

BÙI TRƯƠNG MINH TUẤN
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
“Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” – câu nói sâu sắc của Paulo Coelho đã truyền cảm hứng mạnh mẽ về lòng kiên trì và bản lĩnh vượt qua thất bại trong hành trình sống. Trong cuộc đời mỗi người, khó khăn và vấp ngã là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, điều quan trọng không nằm ở số lần ngã, mà nằm ở việc ta có đủ dũng khí để đứng lên sau mỗi lần vấp ngã hay không. “Ngã” là hình ảnh ẩn dụ cho thất bại, còn “đứng dậy” chính là biểu tượng cho ý chí và tinh thần không bỏ cuộc. Thành công chỉ đến với những ai không ngừng nỗ lực, biết biến thất bại thành kinh nghiệm và động lực để vươn lên. Thomas Edison – nhà phát minh vĩ đại – đã từng thất bại hàng nghìn lần trước khi tạo ra bóng đèn điện, nhưng chính nhờ lòng kiên trì, ông đã làm nên điều kỳ diệu. Tuy vậy, trong thực tế, không ít người lại dễ dàng từ bỏ sau vài lần vấp ngã. Họ đánh mất niềm tin vào bản thân, sống tiêu cực và tự chôn vùi ước mơ chỉ vì thiếu bản lĩnh vượt qua khó khăn. Như vậy, để chạm đến thành công, con người không chỉ cần tài năng mà còn cần một tinh thần thép – dám ngã và dám đứng lên. Bởi lẽ, bí mật của cuộc sống đôi khi nằm ở chính sự bền bỉ không khuất phục trước nghịch cảnh.
Câu 2:
Giữa những biến động lịch sử đầy thăng trầm, Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một nhà thơ lớn, một bậc hiền triết luôn giữ vững khí tiết thanh cao. Thi phẩm "Bảo kính cảnh giới (Bài 33)" trích "Quốc âm thi tập" như một nốt trầm lắng, thể hiện rõ nét lý tưởng sống ung dung tự tại, hòa mình vào thiên nhiên sau khi ông lui về ở ẩn. Bằng ngôn ngữ giản dị mà hàm súc, bài thơ đã khắc họa một cách tinh tế tâm hồn thanh cao, nhân cách đáng ngưỡng mộ của vị danh nhân văn hóa kiệt xuất này.
Nguyễn Trãi là một nhà thơ lớn của dân tộc, đồng thời là bậc hiền triết luôn giữ vững nhân cách và đạo lý giữa những biến động lịch sử. Và thi phẩm “Bảo kính cảnh giới (Bài 33)” trích “Quốc âm thi tập” đã thể hiện rõ lý tưởng sống, phong thái ung dung tự tại sau khi lui về ở ẩn của tác giả.
Trước hết, bài thơ thể hiện hoàn cảnh sống và tâm thế ung dung của Nguyễn Trãi sau khi rời bỏ chốn quan trường.
Ngay hai câu đề đầu bài thơ, tác giả mượn hình ảnh “bể triều quan” để ẩn dụ cho chốn quan trường rộng lớn mà đầy sóng gió. Ông từng trải qua những vinh quang và bi kịch nơi triều chính, nhưng sau cùng đã chọn cách rút lui:
“Rộng khơi ngại vượt bể triều quan,
Lui tới đòi thì miễn phận an.”
Không còn tha thiết với quyền lực hay danh lợi, Nguyễn Trãi tìm đến sự “an phận” – không phải theo nghĩa hẹp của sự cam chịu, mà là sự bình ổn nội tâm, sự buông bỏ trong trí tuệ. Qua đó, ông cho thấy khí chất của một bậc quân tử đã thấu hiểu thế sự, lựa chọn sống thanh cao giữa cuộc đời trần tục.
Sau khi rời bỏ chốn quan trường, Nguyễn Trãi lựa chọn sống chan hòa với thiên nhiên. Hai câu thực đã gợi nên một không gian sống nhẹ nhàng, trong trẻo:
“Hé cửa đêm chờ hương quế lọt,
Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan.”
Hình ảnh thơ tuy đơn sơ nhưng rất đỗi thi vị: một đêm mở cửa đón mùi hương thoảng nhẹ, một ngày quét hiên khi ánh nắng lặng lẽ tan trên cánh hoa. Thiên nhiên trong thơ không chỉ là bối cảnh sống mà là bạn tri kỷ, là nơi ông gửi gắm tâm hồn thanh tịnh. Từng chi tiết nhỏ đều cho thấy tâm hồn tinh tế, lối sống tĩnh tại, ung dung của một người đã buông bỏ mọi hệ lụy trần gian để lắng nghe nhịp điệu của đất trời.
Qua bài thơ, Nguyễn Trãi bộc lộ nhân sinh quan và đạo lý sống cao đẹp của một bậc hiền triết. Dù sống ẩn dật, ông không hề buông xuôi hay chối bỏ trách nhiệm, mà vẫn kiên định với đạo lý làm người. Ông không cầu công danh như Y Doãn, Phó Duyệt, mà chỉ mong giữ đạo nghĩa như Khổng Tử, Nhan Hồi:
“Không cầu Y, Phó nên công cán,
Chỉ giữ Khổng, Nhan đạo lý hằng.”
Đó là lý tưởng sống giản dị nhưng bền vững: sống theo lẽ phải, giữ mình thanh sạch, không đổi thay theo thời cuộc. Câu thơ kết: “Ngâm câu: danh lợi bất như nhàn” như một lời khẳng định đầy bản lĩnh. “Nhàn” ở đây không phải sự lười nhác mà là một cách sống thanh cao: sống thuận theo đạo, xa danh lợi, giữ cho tâm hồn an nhiên, trong sạch giữa cuộc đời đục ngầu.
Bài thơ sử dụng thể thất ngôn bát cú Đường luật với ngôn ngữ giản dị, trong sáng mà hàm súc. Hình ảnh thiên nhiên được khắc họa nhẹ nhàng, tinh tế, giàu tính gợi cảm. Nghệ thuật đối ngẫu chặt chẽ, giọng điệu thơ trầm lắng, thanh thoát, rất phù hợp với tâm thế ung dung và cốt cách thanh cao của Nguyễn Trãi. Chính những điều ấy đã góp phần làm nên vẻ đẹp riêng của thi phẩm – một vẻ đẹp cổ kính, thấm đẫm triết lí nhân sinh
Bảo kính cảnh giới (Bài 33)" khép lại bằng một khẳng định đầy bản lĩnh về lẽ sống: "danh lợi bất như nhàn". Chẳng màng danh vọng phù phiếm, Nguyễn Trãi đã chọn cho mình một lối sống thanh cao, hòa mình vào thiên nhiên, giữ trọn đạo lý làm người. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của một con người đã trải qua bao sóng gió cuộc đời mà còn là một bài học sâu sắc về nhân sinh quan, về giá trị của sự an nhiên, tự tại giữa chốn trần tục. Vẻ đẹp cổ kính, thấm đẫm triết lý nhân sinh của thi phẩm sẽ mãi ngân vang trong lòng người đọc, khẳng định vị trí xứng đáng của Nguyễn Trãi trong văn học dân tộc.
Câu 1:
“Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” – câu nói sâu sắc của Paulo Coelho đã truyền cảm hứng mạnh mẽ về lòng kiên trì và bản lĩnh vượt qua thất bại trong hành trình sống. Trong cuộc đời mỗi người, khó khăn và vấp ngã là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, điều quan trọng không nằm ở số lần ngã, mà nằm ở việc ta có đủ dũng khí để đứng lên sau mỗi lần vấp ngã hay không. “Ngã” là hình ảnh ẩn dụ cho thất bại, còn “đứng dậy” chính là biểu tượng cho ý chí và tinh thần không bỏ cuộc. Thành công chỉ đến với những ai không ngừng nỗ lực, biết biến thất bại thành kinh nghiệm và động lực để vươn lên. Thomas Edison – nhà phát minh vĩ đại – đã từng thất bại hàng nghìn lần trước khi tạo ra bóng đèn điện, nhưng chính nhờ lòng kiên trì, ông đã làm nên điều kỳ diệu. Tuy vậy, trong thực tế, không ít người lại dễ dàng từ bỏ sau vài lần vấp ngã. Họ đánh mất niềm tin vào bản thân, sống tiêu cực và tự chôn vùi ước mơ chỉ vì thiếu bản lĩnh vượt qua khó khăn. Như vậy, để chạm đến thành công, con người không chỉ cần tài năng mà còn cần một tinh thần thép – dám ngã và dám đứng lên. Bởi lẽ, bí mật của cuộc sống đôi khi nằm ở chính sự bền bỉ không khuất phục trước nghịch cảnh.
Câu 2:
Giữa những biến động lịch sử đầy thăng trầm, Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một nhà thơ lớn, một bậc hiền triết luôn giữ vững khí tiết thanh cao. Thi phẩm "Bảo kính cảnh giới (Bài 33)" trích "Quốc âm thi tập" như một nốt trầm lắng, thể hiện rõ nét lý tưởng sống ung dung tự tại, hòa mình vào thiên nhiên sau khi ông lui về ở ẩn. Bằng ngôn ngữ giản dị mà hàm súc, bài thơ đã khắc họa một cách tinh tế tâm hồn thanh cao, nhân cách đáng ngưỡng mộ của vị danh nhân văn hóa kiệt xuất này.
Nguyễn Trãi là một nhà thơ lớn của dân tộc, đồng thời là bậc hiền triết luôn giữ vững nhân cách và đạo lý giữa những biến động lịch sử. Và thi phẩm “Bảo kính cảnh giới (Bài 33)” trích “Quốc âm thi tập” đã thể hiện rõ lý tưởng sống, phong thái ung dung tự tại sau khi lui về ở ẩn của tác giả.
Trước hết, bài thơ thể hiện hoàn cảnh sống và tâm thế ung dung của Nguyễn Trãi sau khi rời bỏ chốn quan trường.
Ngay hai câu đề đầu bài thơ, tác giả mượn hình ảnh “bể triều quan” để ẩn dụ cho chốn quan trường rộng lớn mà đầy sóng gió. Ông từng trải qua những vinh quang và bi kịch nơi triều chính, nhưng sau cùng đã chọn cách rút lui:
“Rộng khơi ngại vượt bể triều quan,
Lui tới đòi thì miễn phận an.”
Không còn tha thiết với quyền lực hay danh lợi, Nguyễn Trãi tìm đến sự “an phận” – không phải theo nghĩa hẹp của sự cam chịu, mà là sự bình ổn nội tâm, sự buông bỏ trong trí tuệ. Qua đó, ông cho thấy khí chất của một bậc quân tử đã thấu hiểu thế sự, lựa chọn sống thanh cao giữa cuộc đời trần tục.
Sau khi rời bỏ chốn quan trường, Nguyễn Trãi lựa chọn sống chan hòa với thiên nhiên. Hai câu thực đã gợi nên một không gian sống nhẹ nhàng, trong trẻo:
“Hé cửa đêm chờ hương quế lọt,
Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan.”
Hình ảnh thơ tuy đơn sơ nhưng rất đỗi thi vị: một đêm mở cửa đón mùi hương thoảng nhẹ, một ngày quét hiên khi ánh nắng lặng lẽ tan trên cánh hoa. Thiên nhiên trong thơ không chỉ là bối cảnh sống mà là bạn tri kỷ, là nơi ông gửi gắm tâm hồn thanh tịnh. Từng chi tiết nhỏ đều cho thấy tâm hồn tinh tế, lối sống tĩnh tại, ung dung của một người đã buông bỏ mọi hệ lụy trần gian để lắng nghe nhịp điệu của đất trời.
Qua bài thơ, Nguyễn Trãi bộc lộ nhân sinh quan và đạo lý sống cao đẹp của một bậc hiền triết. Dù sống ẩn dật, ông không hề buông xuôi hay chối bỏ trách nhiệm, mà vẫn kiên định với đạo lý làm người. Ông không cầu công danh như Y Doãn, Phó Duyệt, mà chỉ mong giữ đạo nghĩa như Khổng Tử, Nhan Hồi:
“Không cầu Y, Phó nên công cán,
Chỉ giữ Khổng, Nhan đạo lý hằng.”
Đó là lý tưởng sống giản dị nhưng bền vững: sống theo lẽ phải, giữ mình thanh sạch, không đổi thay theo thời cuộc. Câu thơ kết: “Ngâm câu: danh lợi bất như nhàn” như một lời khẳng định đầy bản lĩnh. “Nhàn” ở đây không phải sự lười nhác mà là một cách sống thanh cao: sống thuận theo đạo, xa danh lợi, giữ cho tâm hồn an nhiên, trong sạch giữa cuộc đời đục ngầu.
Bài thơ sử dụng thể thất ngôn bát cú Đường luật với ngôn ngữ giản dị, trong sáng mà hàm súc. Hình ảnh thiên nhiên được khắc họa nhẹ nhàng, tinh tế, giàu tính gợi cảm. Nghệ thuật đối ngẫu chặt chẽ, giọng điệu thơ trầm lắng, thanh thoát, rất phù hợp với tâm thế ung dung và cốt cách thanh cao của Nguyễn Trãi. Chính những điều ấy đã góp phần làm nên vẻ đẹp riêng của thi phẩm – một vẻ đẹp cổ kính, thấm đẫm triết lí nhân sinh
Bảo kính cảnh giới (Bài 33)" khép lại bằng một khẳng định đầy bản lĩnh về lẽ sống: "danh lợi bất như nhàn". Chẳng màng danh vọng phù phiếm, Nguyễn Trãi đã chọn cho mình một lối sống thanh cao, hòa mình vào thiên nhiên, giữ trọn đạo lý làm người. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của một con người đã trải qua bao sóng gió cuộc đời mà còn là một bài học sâu sắc về nhân sinh quan, về giá trị của sự an nhiên, tự tại giữa chốn trần tục. Vẻ đẹp cổ kính, thấm đẫm triết lý nhân sinh của thi phẩm sẽ mãi ngân vang trong lòng người đọc, khẳng định vị trí xứng đáng của Nguyễn Trãi trong văn học dân tộc.