NGUYỄN KHÁNH LINH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN KHÁNH LINH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Quần thể A: số lượng cá thể thuộc nhóm tuổi trước sinh sản nhỏ hơn so với nhóm tuổi sinh sản → tháp suy thoái.

- Quần thể B: số lượng cá thể thuộc nhóm tuổi trước sinh sản tương đương so với nhóm tuổi sinh sản → tháp ổn định.

- Quần thể C: số lượng cá thể thuộc nhóm tuổi trước sinh sản lớn hơn nhiều so với nhóm tuổi sinh sản → tháp phát triển.


* Vẽ cấu trúc thành phần nhóm tuổi của các quần thể A, B, C

Quần thể A

tháp suy thoái olm 

Quần thể B

tháp ổn định olm 

Quần thể C

tháp phát triển olm 

Trong đó:

chú thích olm 

  • Môi trường nước: Cá đuối, bạch tuộc​
  • Môi trường trên cạn: Hươu cao cổ, chim bồ câu, xương rồng, nấm linh chi​
  • Môi trường trong đất: Giun đất, dế trũi​
  • Môi trường trong thân cây: Sâu đục thân​
  • Môi trường nội sinh: Vi khuẩn E. coli

1. Cải tạo đáy đầm và loại bỏ chất dinh dưỡng dư thừa

  • Nạo vét bùn đáy định kỳ: Loại bỏ lớp bùn tích tụ chứa nhiều chất hữu cơ và dinh dưỡng, giúp giảm nguồn thức ăn cho vi khuẩn lam và tảo. ​
  • Bón vôi xử lý đáy đầm: Sử dụng vôi sống (CaO) hoặc vôi tôi (Ca(OH)₂) với liều lượng 25–30 kg/100 m² để khử trùng và ổn định pH, tạo môi trường không thuận lợi cho tảo phát triển. ​

2. Kiểm soát mật độ sinh vật và cân bằng hệ sinh thái

  • Điều chỉnh mật độ nuôi: Tránh nuôi quá dày để giảm lượng chất thải hữu cơ, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn lam và tảo.
  • Thả thêm cá dữ (bậc 4): Như cá rô phi hoặc cá trê để kiểm soát số lượng tôm và cá nhỏ, tạo điều kiện cho động vật phù du phát triển, từ đó kiểm soát vi khuẩn lam và tảo. ​

3. Sử dụng biện pháp sinh học và quản lý chất lượng nước

  • Áp dụng chế phẩm sinh học: Sử dụng vi sinh vật có lợi để cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn lam và tảo, giúp kiểm soát sự phát triển của chúng. ​Thay nước định kỳ: Thay 30–50% lượng nước đáy để giảm mật độ tảo và ổn định các thông số môi trường như pH và độ kiềm. ​

4. Quản lý thức ăn và chất thải

  • Cho ăn hợp lý: Căn cứ vào nhu cầu dinh dưỡng và điều kiện môi trường để điều chỉnh lượng thức ăn, tránh dư thừa gây ô nhiễm.
  • Loại bỏ thức ăn thừa và chất thải: Thường xuyên vớt bỏ thức ăn thừa và chất thải để giảm nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn lam và tảo.​

5. Tăng cường oxy hòa tan trong nước

  • Sử dụng máy quạt nước hoặc sục khí: Giúp tăng lượng oxy hòa tan, hỗ trợ vi sinh vật có lợi phân hủy chất hữu cơ và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn lam và tảo.

  • I-ốt là nguyên liệu chính để tổng hợp hormone tuyến giáp: Tuyến giáp sử dụng i-ốt để sản xuất các hormone T3 (triiodothyronine) và T4 (thyroxine), đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất và phát triển của cơ thể.​
  • Thiếu i-ốt dẫn đến giảm sản xuất hormone tuyến giáp: Khi cơ thể thiếu i-ốt, tuyến giáp không thể sản xuất đủ hormone cần thiết, dẫn đến tình trạng suy giáp.​
  • Tuyến giáp phì đại để bù đắp: Để bù đắp cho sự thiếu hụt hormone, tuyến giáp tăng cường hoạt động, dẫn đến sự phì đại của tuyến, hình thành bướu cổ


a. Tính lượng nước cần uống mỗi ngày:

Theo khuyến nghị của Viện Dinh dưỡng Quốc gia, trẻ vị thành niên nên bổ sung nước theo tỉ lệ 40 mL/kg cân nặng mỗi ngày .

Ví dụ, nếu bạn nặng 50 kg:

Lượng nước cần uống mỗi ngày = 50 kg × 40 mL/kg = 2.000 mL (tức 2 lít).​

b. Ảnh hưởng của việc không uống đủ nước và nhịn tiểu đến hệ bài tiết:

Việc không uống đủ nước và nhịn tiểu thường xuyên có thể gây ra nhiều tác hại cho hệ bài tiết, bao gồm:

  • Tăng nguy cơ sỏi thận: Uống ít nước khiến nước tiểu trở nên cô đặc, tạo điều kiện cho các tinh thể muối và khoáng chất lắng đọng, hình thành sỏi thận .​Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Nhịn tiểu lâu làm vi khuẩn có cơ hội phát triển trong bàng quang, dẫn đến nhiễm trùng đường tiết niệu, có thể lan lên thận nếu không được điều trị kịp thời .​
  • Suy thận: Nhịn tiểu kéo dài có thể gây tổn thương thận, dẫn đến suy giảm chức năng lọc và thải độc của thận, gây suy thận .​
  • Giãn bàng quang và mất kiểm soát tiểu tiện:Nhịn tiểu thường xuyên làm bàng quang bị giãn ra, các cơ vòng bị kéo căng, dẫn đến mất khả năng kiểm soát tiểu tiện, gây rò rỉ nước tiểu

Khi di chuyển người bị đột quỵ, việc đặt bệnh nhân ở tư thế nằm, di chuyển nhẹ nhàng và nâng đầu cao hơn chân là những biện pháp quan trọng nhằm giảm thiểu nguy cơ tổn thương não và tăng khả năng sống sót.