

VŨ ĐỨC THIỆN
Giới thiệu về bản thân



































Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng nhân dân thế giới qua các hoạt động sau
-Tinh thần đấu tranh giành độc lập: Người là biểu tượng của cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do cho các dân tộc bị áp bức, đặc biệt là ở các nước thuộc địa
-Hòa bình và công lý: Hồ Chí Minh luôn đề cao giá trị hòa bình, công lý và quyền tự do của con người, được nhiều lãnh đạo quốc tế tôn trọng
-Tư tưởng về cách mạng và xây dựng xã hội mới: Những tư tưởng của Người, như “Dân tộc độc lập, nhân dân tự do, hạnh phúc”, ảnh hưởng mạnh mẽ đến các phong trào cách mạng ở nhiều quốc gia
-Khả năng kết nối các dân tộc: Hồ Chí Minh là người bạn, người lãnh đạo của các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, từ Châu Á đến Châu Phi.
Vào Tết Mậu Thân 1968, quân và dân miền Bắc Việt Nam đã thực hiện một cuộc tổng tấn công quy mô lớn vào các thành phố, thị xã, và căn cứ quân sự của Mỹ và chính quyền Sài Gòn. Mặc dù về mặt quân sự, phía Mỹ và Sài Gòn giành được chiến thắng, nhưng cuộc tấn công này đã gây ra sự chấn động về tinh thần và làm mất lòng tin của công chúng Mỹ đối với chiến tranh Việt Nam. Các cuộc tấn công đã cho thấy rằng chiến tranh vẫn còn kéo dài và khốc liệt, khiến dư luận Mỹ phản đối chiến tranh mạnh mẽ.
Sau sự kiện này, Mỹ bắt đầu rút quân dần và chuyển sang “phi Mỹ hoá” chiến tranh, nghĩa là chuyển giao trách nhiệm chiến tranh cho chính quyền Sài Gòn, với sự tham gia hạn chế của quân đội Mỹ.
1
Tổ chức nhà nước vững mạnh: Đại Việt xây dựng một hệ thống chính quyền tập trung, từ trung ương đến địa phương, với triều đình ở kinh đô và các lộ, phủ, huyện ở địa phương.
Chế độ phong kiến: Các triều đại như Lý, Trần, Lê đã xây dựng hệ thống quân đội, pháp luật, và bộ máy hành chính tổ chức chặt chẽ.
Hệ thống luật pháp: Đại Việt ban hành các bộ luật như Hình thư dưới thời Lý và Hình luật thời Lê, góp phần duy trì trật tự xã hội và ổn định chính trị.
Quản lý lãnh thổ: Các triều đại cũng chú trọng đến công tác quản lý đất đai, tổ chức hành chính giúp phát triển nền kinh tế và văn hóa.
2
Nông nghiệp phát triển: Đại Việt phát triển nền nông nghiệp lúa nước, với công nghệ thủy lợi tiên tiến như đê điều, dẫn thủy nhập điền, giúp tăng năng suất và ổn định xã hội.
Thương mại và giao thương: Các chợ, phố phường phát triển sôi động, việc giao thương trong nước và quốc tế qua các cảng biển như Thăng Long, Hội An giúp tăng trưởng kinh tế và giao lưu văn hóa.
Sự phát triển nghề thủ công: Nghề dệt vải, gốm, rèn sắt phát triển mạnh, tạo ra nhiều sản phẩm phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Các công trình xây dựng như cầu cống, đê điều, kênh rạch, giúp nâng cao năng suất sản xuất và điều tiết được các yếu tố thiên nhiên, góp phần ổn định xã hội.
1
Tổ chức nhà nước vững mạnh: Đại Việt xây dựng một hệ thống chính quyền tập trung, từ trung ương đến địa phương, với triều đình ở kinh đô và các lộ, phủ, huyện ở địa phương.
Chế độ phong kiến: Các triều đại như Lý, Trần, Lê đã xây dựng hệ thống quân đội, pháp luật, và bộ máy hành chính tổ chức chặt chẽ.
Hệ thống luật pháp: Đại Việt ban hành các bộ luật như Hình thư dưới thời Lý và Hình luật thời Lê, góp phần duy trì trật tự xã hội và ổn định chính trị.
Quản lý lãnh thổ: Các triều đại cũng chú trọng đến công tác quản lý đất đai, tổ chức hành chính giúp phát triển nền kinh tế và văn hóa.
2
Nông nghiệp phát triển: Đại Việt phát triển nền nông nghiệp lúa nước, với công nghệ thủy lợi tiên tiến như đê điều, dẫn thủy nhập điền, giúp tăng năng suất và ổn định xã hội.
Thương mại và giao thương: Các chợ, phố phường phát triển sôi động, việc giao thương trong nước và quốc tế qua các cảng biển như Thăng Long, Hội An giúp tăng trưởng kinh tế và giao lưu văn hóa.
Sự phát triển nghề thủ công: Nghề dệt vải, gốm, rèn sắt phát triển mạnh, tạo ra nhiều sản phẩm phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Các công trình xây dựng như cầu cống, đê điều, kênh rạch, giúp nâng cao năng suất sản xuất và điều tiết được các yếu tố thiên nhiên, góp phần ổn định xã hội.
1.
Hệ thống giáo dục được xây dựng và phát triển: Đại Việt đã xây dựng một hệ thống giáo dục hoàn chỉnh từ cấp làng xã đến cấp trung ương, đặc biệt là Quốc Tử Giám – trường đại học đầu tiên của nước ta.
Chữ Hán và chữ Nôm được dùng trong giáo dục: Giúp lưu giữ và truyền bá kiến thức.
Khoa cử được tổ chức chặt chẽ: Nhà nước tổ chức nhiều kỳ thi như thi Hương, thi Hội, thi Đình để tuyển chọn nhân tài.
Nhiều nhân tài xuất hiện: Nhờ vào giáo dục, nhiều hiền tài, trí thức, nhà văn hóa, nhà thơ như Chu Văn An, Mạc Đĩnh Chi, Nguyễn Trãi,… đã xuất hiện, góp phần quan trọng vào sự phát triển của đất nước.
Tư tưởng “trọng đạo học”: Giáo dục được xem trọng, học tập trở thành con đường lập thân, lập nghiệp và phục vụ đất nước.
2.
Là trung tâm giáo dục lớn nhất Đại Việt: Văn Miếu - Quốc Tử Giám là nơi đào tạo nhân tài cho đất nước, góp phần nâng cao dân trí và xây dựng bộ máy nhà nước hiệu quả
Thúc đẩy tinh thần học tập và tôn vinh hiền tài: Tư tưởng “hiền tài là nguyên khí quốc gia” được thể hiện rõ qua việc khắc bia tiến sĩ, vinh danh người đỗ đạt.
Góp phần phát triển văn hóa – văn minh Đại Việt: Là nơi lưu giữ giá trị văn hóa, truyền thống hiếu học và trọng nhân tài của dân tộc.
Là biểu tượng cho sự phát triển giáo dục: Từ đây, nhiều thế hệ nhân tài đã ra đời, đóng góp cho sự hưng thịnh của Đại Việt.