

Nguyễn Xuân Kiên
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Văn bản được diễn đạt bởi sự kết hợp của những yếu tố nào?
Văn bản được diễn đạt bởi sự kết hợp của yếu tố miêu tả (hình ảnh cây rau khúc, quá trình làm xôi khúc) và tự sự (kể về phong tục quê hương, lễ hội làng)
Câu 2: Chủ đề của đoạn trích là gì?
Chủ đề của đoạn trích là tình yêu quê hương, sự trân trọng giá trị văn hóa truyền thống qua hình ảnh cây rau khúc và món xôi khúc trong đời sống người dân làng quê.
Câu 3:
a. Chỉ ra tính mạch lạc về nội dung trong văn bản.
Tính mạch lạc về nội dung thể hiện qua việc tác giả trình bày hình ảnh cây rau khúc, quá trình chế biến xôi khúc và vai trò của món xôi khúc trong lễ hội làng quê, tạo thành một chuỗi liên kết chặt chẽ, từ miêu tả đến ý nghĩa văn hóa.
b. Xác định 01 phép liên kết trong đoạn văn sau:
“Lá khúc được hái về, rửa sạch, để ráo nước, rồi đưa vào cối giã nhuyễn. Sau đó hòa với nước sạch, lọc hết lá, chỉ còn nước trong.”
Phép liên kết: Liệt kê (hái về, rửa sạch, để ráo nước, đưa vào cối giã nhuyễn, hòa với nước sạch, lọc hết lá).
Câu 4: Tìm một số từ ngữ, hình ảnh thể hiện tình cảm, cảm xúc của tác giả trong đoạn (2). Em cảm nhận được điều gì về cái “tôi” của tác giả thể hiện trong đoạn văn này?
Từ ngữ, hình ảnh thể hiện tình cảm, cảm xúc của tác giả:
- “Nhìn đã thèm.”
- “Một mùi thơm ngậy nồng nàn tỏa lan nức mũi ai bất chợt qua ngõ.”
- “Xòe bàn tay vẫn sạch.”
Cảm nhận về cái “tôi” của tác giả:
Cái “tôi” của tác giả thể hiện sự trân trọng, yêu quý và gắn bó sâu sắc với hương vị quê hương qua hình ảnh món xôi khúc. Tác giả không chỉ miêu tả món ăn mà còn gợi nhớ kỷ niệm, tình cảm gia đình và cộng đồng.
Câu 5: Chất trữ tình được thể hiện như thế nào trong văn bản?
Chất trữ tình được thể hiện qua việc tác giả miêu tả chi tiết, sinh động quá trình chế biến xôi khúc, gợi cảm xúc về hương vị, màu sắc, và kết nối món ăn với phong tục, lễ hội của quê hương, tạo nên một không gian văn hóa đậm đà tình quê.
Câu 6: Viết đoạn văn khoảng 5 – 7 câu trình bày cách hiểu của em về thông điệp, ý nghĩa của đoạn văn trên.
Đoạn văn thể hiện rằng, trong đời sống văn hóa của người dân quê, món xôi khúc không chỉ là một món ăn mà còn là biểu tượng của lòng thành kính, sự gắn kết cộng đồng. Việc không có đĩa xôi khúc trong mâm lễ được coi là thiếu sót, bởi nó đại diện cho hồn cốt quê hương, là phong tục truyền thống được trân trọng và gìn giữ qua bao thế hệ.
Trong hành trình chinh phục tri thức, học sinh không thể chỉ phụ thuộc vào giáo viên hay sách vở mà cần phải có ý thức tự học. Việc tự học không chỉ giúp học sinh nâng cao kiến thức mà còn phát triển những kỹ năng sống quan trọng, góp phần vào sự trưởng thành và thành công trong cuộc sống. Tự học không chỉ là một phương pháp học tập mà còn là một thói quen, một thái độ sống cần thiết cho mỗi học sinh.
Đầu tiên, tự học giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách sâu sắc và toàn diện hơn. Trên lớp, giáo viên chỉ có thể truyền đạt một phần kiến thức trong thời gian có hạn, trong khi đó mỗi học sinh lại có khả năng và nhu cầu học tập khác nhau. Nếu chỉ phụ thuộc vào việc giảng dạy của giáo viên, học sinh sẽ khó có thể hiểu sâu về các môn học. Tự học giúp học sinh khám phá thêm các khía cạnh khác của vấn đề, từ đó củng cố và mở rộng kiến thức mà mình đã học. Hơn nữa, tự học giúp học sinh nắm vững kiến thức hơn, vì việc chủ động nghiên cứu giúp họ hiểu rõ vấn đề hơn là chỉ tiếp thu một cách thụ động.
Thứ hai, tự học giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tự quản lý và phát triển khả năng tự giải quyết vấn đề. Trong quá trình học tập, học sinh thường gặp phải những bài tập khó, những câu hỏi hóc búa. Nếu không có ý thức tự học, họ sẽ dễ dàng bỏ cuộc hoặc phụ thuộc vào sự trợ giúp của người khác. Tuy nhiên, khi có ý thức tự học, học sinh sẽ tìm cách giải quyết vấn đề một cách độc lập, qua đó phát triển khả năng tư duy logic, khả năng phân tích và giải quyết vấn đề. Đây là những kỹ năng vô cùng quan trọng không chỉ trong học tập mà còn trong công việc và cuộc sống sau này.
Một lý do nữa khiến tự học quan trọng là nó giúp học sinh hình thành thói quen học tập suốt đời. Trong xã hội hiện đại, kiến thức và công nghệ phát triển không ngừng. Nếu không có ý thức tự học, học sinh sẽ không thể theo kịp sự thay đổi và hội nhập vào thế giới phát triển. Tự học không chỉ là việc học ở trường mà còn là việc học trong suốt cuộc đời. Những người có ý thức tự học sẽ luôn sẵn sàng tiếp nhận và ứng dụng những kiến thức mới, giúp họ duy trì sự cạnh tranh và phát triển trong công việc cũng như trong cuộc sống.
Ngoài ra, tự học còn giúp học sinh phát triển tính tự lập và sự kiên trì. Khi học sinh tự học, họ không có sự giám sát liên tục từ thầy cô, vì vậy họ phải tự lập kế hoạch học tập, tự tìm kiếm tài liệu, tự giải quyết vấn đề. Điều này giúp học sinh xây dựng tính tự giác, có trách nhiệm với việc học của bản thân và có thể kiểm soát được quá trình học tập của mình. Đồng thời, việc học một cách độc lập cũng đòi hỏi học sinh phải kiên trì và không dễ bỏ cuộc, nhất là khi gặp phải khó khăn trong việc học. Đây là một phẩm chất cần thiết trong cuộc sống, giúp học sinh vượt qua thử thách và đạt được thành công.
Cuối cùng, tự học giúp học sinh phát triển khả năng sáng tạo và tư duy độc lập. Khi học sinh tự nghiên cứu và tìm hiểu các vấn đề, họ sẽ có cơ hội suy nghĩ sáng tạo, khám phá các giải pháp mới và nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. Điều này không chỉ giúp học sinh nâng cao khả năng giải quyết vấn đề mà còn giúp họ hình thành phong cách học tập và làm việc độc đáo của riêng mình.
Tóm lại, ý thức tự học là một yếu tố quan trọng giúp học sinh phát triển toàn diện cả về kiến thức lẫn kỹ năng sống. Việc tự học không chỉ giúp học sinh hiểu sâu và rộng về các môn học mà còn giúp họ rèn luyện tính tự lập, kiên trì, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, tự học chính là chìa khóa mở ra cánh cửa của sự thành công và phát triển bền vững.
Trong kho tàng truyền thống của dân tộc Việt Nam, câu ca dao “Lá lành đùm lá rách” không chỉ đơn thuần là lời dạy dỗ về đạo đức, mà còn là biểu tượng của tinh thần tương thân tương ái, lòng nhân hậu và sự sẻ chia giữa người với người. Việc gìn giữ truyền thống này là cần thiết vì nó góp phần định hình nhân cách mỗi con người, tạo nên một xã hội đoàn kết và phát triển bền vững.
Trước hết, “Lá lành đùm lá rách” thể hiện quan niệm sống cao đẹp của người Việt – khi có điều kiện, không nên ích kỷ, mà phải chia sẻ với những người đang gặp khó khăn. Truyền thống này đã được hun đúc qua bao thế hệ, là kết quả của lịch sử dân tộc gắn liền với những khó khăn, thử thách từ thiên tai, chiến tranh và khắc nghiệt của cuộc sống. Nhờ đó, tinh thần giúp đỡ, sẻ chia đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa ứng xử của người Việt. Chính sự nhân ái ấy đã giúp cho cộng đồng cùng vượt qua bao khó khăn, từ đó giữ vững sự ổn định và phát triển của xã hội.
Bên cạnh đó, trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, khi mà sự cạnh tranh và áp lực từ cuộc sống ngày càng gia tăng, con người dễ rơi vào trạng thái cá nhân chủ nghĩa, ích kỷ và thiếu đi tình người. Nếu không có tinh thần “Lá lành đùm lá rách”, xã hội có thể trở nên lạnh lẽo, thiếu vắng sự đồng cảm và sẻ chia. Việc gìn giữ truyền thống này sẽ là liều thuốc tinh thần giúp con người nhận ra rằng, mỗi cá nhân không tồn tại một cách riêng biệt mà luôn gắn bó mật thiết với nhau. Nhờ đó, mọi người sẽ cảm thấy an tâm hơn khi biết rằng, dù gặp khó khăn hay thử thách, luôn có sự hỗ trợ, giúp đỡ từ cộng đồng.
Hơn nữa, truyền thống “Lá lành đùm lá rách” còn là nguồn động lực mạnh mẽ để thúc đẩy sự phát triển của xã hội. Khi những người có điều kiện chia sẻ với những người gặp khó khăn, không chỉ cải thiện được cuộc sống của người nhận mà còn tạo ra một môi trường sống lành mạnh, công bằng và nhân văn. Những hành động từ thiện, các phong trào hỗ trợ người nghèo, cứu trợ thiên tai hay các chương trình thiện nguyện chính là hiện thân của tinh thần này. Chúng không chỉ giúp đỡ những người kém may mắn, mà còn lan tỏa giá trị yêu thương, góp phần xây dựng một xã hội vững mạnh, gắn bó và cùng nhau phát triển.
Ngoài ra, giữ gìn truyền thống “Lá lành đùm lá rách” còn góp phần bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc. Trong một xã hội đa dạng và luôn biến đổi, những giá trị truyền thống lại trở nên quý giá hơn bao giờ hết. Chúng là nguồn gốc của niềm tin, của lối sống và của những giá trị đạo đức được truyền lại từ đời này sang đời khác. Khi mỗi người trong xã hội đều noi theo tinh thần này, không chỉ tạo nên một môi trường sống hài hòa mà còn giúp duy trì bản sắc văn hóa đặc trưng của người Việt, góp phần khẳng định vị thế và giá trị của dân tộc trên trường quốc tế.
Cuối cùng, việc gìn giữ “Lá lành đùm lá rách” đòi hỏi mỗi cá nhân cần phải tự ý thức và hành động cụ thể. Từ việc bắt đầu từ gia đình, nhà trường, cho đến cộng đồng, mỗi người cần rèn luyện lòng nhân ái, biết chia sẻ và giúp đỡ những người kém may mắn. Chính những hành động nhỏ nhưng đầy ý nghĩa ấy sẽ tạo nên sức lan tỏa mạnh mẽ, giúp xã hội ngày càng trở nên tốt đẹp hơn.
Qua đó,ta thấy được truyền thống “Lá lành đùm lá rách” không chỉ là một lời dạy về nhân cách mà còn là nền tảng của một xã hội công bằng, nhân văn và phát triển bền vững. Giữ gìn và phát huy giá trị này là nhiệm vụ của mỗi người Việt, góp phần xây dựng một cộng đồng đầy yêu thương, gắn kết và vượt qua mọi thử thách của cuộc sống. Như vậy, chúng ta không chỉ bảo tồn được những giá trị tinh thần quý báu của dân tộc mà còn tạo ra một tương lai tươi sáng cho các thế hệ sau.
Câu 1. Văn bản kết hợp phương thức biểu cảm với các phương thức miêu tả, tự sự và nghị luận.
Câu 2. Chủ đề của văn bản là ca ngợi món phở – một món ăn bình dân mang đậm bản sắc văn hóa và tâm hồn dân tộc Việt Nam.
Câu 3. Xác định phép liên kết:
- a. Phép lặp: “miếng thịt chín” được lặp lại để nhấn mạnh đặc điểm của phở.
- b. Phép thế: “việc ấy” thay thế cho hành động “thái sẵn thịt chín, thái cứ vụn ra không thành hình thù gì cả”.
Câu 4. Cái tôi của tác giả thể hiện sự tinh tế, sâu sắc và đầy cảm xúc. Nguyễn Tuân không chỉ miêu tả món phở mà còn gợi lên không khí mùa đông Việt Nam, sự ấm áp của bếp lửa và niềm vui sum họp đầu năm. Điều này cho thấy tình yêu sâu đậm của ông đối với văn hóa và con người Việt Nam.
Câu 5. Một số câu văn bộc lộ cảm xúc của tác giả trong đoạn (4):
- “Có những lúc, tôi muốn thu thanh vào đĩa, tất cả những cái tiếng rao hàng quà rong…”
- “Những tiếng rao ấy, một phần nào vang hưởng lên cái nhạc điệu sinh hoạt chung của chúng ta đấy.”
Những câu văn này thể hiện nỗi nhớ da diết và trân trọng của tác giả đối với những âm thanh quen thuộc của cuộc sống thường nhật, gắn liền với ký ức và bản sắc văn hóa dân tộc.
Câu 6. Tuổi thơ của em gắn liền với những buổi chiều hè chơi đùa cùng lũ bạn trong xóm. Chúng em thường tụ tập dưới gốc cây bàng, chơi những trò chơi dân gian như ô ăn quan, nhảy dây. Mỗi lần nhớ lại, em cảm thấy lòng mình ấm áp và tràn đầy niềm vui. Những kỷ niệm ấy mãi là một phần không thể thiếu trong hành trang trưởng thành của em.