LÊ THẾ TÙNG

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của LÊ THẾ TÙNG
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a,

  • Chất khử: Fe (sắt) bị oxi hóa thành Fe^3+ trong Fe(NO3)3.
  • Chất oxi hóa: N trong HNO3 bị khử thành NO.
  • $$4\text{Fe} + 10\text{HNO}_{3} \rightarrow 4\text{Fe(NO}_{3}\text{)}_{3} + 2\text{NO} + 4\text{H}_{2}\text{O}$$4Fe+10HNO34Fe(NO3)3+2NO+4H202

  • b,

  • Chất khử: Fe^2+ trong FeSO4 bị oxi hóa thành Fe^3+ trong Fe2(SO4)3.
  • Chất oxi hóa: MnO4^- bị khử thành Mn^2+ trong MnSO4.
  • $$2\text{KMnO}_{4} + 10\text{FeSO}_{4} + 8\text{H}_{2}\text{SO}_{4} \rightarrow 5\text{Fe}_{2}(\text{SO}_{4})_{3} + 2\text{MnSO}_{4} + 2\text{K}_{2}\text{SO}_{4} + 8\text{H}_{2}\text{O}$$2KMnO4+10FeSO4+8H2SO45Fe2(SO4)3+2MnSO4+2K2SO4+8H2O

  •  
  • $$2\text{KMnO}_{4} + 10\text{FeSO}_{4} + 8\text{H}_{2}\text{SO}_{4} \rightarrow 5\text{Fe}_{2}(\text{SO}_{4})_{3} + 2\tet{MnSO}_{4} + 2\text{K}_{2}\text{SO}_{4} + 8\text{H}_{2}\text{O}$$$$2\text{KMnO}_{4} + 10\text{FeSO}_{4} + 8\text{H}_{2}\text{SO}_{4} \rightarrow 5\text{Fe}_{2}(\text{SO}_{4})_{3} + 2\text{MnSO}_{4} + 2\text{K}_{2}\text{SO}_{4} + 8\text{H}_{2}\text{O}$$$$2\text{KMnO}_{4} + 10\text{FeSO}_{4} + 8\text{H}_{2}\text{SO}_{4} \rightarrow 5\text{Fe}_{2}(\text{SO}_{4})_{3} + 2\text{MnSO}_{4} + 2\text{K}_{2}\text{SO}_{4} + 8\text{H}_{2}\text{O}$$

a,2KMno4 +3H2SO4 + 5CaC2O4  -> 2MnSO4 +K2SO4 + 5CaSO4 +10CO2 + 8H20 

b, 9,998mg/100mL