là trách nhiệm chung của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội. Chỉ khi mỗi người dân – đặc biệt là thế hệ trẻ – nhận thức sâu sắc tầm quan trọng của di sản văn hóa và hành động thiết thực, những giá trị ấy mới mãi bền vững, góp phần làm giàu thêm đời sống tinh thần, xây dựng xã hội hài hòa giữa truyền thống và hiện đại.
Trong văn bản “Chân quê” của Nguyễn Bính, nhân vật “em” hiện lên như biểu tượng của vẻ đẹp thuần khiết, mộc mạc và giàu lòng nhân ái của người con nông thôn. Trước hết, “em” mang dáng vẻ thật thà, chất phác: em chấp vá đôi dép rách rồi vẫn ung dung đi học, không hề tự ti mà ngược lại, em tự hào vì những kỷ vật giản dị gắn bó với quê hương. Thứ hai, em thể hiện sự nhạy cảm và tình yêu thiên nhiên sâu sắc khi cùng anh lội ruộng bắt ốc, bắt cá; từng cử chỉ, ánh mắt của em đều chan chứa niềm vui trước vẻ đẹp của cỏ cây, đất đai. Thêm nữa, ở em toát lên đức tính cần cù, chịu khó: em tự tay may vá, trông nom đàn gà, chăm sóc mẹ già… mà không hề kêu ca. Sự hồn hậu ấy không chỉ là nét tính cách riêng mà còn phản chiếu phẩm chất cao quý của người nông dân: biết san sẻ, biết yêu thương. Nhân vật “em” qua đó không chỉ gợi nhớ về một miền quê bình dị mà còn truyền cảm hứng về lối sống giản dị, gắn bó với thiên nhiên và chan hòa tình người – một giá trị văn hóa truyền thống cần được trân trọng và gìn giữ trong đời sống hiện đại.
Trong văn bản “Chân quê” của Nguyễn Bính, nhân vật “em” hiện lên như biểu tượng của vẻ đẹp thuần khiết, mộc mạc và giàu lòng nhân ái của người con nông thôn. Trước hết, “em” mang dáng vẻ thật thà, chất phác: em chấp vá đôi dép rách rồi vẫn ung dung đi học, không hề tự ti mà ngược lại, em tự hào vì những kỷ vật giản dị gắn bó với quê hương. Thứ hai, em thể hiện sự nhạy cảm và tình yêu thiên nhiên sâu sắc khi cùng anh lội ruộng bắt ốc, bắt cá; từng cử chỉ, ánh mắt của em đều chan chứa niềm vui trước vẻ đẹp của cỏ cây, đất đai. Thêm nữa, ở em toát lên đức tính cần cù, chịu khó: em tự tay may vá, trông nom đàn gà, chăm sóc mẹ già… mà không hề kêu ca. Sự hồn hậu ấy không chỉ là nét tính cách riêng mà còn phản chiếu phẩm chất cao quý của người nông dân: biết san sẻ, biết yêu thương. Nhân vật “em” qua đó không chỉ gợi nhớ về một miền quê bình dị mà còn truyền cảm hứng về lối sống giản dị, gắn bó với thiên nhiên và chan hòa tình người – một giá trị văn hóa truyền thống cần được trân trọng và gìn giữ trong đời sống hiện đại.
Nguyễn Bính khuyến khích mỗi người hãy sống thật với bản thân, không nên chạy theo những thứ xa hoa, phù phiếm mà đánh mất đi bản chất và vẻ đẹp thực sự của mình.
Câu thơ: “Hương đồng gió nội bay đi ít nhiều” – Nguyễn Bính
1. Biện pháp tu từ:
– Ẩn dụ: “Hương đồng gió nội” là hình ảnh ẩn dụ cho vẻ đẹp chân quê, mộc mạc, thuần khiết của người con gái nông thôn.
– Hoán dụ: “Hương đồng gió nội” cũng là hoán dụ cho không gian làng quê, những giá trị truyền thống bình dị.
– Nói giảm nói tránh: “Bay đi ít nhiều” là cách nói giảm mức độ, thể hiện sự thay đổi dần dần nhưng không quá đột ngột.
2. Tác dụng:
Câu thơ thể hiện nỗi tiếc nuối nhẹ nhàng nhưng sâu sắc của nhân vật trữ tình khi chứng kiến người con gái quê bắt đầu thay đổi – không còn giữ nguyên nét mộc mạc ban đầu do ảnh hưởng của cuộc sống thị thành. Cụm “hương đồng gió nội” gợi cả không gian thanh bình và tâm hồn chất phác, nên việc nó “bay đi” khiến người đọc cảm nhận rõ sự phai nhạt của chất quê, của bản sắc truyền thống. Nhờ cách nói giảm “ít nhiều”, nỗi buồn được thể hiện tinh tế, không bi lụy, mà đầy dư âm xót xa và trân trọng. Đây cũng chính là lời nhắn nhủ của Nguyễn Bính: hãy gìn giữ vẻ đẹp nguyên sơ, chân thật của tâm hồn quê giữa những đổi thay của thời đại.
1. Các loại trang phục trong “Chân quê”
- Khăn nhung
- Quần lĩnh
- Áo cài khuy bấm
- Yếm lụa sồi
- Dây lưng đũi nhuộm hồi
- Áo tứ thân
- Khăn mỏ quạ
- Quần nái đen
2. Ý nghĩa của những trang phục ấy
Em cho rằng từng món đồ đều là dấu ấn của “quê mùa” chân thật – từ chất liệu thô mộc (lụa sồi, đũi, lĩnh, nái) đến kiểu dáng bình dị (áo tứ thân, yếm, quần làng). Chúng không chỉ khoác lên người vẻ đẹp mộc mạc, thuần khiết mà còn là tuyên ngôn tình yêu với cội nguồn:
- Tinh thần bảo lưu truyền thống: Trang phục quê gợi nhắc bao thế hệ gắn bó ruộng đồng, là minh chứng cho nét văn hóa xưa không bị lãng quên.
Cảm nhận về hình ảnh của người con gái ở thôn quê
Thể thơ lục bát