NGUYỄN VĂN TIẾN DŨNG

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN VĂN TIẾN DŨNG
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


  • Nhiều nước đặt tên đường, trường học, công viên mang tên Hồ Chí Minh (như ở Nga, Lào, Ấn Độ).
  • Được UNESCO vinh danh là “anh hùng giải phóng dân tộc, nhà văn hóa kiệt xuất”.
  • Là biểu tượng đấu tranh chống áp bức, được các lãnh tụ như Mandela, Castro kính trọng




  • Nhiều nước đặt tên đường, trường học, công viên mang tên Hồ Chí Minh (như ở Nga, Lào, Ấn Độ).
  • Được UNESCO vinh danh là “anh hùng giải phóng dân tộc, nhà văn hóa kiệt xuất”.
  • Là biểu tượng đấu tranh chống áp bức, được các lãnh tụ như Mandela, Castro kính trọng




  • Nhiều nước đặt tên đường, trường học, công viên mang tên Hồ Chí Minh (như ở Nga, Lào, Ấn Độ).
  • Được UNESCO vinh danh là “anh hùng giải phóng dân tộc, nhà văn hóa kiệt xuất”.
  • Là biểu tượng đấu tranh chống áp bức, được các lãnh tụ như Mandela, Castro kính trọng



Câu 1: Những thành tựu tiêu biểu về chính trị của nền văn minh Đại Việt:


  1. Xây dựng được một nhà nước phong kiến độc lập, tự chủ:
    Sau chiến thắng chống quân Tống (thế kỷ 10–11) và quân Nguyên (thế kỷ 13), Đại Việt đã khẳng định vị thế một quốc gia độc lập, thoát khỏi ách đô hộ phương Bắc.
  2. Hoàn thiện bộ máy nhà nước quân chủ tập quyền:
    Các triều đại như Lý, Trần, Lê sơ đã thiết lập bộ máy hành chính từ trung ương đến địa phương chặt chẽ, có vua đứng đầu, bên dưới là các cơ quan như Thái sư, Thái phó, Lục bộ…
  3. Ban hành luật pháp để quản lý xã hội:
    Các bộ luật tiêu biểu như Hình thư thời Lý, Quốc triều hình luật thời Lê đã thể hiện tư duy pháp quyền sớm và có tác dụng ổn định xã hội.
  4. Chính sách đối ngoại mềm dẻo nhưng kiên quyết bảo vệ độc lập:
    Đại Việt có chính sách “ngoại giao khôn khéo” với phương Bắc, đồng thời kiên cường chiến đấu chống ngoại xâm như ba lần kháng chiến chống Nguyên – Mông.





Câu 2: Phân tích tác động của những thành tựu về kinh tế đối với sự phát triển của nền văn minh Đại Việt:


  1. Thúc đẩy ổn định và phát triển xã hội:
    Nền kinh tế nông nghiệp phát triển ổn định (nhất là nhờ thủy lợi và cải tiến giống lúa) giúp đảm bảo lương thực, hạn chế nạn đói, từ đó góp phần ổn định chính trị và xã hội.
  2. Tạo điều kiện phát triển văn hóa – giáo dục:
    Kinh tế phát triển cho phép nhà nước và nhân dân đầu tư cho giáo dục (mở trường, tổ chức thi cử) và nghệ thuật (kiến trúc, điêu khắc, văn học phát triển rực rỡ).
  3. Mở rộng giao lưu và buôn bán:
    Thủ công nghiệp và thương nghiệp được chú trọng, các cảng như Vân Đồn trở thành nơi giao thương với các nước, giúp Đại Việt hội nhập khu vực, tiếp thu tinh hoa văn hóa bên ngoài.
  4. Tăng cường sức mạnh quốc phòng:
    Kinh tế ổn định giúp nhà nước có nguồn lực để tổ chức quân đội, xây dựng hệ thống phòng thủ, đóng tàu, rèn vũ khí – tất cả đều góp phần bảo vệ đất nước và phát triển thế lực.