

ĐÀO KHÁNH CHI
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Đoạn văn nghị luận văn học (~200 chữ):
Truyện ngắn Con chim vàng của Nguyễn Quang Sáng là một tác phẩm xúc động, phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội và số phận trẻ em nghèo trong xã hội cũ. Qua nhân vật Bào – một cậu bé làm thuê, tác giả khắc họa một hình ảnh đầy thương cảm: bị bóc lột, bị đánh đập và sống trong cảnh tủi nhục, cô đơn. Dù còn nhỏ, Bào đã phải gồng mình để làm vừa lòng cậu chủ, chỉ mong tránh đòn roi và có một chút yêu thương. Cao trào của truyện là khi Bào ngã từ cây xuống – một cú ngã không chỉ về thể xác mà còn là cú sụp đổ tinh thần: em tưởng sẽ được cứu giúp nhưng lại chỉ chứng kiến cảnh người ta lo cho con chim hơn là cho em. Chi tiết “tay Bào với tới… nhưng chẳng với được ai” là một hình ảnh ám ảnh, đầy biểu cảm, cho thấy bi kịch của một đứa trẻ không nơi nương tựa. Bằng giọng kể nhẹ nhàng mà ám ảnh, Nguyễn Quang Sáng không chỉ kể một câu chuyện mà còn gióng lên hồi chuông về sự vô tâm và bất công trong xã hội, đồng thời khơi dậy lòng trắc ẩn và tình thương của người đọc.
Câu 2
Bài văn (~600 chữ) – Suy nghĩ về ý nghĩa của tình yêu thương trong cuộc sống:
Tình yêu thương là một trong những giá trị đạo đức thiêng liêng và cao đẹp nhất của con người. Đó là sự đồng cảm, chia sẻ, quan tâm đến người khác bằng trái tim chân thành. Trong cuộc sống hôm nay, khi xã hội ngày càng phát triển, con người càng cần yêu thương nhau hơn bao giờ hết.
Tình yêu thương giúp con người xích lại gần nhau, làm nên một xã hội tốt đẹp. Khi yêu thương hiện diện, chúng ta không chỉ sống cho bản thân mà còn sống vì người khác. Một ánh mắt cảm thông, một bàn tay giúp đỡ, hay một câu nói động viên đúng lúc đều có thể làm ấm lòng người khác, khiến những nỗi đau dịu bớt và gieo thêm hi vọng trong tâm hồn.
Yêu thương không chỉ là cho đi, mà còn là nhận lại. Người sống biết yêu thương sẽ được yêu thương, sẽ được sống trong một thế giới tử tế và đầy ắp niềm vui. Tình cảm chân thành có thể chữa lành những vết thương tinh thần, giúp con người vượt qua khó khăn, mất mát. Đặc biệt, trong thời điểm nhiều biến động như hiện nay, yêu thương chính là thứ giữ con người lại với nhau – là sức mạnh gắn kết cộng đồng.
Tuy nhiên, trong thực tế, không ít người sống lạnh lùng, vô cảm, chỉ nghĩ cho bản thân mà thờ ơ trước nỗi đau của người khác. Họ quên mất rằng, nếu mỗi người đều quay lưng với yêu thương, thế giới này sẽ trở nên lạnh lẽo, tàn nhẫn.
Tình yêu thương không cần lớn lao. Nó bắt đầu từ những hành động nhỏ: một lần lắng nghe cha mẹ, một sự cảm thông với bạn bè, một sự giúp đỡ người xa lạ… Những điều ấy tưởng như giản đơn, nhưng lại có thể tạo nên điều kỳ diệu.
Tóm lại, tình yêu thương là nền tảng đạo đức, là chất keo gắn kết mọi người. Mỗi chúng ta hãy sống yêu thương, mở lòng và biết chia sẻ, bởi khi ta trao yêu thương, cũng là lúc ta khiến cuộc đời này trở nên đáng sống hơn.
Câu 1
Phương thức biểu đạt chính: Tự sự.
Câu 2
Tình huống truyện:
Bào – một đứa trẻ ở đợ, bị ép trèo cây bắt con chim vàng cho cậu chủ Quyên. Trong lúc cố gắng bắt được chim để tránh bị đánh, Bào ngã từ trên cây xuống, bị thương nặng, còn con chim thì chết.
Câu 3
Ngôi kể: Ngôi thứ ba.
Tác dụng:
Tạo cái nhìn khách quan, bao quát.
Giúp người đọc đồng cảm sâu sắc với số phận nhân vật, đặc biệt là nhân vật Bào.
Linh hoạt thể hiện suy nghĩ, cảm xúc của nhiều nhân vật, nhất là những chi tiết nội tâm của Bào một cách tinh tế, chân thực.
Câu 4
“Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai.”
Chi tiết này thể hiện sự khao khát được cứu giúp, được yêu thương của một đứa trẻ bị tổn thương cả về thể xác lẫn tinh thần. Bào tưởng rằng có người quan tâm đến mình, nhưng hóa ra đó là cái với tay vô vọng – bàn tay của bà chủ chỉ để nhặt xác con chim, không phải để cứu em. Đây là chi tiết đắt giá mang tính biểu tượng, tố cáo sự vô cảm, bất công của xã hội và làm nổi bật sự cô đơn, tội nghiệp đến tột cùng của nhân vật Bào.
Câu 5
Nhận xét về nhân vật Bào:
Bào là một cậu bé ngoan ngoãn, hiền lành, cam chịu và đầy nỗ lực, dù còn nhỏ nhưng em đã sống trong cảnh bị bóc lột, đối xử tàn nhẫn. Bào cố gắng bắt chim không phải vì thích thú, mà vì sợ bị đánh, muốn làm vừa lòng cậu chủ để bớt đau đớn. Dù bị hành hạ, em vẫn có những khát khao rất “người” – muốn được thương, được quan tâm.
Tình cảm, thái độ của tác giả:
Nguyễn Quang Sáng thể hiện niềm xót thương sâu sắc với những số phận trẻ em nghèo khổ, bị chèn ép trong xã hội xưa. Đồng thời, ông cũng lên án gay gắt sự vô tâm, tàn nhẫn của tầng lớp giàu có, sống vô cảm trước nỗi đau của người khác.
Câu 1
Trong Chiếu cầu hiền tài, Nguyễn Trãi đã vận dụng linh hoạt và hiệu quả nghệ thuật lập luận để tăng tính thuyết phục cho văn bản. Trước hết, ông sử dụng lập luận theo lối diễn dịch, bắt đầu từ quan điểm khái quát: “Được thịnh trị tất ở việc cử hiền, được hiền tài tất do sự tiến cử”, từ đó triển khai lý lẽ để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm người hiền giúp nước. Thứ hai, ông vận dụng lập luận nêu gương tiền nhân rất đặc sắc: dẫn các nhân vật như Tiêu Hà, Địch Nhân Kiệt… nhằm làm sáng tỏ luận điểm và tăng sức thuyết phục. Ngoài ra, ông còn kết hợp lý lẽ và tình cảm, bày tỏ nỗi lo của vua: “sớm khuya lo sợ như gần vực sâu”, cho thấy sự chân thành, tha thiết. Bên cạnh đó, Nguyễn Trãi còn dùng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh và nhiều điển cố để khơi gợi tinh thần trách nhiệm của người đọc. Chính nhờ nghệ thuật lập luận chặt chẽ, giàu cảm xúc, Nguyễn Trãi đã làm nên một bản chiếu vừa mang tính chính trị, vừa đầy chất văn chương.
Câu 2
Trong thời đại hội nhập quốc tế, nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt để phát triển đất nước. Tuy nhiên, Việt Nam hiện đang đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng – hiện tượng “chảy máu chất xám”, tức tình trạng người tài ra nước ngoài học tập, làm việc rồi không quay về cống hiến cho quê hương.
Hiện tượng này có nhiều nguyên nhân. Một phần do môi trường làm việc trong nước còn thiếu chuyên nghiệp, chế độ đãi ngộ chưa tương xứng với năng lực. Người tài cảm thấy bị “lãng phí”, không có cơ hội phát triển bản thân, thăng tiến. Ngoài ra, nhiều bạn trẻ du học nước ngoài dễ bị hấp dẫn bởi mức sống cao, môi trường hiện đại, cơ hội rộng mở. Từ đó, họ lựa chọn ở lại, khiến cho nước nhà mất đi những nhân tài quý báu.
Hậu quả của “chảy máu chất xám” là vô cùng nghiêm trọng. Nó không chỉ làm thất thoát nguồn nhân lực trình độ cao, mà còn khiến đất nước chậm phát triển, thiếu vắng lực lượng dẫn dắt đổi mới, sáng tạo. Trong khi đó, để đào tạo được một chuyên gia giỏi, xã hội và gia đình đã phải đầu tư rất nhiều công sức, tiền của.
Để hạn chế tình trạng này, cần có chính sách đãi ngộ hợp lý, tạo môi trường làm việc minh bạch, công bằng, để người tài có thể phát huy hết năng lực. Bên cạnh đó, xây dựng hệ thống giáo dục và nghiên cứu khoa học hiện đại, gắn kết với thị trường lao động, cũng sẽ góp phần giữ chân nhân tài. Quan trọng hơn, mỗi người trẻ cần có tinh thần yêu nước, ý thức trách nhiệm với quê hương, để dù ở đâu cũng không quên cội nguồn.
Tóm lại, “chảy máu chất xám” là một hiện tượng đáng báo động, đòi hỏi sự vào cuộc quyết liệt của cả nhà nước và xã hội. Chỉ khi nào người tài được tôn trọng và sử dụng đúng cách, Việt Nam mới có thể vững bước trên con đường phát triển bền vững.
Câu 1
Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2
Chủ thể bài viết: Vua Lê Thái Tổ (tức Lê Lợi).
Câu 3
Mục đích chính:
Kêu gọi các quan trong triều và người dân giới thiệu, tiến cử người hiền tài giúp vua trị nước, xây dựng đất nước sau chiến tranh.
Các đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập:
Các quan từ tam phẩm trở lên phải tiến cử một người tài.
Có thể là người ở triều đình hoặc thôn dã, dù đã ra làm quan hay chưa.
Người có thể tự mình đề đạt nếu không ai tiến cử.
Ai tiến cử đúng người tài sẽ được thưởng.
Câu 4
Dẫn chứng được đưa ra:
Các triều đại Hán, Đường có nhiều ví dụ như Tiêu Hà tiến cử Tào Tham, Nguy Vô Tri tiến Trần Bình…Người tài không bị bỏ sót nên đất nước mới thịnh trị.
Nhận xét cách nêu dẫn chứng:
Dẫn chứng cụ thể, đa dạng, có giá trị lịch sử cao, mang tính thuyết phục mạnh mẽ. Người viết sử dụng các nhân vật và triều đại nổi tiếng để khẳng định vai trò của việc dùng người hiền tài trong việc làm nên thời đại thịnh trị.
Câu 5
Phẩm chất của chủ thể bài viết (vua Lê Thái Tổ):
Yêu nước, có trách nhiệm: Luôn trăn trở việc tìm người hiền giúp nước.
Khiêm tốn, cầu thị: Chấp nhận cả việc người tài tự đề đạt, không câu nệ tiểu tiết.
Trọng dụng nhân tài: Đặt người tài lên trên hết, sẵn sàng thưởng công cho cả người tiến cử và người có tài.
Thực tế và sâu sắc: Hiểu rõ khó khăn trong việc phát hiện nhân tài và tìm cách khắc phục.
C1: Trong xã hội hiện đại với nhịp sống nhanh và nhiều biến động, lối sống chủ động ngày càng trở nên quan trọng. Chủ động giúp con người làm chủ thời gian, kế hoạch và định hướng rõ ràng cho tương lai. Người sống chủ động không chờ cơ hội đến mà tự tạo ra cơ hội, không bị hoàn cảnh chi phối mà biết thích nghi và tìm cách vượt qua khó khăn. Điều này đặc biệt cần thiết trong học tập, công việc và cả trong các mối quan hệ xã hội. Một học sinh chủ động sẽ tự giác học tập, tìm tòi kiến thức thay vì chỉ chờ thầy cô nhắc nhở. Một người đi làm chủ động sẽ được đánh giá cao bởi sự nhanh nhạy và trách nhiệm. Ngược lại, lối sống bị động dễ khiến con người trở nên lười biếng, ỷ lại và bỏ lỡ nhiều cơ hội phát triển. Vì thế, rèn luyện lối sống chủ động chính là bước đầu để mỗi người làm chủ cuộc đời mình và tiến tới thành công.
C2: Nguyễn Trãi – danh nhân văn hóa thế giới, nhà thơ, nhà chính trị, nhà tư tưởng lỗi lạc của dân tộc – để lại cho hậu thế kho tàng văn học đồ sộ và sâu sắc. Trong số đó, Bảo kính cảnh giới là một tập thơ chữ Nôm thể hiện rõ tư tưởng, nhân cách, tâm hồn thanh cao của ông sau khi lui về ở ẩn. Bài thơ số 43 là một trong những thi phẩm tiêu biểu, không chỉ khắc họa một bức tranh thiên nhiên mùa hè thanh bình, sinh động mà còn thể hiện tấm lòng yêu nước, thương dân và quan niệm sống hòa hợp với thiên nhiên của nhà thơ.
Bài thơ mở đầu bằng câu:
“Rồi hóng mát thuở ngày trường.”
Một hình ảnh giản dị mà đầy chất thơ. Tác giả không vội vàng, không tất bật mà dành thời gian nhàn tản để cảm nhận thiên nhiên. Câu thơ gợi một không gian tĩnh tại, thời gian như chậm lại, giúp con người hòa mình với trời đất.
Tiếp theo, bức tranh thiên nhiên mùa hè dần hiện lên rõ nét qua từng chi tiết:
“Hoè lục đùn đùn tán rợp trương.
Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ.
Hồng liên trì đã tịn mùi hương.”
Từ lá hoè xanh um tỏa bóng mát, đến hoa lựu đỏ rực như “phun thức đỏ”, rồi sen trong hồ ngát hương – tất cả tạo nên một bức tranh sống động, tươi tắn và đậm chất làng quê. Những từ ngữ giàu hình ảnh như “đùn đùn”, “phun”, “tịn” làm cho cảnh vật không chỉ đẹp mà còn như đang chuyển động, tràn đầy sức sống. Thiên nhiên trong thơ Nguyễn Trãi không chỉ là đối tượng miêu tả mà còn là người bạn tâm giao, là không gian sống lý tưởng cho một tâm hồn thanh tịnh, ưa sự an nhiên.
Không chỉ có hình ảnh, bức tranh ấy còn ngập tràn âm thanh và hơi thở đời sống:
“Lao xao chợ cá làng ngư phủ;
Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương.”
Âm thanh tiếng người bán mua ở chợ cá, tiếng ve ngân vang trong buổi chiều tà, tất cả cho thấy một làng quê yên bình mà không tĩnh lặng, thanh đạm mà vẫn đầy sức sống. Cảnh vật và con người hòa quyện vào nhau trong một nhịp sống chậm rãi, nhẹ nhàng, rất Việt Nam.
Hai câu thơ cuối kết thúc bài thơ bằng một tấm lòng cao cả:
“Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng,
Dân giàu đủ khắp đòi phương.”
“Ngu cầm” là điển tích về vua Nghiêu, Thuấn thời cổ đại – biểu tượng cho đức trị và thái bình. Nguyễn Trãi nhắc đến điều này không chỉ để thể hiện lí tưởng cao đẹp của bản thân mà còn khẳng định: dù đã lui về ẩn dật, ông vẫn luôn canh cánh nỗi lo cho dân, cho nước. Lý tưởng sống của ông là “dân giàu nước mạnh”, là một xã hội thái bình thịnh trị – đó cũng là tấm lòng của một nhà nho yêu nước, thương dân thực sự.
Tóm lại, bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa bức tranh thiên nhiên sống động và bức thông điệp sâu sắc về nhân sinh. Qua bài thơ này, ta cảm nhận rõ nét tâm hồn thanh cao, tinh tế của Nguyễn Trãi – một con người sống chan hòa với thiên nhiên, nhưng vẫn luôn đau đáu với thời cuộc, với hạnh phúc của muôn dân. Thơ ông là tấm gương soi tâm hồn, là “gương báu răn mình” như chính tên tập thơ đã khẳng định.
Câu 1: Văn bản trên được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
Câu 2: Những hình ảnh nói về nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả:
- “Một mai, một cuốc, một cần câu”
- “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá”
- “Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”
=> Đây đều là những hình ảnh gần gũi, giản dị, thể hiện lối sống hòa mình với thiên nhiên, thanh nhàn và không màng danh lợi.
Câu 3:
Biện pháp tu từ liệt kê: “Một mai, một cuốc, một cần câu”
Tác dụng:
- Gợi lên những vật dụng đơn sơ, gần gũi, thể hiện cuộc sống lao động bình dị, tự tại, hòa hợp với thiên nhiên của tác giả.
- Nhấn mạnh sự thanh đạm trong sinh hoạt, khẳng định vẻ đẹp của cuộc sống nhàn tản, không bon chen.
Câu 4: Hai câu thơ thể hiện một quan niệm ngược đời mà sâu sắc:
Tác giả tự nhận mình “dại” vì chọn sống nơi yên tĩnh, vắng vẻ, tránh xa chốn bon chen, ồn ào của đời sống quan trường.
Ngược lại, ông gọi những người chạy theo danh lợi là “khôn”, nhưng thực ra là ngầm phê phán sự khôn lỏi, thực dụng.
=> Quan niệm “dại – khôn” ở đây mang triết lý sống cao đẹp: Dại là khôn, khôn là dại – một kiểu “lùi để tiến”, sống ẩn dật nhưng đầy bản lĩnh và trí tuệ.
Câu 5:
Nguyễn Bỉnh Khiêm hiện lên là một con người có nhân cách thanh cao, trí tuệ và bản lĩnh. Ông lựa chọn sống nhàn tản, hòa mình vào thiên nhiên, không màng danh lợi, giữ gìn cốt cách thanh sạch giữa một xã hội đầy xáo trộn. Qua đó, ta cảm nhận được một con người sống theo lý tưởng “an bần lạc đạo”, biết đủ, biết buông, sống chan hòa với tự nhiên và cuộc đời.