

Nguyễn Thị Khánh Ngọc
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào?
* Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin (báo chí). Cụ thể hơn, đây là một bài báo khoa học, cung cấp thông tin về một phát hiện thiên văn học mới.
Câu 2. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản.
* Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là thuyết minh. Ngoài ra, văn bản còn sử dụng phương thức tự sự khi trích dẫn lời của các nhà khoa học.
Câu 3. Nhận xét về cách đặt nhan đề của tác giả.
* Cách đặt nhan đề của tác giả ngắn gọn, súc tích, nêu bật thông tin chính của văn bản: phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái Đất.
* Nhan đề thu hút sự chú ý của người đọc, khơi gợi sự tò mò về một phát hiện khoa học thú vị.
* "hệ sao láng giềng của Trái Đất" cụm từ này mang tính chất gần gũi, giúp người đọc dễ hình dung về khoảng cách của hệ sao được nhắc đến.
Câu 4. Chỉ ra phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản và phân tích tác dụng của nó.
* Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó.
* Tác dụng:
* Giúp người đọc hình dung rõ hơn về hệ sao Barnard và các hành tinh được phát hiện.
* Tăng tính trực quan, sinh động cho thông tin được trình bày trong văn bản.
* Giúp người đọc dễ hình dung hơn về những thứ mà kính viễn vọng đã ghi nhận được.
Câu 5. Nhận xét về tính chính xác, khách quan của văn bản.
* Văn bản có tính chính xác và khách quan cao. Điều này được thể hiện qua các yếu tố sau:
* Thông tin được trích dẫn từ các nguồn uy tín: chuyên san The Astrophysical Journal Letters, Đài ABC News.
* Văn bản đề cập đến các đài thiên văn hiện đại được sử dụng trong quá trình nghiên cứu: Đài Thiên văn Gemini, Kính Viễn vọng Cực lớn (VLT).
* Thông tin được trình bày rõ ràng, mạch lạc, có dẫn chứng cụ thể.
* Văn bản có trích dẫn lời của các nhà nghiên cứu khoa học.
Câu 1. Xác định kiểu văn bản của ngữ liệu trên.
* Kiểu văn bản: Văn bản thông tin (thuyết minh). Văn bản này cung cấp thông tin về đặc điểm, cách thức hoạt động và vai trò của chợ nổi trong văn hóa sông nước miền Tây.
Câu 2. Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi.
* Họp chợ trên sông bằng xuồng, ghe, tắc ráng.
* Hàng hóa phong phú, đa dạng: trái cây, rau củ, đồ gia dụng, thực phẩm,...
* "Cây bẹo" để rao bán hàng từ xa.
* Rao hàng bằng âm thanh của kèn, tiếng rao lảnh lót.
* Những chiếc xuồng con len lỏi khéo léo giữa hàng trăm ghe thuyền.
Câu 3. Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên.
* Tăng tính xác thực, cụ thể cho thông tin.
* Giúp người đọc hình dung rõ hơn về phạm vi phân bố của chợ nổi.
* Gợi lên vẻ đẹp đặc trưng của từng vùng miền sông nước.
Câu 4. Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên.
* "Cây bẹo": giúp người mua nhận biết mặt hàng từ xa.
* Âm thanh của kèn, tiếng rao: thu hút sự chú ý của khách hàng.
* Hình ảnh những chiếc xuồng, ghe tấp nập: thể hiện sự sôi động của chợ nổi.
Câu 5. Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây?
* Chợ nổi là một nét văn hóa độc đáo, đặc trưng của miền Tây.
* Là nơi giao thương, buôn bán quan trọng, giúp người dân trao đổi hàng hóa, phát triển kinh tế.
* Là điểm thu hút khách du lịch, góp phần quảng bá hình ảnh miền Tây.
* Thể hiện sự thích nghi và sáng tạo của người dân miền Tây với môi trường sống sông nước.
* Giữ gìn những nét văn hóa truyền thống tốt đẹp.