

Lương Gia Uy
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Viết đoạn văn nghị luận phân tích những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của bài thơ “Thuật hoài”.
Bài thơ “Thuật hoài” của tác giả Phan Bội Châu là một tác phẩm tiêu biểu phản ánh tấm lòng yêu nước và tinh thần đấu tranh kiên cường của người dân Việt Nam trong bối cảnh đất nước đang bị xâm lược. Về nội dung, bài thơ thể hiện nỗi buồn, nỗi lo lắng của tác giả trước tình hình đất nước bị thực dân áp bức, đồng thời bày tỏ khát vọng giải phóng dân tộc và niềm tin vào tương lai tự do. “Thuật hoài” thể hiện một tư tưởng yêu nước sâu sắc, một quyết tâm không bao giờ lùi bước trước những khó khăn, thử thách. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú truyền thống của văn học cổ điển, với ngôn từ đậm chất trí thức và sâu sắc. Những hình ảnh ẩn dụ như “ngọn lửa” hay “hòn đá” trong bài thơ càng làm nổi bật quyết tâm của tác giả trong cuộc đấu tranh vì độc lập. Ngoài ra, bài thơ còn thể hiện nghệ thuật đối lập giữa “nỗi buồn” và “khát vọng”, “bi thương” và “quyết tâm”, tạo nên sự hài hòa và cân đối trong cảm xúc và tư tưởng.
Câu 2. Viết bài văn nghị luận bày tỏ ý kiến của anh/chị về trách nhiệm của thế hệ trẻ hiện nay đối với đất nước.
Trong bất cứ thời kỳ nào, thế hệ trẻ luôn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước. Cùng với thời gian, trách nhiệm của thế hệ trẻ không chỉ là kế thừa mà còn là sáng tạo, đổi mới để đưa đất nước tiến bước. Trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với đất nước hiện nay không chỉ gói gọn trong nghĩa vụ học tập và lao động mà còn bao gồm những hành động thiết thực nhằm xây dựng một xã hội văn minh, phát triển bền vững.
Trước hết, thế hệ trẻ ngày nay có trách nhiệm học tập và rèn luyện để nâng cao trình độ chuyên môn. Đất nước đang trong quá trình hội nhập sâu rộng với thế giới, đòi hỏi người trẻ phải có đủ kiến thức, kỹ năng để đóng góp vào sự phát triển của quốc gia. Học tập không chỉ là tiếp thu kiến thức mà còn là phát triển bản thân, hoàn thiện kỹ năng sống và nghề nghiệp để có thể đóng góp vào sự nghiệp xây dựng đất nước. Các bạn trẻ phải luôn nỗ lực học hỏi, sáng tạo trong công việc, từ đó tạo ra những giá trị mới cho xã hội.
Bên cạnh đó, thế hệ trẻ cần có trách nhiệm trong việc giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Trong bối cảnh hiện đại hóa và toàn cầu hóa, những giá trị văn hóa dân tộc dễ dàng bị mai một. Vì vậy, thế hệ trẻ cần nhận thức sâu sắc về vai trò của mình trong việc bảo vệ và phát huy những giá trị đó. Việc giữ gìn các phong tục, tập quán, ngôn ngữ và truyền thống sẽ giúp bảo vệ bản sắc dân tộc và tạo nên sự gắn kết, đoàn kết trong cộng đồng.
Ngoài ra, trách nhiệm của thế hệ trẻ còn thể hiện trong việc tham gia các hoạt động xã hội, tình nguyện vì cộng đồng. Những hành động nhỏ nhưng đầy ý nghĩa như giúp đỡ người nghèo, tham gia vào các chiến dịch bảo vệ môi trường, giúp đỡ trẻ em nghèo khó sẽ tạo nên sức mạnh lớn lao cho xã hội. Hơn nữa, tham gia các hoạt động xã hội giúp thế hệ trẻ rèn luyện tinh thần đoàn kết, sẻ chia và yêu thương.
Trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với đất nước cũng không thể thiếu việc bảo vệ nền độc lập, chủ quyền quốc gia. Trong thời đại mới, không chỉ có những cuộc chiến tranh vũ trang mà còn có những cuộc chiến tranh trên mặt trận tư tưởng, kinh tế và văn hóa. Thế hệ trẻ phải trang bị cho mình những kiến thức về chủ quyền đất nước, nắm bắt và phát huy sức mạnh của công nghệ thông tin, đồng thời kiên quyết đấu tranh chống lại những âm mưu, thủ đoạn xâm hại đất nước từ bên ngoài.
Cuối cùng, thế hệ trẻ cần có trách nhiệm trong việc phát triển kinh tế đất nước. Trong thời đại công nghiệp hóa, hiện đại hóa, thế hệ trẻ phải là lực lượng tiên phong trong việc phát triển khoa học, công nghệ, thúc đẩy nền kinh tế tri thức và đẩy mạnh quá trình đổi mới sáng tạo. Các bạn trẻ cần biết tận dụng những cơ hội, thành tựu mà khoa học kỹ thuật mang lại để phát triển kinh tế đất nước, tạo dựng sự giàu mạnh và thịnh vượng cho dân tộc.
Tóm lại, trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với đất nước là rất lớn lao và đa dạng. Đó không chỉ là việc học tập, lao động, mà còn là giữ gìn giá trị văn hóa, tham gia vào các hoạt động xã hội, bảo vệ đất nước và đóng góp vào sự phát triển kinh tế. Thế hệ trẻ phải nhận thức rõ trách nhiệm của mình và nỗ lực không ngừng để xây dựng một đất nước vững mạnh, hạnh phúc và phát triển bền vững.
Câu 1. Viết đoạn văn nghị luận phân tích, đánh giá nhân vật Thị Phương trong đoạn trích ở phần Đọc hiểu.
Nhân vật Thị Phương trong đoạn trích “Gặp quỷ dữ và thần rừng (hổ)” thể hiện phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ hiếu thảo, kiên cường và đầy hy sinh. Dù phải đối diện với nguy hiểm khi bị quỷ dữ và thần rừng đe dọa tính mạng, Thị Phương không chỉ lo lắng cho bản thân mà còn thể hiện sự quan tâm và sẵn sàng hy sinh để bảo vệ mẹ chồng. Điều này thể hiện lòng hiếu thảo sâu sắc, khi cô tình nguyện dâng hiến mạng sống của mình để mẹ chồng không phải chịu khổ. Qua tình huống ấy, Thị Phương cũng bộc lộ sự can đảm khi không ngần ngại đối mặt với hiểm nguy để giữ vững sự sống cho người thân. Đặc biệt, trong mọi tình huống, Thị Phương đều thể hiện thái độ lễ phép, biết vâng lời và tôn trọng người lớn, tạo nên hình ảnh một người con dâu lý tưởng trong xã hội xưa. Thị Phương không chỉ là một người con dâu hiếu thảo mà còn là hình mẫu của một phụ nữ mạnh mẽ, đầy tình cảm và trách nhiệm đối với gia đình.
Câu 2. Viết bài văn nghị luận thuyết phục các bạn trẻ từ bỏ thói quen “bỏ quên” gia đình trong đời sống hiện nay.
Trong xã hội hiện đại, khi các mối quan hệ trở nên phức tạp và công việc, học hành ngày càng chiếm lĩnh thời gian của mỗi người, không ít bạn trẻ đã rơi vào tình trạng “bỏ quên” gia đình. Đây là một thói quen đáng lo ngại vì nó không chỉ ảnh hưởng đến tình cảm gia đình mà còn làm mất đi những giá trị cốt lõi trong cuộc sống.
Thứ nhất, gia đình là nơi nuôi dưỡng, chở che và bảo vệ mỗi chúng ta từ khi mới chào đời. Cha mẹ là những người đã hy sinh rất nhiều cho con cái, từ vật chất đến tinh thần, để tạo dựng một nền tảng vững chắc cho con đường tương lai. Tuy nhiên, khi trưởng thành, nhiều bạn trẻ vì quá bận rộn với công việc, học tập hay các mối quan hệ xã hội mà quên đi việc dành thời gian cho gia đình. Họ không còn thường xuyên trò chuyện với cha mẹ, thậm chí không còn quan tâm đến những vấn đề gia đình. Chính sự thiếu quan tâm này có thể khiến các mối quan hệ gia đình trở nên xa cách và lạnh nhạt.
Thứ hai, việc bỏ quên gia đình có thể dẫn đến những hệ lụy tâm lý và xã hội đáng tiếc. Nếu không được sự quan tâm và chăm sóc của gia đình, bạn trẻ dễ rơi vào cảm giác cô đơn, thiếu sự chia sẻ, từ đó có thể dẫn đến các hành vi tiêu cực. Những giá trị truyền thống về tình yêu thương, sự hiếu thảo, và trách nhiệm trong gia đình sẽ dần bị phai nhạt, khiến cho xã hội mất đi một yếu tố nền tảng quan trọng để duy trì sự đoàn kết và phát triển bền vững.
Ngoài ra, một gia đình không được quan tâm sẽ thiếu đi sự gắn kết và niềm tin. Khi cha mẹ, anh chị em không còn là điểm tựa tinh thần vững chắc, mỗi người sẽ cảm thấy lạc lõng trong chính gia đình mình. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống tinh thần mà còn làm tổn hại đến sự phát triển của mỗi thành viên trong gia đình.
Vậy làm thế nào để thay đổi thói quen “bỏ quên” gia đình? Trước tiên, chúng ta cần nhận thức được tầm quan trọng của gia đình trong cuộc sống. Dù bận rộn đến đâu, chúng ta cần dành thời gian để trò chuyện, chia sẻ với cha mẹ, anh chị em. Một cuộc điện thoại, một tin nhắn thăm hỏi, hay đơn giản là ngồi lại cùng nhau ăn bữa cơm cũng đủ để nuôi dưỡng tình cảm gia đình. Ngoài ra, chúng ta cần chủ động trong việc chăm sóc và giúp đỡ gia đình, thể hiện sự biết ơn và tôn trọng đối với những hy sinh của cha mẹ. Chính những hành động nhỏ nhưng đầy ý nghĩa này sẽ giúp gia đình thêm gắn kết, đồng thời giúp chúng ta phát triển về mặt nhân cách và xã hội.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng gia đình là nền tảng vững chắc giúp mỗi chúng ta vượt qua những khó khăn trong cuộc sống. Hãy trân trọng những khoảnh khắc bên gia đình, đừng để công việc và các mối quan hệ khác làm chúng ta quên đi sự quan tâm dành cho những người thân yêu. Bởi vì, trong cuộc sống, không có gì quý giá hơn tình cảm gia đình, và gia đình chính là nơi luôn chào đón chúng ta dù chúng ta có làm gì đi chăng nữa.
Câu 1. Xác định chủ đề của văn bản trên.
Chủ đề của văn bản là lòng hiếu thảo và sự hy sinh của Thị Phương đối với mẹ chồng trong hoàn cảnh gặp phải quỷ dữ và thần rừng (hổ), qua đó thể hiện đức tính kiên trì, can đảm và tình yêu thương giữa mẹ chồng và nàng dâu.
Câu 2. Chỉ ra những lối nói, làn điệu xuất hiện trong văn bản.
Trong văn bản, có những lối nói, làn điệu đặc trưng của thể loại chèo, như:
• Lối nói sử: Thường được sử dụng trong các đoạn đối thoại để thể hiện sự truyền đạt thông tin, hoàn cảnh của nhân vật, ví dụ: “Mẹ ơi, con vào đó, quỷ đông đòi ăn thịt.”
• Lối hát sắp: Dùng để thể hiện cảm xúc, những tâm tư của nhân vật, như khi mẹ chồng hát trong nỗi lo âu về số phận của mình và Thị Phương: “Ở hiền rồi lại gặp lành.”
• Lối hát văn: Thường xuất hiện trong các tình huống bộc lộ nỗi lòng của nhân vật, như mẹ chồng hát về nỗi đau lòng khi thấy con dâu phải chịu thiệt thòi thay mình.
Câu 3. Qua hai lần suýt chết, Thị Phương hiện lên là một người phụ nữ như thế nào?
Qua hai lần suýt chết, Thị Phương hiện lên là một người phụ nữ hết sức can đảm, kiên trì và có lòng hiếu thảo sâu sắc. Mặc dù đối diện với những nguy hiểm khủng khiếp, Thị Phương không chỉ lo lắng cho bản thân mà còn dám hy sinh mạng sống của mình để bảo vệ mẹ chồng. Cô thể hiện sự quyết tâm và sẵn sàng chịu đựng khó khăn để bảo vệ người thân yêu.
Câu 4. Nhận xét về thái độ, cách ứng xử của người mẹ chồng đối với Thị Phương.
Người mẹ chồng trong văn bản có thái độ yêu thương và lo lắng cho Thị Phương. Mặc dù bà rất thương con dâu, nhưng bà cũng không muốn con dâu phải chịu thiệt thòi thay mình. Khi biết Thị Phương sẵn sàng hy sinh để cứu bà, mẹ chồng đã tỏ ra rất cảm động và thể hiện lòng biết ơn sâu sắc. Bà cũng có những lời nói lo lắng về sự an nguy của con dâu, thể hiện tình cảm và sự chăm sóc của một người mẹ.
Câu 5. Em rút ra được những bài học nào từ văn bản? Chia sẻ suy nghĩ của em về những bài học đó.
Từ văn bản, em rút ra bài học về lòng hiếu thảo, tình yêu thương và sự hy sinh trong gia đình. Thị Phương dù trong hoàn cảnh khó khăn vẫn luôn đặt lợi ích của mẹ chồng lên trên hết, thể hiện sự kính trọng và yêu thương không chỉ với mẹ đẻ mà còn với mẹ chồng. Bài học về tình thân gia đình và sự kiên trì trong khó khăn cũng rất quý giá, bởi chỉ có sự hy sinh và sự quan tâm lẫn nhau mới giúp gia đình vượt qua thử thách.
Suy nghĩ của em về những bài học này là chúng ta cần học hỏi và trân trọng tình cảm gia đình, biết yêu thương và hiếu thảo với ông bà, cha mẹ, và những người thân yêu xung quanh mình. Chỉ khi có tình yêu và sự hy sinh, gia đình mới có thể vững mạnh vượt qua mọi khó khăn.
Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ.
Bài thơ “Thuật hoài” của Phạm Ngũ Lão được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, mỗi câu có 7 chữ, bài thơ gồm 8 câu.
Câu 2. Xác định luật thơ của bài thơ.
Bài thơ “Thuật hoài” tuân theo luật thơ Đường luật với các yêu cầu về đối, vần, thanh điệu rõ ràng. Cụ thể, bài thơ này có:
• Vần chân (các chữ cuối mỗi câu vần với nhau).
• Các câu thơ đối nhau về nghĩa và hình thức, tạo sự hài hòa trong cấu trúc bài thơ.
Câu 3. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ “Tam quân tỳ hổ khí thôn ngưu”.
Biện pháp tu từ trong câu “Tam quân tỳ hổ khí thôn ngưu” là so sánh và phóng đại. Tác giả so sánh quân đội của mình với loài hổ báo, vốn mạnh mẽ, hung dữ, có thể “nuốt trôi” một con trâu, hoặc phóng đại sức mạnh đến mức khí thế quân đội mạnh đến nỗi “thôn ngưu” (hòa khí mạnh mẽ đến mức át cả sao Ngưu). Biện pháp này nhằm khắc họa sức mạnh, dũng mãnh của quân đội thời Trần, thể hiện sự tự hào, kiêu hãnh và khí thế của một đội quân chiến thắng.
Câu 4. Nhận xét về hình tượng bậc nam tử trong bài thơ “Thuật hoài”.
Hình tượng bậc nam tử trong bài thơ “Thuật hoài” được thể hiện qua hình ảnh người trai trẻ, mạnh mẽ, dũng mãnh, có chí lớn. Người nam tử ấy không chỉ có sức mạnh, mà còn có lý tưởng sống, đó là không để sự nghiệp công danh còn dang dở. Câu thơ “Công danh nam tử còn vương nợ” thể hiện khát vọng của người trai trẻ trong việc hoàn thành sứ mệnh, không muốn sống vô nghĩa, và phải có thành tựu để không phải hổ thẹn khi nghe người đời nhắc đến những bậc anh hùng như Gia Cát Lượng. Đây là hình tượng người quân tử trong xã hội phong kiến, luôn phấn đấu cho lý tưởng và danh dự.
Câu 5. Qua văn bản, hãy rút ra một thông điệp mà anh/chị tâm đắc và giải thích lí do.
Thông điệp mà tôi tâm đắc từ bài thơ là khát vọng phấn đấu và hoàn thành công danh, không để lại nợ nần với đời. Câu “Công danh nam tử còn vương nợ” nhấn mạnh rằng mỗi người, đặc biệt là nam tử, cần có một lý tưởng sống, có trách nhiệm với bản thân và xã hội, không ngừng phấn đấu để đạt được thành tựu và hoàn thành nghĩa vụ của mình. Thông điệp này rất ý nghĩa trong cuộc sống hiện đại, khích lệ chúng ta không ngừng cố gắng, phấn đấu để đạt được mục tiêu của bản thân và góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp hơn.
Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ.
Bài thơ “Thuật hoài” của Phạm Ngũ Lão được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, mỗi câu có 7 chữ, bài thơ gồm 8 câu.
Câu 2. Xác định luật thơ của bài thơ.
Bài thơ “Thuật hoài” tuân theo luật thơ Đường luật với các yêu cầu về đối, vần, thanh điệu rõ ràng. Cụ thể, bài thơ này có:
• Vần chân (các chữ cuối mỗi câu vần với nhau).
• Các câu thơ đối nhau về nghĩa và hình thức, tạo sự hài hòa trong cấu trúc bài thơ.
Câu 3. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ “Tam quân tỳ hổ khí thôn ngưu”.
Biện pháp tu từ trong câu “Tam quân tỳ hổ khí thôn ngưu” là so sánh và phóng đại. Tác giả so sánh quân đội của mình với loài hổ báo, vốn mạnh mẽ, hung dữ, có thể “nuốt trôi” một con trâu, hoặc phóng đại sức mạnh đến mức khí thế quân đội mạnh đến nỗi “thôn ngưu” (hòa khí mạnh mẽ đến mức át cả sao Ngưu). Biện pháp này nhằm khắc họa sức mạnh, dũng mãnh của quân đội thời Trần, thể hiện sự tự hào, kiêu hãnh và khí thế của một đội quân chiến thắng.
Câu 4. Nhận xét về hình tượng bậc nam tử trong bài thơ “Thuật hoài”.
Hình tượng bậc nam tử trong bài thơ “Thuật hoài” được thể hiện qua hình ảnh người trai trẻ, mạnh mẽ, dũng mãnh, có chí lớn. Người nam tử ấy không chỉ có sức mạnh, mà còn có lý tưởng sống, đó là không để sự nghiệp công danh còn dang dở. Câu thơ “Công danh nam tử còn vương nợ” thể hiện khát vọng của người trai trẻ trong việc hoàn thành sứ mệnh, không muốn sống vô nghĩa, và phải có thành tựu để không phải hổ thẹn khi nghe người đời nhắc đến những bậc anh hùng như Gia Cát Lượng. Đây là hình tượng người quân tử trong xã hội phong kiến, luôn phấn đấu cho lý tưởng và danh dự.
Câu 5. Qua văn bản, hãy rút ra một thông điệp mà anh/chị tâm đắc và giải thích lí do.
Thông điệp mà tôi tâm đắc từ bài thơ là khát vọng phấn đấu và hoàn thành công danh, không để lại nợ nần với đời. Câu “Công danh nam tử còn vương nợ” nhấn mạnh rằng mỗi người, đặc biệt là nam tử, cần có một lý tưởng sống, có trách nhiệm với bản thân và xã hội, không ngừng phấn đấu để đạt được thành tựu và hoàn thành nghĩa vụ của mình. Thông điệp này rất ý nghĩa trong cuộc sống hiện đại, khích lệ chúng ta không ngừng cố gắng, phấn đấu để đạt được mục tiêu của bản thân và góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp hơn.
Câu 1: Tóm tắt câu chuyện và bài học rút ra
Câu chuyện kể về một đứa trẻ giúp tác giả sắp xếp lại đồ đạc trong phòng. Thay vì chỉ giúp đỡ đơn thuần, đứa trẻ thể hiện sự tinh tế, quan tâm đến cảm xúc của đồ vật, ví dụ như lật đồng hồ, sắp xếp chén trà, giày dép và tranh ảnh sao cho chúng “thoải mái” nhất. Qua câu chuyện này, tác giả nhận ra sự nhạy cảm và khả năng đồng cảm đặc biệt của đứa trẻ đối với vạn vật xung quanh.
Câu 2: Sự đồng cảm khác biệt của người nghệ sĩ
Theo tác giả, người nghệ sĩ có sự đồng cảm khác với người thường ở chỗ họ không chỉ quan sát sự vật hiện tượng một cách thụ động mà còn thấu hiểu, cảm nhận được cả những điều tinh tế, sâu xa ẩn chứa bên trong chúng. Họ có khả năng đặt mình vào vị trí của sự vật, thấu cảm được “nỗi bực bội” của chiếc đồng hồ hay sự “khó khăn” của chén trà. Đây là sự đồng cảm sâu sắc, nhạy bén hơn nhiều so với sự đồng cảm thông thường.
Câu 3: Tác dụng của việc đặt vấn đề bằng cách kể chuyện
Việc đặt vấn đề của văn bản nghị luận bằng cách kể lại một câu chuyện có tác dụng thu hút người đọc, tạo sự gần gũi, dễ hiểu. Câu chuyện cụ thể, sinh động giúp người đọc dễ dàng hình dung và đồng cảm với vấn đề được đặt ra. Cách tiếp cận này làm cho bài viết trở nên hấp dẫn và thuyết phục hơn, tránh sự khô khan, trừu tượng của những lập luận lý thuyết thuần túy. Nó giúp người đọc tiếp cận vấn đề một cách tự nhiên, dễ dàng hơn.
1,Cái nhìn của người họa sĩ
Tác giả cho rằng, người họa sĩ nhìn nhận sự vật theo một cách khác biệt so với những người có nghề nghiệp khác. Trong khi nhà khoa học, bác làm vườn, chú thợ mộc đều có mục đích và quan tâm đến tính chất, sức sống, chất liệu của cây, thì người họa sĩ lại chỉ tập trung vào dáng vẻ của nó. Họ không quan tâm đến giá trị thực tiễn của cây, mà chỉ thưởng thức vẻ đẹp hình thức, màu sắc, hình dáng của nó.
2,Sự khác biệt trong góc nhìn
Cái nhìn của người họa sĩ là một cái nhìn thuần túy về mặt thẩm mỹ, không bị ràng buộc bởi mục đích thực tiễn. Họ nhìn thấy thế giới của Mĩ, nơi mà vẻ đẹp là tiêu chuẩn giá trị hàng đầu, chứ không phải thế giới của Chân và Thiện, nơi mà giá trị thực tiễn được đặt lên hàng đầu.
Những đoạn, những câu nói về trẻ em và tuổi thơ trong văn bản: "Một đứa bé vào phòng tôi, giúp tôi sắp xếp đồ đạc.", "Thấy cái đồng hồ quả quýt úp mặt xuống bàn, nó lật lại hộ.", "Thấy chén trà đặt phía sau quai ấm trà, nó chuyển đến trước vòi ấm.", "Thấy đôi giày dưới gầm giường một xuôi một ngược, nó đảo lại giúp.", "Thấy dây treo tranh trên tường buông thống thò ra ngoài, nó bắc ghế trèo lên giấu vào trong hộ.", "Nó trả lời: “Không đâu, chẳng qua thấy chúng như thể, cháu cứ bứt rứt không yên!”, "Đúng vậy, nó từng nói: “Đồng hồ quả quýt úp mặt xuống bàn, nó bực bội lắm đấy!", "Chén trà nấp sau lưng mẹ thì làm sao uống sữa được?", "Cái ghế ngồi không đúng chỗ thì làm sao nó vui được?". Tác giả nhắc nhiều đến trẻ em và tuổi thơ bởi vì tác giả muốn khẳng định sự nhạy cảm, tinh tế của trẻ em. 2. Điểm tương đồng giữa trẻ em và người nghệ sĩ: Cả hai đều có tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, dễ bị xúc động bởi những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống. Cả hai đều có khả năng đồng cảm, thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với thế giới xung quanh. Cả hai đều có khả năng sáng tạo, tưởng tượng và thể hiện bản thân một cách tự do, phóng khoáng. Sự khâm phục, trân trọng trẻ em của tác giả được hình thành trên cơ sở sự đồng cảm sâu sắc với tâm hồn trong sáng, hồn nhiên của trẻ em.
Phân tích bài đọc "Yêu và Đồng cảm"
Trẻ em và tuổi thơ
Nội dung:
Trong bài đọc, tác giả nhắc đến trẻ em và tuổi thơ qua những hành động, lời nói của đứa bé giúp đỡ tác giả sắp xếp đồ đạc.
Những câu nói về trẻ em và tuổi thơ như: "Đồng hồ quả quýt úp mặt xuống bàn, nó bực bội lắm đấy!", "Chén trà nấp sau lưng mẹ thì làm sao uống sữa được?", "Cái ghế ngồi không đúng chỗ thì làm sao nó vui được?".
Lý do:
Tác giả nhắc nhiều đến trẻ em và tuổi thơ bởi vì tác giả muốn khẳng định sự nhạy cảm, tinh tế của trẻ em.
Trẻ em có khả năng cảm nhận và đồng cảm với những vật vô tri vô giác, chúng coi chúng như những người bạn, những sinh vật có cảm xúc.
Qua đó, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về việc cần trân trọng, yêu thương và học hỏi từ sự hồn nhiên, trong sáng của trẻ em.
Sự tương đồng giữa trẻ em và người nghệ sĩ
Điểm tương đồng:
Trẻ em và người nghệ sĩ đều có tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, dễ bị xúc động bởi những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống.
Cả hai đều có khả năng đồng cảm, thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với thế giới xung quanh.
Trẻ em và người nghệ sĩ đều có khả năng sáng tạo, tưởng tượng và thể hiện bản thân một cách tự do, phóng khoáng.
Cơ sở hình thành sự khâm phục, trân trọng:
Sự khâm phục, trân trọng trẻ em của tác giả được hình thành trên cơ sở sự đồng cảm sâu sắc với tâm hồn trong sáng, hồn nhiên của trẻ em.
Tác giả nhận thấy ở trẻ em những phẩm chất đáng quý mà người lớn thường đánh mất trong cuộc sống bộn bề, đó là sự hồn nhiên, lòng tốt, sự nhạy cảm và khả năng đồng cảm.
Tác giả khâm phục và trân trọng trẻ em bởi vì chúng là những người bạn đồng hành, giúp tác giả nhìn nhận cuộc sống một cách tích cực, lạc quan hơn.
Câu 1
Bài thơ haiku của Kobayashi Issa mở ra một khung cảnh mùa xuân tươi mới với tiếng “mưa mùa xuân reo” – âm thanh tượng trưng cho sự sống đang trỗi dậy. Tiếng mưa gợi nên cảm giác vui tươi, sảng khoái, gắn liền với sự đổi mới và sức sống của thiên nhiên. Hình ảnh “một em gái nhỏ” trong bài thơ mang đến nét hồn nhiên, trong trẻo, tượng trưng cho sự vô tư, ngây thơ của tuổi thơ. Đặc biệt, hành động “dạy con mèo múa theo” khiến cho bức tranh trở nên sống động và đầy tính tưởng tượng. Em bé không chỉ vui đùa trong cơn mưa xuân mà còn cố gắng truyền niềm vui ấy đến con mèo, tạo nên sự kết nối giữa con người và động vật, giữa con người và thiên nhiên. Qua đó, bài thơ thể hiện tinh thần hòa hợp với thiên nhiên, nhấn mạnh sự giản dị mà kỳ diệu của những khoảnh khắc đời thường, nơi niềm vui có thể đến từ những điều nhỏ bé nhất.
Câu 2
Lối sống “nước đến chân mới nhảy” hiện nay đã trở thành thói quen phổ biến ở nhiều bạn trẻ, từ học tập cho đến công việc hàng ngày. Việc trì hoãn này không chỉ gây ra những hệ quả tiêu cực về chất lượng công việc mà còn ảnh hưởng xấu đến cách quản lý thời gian và tinh thần làm việc. Là một người thân quan tâm, em muốn thuyết phục anh/chị từ bỏ thói quen này vì những lý do sau.
Trước hết, thói quen “nước đến chân mới nhảy” làm giảm hiệu quả công việc. Khi trì hoãn, anh/chị chỉ còn lại ít thời gian để hoàn thành công việc, dẫn đến việc làm nhanh, thiếu tập trung, và không đạt được kết quả tốt nhất. Thói quen này còn khiến anh/chị phải đối mặt với áp lực lớn khi công việc đến hạn, từ đó gây ra stress không cần thiết. Nếu biết lên kế hoạch và hoàn thành từng phần công việc từ sớm, anh/chị sẽ có thời gian để suy nghĩ sâu sắc và giải quyết vấn đề một cách triệt để, sáng tạo hơn.
Thứ hai, việc chờ đến phút cuối cùng để hành động khiến anh/chị mất đi cơ hội tận dụng thời gian hiệu quả. Thời gian là tài sản vô giá, một khi đã trôi qua thì không thể lấy lại. Nếu anh/chị cứ lãng phí thời gian cho những thú vui tạm thời mà không tập trung vào nhiệm vụ, anh/chị sẽ bỏ lỡ nhiều cơ hội trong cuộc sống, từ học tập, công việc cho đến phát triển bản thân. Mỗi giờ phút trì hoãn là một lần anh/chị tự đánh mất đi cơ hội của chính mình.
Để từ bỏ thói quen này, điều quan trọng là anh/chị cần xây dựng một tinh thần kỷ luật và biết sắp xếp công việc hợp lý. Hãy bắt đầu bằng cách lập kế hoạch cụ thể cho từng nhiệm vụ, chia nhỏ công việc để dễ dàng hoàn thành từng bước mà không cảm thấy quá tải. Quan trọng nhất, anh/chị cần học cách kiên nhẫn và không bị cám dỗ bởi các hoạt động giải trí vô ích trong khi nhiệm vụ chính vẫn chưa được hoàn thành.
Cuối cùng, việc chủ động làm việc sớm không chỉ giúp anh/chị tiết kiệm thời gian mà còn mang lại sự hài lòng và tự tin khi hoàn thành công việc một cách xuất sắc. Từ bỏ thói quen trì hoãn là chìa khóa để anh/chị sống một cuộc sống có tổ chức hơn, hiệu quả hơn và thành công hơn trong tương lai.
Anh/chị hãy suy nghĩ và hành động ngay từ hôm nay để tận hưởng sự tự do và thành quả từ việc biết quý trọng thời gian!
Cau 2
Câu 1 Thể loại văn bản Đồng vọng ngược chiều là thể loại : truyện ngắn Câu 2: Tác giả sử dụng ngôi kể thứ ba. Câu văn thể hiện ngôi kể :" Nhét tờ bạc vào túi áo , một tay cầm túi , một tay chống gậy , con bé mù thập thững tìm đường." Câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu văn là so sánh :" Như đóng đinh đóng đinh và lão xuống nền đường." Tác dụng : Tăng sức gợi hình , gợi cảm cho câu văn . Nhấn mạnh sự bất động , cô đơn , lẻ loi của bà lão. Thể hiện sự tàn nhẫn , vô tâm của xã hội đối với người già neo đơn. Câu 4: Nhan đề " Đồng vọng ngược chiều " mang ý nghĩa : "Đồng vọng " : ám chỉ sự gặp gỡ , giao lưu giữa hai con người , hai tâm hồn. " Ngược chiều ": thể hiện sự đối lập , trái ngược giữa hai con người , hai cuộc đời . Nhan đề thể hiện sự đối lập , mâu thuẫn giữa hai nhân vật chính trong truyện : một người trẻ khỏe mạnh , đầy sức sống, một người già yếu đuối , cô đơn . Đồng thời , nhan đề cũng ẩn dụ cho sự đối lập , bất công trong xã hội , nơi những người nghèo khổ , bất hạnh luôn bị bỏ rơi , lãng quên Câu 5: Qua văn bản trên , tác giả thể hiện tư tưởng , thông điệp : Lòng nhân ái , sự đồng cảm , sẻ chia là điều cần thiết trong cuộc sống . Xã hội cần quan tâm , giúp đỡ những người nghèo khổ, bất hạnh . Con người cần sống có trách nhiệm , biết yêu thương , giúp đỡ lẫn nhau