PHẠM ANH THƯ

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của PHẠM ANH THƯ
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a, Vậy nghiệm của phương trình là \(x = \frac{9}{2}\).

b, Vậy nghiệm của phương trình là \(x = - 10\).

Truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao là một tác phẩm tiêu biểu cho văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám. Qua nhân vật Chí Phèo, Nam Cao đã phản ánh sâu sắc số phận bi thương của những con người bị xã hội đẩy vào con đường tha hóa, đồng thời bày tỏ nỗi thương cảm và niềm khát khao hướng thiện của con người trong xã hội đó.

Truyện kể về cuộc đời Chí Phèo – một người nông dân chất phác, lương thiện nhưng bị xã hội phong kiến đẩy vào con đường tù tội, trở thành một tay côn đồ, lưu manh, chuyên say sưa, chửi bới, làm khổ dân làng. Chí Phèo không có chỗ dựa tinh thần, không được cộng đồng chấp nhận nên hắn sống trong cô độc và tuyệt vọng. Nhưng khi gặp Thị Nở, người con gái xấu xí nhưng thật thà, Chí Phèo như được đánh thức lại những cảm xúc tốt đẹp, tình người và khát vọng sống chân chính. Thị Nở cho hắn cảm giác được yêu thương, được làm người. Thế nhưng, xã hội đã đóng đinh số phận hắn, khiến Chí Phèo không thể quay về làm người lương thiện, cuối cùng hắn đã chọn cái chết như một cách giải thoát cho chính mình.

Chủ đề sâu sắc nhất của truyện là bi kịch con người trong xã hội phong kiến cũ với những áp bức, bóc lột tàn bạo. Nam Cao không chỉ lên án sự bất công mà còn thể hiện lòng trắc ẩn sâu sắc với số phận những người bị đẩy đến bước đường cùng. Hắn không phải sinh ra đã là quỷ dữ mà chính xã hội đã biến hắn thành vậy. Điều đó được thể hiện qua hình ảnh “con quỷ dữ”, là cái tên mà dân làng đặt cho Chí Phèo, như một biểu tượng cho sự tha hóa và cả nỗi sợ hãi của xã hội với những con người mất đi nhân tính.

Về nghệ thuật, truyện ngắn sử dụng lối kể tự sự kết hợp với ngôn ngữ gần gũi, chân thực, giàu chất trữ tình. Nam Cao xây dựng nhân vật có chiều sâu tâm lý phức tạp, đặc biệt là nhân vật Chí Phèo với những cung bậc cảm xúc thay đổi linh hoạt, từ ngây thơ, lương thiện đến cay đắng, tuyệt vọng và cuối cùng là khát khao được sống. Đặc biệt, cảnh đối thoại giữa Chí Phèo và Thị Nở đầy sức gợi, tạo nên điểm nhấn xúc động và làm nổi bật thông điệp nhân văn của tác phẩm.

Ngoài ra, Nam Cao cũng sử dụng những hình ảnh biểu tượng như bát cháo hành, ánh sáng bình minh để tượng trưng cho sự thức tỉnh, sự hồi sinh và niềm hy vọng mong manh của nhân vật giữa đời sống tăm tối. Nhưng chính hoàn cảnh xã hội đã bóp nghẹt mọi hy vọng ấy.

Qua truyện Chí Phèo, Nam Cao đã thành công trong việc khắc họa bi kịch của con người trong xã hội cũ và gửi gắm thông điệp về sự tha thứ, về quyền được làm người và sống một cuộc đời có ý nghĩa. Tác phẩm làm người đọc suy ngẫm về trách nhiệm của xã hội trong việc xây dựng một môi trường công bằng, nhân đạo, để con người không bị đẩy vào bước đường cùng và mất đi nhân tính.

Đoạn thơ thể hiện sâu sắc tình yêu Tổ quốc và tinh thần sẵn sàng hy sinh tuổi trẻ của thế hệ thanh niên. Dù tuổi hai mươi đầy ắp ước mơ, khát vọng và tiếc nuối, nhưng họ vẫn quyết tâm bước đi, không hối tiếc vì sự nghiệp chung. Hình ảnh “dấu chân in trên đời những tháng năm trẻ nhất” vừa nhẹ nhàng vừa mạnh mẽ, như lời khẳng định về giá trị của sự cống hiến. Đoạn thơ cũng nhắc nhở rằng, nếu ai cũng chỉ biết tiếc nuối tuổi trẻ mà không dấn thân, thì làm sao Tổ quốc có thể phát triển, đứng vững. Tình yêu nước, trách nhiệm và sự hy sinh cao cả hiện lên thật rõ nét trong từng câu chữ.

Thành phần biệt lập:

  • "(Những tuổi hai mươi làm sao không tiếc)"

Đây là một thành phần biệt lập được đặt trong ngoặc đơn.

Tác dụng của thành phần biệt lập trong đoạn thơ:

  • Thành phần biệt lập này có tác dụng bổ sung ý nghĩ, nhấn mạnh suy nghĩ hoặc cảm xúc của người nói về tuổi trẻ (tuổi hai mươi). Nó giống như một lời giải thích, một lời tự thoại nhỏ, làm rõ rằng việc tiếc nuối tuổi hai mươi là điều tự nhiên, khó tránh khỏi.
  • Đồng thời, thành phần biệt lập tạo nên điểm nhấn về mặt ngữ điệu, giúp câu thơ thêm sinh động và gần gũi, như một lời thở dài hoặc tự an ủi.
  • Nó cũng làm nổi bật sự đối lập trong câu tiếp theo: “Nhưng ai cũng tiếc tuổi hai mươi thì còn chi Tổ quốc?”, thể hiện sự xung đột giữa cảm xúc cá nhân và trách nhiệm với đất nước.

Truyện ngắn “Bát phở” của nhà văn Phong Điệp là một tác phẩm giản dị nhưng giàu ý nghĩa nhân văn sâu sắc, phản ánh chân thực cuộc sống và tâm trạng của những người nông dân lên thành phố để đưa con đi thi đại học. Chủ đề chính của truyện là tình cảm thiêng liêng, sự hy sinh thầm lặng của người cha dành cho con cái, cùng những khó khăn, vất vả của đời sống lao động bình dị.

Chủ đề của truyện tập trung vào sự quan tâm, lo lắng và tình yêu thương sâu sắc của những người cha nông dân dành cho con cái của mình. Họ đã từ quê lên Hà Nội với tâm trạng vừa háo hức vừa lo âu cho kỳ thi đại học của con. Qua hình ảnh hai người cha cùng con trong quán phở, nhà văn khắc họa rõ nét những mối bận tâm thường ngày của người nông dân – từ chuyện mùa màng, giá cả cho đến chỗ ở đắt đỏ nơi thành phố. Những lo toan giản dị ấy hiện lên chân thực, khiến người đọc cảm nhận được sự mộc mạc nhưng đầy trăn trở của cuộc sống lao động nghèo khó.

Bên cạnh đó, tình yêu thương của cha dành cho con thể hiện qua hành động nhỏ bé nhưng đầy ấm áp: hai người cha gọi hai bát phở cho con, rồi cùng nhau rút ví đếm từng tờ tiền để trả cho món ăn, dù số tiền chỉ là ba mươi nghìn đồng. Hình ảnh ấy vừa gợi cảm xúc, vừa nói lên sự hy sinh thầm lặng, sự đùm bọc và trách nhiệm lớn lao mà các bậc phụ huynh luôn mang theo trong hành trình chông gai đưa con đến cánh cửa tri thức. Sự im lặng của hai đứa trẻ bên cạnh nỗi lo toan của cha cũng phản ánh tâm trạng nặng nề, lo lắng cho tương lai phía trước.

Về nghệ thuật, truyện ngắn nổi bật với phong cách miêu tả tinh tế, giản dị nhưng đầy sức gợi. Ngòi bút của Phong Điệp mang tính quan sát khách quan, không màu mè hay quá cầu kỳ, tạo nên một giọng văn nhẹ nhàng, tự nhiên nhưng rất lôi cuốn. Những chi tiết nhỏ như cảnh gọi món, thái độ của nhân viên quán phở, hành động kéo ghế ra ngoài để thì thầm của hai người cha, hay hình ảnh đếm từng tờ tiền trong ví của người cha đều được khắc họa rất tỉ mỉ, khiến người đọc cảm nhận được rõ ràng không khí và tâm trạng của nhân vật.

Người kể chuyện ở ngôi thứ nhất đóng vai trò quan sát viên trung lập, nhưng vẫn đầy cảm thông, khiến câu chuyện càng thêm chân thực và gần gũi. Sự kết hợp giữa lời kể nhẹ nhàng và các hành động chi tiết tạo nên nhịp điệu chậm rãi, như một bức tranh đời thường đượm buồn và xúc động. Cách xây dựng nhân vật qua lời thoại giản dị, tự nhiên cũng giúp làm nổi bật tính cách và tâm trạng của từng nhân vật một cách sâu sắc.

Ngoài ra, truyện sử dụng hình ảnh “bát phở” như một biểu tượng đơn giản mà chứa đựng biết bao tình cảm, công sức của người cha, đồng thời là minh chứng cho những khó khăn, thử thách mà họ phải trải qua. Bát phở không chỉ là món ăn mà còn là dấu ấn của sự đùm bọc, của hy vọng và cả những nỗi niềm trăn trở về tương lai con cái.

Tóm lại, “Bát phở” không chỉ là câu chuyện về một bữa ăn giản dị giữa thành phố phồn hoa, mà còn là bức tranh đầy cảm động về tình cha con, về cuộc sống lao động vất vả mà sâu sắc tình nghĩa. Qua cách kể chuyện nhẹ nhàng, chân thực và giàu hình ảnh, Phong Điệp đã thành công trong việc truyền tải thông điệp nhân văn, làm rung động trái tim người đọc.

Văn bản bàn về mùa gặt ở nông thôn miền Bắc qua bài thơ của Nguyễn Duy, phân tích không gian, cảnh vật và tâm trạng của người nông dân trong mùa gặt, đồng thời làm rõ vẻ đẹp và ý nghĩa của cuộc sống nông thôn trong khung cảnh đó.


Câu 2:
Câu nêu luận điểm trong đoạn (3) là:
“Chưa hết, không gian mùa gặt không chỉ được mở ra trên những cánh đồng ban ngày, nó còn hiện lên ở trong thôn xóm buổi đêm: ‘Mảnh sân trăng lúa chất đầy/ Vàng tuôn trong tiếng máy quay xập xình’.”


Câu 3:
a. Thành phần biệt lập trong câu là:
“hình như”, “đến nỗi”.

b. Thành phần biệt lập trong câu là:
“cho nên”.


Câu 4:
Đoạn (2) trích dẫn bằng cách dẫn trực tiếp các câu thơ, hình ảnh cụ thể trong bài thơ như “phả nắng lên không”, “cánh cò dẫn gió”, “lưỡi hái liếm ngang chân trời”.
Tác dụng: Việc trích dẫn trực tiếp giúp minh họa sinh động cho luận điểm, làm rõ hình ảnh và cảm xúc tác giả muốn truyền đạt, tăng tính thuyết phục và sinh động cho bài phân tích.


Câu 5:
Các lí lẽ và bằng chứng trong đoạn (4) làm nổi bật sự đa chiều trong tâm trạng người nông dân: vừa vui mừng, náo nức khi mùa gặt đến, vừa lo lắng, trăn trở về sự vất vả, công sức làm ra và sự mong manh của mùa màng. Điều này giúp luận điểm về tình cảm sâu sắc và thực tế của người nông dân được thể hiện rõ nét, chân thật hơn.


Câu 6:
Em thích nhất cách lập luận chặt chẽ, kết hợp phân tích hình ảnh thơ và trích dẫn câu thơ cụ thể của tác giả. Cách làm này giúp bài nghị luận vừa có cơ sở vững chắc vừa có tính thuyết phục cao, đồng thời làm cho bài viết trở nên sinh động và gần gũi với người đọc.

Bài thơ “Bộ đội về làng” của Hoàng Trung Thông được sáng tác trong bối cảnh kháng chiến chống Pháp đang diễn ra ác liệt (1946 – 1954). Tác phẩm thể hiện niềm vui sướng, hạnh phúc và sự ấm áp tình người khi những người lính cách mạng trở về thăm quê hương, bên cạnh người thân sau những ngày tháng chiến đấu gian khổ. Qua đó, bài thơ truyền tải một chủ đề lớn: tình quân dân gắn bó mật thiết, sự đùm bọc, sẻ chia trong cuộc sống giản dị của làng quê và ý nghĩa thiêng liêng của hòa bình.

Trước hết, về chủ đề, bài thơ khắc họa hình ảnh người bộ đội trở về trong niềm vui hân hoan của làng quê nghèo. “Các anh về / Mái ấm nhà vui, / Tiếng hát câu cười / Rộn ràng xóm nhỏ” — những câu thơ giản dị mà ấm áp mở ra một khung cảnh sống động, tràn ngập tiếng cười và hạnh phúc. Tình cảm giữa bộ đội và dân làng rất tự nhiên, chân thành, được thể hiện qua những hình ảnh thân quen như “mẹ già bịn rịn áo nâu”, “lớp lớp đàn em hớn hở chạy theo sau”. Đây không chỉ là sự trở về của người lính, mà còn là sự kết nối bền chặt giữa chiến sĩ và quê hương, nơi chốn bình yên, nơi họ cống hiến và hy sinh.

Bên cạnh đó, bài thơ còn ca ngợi cuộc sống làng quê tuy “nghèo”, “mái lá nhà tre” nhưng lại “tấm lòng rộng mở”. Sự nghèo khó không làm mất đi sự ấm áp, nghĩa tình trong cộng đồng. “Nồi cơm nấu dở / Bát nước chè xanh” – những hình ảnh giản dị nhưng đậm chất đời thường, vừa thực vừa thân thương, thể hiện sự sẻ chia, đón tiếp chân tình của bà con với bộ đội. Cuộc sống mộc mạc ấy phản ánh tinh thần đoàn kết, đồng cam cộng khổ của nhân dân trong thời kỳ kháng chiến.

Về đặc sắc nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống thường nhật của người dân lao động. Những câu thơ ngắn, nhẹ nhàng, nhịp điệu du dương như lời kể chuyện thân tình, dễ đi vào lòng người. Tác giả không dùng nhiều biện pháp tu từ cầu kỳ mà vẫn tạo được sức gợi hình và cảm xúc sâu sắc nhờ vào việc xây dựng hình ảnh chân thực, sinh động.

Hình ảnh trong bài thơ mang tính biểu tượng sâu sắc: “mái ấm nhà vui”, “tiếng hát câu cười”, “mẹ già bịn rịn áo nâu” không chỉ đơn thuần mô tả cảnh vật mà còn thể hiện tình cảm gia đình, làng xã, sự sum họp đầm ấm. Việc sử dụng biện pháp liệt kê (“Nồi cơm nấu dở / Bát nước chè xanh”) giúp nhấn mạnh sự đón tiếp mộc mạc mà chân thành, làm nổi bật tinh thần hiếu khách, gắn bó keo sơn giữa bộ đội và nhân dân.

Ngoài ra, bài thơ có kết cấu chặt chẽ, mạch cảm xúc chuyển từ sự trở về của bộ đội, cảnh đoàn tụ, tới những hình ảnh đời thường của làng quê, tạo nên bức tranh toàn cảnh về cuộc sống giản dị mà ý nghĩa sâu sắc. Điều này góp phần làm nổi bật chủ đề và tình cảm ấm áp, thiêng liêng của bài thơ.

Tóm lại, bài thơ “Bộ đội về làng” của Hoàng Trung Thông không chỉ ca ngợi tình quân dân thân thiết mà còn phản ánh vẻ đẹp của cuộc sống làng quê giản dị, đậm đà tình người trong thời kỳ chiến tranh. Với ngôn từ giản dị, hình ảnh chân thực và cảm xúc chân thành, bài thơ đã để lại dấu ấn sâu sắc, truyền tải một thông điệp nhân văn về hòa bình, đoàn kết và tình cảm gia đình quê hương.

Bài thơ “Bộ đội về làng” của Hoàng Trung Thông được sáng tác trong bối cảnh kháng chiến chống Pháp đang diễn ra ác liệt (1946 – 1954). Tác phẩm thể hiện niềm vui sướng, hạnh phúc và sự ấm áp tình người khi những người lính cách mạng trở về thăm quê hương, bên cạnh người thân sau những ngày tháng chiến đấu gian khổ. Qua đó, bài thơ truyền tải một chủ đề lớn: tình quân dân gắn bó mật thiết, sự đùm bọc, sẻ chia trong cuộc sống giản dị của làng quê và ý nghĩa thiêng liêng của hòa bình.

Trước hết, về chủ đề, bài thơ khắc họa hình ảnh người bộ đội trở về trong niềm vui hân hoan của làng quê nghèo. “Các anh về / Mái ấm nhà vui, / Tiếng hát câu cười / Rộn ràng xóm nhỏ” — những câu thơ giản dị mà ấm áp mở ra một khung cảnh sống động, tràn ngập tiếng cười và hạnh phúc. Tình cảm giữa bộ đội và dân làng rất tự nhiên, chân thành, được thể hiện qua những hình ảnh thân quen như “mẹ già bịn rịn áo nâu”, “lớp lớp đàn em hớn hở chạy theo sau”. Đây không chỉ là sự trở về của người lính, mà còn là sự kết nối bền chặt giữa chiến sĩ và quê hương, nơi chốn bình yên, nơi họ cống hiến và hy sinh.

Bên cạnh đó, bài thơ còn ca ngợi cuộc sống làng quê tuy “nghèo”, “mái lá nhà tre” nhưng lại “tấm lòng rộng mở”. Sự nghèo khó không làm mất đi sự ấm áp, nghĩa tình trong cộng đồng. “Nồi cơm nấu dở / Bát nước chè xanh” – những hình ảnh giản dị nhưng đậm chất đời thường, vừa thực vừa thân thương, thể hiện sự sẻ chia, đón tiếp chân tình của bà con với bộ đội. Cuộc sống mộc mạc ấy phản ánh tinh thần đoàn kết, đồng cam cộng khổ của nhân dân trong thời kỳ kháng chiến.

Về đặc sắc nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống thường nhật của người dân lao động. Những câu thơ ngắn, nhẹ nhàng, nhịp điệu du dương như lời kể chuyện thân tình, dễ đi vào lòng người. Tác giả không dùng nhiều biện pháp tu từ cầu kỳ mà vẫn tạo được sức gợi hình và cảm xúc sâu sắc nhờ vào việc xây dựng hình ảnh chân thực, sinh động.

Hình ảnh trong bài thơ mang tính biểu tượng sâu sắc: “mái ấm nhà vui”, “tiếng hát câu cười”, “mẹ già bịn rịn áo nâu” không chỉ đơn thuần mô tả cảnh vật mà còn thể hiện tình cảm gia đình, làng xã, sự sum họp đầm ấm. Việc sử dụng biện pháp liệt kê (“Nồi cơm nấu dở / Bát nước chè xanh”) giúp nhấn mạnh sự đón tiếp mộc mạc mà chân thành, làm nổi bật tinh thần hiếu khách, gắn bó keo sơn giữa bộ đội và nhân dân.

Ngoài ra, bài thơ có kết cấu chặt chẽ, mạch cảm xúc chuyển từ sự trở về của bộ đội, cảnh đoàn tụ, tới những hình ảnh đời thường của làng quê, tạo nên bức tranh toàn cảnh về cuộc sống giản dị mà ý nghĩa sâu sắc. Điều này góp phần làm nổi bật chủ đề và tình cảm ấm áp, thiêng liêng của bài thơ.

Tóm lại, bài thơ “Bộ đội về làng” của Hoàng Trung Thông không chỉ ca ngợi tình quân dân thân thiết mà còn phản ánh vẻ đẹp của cuộc sống làng quê giản dị, đậm đà tình người trong thời kỳ chiến tranh. Với ngôn từ giản dị, hình ảnh chân thực và cảm xúc chân thành, bài thơ đã để lại dấu ấn sâu sắc, truyền tải một thông điệp nhân văn về hòa bình, đoàn kết và tình cảm gia đình quê hương.

 

Phân tích truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao

Nam Cao là một trong những nhà văn hiện thực phê phán xuất sắc nhất của văn học Việt Nam. Các tác phẩm của ông thường tập trung vào cuộc sống của những người nông dân nghèo khổ trong xã hội cũ. Truyện ngắn "Lão Hạc" là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông, khắc họa chân thực và sâu sắc số phận bi thảm của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.

"Lão Hạc" được viết năm 1943, trong thời kỳ xã hội Việt Nam đang chịu sự áp bức của chế độ thực dân phong kiến.Truyện tập trung phản ánh cuộc sống nghèo khổ, cùng quẫn của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.Tác phẩm thể hiện lòng nhân đạo sâu sắc của Nam Cao, sự cảm thông, xót xa của ông đối với những số phận bất hạnh.

Lão Hạc là một người nông dân nghèo khổ, hiền lành, chất phác.Vì hoàn cảnh quá khó khăn, lão phải bán đi cậu Vàng, con chó mà lão coi như người bạn thân thiết.Lão chọn cái chết để giữ lại lòng tự trọng và bảo toàn mảnh vườn cho con trai.Lão Hạc là một nhân vật điển hình cho số phận bi thảm của người nông dân Việt Nam trong xã hội cũ.

Ông giáo Thứ: Một người trí thức nghèo, có lòng tốt và sự cảm thông sâu sắc với Lão Hạc.Bá Kiến: Một tên địa chủ gian xảo, độc ác, đại diện cho tầng lớp thống trị áp bức, bóc lột người nông dân.Các nhân vật trong truyện đều được Nam Cao khắc họa một cách chân thực, sinh động, góp phần làm nổi bật chủ đề của tác phẩm

"Lão Hạc" là một bức tranh chân thực về cuộc sống của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.Tác phẩm thể hiện lòng nhân đạo sâu sắc của Nam Cao, sự cảm thông, xót xa của ông đối với những số phận bất hạnh.Qua câu chuyện về Lão Hạc, Nam Cao đã lên án mạnh mẽ xã hội bất công, tàn nhẫn, đã đẩy con người vào cảnh khốn cùng.

Nam Cao đã sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày, nhưng lại có sức gợi tả mạnh mẽ.Tác giả đã xây dựng thành công những nhân vật điển hình, có tính cách rõ nét, sống động.Truyện có cốt truyện đơn giản, nhưng lại có sức hấp dẫn, lôi cuốn người đọc. Cách xây dựng tình tiết truyện rất chân thật, gây xúc động cho người đọc.

Lão Hạc" là một tác phẩm có giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Truyện đã để lại trong lòng người đọc những ấn tượng khó phai về số phận bi thảm của người nông dân Việt Nam trong xã hội cũ, đồng thời khơi gợi trong chúng ta những suy nghĩ về lòng nhân ái, về trách nhiệm của con người đối với con người.