

ĐOÀN ANH THƯ
Giới thiệu về bản thân



































Ý thơ "Ta hoá phù sa mỗi bến chờ" trong bài "Khi mùa mưa đến" của Trần Hòa Bình mang đậm nét hình ảnh và cảm xúc về sự kết nối giữa con người và thiên nhiên. Câu thơ này có thể được hiểu theo nhiều cách, nhưng một cách rõ ràng là sự gắn bó của con người với mảnh đất, với bến nước, với dòng sông.
"Hoá phù sa" ám chỉ quá trình dòng sông mang đất, bùn bồi đắp vào bến bờ, làm cho đất đai trở nên tươi tốt, màu mỡ. Và khi tác giả nói "Ta hoá phù sa", có thể hiểu là con người, thông qua công việc, sự chăm sóc và tình yêu với mảnh đất quê hương, cũng góp phần bồi đắp, làm tươi mới, phát triển cho đất đai, giống như phù sa bồi đắp cho sông ngòi, đồng ruộng.
"Những bến chờ" ở đây có thể là những bến đò, nơi con người ngóng đợi mùa mưa về, không chỉ là sự mong chờ về thiên nhiên mà còn là sự khởi đầu của một mùa vụ mới, của hy vọng và sự sống mới. Con người trở thành một phần của thiên nhiên, với sự cần cù, chăm sóc và hi sinh, giống như phù sa, dần dần hình thành và đắp bồi cho mảnh đất quê hương, cho cuộc sống.
Câu thơ này mang lại một thông điệp về sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, về mối quan hệ gần gũi, gắn bó, và về những kỳ vọng, hy vọng vào một tương lai tươi sáng, trù phú.
Phân tích chủ đề và đặc sắc nghệ thuật của bài thơ "Bộ đội về làng" của tác giả Hoàng Trung Thông
Bài thơ "Bộ đội về làng" của Hoàng Trung Thông là một tác phẩm nổi bật trong nền văn học cách mạng Việt Nam, được sáng tác trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1946 – 1954). Qua bài thơ này, tác giả không chỉ miêu tả không khí đón tiếp vui mừng của nhân dân dành cho các chiến sĩ bộ đội mà còn thể hiện tình cảm gắn bó, sự kính trọng và lòng biết ơn của người dân đối với những người con ưu tú của dân tộc. Đồng thời, bài thơ cũng làm nổi bật tinh thần đoàn kết, yêu thương và sự giản dị của cuộc sống nơi làng quê Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến.
Chủ đề bài thơ
Chủ đề chính của bài thơ là sự trở về của các chiến sĩ bộ đội sau những ngày tháng chiến đấu gian khổ. Bài thơ thể hiện niềm vui sướng, sự đoàn tụ của các anh bộ đội với gia đình, quê hương sau chiến tranh. Những hình ảnh sinh động về cảnh vật và con người trong làng quê Việt Nam khi đón bộ đội về, qua đó thể hiện niềm tự hào về những người lính cách mạng, khẳng định sức mạnh đoàn kết của nhân dân và bộ đội trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Không chỉ vậy, bài thơ cũng làm nổi bật vẻ đẹp của tình quân dân, tình yêu quê hương, đất nước, đồng thời phản ánh sự đơn sơ, mộc mạc nhưng ấm áp, đầy nghĩa tình của cuộc sống làng quê Việt Nam.
Đặc sắc nghệ thuật
- Sử dụng thể thơ tự do
Bài thơ sử dụng thể thơ tự do với những câu thơ ngắn gọn, nhịp điệu nhẹ nhàng, tự nhiên. Điều này tạo ra sự dễ dàng, linh hoạt trong việc thể hiện cảm xúc và truyền tải thông điệp. Thể thơ này cũng phản ánh đúng tinh thần của bài thơ: gần gũi, giản dị nhưng cũng rất sâu sắc. - Miêu tả sinh động, cảm xúc chân thật
Bài thơ nổi bật với những miêu tả sống động về cảnh đón bộ đội về làng. Cảnh tượng "mái ấm nhà vui", "tiếng hát câu cười", "lớp lớp đàn em hớn hở chạy theo sau" mang đến không khí rộn ràng, náo nức, thể hiện niềm vui mừng, sự đoàn tụ của người dân với những chiến sĩ trở về. Những hình ảnh này không chỉ gợi lên sự phấn khởi mà còn thể hiện sự gần gũi, thân thuộc của tình quân dân. - Chất liệu hiện thực và tình cảm dân tộc
Hoàng Trung Thông đã khéo léo sử dụng những hình ảnh quen thuộc trong đời sống sinh hoạt của người dân làng quê Việt Nam, như mái lá, nhà tre, nồi cơm nấu dở, bát nước chè xanh. Tất cả những hình ảnh này đều phản ánh một cuộc sống giản dị nhưng đầy tình cảm. Cảnh tượng đón bộ đội về được thể hiện rất mộc mạc, chân thành, qua đó, tác giả gửi gắm thông điệp về lòng biết ơn, sự kính trọng của nhân dân đối với những người lính. - g
Bài thơ cũng sử dụng nghệ thuật đối lập để làm nổi bật tính cách của những người lính. Hình ảnh "mẹ già bịn rịn áo nâu" đối lập với "vui đàn con ở rừng sâu mới về" thể hiện sự hy sinh của người mẹ, người vợ trong thời chiến, nhưng cũng thể hiện sự trở về của những người con yêu dấu sau thời gian dài xa cách. Điều này làm nổi bật sự đau khổ, mất mát nhưng cũng tràn đầy niềm vui, hạnh phúc khi gia đình được đoàn tụ
Mặc dù là một làng quê nghèo với "mái lá nhà tre", nhưng không khí trong bài thơ luôn tràn đầy tình yêu thương và sự kính trọng dành cho những người lính. "Nhà lá đơn sơ, tấm lòng rộng mở" là hình ảnh rất đẹp về một cộng đồng, một dân tộc luôn sẵn sàng chào đón, sẻ chia những khó khăn, thiếu thốn để đón các chiến sĩ trở về. Đây là sự khẳng định tình yêu quê hương đất nước của nhân dân, thể hiện tinh thần đoàn kết dân tộc trong kháng chiến.
Bài thơ "Bộ đội về làng" của Hoàng Trung Thông không chỉ là một tác phẩm thể hiện niềm vui sướng, sự đoàn tụ của quân và dân sau chiến tranh mà còn là một bức tranh sinh động về cuộc sống giản dị, ấm áp của người dân làng quê Việt Nam trong những năm tháng kháng chiến. Với nghệ thuật miêu tả sinh động, sử dụng hình ảnh và cảm xúc gần gũi, bài thơ đã khắc họa một tình quân dân nồng nàn, sâu sắc, đồng thời thể hiện một lòng yêu nước tha thiết, chân thành.
Câu 1. Thông tin chính mà tác giả muốn chuyển tải qua văn bản này là gì?
Thông tin chính mà tác giả muốn chuyển tải trong văn bản là về hiện tượng bão, nguyên nhân hình thành bão, sự khác nhau giữa bão và mắt bão, cũng như các tác hại và hậu quả nghiêm trọng mà bão gây ra đối với đời sống con người, vật chất và tinh thần của người dân, đặc biệt tại Việt Nam.
Câu 2. Theo tác giả, sự khác nhau của bão và mắt bão là gì?
Theo tác giả, bão là một hiện tượng khí quyển nhiễu động mạnh, có sức tàn phá lớn với gió mạnh và mưa lớn, gây ra những tổn thất to lớn. Trong khi đó, mắt bão là vùng ở trung tâm của bão, nơi có thời tiết bình yên, trời quang mây tạnh, và gió không mạnh. Mắt bão bao quanh bởi những xoáy thuận nhiệt đới với tốc độ cao, tạo thành vùng bão có sức tàn phá lớn.
Câu 3.
a. Xác định thành phần biệt lập trong câu:
Trong câu: “Các cơn bão phát triển nhanh chóng tạo thành những mắt bão siêu nhỏ (mắt bão lỗ kim) hay những cơn bão có mắt bị mây che đi mất, thì cần phải có những phương thức như quan sát bằng thuyền hoặc máy bay săn bão dưới sự đánh giá vận tốc gió sụt giảm ở đâu để chỉ ra mắt bão nằm ở đâu.”
- Thành phần biệt lập là: "(mắt bão lỗ kim)".
b. Xét theo mục đích nói, “Nhắc tới bão là nhắc tới những kí ức đau buồn mà chúng ta phải gánh chịu, những hậu quả đáng tiếc do bão đã gây ra cho chúng ta là cực kì lớn.” thuộc kiểu câu nào?
- Câu này thuộc kiểu câu cảm thán, vì nó thể hiện sự bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ về những hậu quả do bão gây ra.
Câu 4. Trong phần Nguyên nhân hình thành bão, tác giả đã triển khai thông tin bằng cách nào? Nhận xét về hiệu quả của cách trình bày thông tin đó.
Tác giả đã triển khai thông tin về nguyên nhân hình thành bão theo hai hướng chính: nguyên nhân chủ quan từ con người (biến đổi khí hậu do khí thải nhà kính) và nguyên nhân khách quan từ tự nhiên (ánh sáng mặt trời, biển và sự hình thành của hơi nước). Cách trình bày này rất hợp lý, giúp người đọc dễ dàng phân biệt giữa nguyên nhân tự nhiên và nguyên nhân do con người gây ra. Bằng cách giải thích các hiện tượng vật lý như sự bay hơi của nước và sự ngưng tụ thành nước trong không khí, tác giả đã giúp người đọc hình dung rõ ràng quá trình hình thành bão. Cách trình bày khoa học, mạch lạc giúp tăng tính thuyết phục và dễ hiểu cho người đọc.
Câu 5. Trình bày tác dụng của phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản trên.
Phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản chủ yếu là hình ảnh minh họa về bão và mắt bão, cũng như việc sử dụng những thuật ngữ như "mắt bão lỗ kim" hay "săn bão". Những yếu tố này không chỉ giúp người đọc hình dung rõ hơn về hiện tượng bão mà còn tạo sự sinh động và trực quan cho bài viết. Ngoài ra, việc sử dụng các cụm từ khoa học như "áp suất thấp", "xoáy thuận nhiệt đới" cũng làm tăng tính chuyên môn của bài viết, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cơ chế hình thành bão và những tác hại của nó.
Câu 6. Theo tác giả những hậu quả đáng tiếc do bão đã gây ra cho chúng ta là cực kì lớn. Với góc nhìn của một người trẻ, theo em, chúng ta cần làm gì để hạn chế những ảnh hưởng nghiêm trọng của hiện tượng tự nhiên tàn khốc này? Viết một đoạn văn khoảng 5 – 7 câu trả lời cho câu hỏi trên.
Với góc nhìn của một người trẻ, tôi nghĩ rằng để hạn chế những ảnh hưởng nghiêm trọng của bão, chúng ta cần phải có những biện pháp phòng ngừa và ứng phó kịp thời. Trước hết, mỗi người dân cần nâng cao ý thức về việc tuân thủ các cảnh báo bão từ cơ quan chức năng, bảo vệ nhà cửa, vật dụng và chuẩn bị đủ lương thực dự trữ trong những ngày mưa bão. Cùng với đó, các chính phủ cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền về tác động của biến đổi khí hậu và bão, phát triển các hệ thống cảnh báo sớm và hỗ trợ người dân trong các khu vực dễ bị tổn thương. Ngoài ra, cần tăng cường nghiên cứu khoa học về biến đổi khí hậu để đưa ra các giải pháp giảm thiểu tác hại của bão trong tương lai.
Truyện ngắn Bát phở của Phong Điệp là một lát cắt tinh tế và xúc động về tình cha con, về sự hy sinh lặng thầm của những người cha nông dân trong hành trình đưa con lên thành phố thi đại học. Qua chi tiết rất đời thường – một bữa ăn sáng giản dị – tác phẩm đã chạm đến chiều sâu cảm xúc người đọc, đánh thức sự thấu cảm, biết ơn và trân trọng với những tình cảm bình dị mà thiêng liêng nhất trong cuộc sống.
Chủ đề trung tâm của truyện là tình cha con và sự hy sinh âm thầm của những người làm cha vì con cái. Trong câu chuyện, hai người cha từ quê đưa con lên Hà Nội thi đại học – một hành trình vừa xa xôi, vừa đầy âu lo. Họ dẫn con vào một quán phở nổi tiếng, gọi đúng hai bát cho hai đứa con, còn mình ngồi ngoài, chuyện trò thì thầm về mùa màng, con bò ốm, giá vải thiều, tiền trọ,... Không cần lời than vãn, chính sự lặng lẽ, tiết kiệm đến từng đồng bạc nhỏ đã nói lên tất cả. Một bữa sáng ở thành phố, với giá ba mươi nghìn đồng, là cả một sự cố gắng, là món quà “sang trọng” nhất cha có thể dành cho con. Nhưng người cha không ăn, chỉ ngồi đợi con ăn hết, rồi lặng lẽ rút ví trả tiền. Đó là khoảnh khắc khiến người đọc lặng đi vì xúc động. Tình cha không được nói ra bằng lời, nhưng lại hiện lên đầy ám ảnh, đầy yêu thương qua từng chi tiết nhỏ.
Về nghệ thuật, truyện ngắn “Bát phở” mang nhiều nét đặc sắc. Trước hết là ở lối kể chuyện tinh tế, nhẹ nhàng nhưng sâu sắc. Tác giả chọn cách kể qua góc nhìn của nhân vật “tôi” – một người ngồi ăn phở trong quán, tình cờ chứng kiến câu chuyện. Cách lựa chọn điểm nhìn này giúp câu chuyện vừa khách quan, vừa tạo được chiều sâu nội tâm, khi nhân vật “tôi” dần thấu hiểu, rồi xúc động và suy ngẫm về tình cảm cha con.
Ngôn ngữ của truyện giản dị, gần gũi, đậm chất đời thường, nhưng giàu sức gợi. Những câu văn không cần lên gân, không bi kịch hóa, chỉ đơn giản như lời kể, vậy mà khiến người đọc chững lại. Các chi tiết nghệ thuật được khắc họa khéo léo – như chiếc ví vải cũ, tờ tiền lẻ, ánh mắt lo âu của con, sự trầm ngâm của cha – tất cả góp phần tạo nên một bức tranh xúc động về tình cảm gia đình trong đời sống người nông dân hiện đại.
Giọng văn trong truyện cũng là một điểm độc đáo. Không quá cảm xúc, không cố tạo bi kịch, tác giả để mọi thứ trôi đi nhẹ nhàng nhưng đầy ám ảnh. Câu kết của truyện: “Hôm nay, chúng nợ cha ba mươi nghìn đồng. Cuộc đời này, chúng nợ những người cha hơn thế nhiều...” – như một cái chốt lặng lẽ mà thấm thía, khiến người đọc không thể không suy ngẫm.
Truyện ngắn Bát phở không chỉ là câu chuyện về một bữa sáng giản dị, mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc về đạo hiếu, về sự hy sinh âm thầm của cha mẹ, và về lòng biết ơn – điều đôi khi bị quên lãng giữa nhịp sống hối hả. Qua một tình huống nhỏ, tác phẩm đã mở ra những suy tư lớn về tình người và giá trị của gia đình trong cuộc sống hôm nay.
Câu 1.
Văn bản bàn về vấn đề gì?
→ Văn bản bàn về vẻ đẹp của mùa gặt và hình ảnh người nông dân trong bài thơ “Lúa chín” của Nguyễn Duy, đồng thời phân tích nghệ thuật miêu tả sinh động, giàu cảm xúc trong thơ.
Câu 2.
Xác định câu văn nêu luận điểm trong đoạn (3).
→ Câu văn nêu luận điểm:
“Chưa hết, không gian mùa gặt không chỉ được mở ra trên những cánh đồng ban ngày, nó còn hiện lên ở trong thôn xóm buổi đêm.”
Câu 3.
Xác định thành phần biệt lập:
a. Câu:
“Cái nắng gắt gao hình như không phải từ trên trời xuống...”
→ Thành phần biệt lập: “hình như” → Tình thái
b. Câu:
“Thành quả ấy, ‘của một đồng, công một nén là đây’, cho nên mới phải thốt lên...”
→ Thành phần biệt lập: “‘của một đồng, công một nén là đây’” → Phụ chú
Câu 4.
Cách trích dẫn bằng chứng trong đoạn (2):
→ Đoạn (2) trích dẫn bằng cách dẫn trực tiếp một phần thơ (ví dụ: “phả”, “liếm ngang chân trời”) và phân tích từ ngữ cụ thể trong thơ.
Tác dụng:
→ Làm cho lập luận cụ thể, sinh động, gắn chặt với văn bản gốc và giúp người đọc cảm nhận rõ hơn ý nghĩa, sắc thái biểu cảm của câu thơ.
Câu 5.
Vai trò của lí lẽ và bằng chứng trong đoạn (4):
→ Giúp thể hiện tâm hồn sâu sắc, đầy suy tư của người nông dân, từ đó làm nổi bật hình ảnh con người biết lo xa, quý trọng thành quả lao động. Lí lẽ và bằng chứng gắn liền với thơ, tăng sức thuyết phục và cảm xúc cho đoạn văn.
Câu 6.
Em thích nhất điều gì trong nghệ thuật nghị luận của tác giả? Vì sao?
→ Em thích nhất cách nghị luận kết hợp chặt chẽ giữa phân tích và cảm xúc, vừa lí trí vừa trữ tình. Tác giả dùng dẫn chứng thơ cụ thể, kết hợp cảm nhận tinh tế, khiến bài viết hấp dẫn, thuyết phục và giàu chất văn chương.
Trong kho tàng văn học Việt Nam hiện đại, “Lặng lẽ Sa Pa” của Nguyễn Thành Long là một tác phẩm truyện ngắn mang đậm chất thơ, thấm đẫm chất nhân văn và gieo vào lòng người đọc những suy ngẫm sâu sắc về vẻ đẹp con người trong lao động âm thầm, lặng lẽ. Đây là truyện ngắn mà em tâm đắc nhất vì nó để lại trong em nhiều ấn tượng về một lối sống giản dị, cống hiến và đầy trách nhiệm.
Truyện kể về một chàng trai làm công tác khí tượng trên đỉnh núi Yên Sơn – một nơi vắng vẻ, cô đơn, quanh năm mây phủ. Dù sống trong hoàn cảnh khắc nghiệt và không có ai bầu bạn, anh vẫn kiên trì bám trụ với công việc của mình. Qua cuộc gặp gỡ tình cờ giữa anh và những vị khách (ông họa sĩ, cô kĩ sư, bác lái xe), người đọc dần cảm nhận được vẻ đẹp ẩn sâu trong con người anh – một vẻ đẹp thầm lặng nhưng cao cả.
Điều khiến em ấn tượng nhất chính là thái độ sống của người thanh niên: sống có lý tưởng, âm thầm cống hiến vì lợi ích chung. Anh không xem thường sự cô đơn mà học cách vượt qua nó bằng tình yêu nghề, tình yêu thiên nhiên và khát khao được cống hiến. Anh cũng rất khiêm tốn, không nhận mình là người đặc biệt dù công việc anh làm góp phần quan trọng cho sự nghiệp khoa học và quốc phòng.
Ngôn ngữ truyện nhẹ nhàng, giàu hình ảnh, giàu chất thơ. Tác giả đã dựng nên một không gian Sa Pa vừa hoang sơ vừa nên thơ, làm nổi bật sự đối lập giữa cảnh vật tĩnh lặng và sức sống âm thầm, mạnh mẽ trong tâm hồn con người. Tác phẩm như một bài ca ca ngợi những con người lao động thầm lặng, không cần hào nhoáng nhưng vẫn đáng kính trọng vô cùng.
“Lặng lẽ Sa Pa” khiến em thêm yêu những con người bình dị mà vĩ đại trong cuộc sống thường nhật. Truyện cũng dạy em bài học quý giá về lý tưởng sống: sống không phải chỉ để nhận mà còn là để cho đi, để cống hiến, dù là trong thầm lặng.
Đoạn thơ thể hiện tinh thần yêu nước, lý tưởng sống cao đẹp và lòng dũng cảm của thế hệ trẻ trong kháng chiến. Dù tuổi hai mươi là quãng đời tươi đẹp nhất, đáng trân trọng nhất, nhưng họ vẫn sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc. Câu thơ phụ chú như một lời tâm sự chân thành, thể hiện sự giằng xé nội tâm, nhưng lý trí và tình yêu nước đã chiến thắng. Họ không phải không tiếc tuổi trẻ, mà vì đất nước, họ gác lại tất cả để cống hiến. Đoạn thơ khiến em khâm phục và thêm trân trọng những người đã ngã xuống cho hòa bình hôm nay.
Thành phần biệt lập trong đoạn thơ là:
“(Những tuổi hai mươi làm sao không tiếc)” – đây là thành phần phụ chú.
Tác dụng:
Bổ sung, giải thích cho câu “Chúng tôi đã đi không tiếc đời mình”, thể hiện sự thật rằng tuổi hai mươi rất đáng quý, ai cũng tiếc. Tuy nhiên, dù tiếc, họ vẫn sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc, qua đó làm nổi bật lý tưởng sống cao đẹp và tinh thần dấn thân của thế hệ trẻ thời chiến.
a)3x−4=5 +x
3x-x=5+4
2x=9
x=9/2 vậy phương trình có nghiệm x = 9/2
b) 3 ( x-1)-7=5(x+2)
3x-3-7=5x+10
3x-5x=10+3+7
-2x=20
x=-10 vậy phương trình có nghiệm x=-10
a)3x−4=5 +x
3x-x=5+4
2x=9
x=9/2 vậy phương trình có nghiệm x = 9/2
b) 3 ( x-1)-7=5(x+2)
3x-3-7=5x+10
3x-5x=10+3+7
-2x=20
x=-10 vậy phương trình có nghiệm x=-10