

Lê Thị Yến Vy
Giới thiệu về bản thân



































# Câu 1: Thể loại
Văn bản "Bởi Vì Thương" của Nguyễn Ngọc Tư thuộc thể loại truyện ngắn.
# Câu 2: Người kể chuyện
Người kể chuyện trong văn bản là người kể chuyện hạn tri, thường là nhân vật San hoặc người dẫn chuyện gần gũi với San.
# Câu 3: Thành phần chêm xen
Thành phần chêm xen trong đoạn văn là: "Ừ, trở thành đào hát, không cần phải đóng vai chính, nối tiếng làm gì, hát phụ cũng được, đóng vai ác, vai hầu gái, cung nữ, bà già cũng được..."
Tác dụng của thành phần chêm xen này là:
- Bày tỏ suy nghĩ và ước mơ của San một cách trực tiếp và chân thực.
- Tạo ra một giọng điệu thân mật và gần gũi với người đọc.
- Giúp người đọc hiểu rõ hơn về nhân vật San và suy nghĩ của cô.
# Câu 4: Điểm nhìn trần thuật
Điểm nhìn trần thuật trong đoạn văn là điểm nhìn từ bên trong nhân vật San.
Tác dụng của điểm nhìn trần thuật này là:
- Tạo ra sự gần gũi và thân mật với người đọc.
- Giúp người đọc hiểu rõ hơn về suy nghĩ và cảm xúc của San.
- Tạo ra một không khí riêng tư và chân thực trong câu chuyện.
# Câu 5: Cảm nhận và suy nghĩ
Văn bản này để lại trong em những cảm nhận và suy nghĩ về:
- Tình cảm yêu thương và sự hy sinh của người mẹ dành cho con cái.
- Ước mơ và khát vọng của San trở thành đào hát và cuộc sống của cô.
- Sự nghèo khổ và khó khăn trong cuộc sống của San và gia đình cô.
- Giá trị của tình yêu thương và sự quan tâm trong cuộc sống.
Hy vọng những phân tích này sẽ giúp em hiểu rõ hơn về văn bản "Bởi Vì Thương" của Nguyễn Ngọc Tư!
Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” – câu nói của Paul Coelho trong Nhà giả kim đã truyền tải một thông điệp sâu sắc về sức mạnh của ý chí và nghị lực con người. Trong hành trình sống, không ai tránh khỏi thất bại, vấp ngã. Tuy nhiên, điều quan trọng không nằm ở số lần ta bị khuất phục, mà ở việc ta có dám đứng lên, đối diện và bước tiếp hay không. Mỗi lần đứng dậy là một lần ta mạnh mẽ hơn, hiểu biết hơn và tiến gần hơn đến mục tiêu của mình. Người kiên cường không phải là người không bao giờ ngã, mà là người không bao giờ để bản thân bị đánh gục. Bài học này rất cần thiết với thế hệ trẻ ngày nay – những người dễ nản lòng trước khó khăn. Hãy xem mỗi lần thất bại là một bài học quý, và đừng ngại bắt đầu lại. Cuộc sống luôn dành phần thưởng cho những ai không từ bỏ. Bởi vậy, “đứng dậy tám lần” chính là bí quyết để vượt qua thử thách và chạm tới thành công trong cuộc đời.
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin.
Câu 2. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là thuyết minh (kết hợp với miêu tả và trình bày thông tin khoa học).
Câu 3.
Nhan đề “Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất” được đặt ngắn gọn, rõ ràng, cung cấp ngay thông tin quan trọng nhất của văn bản.
Nhận xét:
- Cụ thể, dễ hiểu, dễ thu hút người đọc.
- Thể hiện đúng nội dung chính: phát hiện mới về các hành tinh gần Trái đất.
- Gợi sự quan tâm tới một chủ đề khoa học thú vị, gần gũi (hệ sao láng giềng).
Câu 4.
Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng: Hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó.
Tác dụng:
- Hỗ trợ trực quan cho người đọc hình dung về hệ sao Barnard.
- Làm rõ và minh họa sinh động cho nội dung thông tin khoa học.
- Tăng tính hấp dẫn, trực quan, giúp người đọc dễ tiếp cận hơn với chủ đề thiên văn.
Câu 5.
Văn bản có tính chính xác, khách quan cao, thể hiện qua:
- Dẫn nguồn cụ thể từ các cơ quan báo chí, chuyên san khoa học (The Astrophysical Journal Letters, ABC News).
- Trích dẫn lời chuyên gia, nghiên cứu sinh từ Đại học Chicago.
- Sử dụng các số liệu cụ thể (khoảng cách, khối lượng, năm phát hiện…).
- Thể hiện rõ lập trường khoa học, không mang yếu tố chủ quan, suy đoán thiếu cơ sở.
Câu 1. Kiểu văn bản của ngữ liệu trên là văn bản miêu tả, cụ thể là miêu tả cảnh vật và hoạt động trên chợ nổi ở miền Tây Nam Bộ, tập trung vào đặc trưng văn hóa, cách giao thương và sinh hoạt của người dân nơi đây.
Câu 2. Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi:
Người buôn bán trên chợ nổi nhóm họp bằng xuồng, ghe (xuồng ba lá, xuồng năm lá, ghe tam bản, tắc ráng, ghe máy).
Các chủng hàng phong phú, bao gồm trái cây, rau củ, bông kiểng, hàng thủ công, thực phẩm, động vật.
Các cách rao mời độc đáo, như dùng "cây bẹo" để treo hàng hóa (trái cây, rau củ) trên những cây sào tre, giúp khách nhìn thấy và bơi xuồng đến mua.
Các ghe bán hàng dạo chế ra cách “bẹo” hàng bằng âm thanh lạ tai từ những chiếc kèn.
Những cô gái bán đồ ăn thức uống thường rao mời bằng lời nói: “Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn...?”
Câu 3. Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên:
Việc sử dụng tên các địa danh như "Cái Bè (Tiền Giang)", "Cái Răng (Cần Thơ)", "Ngã Bảy (Hậu Giang)" giúp làm cụ thể và sinh động hình ảnh về các chợ nổi, đồng thời tạo sự liên kết giữa các địa phương trong khu vực miền Tây.
Tên các địa danh này còn giúp người đọc nhận diện được sự đa dạng và đặc trưng của từng khu chợ nổi, qua đó phản ánh nền văn hóa phong phú của vùng đất này.
Câu 4. Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên:
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như "cây bẹo" (sào tre treo hàng hóa) hay âm thanh từ các chiếc kèn có tác dụng thu hút khách một cách trực quan và sinh động, giúp dễ dàng nhận diện sản phẩm cần mua từ xa mà không cần phải nói nhiều.
Những hình ảnh và âm thanh này tạo nên một không khí sôi động, đặc sắc, riêng biệt, phản ánh đặc trưng văn hóa của chợ nổi miền Tây.
Câu 5. Suy nghĩ về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây:
Chợ nổi không chỉ là nơi giao thương, buôn bán mà còn là nét văn hóa đặc trưng, gắn liền với đời sống sinh hoạt của người dân miền Tây. Đây là hình thức buôn bán độc đáo, giúp người dân vùng sông nước duy trì cuộc sống, trao đổi hàng hóa một cách thuận tiện.
Ngoài ra, chợ nổi còn thể hiện sự gắn kết cộng đồng, giúp người dân duy trì các mối quan hệ xã hội, và cũng là điểm đến thu hút khách du lịch, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Câu 2 tự luận:Trong truyện "Biển người mênh mông" của Nguyễn Ngọc Tư, con người Nam Bộ hiện lên với những phẩm chất đặc trưng của vùng đất này: chân thành, giản dị, nhưng cũng rất mạnh mẽ và đầy cảm xúc.
Nhân vật Phi, dù lớn lên trong hoàn cảnh thiếu thốn tình thương từ cả cha lẫn mẹ, nhưng anh vẫn mang trong mình nét tính cách đặc trưng của con người Nam Bộ. Phi là người tự lập, dù phải sống một mình từ nhỏ, anh vẫn kiên cường, không hề than vãn. Mặc dù cuộc sống không êm đềm, Phi không để bản thân bị vùi lấp trong những khó khăn. Anh vẫn tiếp tục học hành, làm thêm để tự nuôi sống bản thân. Dù vậy, Phi cũng không tránh khỏi những cảm giác cô đơn, khi không có sự quan tâm, chia sẻ từ những người thân thiết nhất. Nhưng qua đó, Phi cũng bộc lộ sự trầm lặng, nội tâm sâu sắc của một người sống giữa những giông bão cuộc đời.
Nhân vật ông Sáu Đèo là một hình mẫu khác của con người Nam Bộ, mang đậm vẻ đẹp của sự giản dị và tình cảm chân thành. Cuộc sống của ông gắn bó với sông nước, nghèo khó nhưng luôn đầy niềm vui và tự do. Tuy nhiên, ẩn sau cuộc sống thô mộc ấy là những câu chuyện buồn, như mối tình tan vỡ khiến ông phải sống trong cảnh cô đơn suốt nhiều năm. Dù vậy, ông vẫn giữ được tấm lòng lương thiện, một lòng thương yêu Phi và có những lời dặn dò đầy tình cảm trước khi ra đi. Những giọt nước mắt của ông khi kể về vợ cũ và những kỷ niệm xưa đã khắc sâu vào tâm hồn người đọc hình ảnh một con người Nam Bộ sâu sắc, yêu thương nhưng cũng đầy đau buồn.
Cả Phi và ông Sáu Đèo đều là những con người đơn giản, sống giản dị nhưng không thiếu tình cảm, sự hy sinh và nỗi niềm riêng. Họ đại diện cho một phần tâm hồn của người Nam Bộ: mạnh mẽ, chân thành, nhưng cũng rất dễ tổn thương. Chính những nét đặc trưng ấy đã làm nên vẻ đẹp riêng biệt, tạo nên hình ảnh của một vùng đất đầy tình người, nơi mà sông nước và con người hòa quyện vào nhau trong những nhịp sống mộc mạc nhưng đầy ắp cảm xúc.
Câu 1. Kiểu văn bản của ngữ liệu trên là văn bản miêu tả, cụ thể là miêu tả cảnh vật và hoạt động trên chợ nổi ở miền Tây Nam Bộ, tập trung vào đặc trưng văn hóa, cách giao thương và sinh hoạt của người dân nơi đây.
Câu 2. Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi:
Người buôn bán trên chợ nổi nhóm họp bằng xuồng, ghe (xuồng ba lá, xuồng năm lá, ghe tam bản, tắc ráng, ghe máy).
Các chủng hàng phong phú, bao gồm trái cây, rau củ, bông kiểng, hàng thủ công, thực phẩm, động vật.
Các cách rao mời độc đáo, như dùng "cây bẹo" để treo hàng hóa (trái cây, rau củ) trên những cây sào tre, giúp khách nhìn thấy và bơi xuồng đến mua.
Các ghe bán hàng dạo chế ra cách “bẹo” hàng bằng âm thanh lạ tai từ những chiếc kèn.
Những cô gái bán đồ ăn thức uống thường rao mời bằng lời nói: “Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn...?”
Câu 3. Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên:
Việc sử dụng tên các địa danh như "Cái Bè (Tiền Giang)", "Cái Răng (Cần Thơ)", "Ngã Bảy (Hậu Giang)" giúp làm cụ thể và sinh động hình ảnh về các chợ nổi, đồng thời tạo sự liên kết giữa các địa phương trong khu vực miền Tây.
Tên các địa danh này còn giúp người đọc nhận diện được sự đa dạng và đặc trưng của từng khu chợ nổi, qua đó phản ánh nền văn hóa phong phú của vùng đất này.
Câu 4. Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên:
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như "cây bẹo" (sào tre treo hàng hóa) hay âm thanh từ các chiếc kèn có tác dụng thu hút khách một cách trực quan và sinh động, giúp dễ dàng nhận diện sản phẩm cần mua từ xa mà không cần phải nói nhiều.
Những hình ảnh và âm thanh này tạo nên một không khí sôi động, đặc sắc, riêng biệt, phản ánh đặc trưng văn hóa của chợ nổi miền Tây.
Câu 5. Suy nghĩ về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây:
Chợ nổi không chỉ là nơi giao thương, buôn bán mà còn là nét văn hóa đặc trưng, gắn liền với đời sống sinh hoạt của người dân miền Tây. Đây là hình thức buôn bán độc đáo, giúp người dân vùng sông nước duy trì cuộc sống, trao đổi hàng hóa một cách thuận tiện.
Ngoài ra, chợ nổi còn thể hiện sự gắn kết cộng đồng, giúp người dân duy trì các mối quan hệ xã hội, và cũng là điểm đến thu hút khách du lịch, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Câu 2 tự luận:Trong truyện "Biển người mênh mông" của Nguyễn Ngọc Tư, con người Nam Bộ hiện lên với những phẩm chất đặc trưng của vùng đất này: chân thành, giản dị, nhưng cũng rất mạnh mẽ và đầy cảm xúc.
Nhân vật Phi, dù lớn lên trong hoàn cảnh thiếu thốn tình thương từ cả cha lẫn mẹ, nhưng anh vẫn mang trong mình nét tính cách đặc trưng của con người Nam Bộ. Phi là người tự lập, dù phải sống một mình từ nhỏ, anh vẫn kiên cường, không hề than vãn. Mặc dù cuộc sống không êm đềm, Phi không để bản thân bị vùi lấp trong những khó khăn. Anh vẫn tiếp tục học hành, làm thêm để tự nuôi sống bản thân. Dù vậy, Phi cũng không tránh khỏi những cảm giác cô đơn, khi không có sự quan tâm, chia sẻ từ những người thân thiết nhất. Nhưng qua đó, Phi cũng bộc lộ sự trầm lặng, nội tâm sâu sắc của một người sống giữa những giông bão cuộc đời.
Nhân vật ông Sáu Đèo là một hình mẫu khác của con người Nam Bộ, mang đậm vẻ đẹp của sự giản dị và tình cảm chân thành. Cuộc sống của ông gắn bó với sông nước, nghèo khó nhưng luôn đầy niềm vui và tự do. Tuy nhiên, ẩn sau cuộc sống thô mộc ấy là những câu chuyện buồn, như mối tình tan vỡ khiến ông phải sống trong cảnh cô đơn suốt nhiều năm. Dù vậy, ông vẫn giữ được tấm lòng lương thiện, một lòng thương yêu Phi và có những lời dặn dò đầy tình cảm trước khi ra đi. Những giọt nước mắt của ông khi kể về vợ cũ và những kỷ niệm xưa đã khắc sâu vào tâm hồn người đọc hình ảnh một con người Nam Bộ sâu sắc, yêu thương nhưng cũng đầy đau buồn.
Cả Phi và ông Sáu Đèo đều là những con người đơn giản, sống giản dị nhưng không thiếu tình cảm, sự hy sinh và nỗi niềm riêng. Họ đại diện cho một phần tâm hồn của người Nam Bộ: mạnh mẽ, chân thành, nhưng cũng rất dễ tổn thương. Chính những nét đặc trưng ấy đã làm nên vẻ đẹp riêng biệt, tạo nên hình ảnh của một vùng đất đầy tình người, nơi mà sông nước và con người hòa quyện vào nhau trong những nhịp sống mộc mạc nhưng đầy ắp cảm xúc.