Lương Gia Uy

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lương Gia Uy
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Văn bản trên thuộc thể loại nào?

→ Văn bản thuộc thể loại truyện ngắn hiện đại.




Câu 2: Người kể chuyện trong văn bản là người kể chuyện toàn tri hay hạn tri?

→ Người kể chuyện trong văn bản là người kể chuyện toàn tri (ngôi thứ ba, hiểu và biết được suy nghĩ, cảm xúc của nhiều nhân vật như San, Sáu Tâm, Điệp…).




Câu 3: Chỉ ra và nêu tác dụng của thành phần chêm xen trong đoạn văn sau:


“Dù người mẹ nghèo bị hắt hủi cỡ nào, người mẹ giàu có tàn nhẫn đến cỡ nào để chia cắt duyên con (như mấy tuồng cải lương bây giờ hay hát), nhưng có làm gì thì hết thảy đều vì quá thương con mình.”


→ Thành phần chêm xen: “như mấy tuồng cải lương bây giờ hay hát”

→ Tác dụng: Làm rõ và cụ thể hóa ý tưởng bằng cách dẫn chứng quen thuộc; tăng tính sinh động và gần gũi cho lời kể, thể hiện sự am hiểu, gắn bó của nhân vật với cải lương.




Câu 4: Phân tích tác dụng của điểm nhìn trần thuật trong đoạn văn sau:


“Những khi quán vắng, San cố ngủ cho nhiều, ngủ là khỏi thấy lòng buồn, má hi sinh cho cái phận bèo bọt này chi không biết. Ngủ để coi có mơ thấy mình trở thành đào hát không. Ngủ vì không thích tụm lại với chị em để đánh bài, bàn số đề, giũa móng tay, nặn mụn hay đi sắm áo dây, váy ngắn.”


→ Tác dụng của điểm nhìn trần thuật:


  • Người kể chuyện đặt điểm nhìn vào nhân vật San, cho thấy nội tâm sâu sắc và sự cô đơn, bi kịch của nhân vật.
  • Thể hiện rõ tâm trạng chán chường, khát khao đổi đời và sự trốn chạy thực tại của San thông qua hành động “cố ngủ cho nhiều”.
  • Tăng chiều sâu cảm xúc cho truyện, giúp người đọc đồng cảm và hiểu rõ hoàn cảnh khổ cực, nỗi niềm bị đè nén của San.





Câu 5: Văn bản này để lại trong em những cảm nhận, suy nghĩ gì?

→ Văn bản khiến em xúc động sâu sắc trước thân phận đau khổ, bất hạnh của nhân vật San và những người nghệ sĩ cải lương như Sáu Tâm, Điệp. Truyện cho thấy ước mơ, tình thương và lòng tử tế có thể nhen nhóm hy vọng trong cuộc đời đầy rẫy bất công. Đồng thời, em cũng cảm nhận được sự cao cả của tình yêu thương và lòng hy sinh, khiến con người trở nên nhân hậu, mạnh mẽ hơn để vượt qua số phận.


Câu 1: (2.0 điểm)


Nhận định của Paulo Coelho trong cuốn Nhà giả kim “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” là một thông điệp sâu sắc về ý chí và nghị lực trong cuộc sống. Nó nhắc nhở chúng ta rằng thất bại là điều không thể tránh khỏi trong hành trình chinh phục ước mơ. Tuy nhiên, điều quan trọng là chúng ta phải luôn đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã để tiếp tục cố gắng và tiến bước. Sự kiên trì và lòng dũng cảm đối mặt với thử thách là những yếu tố quan trọng giúp con người vượt qua khó khăn. Trong cuộc sống, sẽ có những lúc chúng ta cảm thấy mệt mỏi, thất vọng và muốn từ bỏ, nhưng nếu không vượt qua được những khó khăn ấy, ta sẽ không thể đạt được thành công. Câu nói của Paulo Coelho khuyến khích chúng ta không ngừng phấn đấu, dù có thất bại bao nhiêu lần đi nữa. Thực tế, mỗi thất bại đều mang lại cho chúng ta những bài học quý giá, giúp ta trưởng thành hơn và gần hơn với mục tiêu của mình. Do đó, bí mật của cuộc sống chính là khả năng đứng dậy và tiếp tục hành động sau mỗi lần ngã, để cuối cùng vươn đến thành công.




Câu 2: (4.0 điểm)


Bảo kính cảnh giới (Bài 33) của Nguyễn Trãi là một bài thơ mang tính triết lý sâu sắc, thể hiện quan niệm sống của tác giả về nhân sinh, sự nghiệp và cuộc đời. Bài thơ không chỉ phản ánh tư tưởng của một trí thức Nho giáo mà còn thể hiện tâm hồn thanh cao, phóng khoáng và đầy suy tư của một người đã trải qua nhiều sóng gió trong cuộc sống.


Nội dung bài thơ thể hiện sự trân trọng đối với những giá trị cao quý của con người, đồng thời nhấn mạnh sự an phận và biết “chấp nhận” trong cuộc đời. Nguyễn Trãi không ngừng nhắc đến sự khiêm tốn, bình dị, đề cao lối sống trung thực và nhẫn nhịn. Thông qua những hình ảnh ẩn dụ như “Hé cửa đêm chờ hương quế lọt” hay “Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan”, tác giả khắc họa một cuộc sống giản dị, thanh tĩnh và an lạc, không màng danh lợi. Câu “danh lợi bất như nhàn” đã cho thấy sự chán ngán đối với những vinh hoa, phú quý, chỉ mong muốn có một cuộc sống bình yên và thanh thản.


Về mặt nghệ thuật, bài thơ sử dụng những hình ảnh ẩn dụ tinh tế và những biểu tượng mang đậm phong cách thơ Nho giáo. Ngôn ngữ trong bài thơ vừa giản dị, vừa sâu sắc, có sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố thiên nhiên và tư tưởng nhân sinh. Những hình ảnh như “hương quế lọt”, “bóng hoa tan” đã gợi lên cảm giác thanh thoát, tinh khiết, phù hợp với tâm hồn của một người trí thức sống giữa xã hội đầy sóng gió.


Ngoài ra, bài thơ còn thể hiện một cái nhìn sâu sắc về quan niệm “dùng người”, từ đó đưa ra những khuyến nghị về cách sống đúng đắn, phù hợp với đạo lý. Qua đó, Nguyễn Trãi muốn nhấn mạnh rằng một cuộc đời thành công không chỉ ở danh lợi mà quan trọng hơn là sự bình an và sống theo lẽ phải.


Tóm lại, bài thơ “Bảo kính cảnh giới” vừa mang đậm triết lý sống của Nguyễn Trãi, vừa thể hiện một phong cách thơ Nho giáo tinh tế, sâu sắc. Câu chuyện về cuộc sống an nhàn và ý chí chịu đựng trước khó khăn sẽ là bài học quý giá cho mỗi chúng ta trong cuộc sống hôm nay.


Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản tường thuật. Nó cung cấp thông tin về một sự kiện khoa học, cụ thể là việc phát hiện ra bốn hành tinh xoay quanh sao Barnard.


Câu 2: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là miêu tả và giải thích. Văn bản miêu tả các sự kiện, hành tinh, và các công cụ nghiên cứu, đồng thời giải thích về sự quan trọng của phát hiện này trong lĩnh vực thiên văn học.


Câu 3: Nhan đề của tác giả là “Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất”. Nhan đề này rất hợp lý vì nó nêu rõ nội dung chính của văn bản, thu hút sự chú ý của người đọc về một phát hiện quan trọng trong khoa học, đồng thời nhấn mạnh mối liên hệ giữa các hành tinh mới phát hiện và Trái đất.


Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó. Tác dụng của hình ảnh này là giúp người đọc hình dung một cách trực quan về hệ sao Barnard và các hành tinh xoay quanh nó, tăng tính sinh động và dễ hiểu cho thông tin khoa học trong bài viết.


Câu 5: Tính chính xác và khách quan của văn bản khá cao. Các thông tin được cung cấp dựa trên báo cáo khoa học từ các chuyên gia và các đài thiên văn uy tín. Văn bản cũng trích dẫn nguồn thông tin rõ ràng, bao gồm các phát hiện khoa học và các công cụ nghiên cứu sử dụng. Tuy nhiên, có thể còn thiếu các chi tiết về phương pháp nghiên cứu để nâng cao tính khách quan hơn nữa.


Câu 1: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu ý nghĩa của tính sáng tạo đối với thế hệ trẻ hiện nay.


Tính sáng tạo là yếu tố quan trọng giúp thế hệ trẻ phát triển và tiến bộ trong thời đại ngày nay. Sáng tạo không chỉ thể hiện trong công việc, học tập mà còn trong tư duy và cách tiếp cận cuộc sống. Với sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ, sự sáng tạo đóng vai trò then chốt giúp thanh niên không bị tụt lại phía sau, đồng thời tạo ra những giải pháp mới mẻ, hữu ích cho xã hội. Sự sáng tạo còn giúp họ vượt qua thử thách, biến những khó khăn thành cơ hội, từ đó xây dựng tương lai cho bản thân. Hơn nữa, trong một xã hội có sự cạnh tranh mạnh mẽ, sáng tạo là chìa khóa mở cửa đến thành công và sự khác biệt. Thế hệ trẻ ngày nay cần biết vận dụng khả năng sáng tạo của mình để đổi mới trong học tập, làm việc, thậm chí trong những mối quan hệ cá nhân. Chính sự sáng tạo này sẽ góp phần thúc đẩy xã hội phát triển bền vững và giúp mỗi cá nhân tìm ra con đường riêng biệt của mình.


Câu 2: Viết bài văn trình bày cảm nhận về con người Nam Bộ qua nhân vật Phi và ông Sáu Đèo trong truyện Biển người mênh mông (Nguyễn Ngọc Tư).


Trong truyện “Biển người mênh mông” của Nguyễn Ngọc Tư, nhân vật Phi và ông Sáu Đèo đã phản ánh sâu sắc hình ảnh con người Nam Bộ qua những đặc điểm về tính cách và cuộc sống. Phi, mặc dù có một cuộc sống đầy bất hạnh và thiếu thốn tình thương từ gia đình, vẫn thể hiện sự kiên cường, bướng bỉnh và không bao giờ chịu khuất phục. Anh là hình ảnh của một thế hệ trẻ đang đối mặt với những khó khăn, tìm cách tồn tại trong xã hội hiện đại nhưng vẫn lưu giữ được những giá trị truyền thống. Phi sống lôi thôi, không chăm chút bản thân, như thể không còn niềm tin vào cuộc sống, nhưng sâu thẳm trong anh vẫn có sự mong đợi, khát khao được yêu thương và cảm thông.


Trong khi đó, ông Sáu Đèo lại là hình ảnh của những người già Nam Bộ, với lối sống giản dị, chất phác và đầy tình nghĩa. Ông là người sống rất tình cảm, luôn coi Phi như người thân, và trong cái nghèo khó, ông vẫn giữ được lòng trung thực và chân thành. Câu chuyện về việc ông tìm vợ suốt bốn mươi năm mà không gặp, hay hành động gửi gắm con bìm bịp cho Phi trước khi ra đi, đều thể hiện một tấm lòng nhân hậu, ân tình sâu nặng, mà ông Sáu không thể vứt bỏ.


Nhìn chung, cả Phi và ông Sáu Đèo đều thể hiện những nét đặc trưng của con người Nam Bộ: là những con người giản dị, chịu thương chịu khó, đầy tình cảm, nhưng cũng có những nỗi đau riêng mà không phải ai cũng hiểu được. Truyện của Nguyễn Ngọc Tư không chỉ khắc họa sâu sắc những con người này mà còn phản ánh một vùng đất miền Tây với những con người vừa kiên cường, vừa dễ tổn thương, luôn sống với hy vọng và tình yêu thương, dù cuộc sống có khắc nghiệt đến đâu.


Câu 1. Xác định kiểu văn bản của ngữ liệu trên.


Kiểu văn bản của ngữ liệu trên là văn bản thuyết minh. Văn bản này mô tả về đặc điểm của các chợ nổi miền Tây Nam Bộ, cung cấp thông tin về các khu chợ, cách thức mua bán và các đặc trưng văn hóa độc đáo của nơi này.


Câu 2. Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi.


  • Người buôn bán nhóm họp bằng xuồng, và khách hàng cũng đến chợ bằng xuồng, ghe.
  • Các loại hàng hóa phong phú, từ trái cây, rau củ đến hàng thủ công, thực phẩm.
  • Các chủ hàng treo các sản phẩm trên cây sào (cây bẹo) để khách dễ dàng nhìn thấy và tìm mua.
  • Việc “bẹo hàng” bằng âm thanh, như kèn bấm tay, kèn đạp chân, hoặc lời mời rao của các cô gái bán đồ ăn thức uống.
  • Cảnh tượng các cây bẹo nhô lên như những cột “ăng-ten” di động giữa sông, rất đặc trưng và dễ nhận diện.



Câu 3. Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên.


Việc sử dụng tên các địa danh như chợ nổi Cái Bè, Cái Răng, Ngã Bảy, Ngã Năm… giúp đặc tả và cụ thể hóa vị trí của các khu chợ nổi, tạo nên sự sinh động và thực tế cho văn bản. Điều này cũng giúp người đọc dễ dàng hình dung được sự phân bố của các chợ nổi trên các vùng sông nước miền Tây và hiểu thêm về sự đa dạng của các địa phương này.


Câu 4. Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên.


Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như âm thanh và hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng. Cách thức “bẹo hàng” bằng cây sào treo sản phẩm hay bằng âm thanh từ các loại kèn tạo ra sự độc đáo và dễ nhận diện. Các hình ảnh này thể hiện sự sáng tạo, mang tính đặc trưng vùng miền, đồng thời làm cho không khí mua bán trên chợ nổi trở nên sinh động và hấp dẫn.


Câu 5. Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây?


Chợ nổi không chỉ là nơi giao thương mà còn là nét văn hóa đặc trưng của miền Tây Nam Bộ. Nó phản ánh sự thích nghi của người dân với môi trường sống sông nước, đồng thời cũng là không gian gắn kết cộng đồng. Chợ nổi tạo ra công ăn việc làm, duy trì các mối quan hệ xã hội, và là nơi bảo tồn những giá trị văn hóa truyền thống. Ngoài ra, chợ nổi cũng là điểm thu hút du lịch, góp phần phát triển kinh tế địa phương.


Câu 1: Viết đoạn văn nêu suy nghĩ về ý nghĩa của việc tôn trọng sự khác biệt của người khác.

 

Tôn trọng sự khác biệt của người khác là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng một xã hội hòa bình và tiến bộ. Mỗi con người đều có những đặc điểm, suy nghĩ, văn hóa, và giá trị sống khác nhau. Việc tôn trọng sự khác biệt không có nghĩa là chấp nhận hay đồng ý với tất cả những quan điểm trái ngược với mình, mà là hiểu và chấp nhận rằng mỗi người đều có quyền có những suy nghĩ và cách sống riêng. Khi tôn trọng sự khác biệt, chúng ta sẽ học được cách kiên nhẫn, bao dung, và yêu thương hơn. Điều này không chỉ giúp chúng ta tránh được sự phân biệt, kỳ thị, mà còn mở ra cơ hội để học hỏi, trưởng thành và gắn kết với nhau. Sự tôn trọng này giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, tạo ra một môi trường hòa hợp, nơi mọi người có thể cùng nhau phát triển mà không cảm thấy bị đe dọa hay áp lực. Từ đó, xã hội trở nên đoàn kết, đa dạng và phong phú hơn trong các giá trị và ý tưởng.

 

 

 

Câu 2: Phân tích, đánh giá bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư.

 

Bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư là một tác phẩm đầy cảm xúc, thể hiện sự nhớ nhung và nỗi buồn của tác giả về mẹ đã khuất. Mở đầu bài thơ, hình ảnh “nắng mới hắt bên song” được tác giả sử dụng để gợi lên một không gian ấm áp, trong lành, nhưng cũng đầy sự tĩnh lặng và hoài niệm. Mỗi lần nắng lên, tác giả lại cảm nhận được “lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng”, là nỗi nhớ về những kỷ niệm xưa cũ. Câu thơ “Chập chờn sống lại những ngày không” thể hiện sự nuối tiếc, đau đớn về những khoảnh khắc đã qua, không thể quay lại.

 

Hình ảnh “me tôi” (mẹ tôi) trong bài thơ không chỉ là hình ảnh của người mẹ mà còn là biểu tượng của một thời thơ ấu êm đềm và đầy ắp tình yêu thương. Tác giả nhớ lại những ngày tháng bên mẹ, lúc mẹ còn sống, với những hình ảnh giản dị nhưng đầy yêu thương, như “Áo đỏ người đưa trước giậu phơi”. Những chi tiết này gợi lên một cảnh vật bình dị, gần gũi, thân thương nhưng cũng rất đỗi thiêng liêng. Mẹ hiện lên qua những chi tiết nhỏ nhặt nhưng đầy tình cảm, như nụ cười của mẹ “đen nhánh sau tay áo” hay hình dáng mẹ “chưa xoá mờ”. Điều này thể hiện sự gắn bó sâu sắc, tình cảm bền vững giữa tác giả và mẹ, dù thời gian có trôi qua.

 

Bài thơ cũng thể hiện rõ sự mơ hồ và mờ nhạt của ký ức khi tác giả đã trưởng thành và mẹ đã qua đời. Mặc dù hình ảnh mẹ vẫn hiện lên trong lòng tác giả, nhưng qua thời gian, những ký ức về mẹ dần trở nên mờ nhạt, như ánh sáng “nắng mới” hắt bên song. Tuy nhiên, dù mẹ đã khuất, nỗi nhớ về mẹ vẫn còn vẹn nguyên trong trái tim tác giả, đó là một tình yêu thương vô bờ bến, không thể phai mờ.

 

Về mặt nghệ thuật, bài thơ sử dụng những hình ảnh giản dị nhưng có sức gợi lớn. Cách sử dụng các yếu tố thiên nhiên như nắng, gió, hay những chi tiết gần gũi như áo đỏ, giậu phơi càng làm nổi bật lên cảm xúc tươi mới, nhưng cũng rất sâu lắng và đau thương trong lòng tác giả. Câu thơ đơn giản nhưng lại chứa đựng một chiều sâu cảm xúc, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được nỗi niềm của tác giả.

 

Nhìn chung, “Nắng mới” là một bài thơ giàu cảm xúc, thể hiện sự nhớ nhung, tình cảm gia đình và sự tôn vinh những kỷ niệm đẹp đẽ của thời thơ ấu. Bài thơ không chỉ gợi lên hình ảnh về mẹ mà còn khắc họa nỗi buồn mất mát, tình yêu và sự kính trọng đối với những người thân yêu đã đi xa.

 

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận. Văn bản sử dụng các luận điểm, lập luận và ví dụ để trình bày suy nghĩ của tác giả về vấn đề phán xét và định kiến trong cuộc sống.

 

Câu 2: Hai cặp từ, cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1) là:

1. Tằn tiện - phung phí

2. Hào phóng - keo kiệt

Các cặp từ này thể hiện những quan điểm trái ngược, nhằm chỉ ra sự khác biệt trong cách nhìn nhận của mỗi người về hành động của người khác.

 

Câu 3: Tác giả cho rằng không nên phán xét người khác một cách dễ dàng vì đôi khi những phán xét ấy có thể không đúng, và chúng ta có thể đánh giá sai người khác dựa trên những tiêu chuẩn hoặc quan điểm cá nhân. Điều này dẫn đến sự bất công và làm tổn thương người bị phán xét.

 

Câu 4: Quan điểm của tác giả: “Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó” có nghĩa là việc để những định kiến của bản thân hoặc của người khác chi phối cuộc sống sẽ làm chúng ta mất đi sự tự do và khả năng tư duy độc lập. Chấp nhận định kiến là một sự đầu hàng đối với những quan niệm phiến diện, khiến cuộc sống trở nên bị giới hạn và thiếu sự đa dạng.

 

Câu 5: Thông điệp rút ra từ văn bản là chúng ta không nên vội vàng phán xét người khác, không để những định kiến chi phối cách nhìn nhận của mình về cuộc sống và con người. Thay vào đó, cần học cách hiểu và chấp nhận sự khác biệt của mỗi cá nhân, lắng nghe chính bản thân và sống một cách tự do, không bị ràng buộc bởi những quan niệm hạn hẹp.

 

Câu 1: Cảm nhận về đoạn thơ “Phía sau làng” của Trương Trọng Nghĩa

 

Đoạn thơ “Phía sau làng” của Trương Trọng Nghĩa mở ra một không gian đầy tâm trạng và sự tiếc nuối, khắc họa hình ảnh làng quê Việt Nam đang thay đổi dưới tác động của cuộc sống hiện đại. Tác giả sử dụng lối viết tự sự để bày tỏ nỗi niềm của mình khi “đi về phía tuổi thơ”, bước chân qua những dấu vết của quá khứ đã xa vời. Hình ảnh “những đứa bạn đã rời làng kiếm sống” gợi lên sự chia ly, là sự ra đi của những người con xa quê, bỏ lại những mảnh đất nghèo đói, nơi “đất không đủ cho sức trai cày ruộng, mồ hôi chẳng hóa thành bát cơm no”. Những câu thơ này làm nổi bật sự khắc nghiệt của cuộc sống nông thôn và nỗi buồn của những người dân quê nghèo.

 

Không gian làng quê trong thơ Trương Trọng Nghĩa cũng dần thay đổi. Những hình ảnh “thiếu nữ bây giờ không còn hát dân ca” hay “cánh đồng làng giờ nhà cửa chen chúc mọc” phản ánh sự thay đổi về văn hóa và môi trường sống. Dân ca, vốn là nét đặc trưng của làng quê Việt Nam, giờ đây không còn, và những mái tóc dài của thiếu nữ cũng không còn hiện hữu nữa, biểu tượng cho sự thay đổi cả về đời sống tinh thần lẫn vật chất. Sự phát triển của đô thị hóa và sự đổ bộ của các yếu tố hiện đại đã làm biến dạng bộ mặt làng quê.

 

Chính từ sự mất mát ấy, tác giả cảm nhận được “nỗi buồn ruộng rẫy” khi mang theo nỗi nhớ làng quê, mang theo những giá trị cũ lên phố. Điều này không chỉ là sự tiếc nuối mà còn là một lời cảnh tỉnh về sự mai một của những giá trị truyền thống trong xã hội hiện đại.

 

Đoạn thơ của Trương Trọng Nghĩa không chỉ thể hiện sự xót xa về sự thay đổi của làng quê mà còn bày tỏ tình yêu sâu sắc với những giá trị văn hóa, những ký ức tuổi thơ gắn liền với làng quê Việt Nam. Nghệ thuật sử dụng hình ảnh, nhịp điệu và sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại trong thơ giúp tác giả truyền tải được thông điệp mạnh mẽ về sự đổi thay của xã hội và con người.

 

Câu 2: Bài văn về mạng xã hội trong cuộc sống hiện đại

 

Mạng xã hội là một phần không thể thiếu trong đời sống hiện đại. Với sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin, mạng xã hội đã trở thành một công cụ mạnh mẽ, có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, từ học tập, công việc đến giải trí và giao tiếp.

 

Trước hết, mạng xã hội mang lại nhiều tiện ích trong việc kết nối con người. Nhờ có Facebook, Instagram, Zalo, hay Twitter, mọi người có thể dễ dàng kết nối, giao lưu với bạn bè, người thân dù ở xa. Điều này giúp xóa nhòa khoảng cách địa lý, tạo cơ hội để mọi người duy trì mối quan hệ, chia sẻ những khoảnh khắc trong cuộc sống. Hơn nữa, mạng xã hội còn là một kênh thông tin quan trọng. Từ các sự kiện, tin tức quốc tế đến những thông báo quan trọng trong công việc hay học tập, người dùng có thể dễ dàng nắm bắt và cập nhật nhanh chóng.

 

Mạng xã hội cũng mở ra những cơ hội kinh doanh, quảng bá sản phẩm hiệu quả cho doanh nghiệp. Các nền tảng như Facebook, Instagram là công cụ tuyệt vời để các cá nhân, tổ chức quảng bá thương hiệu, sản phẩm đến với khách hàng tiềm năng một cách rộng rãi, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.

 

Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, mạng xã hội cũng không thiếu những mặt tiêu cực. Một trong những vấn đề đáng lo ngại là sự lan truyền thông tin sai lệch, tin giả, có thể gây hoang mang trong cộng đồng. Chưa kể, việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể dẫn đến tình trạng nghiện, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần của người dùng, đặc biệt là giới trẻ. Mối quan hệ trực tuyến trên mạng xã hội đôi khi cũng thiếu đi tính chân thật và sâu sắc so với những cuộc trò chuyện trực tiếp.

 

Ngoài ra, mạng xã hội cũng tạo ra những áp lực về hình ảnh, khiến nhiều người có xu hướng sống giả tạo, chạy theo những tiêu chuẩn hình ảnh, đánh giá từ cộng đồng. Việc phải tạo dựng một hình ảnh hoàn hảo trên các nền tảng này có thể khiến người dùng cảm thấy căng thẳng, lo lắng về sự đánh giá của người khác.

 

Như vậy, mạng xã hội vừa có mặt tích cực lẫn tiêu cực trong đời sống hiện đại. Để tận dụng tốt những lợi ích mà mạng xã hội mang lại, người dùng cần phải biết cách sử dụng một cách hợp lý, tỉnh táo trong việc tiếp nhận thông tin và xây dựng các mối quan hệ. Đồng thời, cần có một chính sách quản lý, kiểm soát việc sử dụng mạng xã hội để hạn chế những tác hại mà nó mang lại. Mạng xã hội sẽ là một công cụ hữu ích nếu chúng ta biết cách khai thác và sử dụng một cách đúng đắn.

 

Trả lời câu hỏi phần đọc hiểu:

Câu 1
Văn bản trên được viết theo thể thơ tự do.

Câu 2
Hạnh phúc được miêu tả qua các tính từ: xanh, thơm, dịu dàng, vô tư.

Câu 3
> Hạnh phúc
đôi khi như quả
thơm trong im lặng, dịu dàng

Đoạn thơ này thể hiện quan niệm rằng hạnh phúc đôi khi rất bình dị, không phô trương, mà nhẹ nhàng, sâu lắng. Giống như một trái cây thơm ngọt, hạnh phúc có thể đến từ những khoảnh khắc bình yên, lặng lẽ nhưng lại rất đáng trân trọng trong cuộc sống.

Câu 4
> Hạnh phúc
đôi khi như sông
vô tư trôi về biển cả
Chẳng cần biết mình
đầy vơi
Biện pháp tu từ so sánh giúp hình ảnh hóa khái niệm trừu tượng "hạnh phúc", khiến nó trở nên gần gũi và dễ cảm nhận hơn. Ở đây, hạnh phúc được ví như dòng sông trôi đi một cách tự nhiên, vô tư, không bận tâm về sự đầy vơi. Điều này nhấn mạnh rằng hạnh phúc không nhất thiết phải đo lường bằng vật chất hay thành tựu, mà có thể đến từ sự an nhiên, nhẹ nhàng trong cuộc sống
Câu 5 
Quan niệm về hạnh phúc của tác giả mang tính đơn giản, nhẹ nhàng, sâu sắc. Hạnh phúc không phải lúc nào cũng là điều gì đó lớn lao, rực rỡ mà có thể đến từ những điều bình dị trong cuộc sống: màu xanh của lá, hương thơm của quả, hay sự vô tư của dòng sông. Hạnh phúc có thể hiện diện trong im lặng, trong sự dịu dàng, trong cách con người đón nhận cuộc sống một cách nhẹ nhàng, không so đo, không cầu toàn. Đây là một góc nhìn tích cực, giúp con người trân trọng những khoảnh khắc bình yên của cuộc sống.

Câu 1. Viết đoạn văn nghị luận phân tích những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của bài thơ “Thuật hoài”.

 

Bài thơ “Thuật hoài” của tác giả Phan Bội Châu là một tác phẩm tiêu biểu phản ánh tấm lòng yêu nước và tinh thần đấu tranh kiên cường của người dân Việt Nam trong bối cảnh đất nước đang bị xâm lược. Về nội dung, bài thơ thể hiện nỗi buồn, nỗi lo lắng của tác giả trước tình hình đất nước bị thực dân áp bức, đồng thời bày tỏ khát vọng giải phóng dân tộc và niềm tin vào tương lai tự do. “Thuật hoài” thể hiện một tư tưởng yêu nước sâu sắc, một quyết tâm không bao giờ lùi bước trước những khó khăn, thử thách. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú truyền thống của văn học cổ điển, với ngôn từ đậm chất trí thức và sâu sắc. Những hình ảnh ẩn dụ như “ngọn lửa” hay “hòn đá” trong bài thơ càng làm nổi bật quyết tâm của tác giả trong cuộc đấu tranh vì độc lập. Ngoài ra, bài thơ còn thể hiện nghệ thuật đối lập giữa “nỗi buồn” và “khát vọng”, “bi thương” và “quyết tâm”, tạo nên sự hài hòa và cân đối trong cảm xúc và tư tưởng.

Câu 2. Viết bài văn nghị luận bày tỏ ý kiến của anh/chị về trách nhiệm của thế hệ trẻ hiện nay đối với đất nước.

 

Trong bất cứ thời kỳ nào, thế hệ trẻ luôn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước. Cùng với thời gian, trách nhiệm của thế hệ trẻ không chỉ là kế thừa mà còn là sáng tạo, đổi mới để đưa đất nước tiến bước. Trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với đất nước hiện nay không chỉ gói gọn trong nghĩa vụ học tập và lao động mà còn bao gồm những hành động thiết thực nhằm xây dựng một xã hội văn minh, phát triển bền vững.

 

Trước hết, thế hệ trẻ ngày nay có trách nhiệm học tập và rèn luyện để nâng cao trình độ chuyên môn. Đất nước đang trong quá trình hội nhập sâu rộng với thế giới, đòi hỏi người trẻ phải có đủ kiến thức, kỹ năng để đóng góp vào sự phát triển của quốc gia. Học tập không chỉ là tiếp thu kiến thức mà còn là phát triển bản thân, hoàn thiện kỹ năng sống và nghề nghiệp để có thể đóng góp vào sự nghiệp xây dựng đất nước. Các bạn trẻ phải luôn nỗ lực học hỏi, sáng tạo trong công việc, từ đó tạo ra những giá trị mới cho xã hội.

 

Bên cạnh đó, thế hệ trẻ cần có trách nhiệm trong việc giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Trong bối cảnh hiện đại hóa và toàn cầu hóa, những giá trị văn hóa dân tộc dễ dàng bị mai một. Vì vậy, thế hệ trẻ cần nhận thức sâu sắc về vai trò của mình trong việc bảo vệ và phát huy những giá trị đó. Việc giữ gìn các phong tục, tập quán, ngôn ngữ và truyền thống sẽ giúp bảo vệ bản sắc dân tộc và tạo nên sự gắn kết, đoàn kết trong cộng đồng.

 

Ngoài ra, trách nhiệm của thế hệ trẻ còn thể hiện trong việc tham gia các hoạt động xã hội, tình nguyện vì cộng đồng. Những hành động nhỏ nhưng đầy ý nghĩa như giúp đỡ người nghèo, tham gia vào các chiến dịch bảo vệ môi trường, giúp đỡ trẻ em nghèo khó sẽ tạo nên sức mạnh lớn lao cho xã hội. Hơn nữa, tham gia các hoạt động xã hội giúp thế hệ trẻ rèn luyện tinh thần đoàn kết, sẻ chia và yêu thương.

 

Trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với đất nước cũng không thể thiếu việc bảo vệ nền độc lập, chủ quyền quốc gia. Trong thời đại mới, không chỉ có những cuộc chiến tranh vũ trang mà còn có những cuộc chiến tranh trên mặt trận tư tưởng, kinh tế và văn hóa. Thế hệ trẻ phải trang bị cho mình những kiến thức về chủ quyền đất nước, nắm bắt và phát huy sức mạnh của công nghệ thông tin, đồng thời kiên quyết đấu tranh chống lại những âm mưu, thủ đoạn xâm hại đất nước từ bên ngoài.

 

Cuối cùng, thế hệ trẻ cần có trách nhiệm trong việc phát triển kinh tế đất nước. Trong thời đại công nghiệp hóa, hiện đại hóa, thế hệ trẻ phải là lực lượng tiên phong trong việc phát triển khoa học, công nghệ, thúc đẩy nền kinh tế tri thức và đẩy mạnh quá trình đổi mới sáng tạo. Các bạn trẻ cần biết tận dụng những cơ hội, thành tựu mà khoa học kỹ thuật mang lại để phát triển kinh tế đất nước, tạo dựng sự giàu mạnh và thịnh vượng cho dân tộc.

 

Tóm lại, trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với đất nước là rất lớn lao và đa dạng. Đó không chỉ là việc học tập, lao động, mà còn là giữ gìn giá trị văn hóa, tham gia vào các hoạt động xã hội, bảo vệ đất nước và đóng góp vào sự phát triển kinh tế. Thế hệ trẻ phải nhận thức rõ trách nhiệm của mình và nỗ lực không ngừng để xây dựng một đất nước vững mạnh, hạnh phúc và phát triển bền vững.