Vũ Thành Trung

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Vũ Thành Trung
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Để tính biến thiên enthalpy (ΔrH298°) của quá trình hòa tan CaCl₂ trong nước, ta sử dụng phương trình enthalpy chuẩn phản ứng (ΔrH):

ΔrH298∘=∑ΔfH298∘ (sản phẩm)−∑ΔfH298∘ (thực reactants)ΔrH298=ΔfH298 (sản phẩm)ΔfH298 (thực reactants)

Các giá trị enthalpy chuẩn của các chất:

  • ΔfH298∘(CaCl2(s))=−795,0 kJ/molΔfH298(CaCl2(s))=795,0kJ/mol
  • ΔfH298∘(Ca2+(aq))=−542,83 kJ/molΔfH298(Ca2+(aq))=542,83kJ/mol
  • ΔfH298∘(Cl−(aq))=−167,2 kJ/molΔfH298(Cl(aq))=167,2kJ/mol (giá trị chuẩn cho ion Cl⁻ trong dung dịch nước)

Phản ứng hòa tan:

CaCl2(s)→Ca2+(aq)+2Cl−(aq)CaCl2(s)Ca2+(aq)+2Cl(aq)

Tính toán enthalpy:

ΔrH298∘=[ΔfH298∘(Ca2+(aq))+2×ΔfH298∘(Cl−(aq))]−ΔfH298∘(CaCl2(s))ΔrH298=[ΔfH298(Ca2+(aq))+2×ΔfH298(Cl(aq))]ΔfH298(CaCl2(s))ΔrH298∘=[(−542,83)+2×(−167,2)]−(−795,0)ΔrH298=[(542,83)+2×(167,2)](795,0)ΔrH298∘=[−542,83−334,4]+795,0ΔrH298=[542,83334,4]+795,0ΔrH298∘=−877,23+795,0=−82,23 kJ/molΔrH298=877,23+795,0=82,23kJ/mol

Kết luận:

Biến thiên enthalpy của quá trình hòa tan CaCl₂ trong nước là ΔrH298∘=−82,23 kJ/molΔrH298=82,23kJ/mol.

Để tính biến thiên enthalpy (ΔrH298°) của quá trình hòa tan CaCl₂ trong nước, ta sử dụng phương trình enthalpy chuẩn phản ứng (ΔrH):

ΔrH298∘=∑ΔfH298∘ (sản phẩm)−∑ΔfH298∘ (thực reactants)ΔrH298=ΔfH298 (sản phẩm)ΔfH298 (thực reactants)

Các giá trị enthalpy chuẩn của các chất:

  • ΔfH298∘(CaCl2(s))=−795,0 kJ/molΔfH298(CaCl2(s))=795,0kJ/mol
  • ΔfH298∘(Ca2+(aq))=−542,83 kJ/molΔfH298(Ca2+(aq))=542,83kJ/mol
  • ΔfH298∘(Cl−(aq))=−167,2 kJ/molΔfH298(Cl(aq))=167,2kJ/mol (giá trị chuẩn cho ion Cl⁻ trong dung dịch nước)

Phản ứng hòa tan:

CaCl2(s)→Ca2+(aq)+2Cl−(aq)CaCl2(s)Ca2+(aq)+2Cl(aq)

Tính toán enthalpy:

ΔrH298∘=[ΔfH298∘(Ca2+(aq))+2×ΔfH298∘(Cl−(aq))]−ΔfH298∘(CaCl2(s))ΔrH298=[ΔfH298(Ca2+(aq))+2×ΔfH298(Cl(aq))]ΔfH298(CaCl2(s))ΔrH298∘=[(−542,83)+2×(−167,2)]−(−795,0)ΔrH298=[(542,83)+2×(167,2)](795,0)ΔrH298∘=[−542,83−334,4]+795,0ΔrH298=[542,83334,4]+795,0ΔrH298∘=−877,23+795,0=−82,23 kJ/molΔrH298=877,23+795,0=82,23kJ/mol

Kết luận:

Biến thiên enthalpy của quá trình hòa tan CaCl₂ trong nước là ΔrH298∘=−82,23 kJ/molΔrH298=82,23kJ/mol.

Để tính biến thiên enthalpy (ΔrH298°) của quá trình hòa tan CaCl₂ trong nước, ta sử dụng phương trình enthalpy chuẩn phản ứng (ΔrH):

ΔrH298∘=∑ΔfH298∘ (sản phẩm)−∑ΔfH298∘ (thực reactants)ΔrH298=ΔfH298 (sản phẩm)ΔfH298 (thực reactants)

Các giá trị enthalpy chuẩn của các chất:

  • ΔfH298∘(CaCl2(s))=−795,0 kJ/molΔfH298(CaCl2(s))=795,0kJ/mol
  • ΔfH298∘(Ca2+(aq))=−542,83 kJ/molΔfH298(Ca2+(aq))=542,83kJ/mol
  • ΔfH298∘(Cl−(aq))=−167,2 kJ/molΔfH298(Cl(aq))=167,2kJ/mol (giá trị chuẩn cho ion Cl⁻ trong dung dịch nước)

Phản ứng hòa tan:

CaCl2(s)→Ca2+(aq)+2Cl−(aq)CaCl2(s)Ca2+(aq)+2Cl(aq)

Tính toán enthalpy:

ΔrH298∘=[ΔfH298∘(Ca2+(aq))+2×ΔfH298∘(Cl−(aq))]−ΔfH298∘(CaCl2(s))ΔrH298=[ΔfH298(Ca2+(aq))+2×ΔfH298(Cl(aq))]ΔfH298(CaCl2(s))ΔrH298∘=[(−542,83)+2×(−167,2)]−(−795,0)ΔrH298=[(542,83)+2×(167,2)](795,0)ΔrH298∘=[−542,83−334,4]+795,0ΔrH298=[542,83334,4]+795,0ΔrH298∘=−877,23+795,0=−82,23 kJ/molΔrH298=877,23+795,0=82,23kJ/mol

Kết luận:

Biến thiên enthalpy của quá trình hòa tan CaCl₂ trong nước là ΔrH298∘=−82,23 kJ/molΔrH298=82,23kJ/mol.

Để tính biến thiên enthalpy (ΔrH298°) của quá trình hòa tan CaCl₂ trong nước, ta sử dụng phương trình enthalpy chuẩn phản ứng (ΔrH):

ΔrH298∘=∑ΔfH298∘ (sản phẩm)−∑ΔfH298∘ (thực reactants)ΔrH298=ΔfH298 (sản phẩm)ΔfH298 (thực reactants)

Các giá trị enthalpy chuẩn của các chất:

  • ΔfH298∘(CaCl2(s))=−795,0 kJ/molΔfH298(CaCl2(s))=795,0kJ/mol
  • ΔfH298∘(Ca2+(aq))=−542,83 kJ/molΔfH298(Ca2+(aq))=542,83kJ/mol
  • ΔfH298∘(Cl−(aq))=−167,2 kJ/molΔfH298(Cl(aq))=167,2kJ/mol (giá trị chuẩn cho ion Cl⁻ trong dung dịch nước)

Phản ứng hòa tan:

CaCl2(s)→Ca2+(aq)+2Cl−(aq)CaCl2(s)Ca2+(aq)+2Cl(aq)

Tính toán enthalpy:

ΔrH298∘=[ΔfH298∘(Ca2+(aq))+2×ΔfH298∘(Cl−(aq))]−ΔfH298∘(CaCl2(s))ΔrH298=[ΔfH298(Ca2+(aq))+2×ΔfH298(Cl(aq))]ΔfH298(CaCl2(s))ΔrH298∘=[(−542,83)+2×(−167,2)]−(−795,0)ΔrH298=[(542,83)+2×(167,2)](795,0)ΔrH298∘=[−542,83−334,4]+795,0ΔrH298=[542,83334,4]+795,0ΔrH298∘=−877,23+795,0=−82,23 kJ/molΔrH298=877,23+795,0=82,23kJ/mol

Kết luận:

Biến thiên enthalpy của quá trình hòa tan CaCl₂ trong nước là ΔrH298∘=−82,23 kJ/molΔrH298=82,23kJ/mol.

Để tính biến thiên enthalpy (ΔrH298°) của quá trình hòa tan CaCl₂ trong nước, ta sử dụng phương trình enthalpy chuẩn phản ứng (ΔrH):

ΔrH298∘=∑ΔfH298∘ (sản phẩm)−∑ΔfH298∘ (thực reactants)ΔrH298=ΔfH298 (sản phẩm)ΔfH298 (thực reactants)

Các giá trị enthalpy chuẩn của các chất:

  • ΔfH298∘(CaCl2(s))=−795,0 kJ/molΔfH298(CaCl2(s))=795,0kJ/mol
  • ΔfH298∘(Ca2+(aq))=−542,83 kJ/molΔfH298(Ca2+(aq))=542,83kJ/mol
  • ΔfH298∘(Cl−(aq))=−167,2 kJ/molΔfH298(Cl(aq))=167,2kJ/mol (giá trị chuẩn cho ion Cl⁻ trong dung dịch nước)

Phản ứng hòa tan:

CaCl2(s)→Ca2+(aq)+2Cl−(aq)CaCl2(s)Ca2+(aq)+2Cl(aq)

Tính toán enthalpy:

ΔrH298∘=[ΔfH298∘(Ca2+(aq))+2×ΔfH298∘(Cl−(aq))]−ΔfH298∘(CaCl2(s))ΔrH298=[ΔfH298(Ca2+(aq))+2×ΔfH298(Cl(aq))]ΔfH298(CaCl2(s))ΔrH298∘=[(−542,83)+2×(−167,2)]−(−795,0)ΔrH298=[(542,83)+2×(167,2)](795,0)ΔrH298∘=[−542,83−334,4]+795,0ΔrH298=[542,83334,4]+795,0ΔrH298∘=−877,23+795,0=−82,23 kJ/molΔrH298=877,23+795,0=82,23kJ/mol

Kết luận:

Biến thiên enthalpy của quá trình hòa tan CaCl₂ trong nước là ΔrH298∘=−82,23 kJ/molΔrH298=82,23kJ/mol.

Phân chia các phản ứng thành hai nửa phản ứng (nửa phản ứng oxi hóa và nửa phản ứng khử).

  1. Cân bằng các nguyên tố, đặc biệt là oxy và hydro bằng cách sử dụng H2O và H+.
  2. Cân bằng electron để đảm bảo số electron mất đi trong nửa phản ứng oxi hóa bằng số electron nhận vào trong nửa phản ứng khử.
  3. Cộng hai nửa phản ứng lại với nhau và cân bằng.

a) Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O

Phân tích:

  • Fe bị oxi hóa thành Fe³⁺ (chất oxi hóa).
  • Nitơ trong HNO3 bị khử từ +5 (trong NO3⁻) xuống +2 (trong NO) (chất khử).

Nửa phản ứng oxi hóa (Fe bị oxi hóa):

Fe → Fe³⁺ + 3e⁻

Nửa phản ứng khử (NO3⁻ bị khử thành NO):

NO3⁻ + 4H⁺ + 3e⁻ → NO + 2H2O

Cân bằng electron:

  • Nửa phản ứng oxi hóa cần 3 electron.
  • Nửa phản ứng khử cần 3 electron. Do đó, số electron trong cả hai nửa phản ứng là bằng nhau.

Cộng hai nửa phản ứng lại:

Fe + 4H⁺ + NO3⁻ → Fe³⁺ + NO + 2H2O.

Phản ứng đầy đủ:

6Fe + 8HNO3 → 2Fe(NO3)3 + 2NO + 4H2O.

Các chất oxi hóa và khử:

  • Chất oxi hóa: HNO3 (nitơ trong HNO3 bị khử).
  • Chất khử: Fe (sắt bị oxi hóa).

b) KMnO4 + FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O

Phân tích:

  • Mn trong KMnO4 bị khử từ +7 (trong MnO4⁻) xuống +2 (trong Mn²⁺).
  • Fe trong FeSO4 bị oxi hóa từ +2 (trong Fe²⁺) lên +3 (trong Fe³⁺).

Nửa phản ứng oxi hóa (Fe²⁺ bị oxi hóa thành Fe³⁺):

Fe²⁺ → Fe³⁺ + e⁻

Nửa phản ứng khử (MnO4⁻ bị khử thành Mn²⁺):

MnO4⁻ + 8H⁺ + 5e⁻ → Mn²⁺ + 4H2O

Cân bằng electron:

  • Nửa phản ứng oxi hóa cần 1 electron.
  • Nửa phản ứng khử cần 5 electron. Để số electron bằng nhau, nhân nửa phản ứng oxi hóa với 5 và nửa phản ứng khử với 1.

Cộng hai nửa phản ứng lại:

5Fe²⁺ → 5Fe³⁺ + 5e⁻ MnO4⁻ + 8H⁺ + 5e⁻ → Mn²⁺ + 4H2O

Phản ứng đầy đủ:

2KMnO4 + 10FeSO4 + 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + 2MnSO4 + 8H2O + K2SO4.

Các chất oxi hóa và khử:

  • Chất oxi hóa: KMnO4 (Mn trong KMnO4 bị khử).
  • Chất khử: FeSO4 (Fe²⁺ bị oxi hóa).