

ĐOÀN ANH THƯ
Giới thiệu về bản thân



































Trong nền văn học hiện thực đầu thế kỉ XX, Thạch Lam là cây bút độc đáo với lối viết nhẹ nhàng, sâu lắng, giàu chất trữ tình và hướng nội. Ông không viết để kể chuyện ly kỳ mà để gợi cảm xúc, khơi dậy những giá trị nhân văn từ những điều giản dị trong đời sống. Truyện ngắn “Trở về” là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách ấy. Qua đoạn trích, nhà văn đã tinh tế khắc họa một cuộc hội ngộ đầy xa cách giữa người mẹ già nghèo khổ và người con trai đã bị cuốn vào cuộc sống thành thị thực dụng, từ đó gửi gắm thông điệp cảm động về tình mẫu tử và sự rạn vỡ trong tình cảm gia đình thời hiện đại.
Mở đầu đoạn trích là hình ảnh người con trai tên Tâm trở về nhà sau sáu năm xa cách. Không khí trong ngôi nhà “yên lặng”, “sụp thấp”, “mái gianh xơ xác” gợi nên cảm giác lạnh lẽo, cô đơn, nghèo túng – đối lập hoàn toàn với sự sung túc mà Tâm đang có nơi thành thị. Cuộc gặp gỡ giữa Tâm và mẹ tưởng chừng thân mật nhưng lại chất chứa sự xa cách, hờ hững và ngại ngùng. Trong khi bà mẹ “ứa nước mắt” vì xúc động thì Tâm chỉ hỏi han một cách gượng gạo, lạnh lùng: “Bà vẫn được mạnh khỏe đấy chứ?”. Thái độ ấy thể hiện rõ sự xa rời tình cảm, thiếu gắn bó với mẹ – người đã nuôi dưỡng anh bằng tình yêu thương tảo tần suốt cả tuổi thơ.
Thạch Lam đã tinh tế đặt nhân vật người mẹ trong sự đối lập với người con. Bà mẹ vẫn nghèo, vẫn mặc áo cũ, vẫn sống cô đơn, vẫn yêu thương, lo lắng, quan tâm con từng chút nhỏ: từ việc hỏi thăm bệnh tình, đến kể chuyện làng quê, rồi ngập ngừng khi nhắc đến cô Trinh – người con gái từng gắn bó với Tâm. Ngược lại, Tâm lại dửng dưng, xa cách, vô tâm. Anh "nhún vai", "lơ đãng", "khó chịu", chỉ mong về nhanh để kịp gặp vợ. Khi ra về, hành động đưa tiền cho mẹ của anh càng bộc lộ rõ thái độ coi tình cảm như bổn phận vật chất, như thể “bù đắp” cho sự lạnh nhạt bằng những tờ giấy bạc. Thậm chí, Tâm còn tỏ ra kiêu ngạo trước mặt cô Trinh – người từng quý mến anh – như để khẳng định vị thế mới của mình.
Dưới ngòi bút trữ tình sâu lắng của Thạch Lam, nỗi cô đơn và đau lòng của người mẹ không cần diễn tả ồn ào mà vẫn khiến người đọc xót xa. Bà không oán trách, chỉ âm thầm chịu đựng. Ánh mắt "rơm rớm nước" của bà khi nhận tiền từ con, cái nhìn “khẩn khoản” khi mong con ở lại ăn cơm, hay câu nói “Cậu hãy ở đây đến chiều hãy ra” – tất cả như những tiếng nấc lặng lẽ, thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng nhưng đang bị tổn thương bởi sự vô tâm, vô tình của đứa con.
Đoạn trích không chỉ là câu chuyện của riêng nhân vật Tâm và người mẹ, mà còn phản ánh một thực trạng phổ biến trong xã hội hiện đại: khi con người rời xa quê hương, chạy theo vật chất, danh vọng mà quên đi cội nguồn, quên đi những người thân yêu đã hi sinh vì mình. Với giọng văn nhẹ nhàng mà đầy ám ảnh, Thạch Lam đã khơi gợi những rung cảm nhân đạo sâu sắc trong lòng người đọc.
Tóm lại, đoạn trích trong “Trở về” của Thạch Lam là một tác phẩm giàu chất trữ tình, thể hiện một cách thấm thía tình mẹ – con và sự rạn nứt trong tình thân dưới tác động của lối sống thực dụng. Qua đó, tác giả nhắn nhủ mỗi người hãy biết trân trọng gia đình, giữ gìn đạo hiếu và sống với tình cảm chân thành, bởi đó là giá trị đẹp đẽ và thiêng liêng nhất của con người.
Câu 1.
Bài thơ được viết theo thể thơ nào?
→ Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2.
Bài thơ thể hiện cảm xúc trước một cuộc gặp gỡ tình cờ đầy ấm áp. Cho biết ai là người bộc lộ cảm xúc và đó là cuộc gặp gỡ giữa ai với ai.
→ Người bộc lộ cảm xúc là tác giả (người lính). Đó là cuộc gặp gỡ giữa người lính và bà mẹ nông dân nghèo trong một ngôi nhà tranh ven đồng.
Câu 3.
Chỉ ra biện pháp tu từ trong hai dòng thơ sau và nêu tác dụng của nó:
“Trong hơi ấm hơn nhiều chăn đệm
Của những cọng rơm xơ xác gầy gò.”
→ Biện pháp tu từ: So sánh (“hơi ấm hơn nhiều chăn đệm”)
→ Tác dụng: Làm nổi bật sự ấm áp đặc biệt, giàu tình người mà ổ rơm mang lại – một sự ấm áp vượt lên trên vật chất, gợi cảm xúc thân thương, chân thật, sâu sắc.
Câu 4.
Nhận xét về hình ảnh “ổ rơm” xuất hiện trong bài thơ.
→ “Ổ rơm” là hình ảnh bình dị, dân dã, tượng trưng cho tấm lòng đôn hậu, sự sẻ chia chân thành của người dân quê. Nó không chỉ mang giá trị vật chất mà còn chất chứa hơi ấm tình người, tình mẹ, tình đồng bào trong thời chiến.
Câu 5.
Xác định cảm hứng chủ đạo của bài thơ “Hơi ấm ổ rơm”.
→ Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng về tình người ấm áp, mộc mạc và nghĩa tình trong cuộc sống bình dị nơi thôn quê.
Câu 6.
Viết đoạn văn (5–7 câu) trình bày cảm nhận của em sau khi đọc bài thơ.
Bài thơ “Hơi ấm ổ rơm” khiến em xúc động bởi vẻ đẹp bình dị mà sâu lắng của tình người trong cuộc sống. Qua hình ảnh ổ rơm mộc mạc, tác giả đã truyền tải hơi ấm tình thương giữa người lính và người mẹ nông dân nghèo. Cái ấm không chỉ đến từ rơm rạ mà còn đến từ trái tim chan chứa yêu thương và sự sẻ chia thầm lặng. Em cảm nhận được rằng, trong những lúc khó khăn nhất, con người vẫn luôn có thể sưởi ấm nhau bằng tình cảm chân thành. Bài thơ giúp em trân trọng hơn những điều giản dị và yêu quý hơn tấm lòng của những con người bình dân, mộc mạc.
Truyện ngắn “Lão Hạc” của Nam Cao là một tác phẩm cảm động viết về số phận và phẩm chất của người nông dân nghèo trong xã hội xưa. Nhân vật chính – lão Hạc – là một người cha nghèo, sống cô đơn sau khi vợ mất, con trai vì nghèo khổ mà phải bỏ đi làm đồn điền. Dù cuộc sống vô cùng túng quẫn, lão Hạc vẫn giữ gìn trọn vẹn phẩm chất trung thực, tự trọng và giàu tình thương. Việc lão bán cậu Vàng – con chó lão yêu quý – rồi sau đó ăn bả chó để tự tử là một chi tiết khiến người đọc không khỏi xót xa. Lão chọn cái chết đau đớn để không phải sống ăn bám, cũng không tiêu lạm vào mảnh vườn để dành cho con. Qua hình ảnh lão Hạc, nhà văn Nam Cao đã thể hiện lòng cảm thông sâu sắc với người nông dân, đồng thời tố cáo xã hội bất công đã đẩy họ vào bước đường cùng. Truyện ngắn “Lão Hạc” không chỉ là một câu chuyện buồn mà còn là bài học về tình người, lòng nhân ái và giá trị của nhân phẩm.
Từ bài thơ, em nhận ra ý nghĩa sâu sắc của thông điệp “Sống là dâng tặng”. Chim yến – dù nhỏ bé – vẫn dành cả cuộc đời âm thầm, lặng lẽ để xây tổ, tạo nên một “quà tặng” quý giá cho đời. Hành động chắt máu làm tổ của yến không chỉ thể hiện sự hy sinh mà còn tượng trưng cho khát vọng sống đẹp, sống có ích. Điều đó khiến em hiểu rằng, mỗi con người cũng nên sống với tinh thần cống hiến, dâng hiến, không chỉ cho riêng mình mà còn vì người khác, vì cộng đồng. “Sống là dâng tặng” là sống hết mình với lý tưởng, với trách nhiệm và tình thương. Cuộc sống sẽ trở nên ý nghĩa hơn nếu mỗi người biết trao đi yêu thương, góp phần làm cho cuộc đời thêm tươi đẹp. Bài thơ như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng mà sâu sắc về giá trị đích thực của cuộc sống.
Đoạn thơ về chim yến đã gợi cho em nhiều suy ngẫm sâu sắc về khát vọng sống của con người trong cuộc sống hôm nay. Chim yến – dù nhỏ bé – vẫn mang trong mình khát vọng lớn lao: được sống tự do, được cất tiếng hót giữa bầu trời xanh. Điều đó khiến em hiểu rằng, mỗi con người, dù hoàn cảnh hay vị trí khác nhau, đều có quyền nuôi dưỡng ước mơ và lý tưởng riêng. Quan trọng không phải là so sánh mình với người khác, mà là sống đúng với bản thân, sống có ý nghĩa, có hoài bão. Trong xã hội hiện đại, điều đó càng cần thiết – bởi khát vọng chính là động lực giúp con người vượt qua khó khăn, khẳng định giá trị và đóng góp tích cực cho cuộc đời.
Bài thơ "Mẹ" của Viễn Phương đã để lại trong em nhiều xúc động sâu lắng. Từng câu thơ nhẹ nhàng, tha thiết như lời ru của mẹ năm xưa, gợi lại hình ảnh người mẹ nghèo tảo tần, âm thầm hy sinh cả cuộc đời vì con. Mẹ được ví như đóa hoa sen – biểu tượng của sự thanh cao, tinh khiết và lặng lẽ tỏa hương. Dù cuộc sống vất vả, mẹ vẫn luôn dành những điều tốt đẹp nhất cho con. Khi con lớn lên, thành đạt và bay xa, thì mẹ lại trở nên lặng lẽ, đơn độc, "lắt lay chiếc bóng". Câu thơ "Sen đã tàn sau mùa hạ / Mẹ đã lìa xa cõi đời" khiến em không khỏi nghẹn ngào – một sự chia ly nhẹ nhàng nhưng đầy tiếc nuối. Dẫu vậy, tác giả vẫn gieo vào lòng người đọc niềm an ủi rằng: mẹ không mất, mẹ hóa thành "ngôi sao lên trời", luôn dõi theo và che chở cho con. Bài thơ không chỉ là lời tri ân sâu sắc dành cho mẹ mà còn nhắc nhở em phải biết yêu thương, trân trọng những phút giây còn có mẹ bên đời.
Cách em sẽ ứng xử nếu gặp lại một người bạn như anh gầy:
- Em sẽ giữ thái độ chân thành, tôn trọng và cư xử bình đẳng với bạn, dù hiện tại địa vị, hoàn cảnh hai người có khác nhau.
- Em sẽ nói chuyện thân mật, ôn lại kỷ niệm cũ, tạo không khí thoải mái, không khiến bạn phải cảm thấy tự ti hay khúm núm.
- Em sẽ động viên, khích lệ nếu thấy bạn có cuộc sống khó khăn, đồng thời giữ đúng tình cảm bạn bè đã từng gắn bó trong quá khứ.
✅ Cách ứng xử của anh béo gợi ý điều gì?
- Ban đầu, anh béo rất vui vẻ, thân mật, đúng với tình cảm của những người bạn cũ.
- Tuy nhiên, khi thấy anh gầy thay đổi thái độ, trở nên khúm núm, luồn cúi, sợ hãi vì chức vụ cao của mình, thì anh béo lại cảm thấy khó chịu và thất vọng.
- Qua đó, hành động của anh béo gợi ý cho em rằng:
- Trong các mối quan hệ, sự bình đẳng, chân thành là điều quan trọng nhất.
- Khi người khác quá nịnh bợ, giả tạo, tình bạn thật sự có thể bị mất đi ý nghĩa.
- Không nên để chức vụ hay địa vị làm thay đổi cách cư xử với bạn bè cũ.
✅ Kết luận:
Câu chuyện là một bài học sâu sắc về cách ứng xử trong tình bạn: hãy giữ sự chân thành, khiêm nhường nhưng không tự ti, và tôn trọng lẫn nhau bất kể hoàn cảnh thay đổi. Cách ứng xử của anh béo cho ta thấy rằng, người có địa vị cao vẫn có thể cư xử thân thiện, nhưng tình bạn chỉ còn ý nghĩa khi cả hai phía đều giữ được phẩm giá và lòng tự trọng.
- Cảm giác sợ hãi, căng thẳng và mất tự tin đến mức không chỉ con người mà cả những đồ vật vô tri vô giác xung quanh cũng như bị ảnh hưởng, trở nên co rúm, nhăn nhó. Ý nghĩa của chi tiết:
- Là biện pháp nhân hóa, giúp nhấn mạnh tâm trạng lo lắng, sợ hãi cực độ của nhân vật.
- Cho thấy sức ép của hoàn cảnh hoặc môi trường xung quanh (có thể là trước một nhân vật quyền lực, một tình huống nghiêm trọng...).
- Góp phần làm nổi bật không khí căng thẳng của đoạn văn và khắc họa sâu sắc nội tâm nhân vật.
Nếu bạn cần phân tích trong văn bản cụ thể nào (ví dụ như trong truyện "Chiếc lược ngà" hay "Lão Hạc"), bạn có thể cho mình biết để mình đưa ra câu trả lời sát hơn nhé!
Tác phẩm "Lão Hạc" của Nam Cao là một trong những tác phẩm tiêu biểu trong nền văn học hiện thực Việt Nam. Qua câu chuyện về cuộc đời của lão Hạc, tác giả không chỉ thể hiện sự khổ cực của người nông dân trong xã hội phong kiến mà còn khắc họa những phẩm chất cao đẹp của con người trong hoàn cảnh nghèo đói, tủi nhục. Bài văn này sẽ phân tích một số yếu tố quan trọng trong tác phẩm "Lão Hạc", từ nhân vật, cốt truyện đến thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
Lão Hạc là một nhân vật tiêu biểu của những người nông dân nghèo khổ, sống trong cảnh cơ hàn, không có chút hy vọng vào một tương lai tốt đẹp. Lão là người có đạo đức, một tấm lòng trung thực, lương thiện, nhưng trong bối cảnh xã hội đầy rẫy những bất công, sự nghèo đói đã đẩy lão đến những bi kịch đau đớn.
Lão Hạc là người sống rất đức hạnh. Lão yêu quý con chó của mình, giống như một người bạn trung thành trong cuộc sống cô đơn. Khi lão Hạc không có tiền, không còn cách nào để nuôi con chó, lão đã quyết định tự tay giết con chó mà lão yêu quý, một hành động cực kỳ đau lòng. Qua đây, Nam Cao muốn thể hiện sự hy sinh của người nông dân trong hoàn cảnh túng quẫn, họ sẵn sàng chịu đựng đau đớn để bảo vệ những gì đáng quý nhất, dù đó là con vật gắn bó hay phẩm giá của chính bản thân.
2. Câu chuyện của lão Hạc và cái chết đầy bi kịch
Cuộc sống của lão Hạc không chỉ đầy những nỗi đau về vật chất mà còn là một chuỗi những nỗi cô đơn, tủi nhục. Lão sống một mình, không người thân, không sự trợ giúp. Việc bán con chó, mặc dù là một quyết định vô cùng khó khăn, nhưng đó lại là điều lão phải làm vì không có cách nào khác để thoát khỏi đói nghèo. Hành động này cũng như một lời phản kháng với xã hội bất công, nơi con người phải hi sinh cả những điều quý giá nhất để có thể tồn tại.
Cái chết của lão Hạc là một kết cục bi thảm, phản ánh sự tuyệt vọng, không lối thoát của người nông dân. Lão chọn cái chết để giải thoát cho bản thân khỏi nỗi khổ đau về tinh thần và thể xác. Tuy nhiên, cái chết của lão không phải là sự đầu hàng, mà là một hành động cuối cùng để bảo vệ phẩm giá, sự trong sạch của mình. Lão không muốn sống trong sự nghèo đói và tủi nhục, và lựa chọn cái chết như một cách để bảo vệ những giá trị tinh thần còn lại.
Qua tác phẩm, Nam Cao đã khắc họa rõ nét bi kịch của người nông dân trong xã hội phong kiến, họ sống trong cảnh nghèo đói, không có quyền tự do, không có tiếng nói. Lão Hạc là hình ảnh của một người nông dân bình dị, hiền lành, có phẩm giá, nhưng bị đẩy đến những quyết định đau đớn bởi sự thiếu thốn về vật chất. Qua đó, Nam Cao muốn phê phán xã hội phong kiến, nơi mà con người bị xã hội áp bức, bị đẩy đến tận cùng của nỗi khổ đau.
Tuy nhiên, tác phẩm cũng gửi gắm một thông điệp về phẩm giá và sự hy sinh. Dù trong hoàn cảnh nghèo khó, lão Hạc vẫn giữ được những phẩm chất tốt đẹp, vẫn biết yêu thương và hy sinh vì người khác, cho dù đó là con chó mà lão coi như bạn, hay cái chết để bảo vệ sự trong sạch của mình. Chính trong bi kịch của lão, người đọc thấy được giá trị của nhân phẩm, sự hy sinh và lòng nhân ái.
Tác phẩm "Lão Hạc" của Nam Cao là một câu chuyện về bi kịch của con người trong xã hội nghèo đói, nhưng đồng thời cũng là lời ca ngợi những phẩm chất cao đẹp của con người. Dù phải đối mặt với nghèo đói và tủi nhục, lão Hạc vẫn giữ được nhân cách và lòng yêu thương. Từ đó, Nam Cao đã gửi gắm thông điệp về nhân phẩm, lòng hy sinh và sự sống trong hoàn cảnh khốn cùng của con người. Tác phẩm này không chỉ là một câu chuyện bi thương mà còn là một bản hùng ca về sức mạnh tinh thần của con người trong cuộc sống đầy thử thách.
Trong bài thơ "Khi mùa mưa đến", nhà thơ Trần Hòa Bình đã khéo léo khắc họa cảm hứng tươi vui, hân hoan và sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên. Mùa mưa, với hình ảnh mưa rơi trên mái tóc, trên lá, mang lại cho tác giả cảm giác như gặp lại người bạn thân thiết, như là sự tái sinh của đất trời và lòng người. Cảm hứng của nhà thơ không chỉ dừng lại ở cảnh vật thiên nhiên mà còn gắn liền với những cảm xúc về sự sống, sự đợi chờ, và hy vọng. Mưa như là nguồn sống, là sự bồi đắp cho mảnh đất quê hương, khiến làng quê thêm tươi tốt, trù phú. Cảm giác "hoá phù sa" thể hiện một sự gắn kết sâu sắc, bền vững của con người với mảnh đất, nơi sự cần cù và hy vọng sẽ giúp cuộc sống ngày càng tốt đẹp hơn. Cả bài thơ như một khúc ca về sự đoàn kết giữa con người và thiên nhiên, giữa quá khứ và hiện tại, giữa niềm vui và hy vọng về một tương lai tươi sáng.