Bàn Thị Ánh Nguyệt

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Bàn Thị Ánh Nguyệt
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

 

a) Phương trình nhiệt hoá học của phản ứng tạo thành Al2O3:

4Al + 3O2 → 2Al2O3 + Q

 

Q = -1676 kJ/mol (tỏa nhiệt)

b) Số mol O2 đã phản ứng là:

nO2 = VO2 / 22,4 = 7,437 / 22,4 ≈ 0,332 mol

Theo phương trình phản ứng, 3 mol O2 tạo ra 2 mol Al2O3 và tỏa ra 1676 kJ nhiệt.

Nhiệt phản ứng tỏa ra khi 0,332 mol O2 phản ứng là:

Q = (0,332 . 1676) / (3/2) ≈ -369,9 kJ

Vậy lượng nhiệt phản ứng tỏa ra là -369,9 kJ.

 

a) Khó thở khi đông người trong không gian kín do nồng độ O2 giảm, cơ thể thở nhanh để bổ sung O2.

 

b) Tàn đóm đỏ bùng lên khi cho vào bình O2 nguyên chất do O2 thúc đẩy quá trình cháy.

 

a) PTHH: 2Fe + 6H2SO4 → 2FeSO4 + 3SO2 + 3H2O + 3SO3

 

Số mol SO2: nSO2 = 3,36 / 22,4 = 0,15 mol

 

Số mol Fe: nFe = nSO2 / 3 = 0,05 mol

 

Khối lượng Fe: mFe = nFe . MFe = 0,05 . 56 = 2,8 gam

 

b) Khối lượng FeSO4: mFeSO4 = nFe . MFeSO4 = 0,05 . 152 = 7,6 gam

 

Dưới đây là các PTHH đã được cân bằng:

1. 4NH3 + 5O2 → 4NO + 6H2O

2. Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O

3. 4Mg + 12HNO3 → 4Mg(NO3)2 + NH4NO3 + 3H2O

4. 4Zn + 10H2SO4 → 4ZnSO4 + 5H2S + 4H2O

(a) Cân bằng phương trình hóa học của phản ứng trên:

 

CaC2O4 + 2KMnO4 + 2H2SO4 → CaSO4 + K2SO4 + 2MnSO4 + 2CO2↑ + 2H2O

 

(b) Để xác định nồng độ ion calcium trong máu người đó, ta thực hiện các bước sau:

 

Số mol KMnO4 phản ứng = 2,05 mL x 4,88.10-4 M = 1,00.10-4 mol

 

Theo phương trình cân bằng, số mol CaC2O4 phản ứng bằng một nửa số mol KMnO4 phản ứng:

 

Số mol CaC2O4 phản ứng = 1,00.10-4 mol / 2 = 0,50.10-4 mol

 

Khối lượng CaC2O4 phản ứng = số mol CaC2O4 phản ứng x khối lượng mol CaC2O4

= 0,50.10-4 mol x 128 g/mol = 6,40.10-3 g

 

Khối lượng Ca2+ tương ứng = khối lượng CaC2O4 phản ứng x (40/128)

= 6,40.10-3 g x (40/128) = 2,00.10-3 g

 

Nồng độ ion calcium trong máu người đó = (khối lượng Ca2+ / thể tích máu) x 100

= (2,00.10-3 g / 1 mL) x 100 = 10 mg Ca2+/100 mL máu.

ΔrH = ΔfH(Ca2+) + 2ΔfH(Cl-) - ΔfH(CaCl2)

= -542,83 - 2(167,16) + 795,0

= -82,15 kJ/mol

 

Vậy biến thiên enthalpy của quá trình hòa tan calcium chloride trong nước là -82,15 kJ/mol.

 Phản ứng a

Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O

 

- Chất oxi hóa: HNO3

- Chất khử: Fe

- Quá trình oxi hóa: Fe → Fe3+

- Quá trình khử: NO3- → NO

 

Cân bằng phản ứng: Fe + 3HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + 2H2O

 

# Phản ứng b

KMnO4 + FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O

 

- Chất oxi hóa: KMnO4

- Chất khử: FeSO4

- Quá trình oxi hóa: Fe2+ → Fe3+

- Quá trình khử: MnO4- → Mn2+

 

Cân bằng phản ứng: 5FeSO4 + KMnO4 + 3H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + 8H2O