

Vũ Đức Tùng
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Xác định kiểu văn bản của ngữ liệu trên.
- Kiểu văn bản: Văn bản miêu tả.
Vì văn bản mô tả một nét văn hóa đặc sắc của miền Tây Nam Bộ, cụ thể là các chợ nổi, với những chi tiết sinh động về cảnh vật, hoạt động giao thương và các phương tiện buôn bán trên sông.
Câu 2. Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi.
- Giao thương bằng xuồng, ghe: Người buôn bán và người mua đều di chuyển bằng xuồng, ghe. Những chiếc xuồng con len lỏi giữa hàng trăm ghe mà hiếm khi có va quệt xảy ra.
- Phương tiện bán hàng đặc biệt: Những cây sào tre dựng đứng trên ghe, treo các mặt hàng như trái cây, rau củ, giúp khách dễ dàng nhận ra từ xa và tiếp cận mua hàng.
- Cách rao hàng độc đáo: Người bán hàng sử dụng âm thanh (kèn bấm tay, kèn đạp chân) và lời rao mời (ví dụ: "Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn...?") để thu hút khách hàng.
- Cảnh sắc của chợ nổi: Cảnh tượng những “cây bẹo” (sào tre) nhô lên từ xa, tạo thành một hình ảnh đặc trưng và thú vị, đặc biệt là vào buổi sáng.
Câu 3. Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên.
- Việc sử dụng tên các địa danh như "Cái Bè (Tiền Giang)", "Cái Răng, Phong Điền (Cần Thơ)", "Ngã Bảy (Phụng Hiệp – Hậu Giang)" không chỉ giúp người đọc hình dung rõ ràng về vị trí các chợ nổi mà còn làm tăng tính xác thực và sinh động cho văn bản. Các địa danh cụ thể làm nổi bật đặc trưng văn hóa sông nước miền Tây, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc về sự đa dạng và phong phú của các chợ nổi trong khu vực này.
Câu 4. Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên.
- Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như âm thanh (kèn bấm tay, kèn đạp chân) và hình ảnh (cây sào tre, các mặt hàng treo trên cây bẹo) góp phần tạo nên không gian giao thương đặc sắc, làm cho việc buôn bán trên chợ nổi trở nên sinh động và dễ dàng nhận biết. Âm thanh và hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng, thay vì chỉ phụ thuộc vào lời nói.
Câu 5. Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây?
- Vai trò của chợ nổi đối với đời sống người dân miền Tây rất quan trọng. Trước hết, đây là nơi giao thương chủ yếu của người dân sống ven sông, giúp họ tiếp cận các loại hàng hóa, thực phẩm, sản phẩm nông sản một cách thuận tiện và tiết kiệm thời gian. Chợ nổi còn là một phần không thể thiếu trong nền văn hóa sông nước, thể hiện sự thích nghi của người dân miền Tây với môi trường sống đặc thù.
- Hơn nữa, chợ nổi không chỉ là nơi mua bán mà còn là không gian giao lưu văn hóa, nơi người dân gặp gỡ, trao đổi thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống, góp phần gắn kết cộng đồng.
- Chợ nổi cũng là một điểm du lịch hấp dẫn, thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước, góp phần phát triển kinh tế địa phương. Nó là một biểu tượng cho nét văn hóa đặc trưng của miền Tây Nam Bộ, không thể thay thế bởi các hình thức buôn bán hiện đại.
Câu 1. Xác định kiểu văn bản của ngữ liệu trên.
- Kiểu văn bản: Văn bản miêu tả.
Vì văn bản mô tả một nét văn hóa đặc sắc của miền Tây Nam Bộ, cụ thể là các chợ nổi, với những chi tiết sinh động về cảnh vật, hoạt động giao thương và các phương tiện buôn bán trên sông.
Câu 2. Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi.
- Giao thương bằng xuồng, ghe: Người buôn bán và người mua đều di chuyển bằng xuồng, ghe. Những chiếc xuồng con len lỏi giữa hàng trăm ghe mà hiếm khi có va quệt xảy ra.
- Phương tiện bán hàng đặc biệt: Những cây sào tre dựng đứng trên ghe, treo các mặt hàng như trái cây, rau củ, giúp khách dễ dàng nhận ra từ xa và tiếp cận mua hàng.
- Cách rao hàng độc đáo: Người bán hàng sử dụng âm thanh (kèn bấm tay, kèn đạp chân) và lời rao mời (ví dụ: "Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn...?") để thu hút khách hàng.
- Cảnh sắc của chợ nổi: Cảnh tượng những “cây bẹo” (sào tre) nhô lên từ xa, tạo thành một hình ảnh đặc trưng và thú vị, đặc biệt là vào buổi sáng.
Câu 3. Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên.
- Việc sử dụng tên các địa danh như "Cái Bè (Tiền Giang)", "Cái Răng, Phong Điền (Cần Thơ)", "Ngã Bảy (Phụng Hiệp – Hậu Giang)" không chỉ giúp người đọc hình dung rõ ràng về vị trí các chợ nổi mà còn làm tăng tính xác thực và sinh động cho văn bản. Các địa danh cụ thể làm nổi bật đặc trưng văn hóa sông nước miền Tây, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc về sự đa dạng và phong phú của các chợ nổi trong khu vực này.
Câu 4. Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên.
- Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như âm thanh (kèn bấm tay, kèn đạp chân) và hình ảnh (cây sào tre, các mặt hàng treo trên cây bẹo) góp phần tạo nên không gian giao thương đặc sắc, làm cho việc buôn bán trên chợ nổi trở nên sinh động và dễ dàng nhận biết. Âm thanh và hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng, thay vì chỉ phụ thuộc vào lời nói.
Câu 5. Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây?
- Vai trò của chợ nổi đối với đời sống người dân miền Tây rất quan trọng. Trước hết, đây là nơi giao thương chủ yếu của người dân sống ven sông, giúp họ tiếp cận các loại hàng hóa, thực phẩm, sản phẩm nông sản một cách thuận tiện và tiết kiệm thời gian. Chợ nổi còn là một phần không thể thiếu trong nền văn hóa sông nước, thể hiện sự thích nghi của người dân miền Tây với môi trường sống đặc thù.
- Hơn nữa, chợ nổi không chỉ là nơi mua bán mà còn là không gian giao lưu văn hóa, nơi người dân gặp gỡ, trao đổi thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống, góp phần gắn kết cộng đồng.
- Chợ nổi cũng là một điểm du lịch hấp dẫn, thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước, góp phần phát triển kinh tế địa phương. Nó là một biểu tượng cho nét văn hóa đặc trưng của miền Tây Nam Bộ, không thể thay thế bởi các hình thức buôn bán hiện đại.
Câu 1. Xác định kiểu văn bản của ngữ liệu trên.
- Kiểu văn bản: Văn bản miêu tả.
Vì văn bản mô tả một nét văn hóa đặc sắc của miền Tây Nam Bộ, cụ thể là các chợ nổi, với những chi tiết sinh động về cảnh vật, hoạt động giao thương và các phương tiện buôn bán trên sông.
Câu 2. Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi.
- Giao thương bằng xuồng, ghe: Người buôn bán và người mua đều di chuyển bằng xuồng, ghe. Những chiếc xuồng con len lỏi giữa hàng trăm ghe mà hiếm khi có va quệt xảy ra.
- Phương tiện bán hàng đặc biệt: Những cây sào tre dựng đứng trên ghe, treo các mặt hàng như trái cây, rau củ, giúp khách dễ dàng nhận ra từ xa và tiếp cận mua hàng.
- Cách rao hàng độc đáo: Người bán hàng sử dụng âm thanh (kèn bấm tay, kèn đạp chân) và lời rao mời (ví dụ: "Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn...?") để thu hút khách hàng.
- Cảnh sắc của chợ nổi: Cảnh tượng những “cây bẹo” (sào tre) nhô lên từ xa, tạo thành một hình ảnh đặc trưng và thú vị, đặc biệt là vào buổi sáng.
Câu 3. Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên.
- Việc sử dụng tên các địa danh như "Cái Bè (Tiền Giang)", "Cái Răng, Phong Điền (Cần Thơ)", "Ngã Bảy (Phụng Hiệp – Hậu Giang)" không chỉ giúp người đọc hình dung rõ ràng về vị trí các chợ nổi mà còn làm tăng tính xác thực và sinh động cho văn bản. Các địa danh cụ thể làm nổi bật đặc trưng văn hóa sông nước miền Tây, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc về sự đa dạng và phong phú của các chợ nổi trong khu vực này.
Câu 4. Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên.
- Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như âm thanh (kèn bấm tay, kèn đạp chân) và hình ảnh (cây sào tre, các mặt hàng treo trên cây bẹo) góp phần tạo nên không gian giao thương đặc sắc, làm cho việc buôn bán trên chợ nổi trở nên sinh động và dễ dàng nhận biết. Âm thanh và hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng, thay vì chỉ phụ thuộc vào lời nói.
Câu 5. Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây?
- Vai trò của chợ nổi đối với đời sống người dân miền Tây rất quan trọng. Trước hết, đây là nơi giao thương chủ yếu của người dân sống ven sông, giúp họ tiếp cận các loại hàng hóa, thực phẩm, sản phẩm nông sản một cách thuận tiện và tiết kiệm thời gian. Chợ nổi còn là một phần không thể thiếu trong nền văn hóa sông nước, thể hiện sự thích nghi của người dân miền Tây với môi trường sống đặc thù.
- Hơn nữa, chợ nổi không chỉ là nơi mua bán mà còn là không gian giao lưu văn hóa, nơi người dân gặp gỡ, trao đổi thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống, góp phần gắn kết cộng đồng.
- Chợ nổi cũng là một điểm du lịch hấp dẫn, thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước, góp phần phát triển kinh tế địa phương. Nó là một biểu tượng cho nét văn hóa đặc trưng của miền Tây Nam Bộ, không thể thay thế bởi các hình thức buôn bán hiện đại.
Câu 1. Xác định kiểu văn bản của ngữ liệu trên.
- Kiểu văn bản: Văn bản miêu tả.
Vì văn bản mô tả một nét văn hóa đặc sắc của miền Tây Nam Bộ, cụ thể là các chợ nổi, với những chi tiết sinh động về cảnh vật, hoạt động giao thương và các phương tiện buôn bán trên sông.
Câu 2. Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi.
- Giao thương bằng xuồng, ghe: Người buôn bán và người mua đều di chuyển bằng xuồng, ghe. Những chiếc xuồng con len lỏi giữa hàng trăm ghe mà hiếm khi có va quệt xảy ra.
- Phương tiện bán hàng đặc biệt: Những cây sào tre dựng đứng trên ghe, treo các mặt hàng như trái cây, rau củ, giúp khách dễ dàng nhận ra từ xa và tiếp cận mua hàng.
- Cách rao hàng độc đáo: Người bán hàng sử dụng âm thanh (kèn bấm tay, kèn đạp chân) và lời rao mời (ví dụ: "Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn...?") để thu hút khách hàng.
- Cảnh sắc của chợ nổi: Cảnh tượng những “cây bẹo” (sào tre) nhô lên từ xa, tạo thành một hình ảnh đặc trưng và thú vị, đặc biệt là vào buổi sáng.
Câu 3. Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên.
- Việc sử dụng tên các địa danh như "Cái Bè (Tiền Giang)", "Cái Răng, Phong Điền (Cần Thơ)", "Ngã Bảy (Phụng Hiệp – Hậu Giang)" không chỉ giúp người đọc hình dung rõ ràng về vị trí các chợ nổi mà còn làm tăng tính xác thực và sinh động cho văn bản. Các địa danh cụ thể làm nổi bật đặc trưng văn hóa sông nước miền Tây, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc về sự đa dạng và phong phú của các chợ nổi trong khu vực này.
Câu 4. Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên.
- Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như âm thanh (kèn bấm tay, kèn đạp chân) và hình ảnh (cây sào tre, các mặt hàng treo trên cây bẹo) góp phần tạo nên không gian giao thương đặc sắc, làm cho việc buôn bán trên chợ nổi trở nên sinh động và dễ dàng nhận biết. Âm thanh và hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng, thay vì chỉ phụ thuộc vào lời nói.
Câu 5. Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây?
- Vai trò của chợ nổi đối với đời sống người dân miền Tây rất quan trọng. Trước hết, đây là nơi giao thương chủ yếu của người dân sống ven sông, giúp họ tiếp cận các loại hàng hóa, thực phẩm, sản phẩm nông sản một cách thuận tiện và tiết kiệm thời gian. Chợ nổi còn là một phần không thể thiếu trong nền văn hóa sông nước, thể hiện sự thích nghi của người dân miền Tây với môi trường sống đặc thù.
- Hơn nữa, chợ nổi không chỉ là nơi mua bán mà còn là không gian giao lưu văn hóa, nơi người dân gặp gỡ, trao đổi thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống, góp phần gắn kết cộng đồng.
- Chợ nổi cũng là một điểm du lịch hấp dẫn, thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước, góp phần phát triển kinh tế địa phương. Nó là một biểu tượng cho nét văn hóa đặc trưng của miền Tây Nam Bộ, không thể thay thế bởi các hình thức buôn bán hiện đại.
Câu 1. Xác định kiểu văn bản của ngữ liệu trên.
- Kiểu văn bản: Văn bản miêu tả.
Vì văn bản mô tả một nét văn hóa đặc sắc của miền Tây Nam Bộ, cụ thể là các chợ nổi, với những chi tiết sinh động về cảnh vật, hoạt động giao thương và các phương tiện buôn bán trên sông.
Câu 2. Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi.
- Giao thương bằng xuồng, ghe: Người buôn bán và người mua đều di chuyển bằng xuồng, ghe. Những chiếc xuồng con len lỏi giữa hàng trăm ghe mà hiếm khi có va quệt xảy ra.
- Phương tiện bán hàng đặc biệt: Những cây sào tre dựng đứng trên ghe, treo các mặt hàng như trái cây, rau củ, giúp khách dễ dàng nhận ra từ xa và tiếp cận mua hàng.
- Cách rao hàng độc đáo: Người bán hàng sử dụng âm thanh (kèn bấm tay, kèn đạp chân) và lời rao mời (ví dụ: "Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn...?") để thu hút khách hàng.
- Cảnh sắc của chợ nổi: Cảnh tượng những “cây bẹo” (sào tre) nhô lên từ xa, tạo thành một hình ảnh đặc trưng và thú vị, đặc biệt là vào buổi sáng.
Câu 3. Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên.
- Việc sử dụng tên các địa danh như "Cái Bè (Tiền Giang)", "Cái Răng, Phong Điền (Cần Thơ)", "Ngã Bảy (Phụng Hiệp – Hậu Giang)" không chỉ giúp người đọc hình dung rõ ràng về vị trí các chợ nổi mà còn làm tăng tính xác thực và sinh động cho văn bản. Các địa danh cụ thể làm nổi bật đặc trưng văn hóa sông nước miền Tây, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc về sự đa dạng và phong phú của các chợ nổi trong khu vực này.
Câu 4. Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên.
- Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như âm thanh (kèn bấm tay, kèn đạp chân) và hình ảnh (cây sào tre, các mặt hàng treo trên cây bẹo) góp phần tạo nên không gian giao thương đặc sắc, làm cho việc buôn bán trên chợ nổi trở nên sinh động và dễ dàng nhận biết. Âm thanh và hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng, thay vì chỉ phụ thuộc vào lời nói.
Câu 5. Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây?
- Vai trò của chợ nổi đối với đời sống người dân miền Tây rất quan trọng. Trước hết, đây là nơi giao thương chủ yếu của người dân sống ven sông, giúp họ tiếp cận các loại hàng hóa, thực phẩm, sản phẩm nông sản một cách thuận tiện và tiết kiệm thời gian. Chợ nổi còn là một phần không thể thiếu trong nền văn hóa sông nước, thể hiện sự thích nghi của người dân miền Tây với môi trường sống đặc thù.
- Hơn nữa, chợ nổi không chỉ là nơi mua bán mà còn là không gian giao lưu văn hóa, nơi người dân gặp gỡ, trao đổi thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống, góp phần gắn kết cộng đồng.
- Chợ nổi cũng là một điểm du lịch hấp dẫn, thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước, góp phần phát triển kinh tế địa phương. Nó là một biểu tượng cho nét văn hóa đặc trưng của miền Tây Nam Bộ, không thể thay thế bởi các hình thức buôn bán hiện đại.
Câu 1. Xác định kiểu văn bản của ngữ liệu trên.
- Kiểu văn bản: Văn bản miêu tả.
Vì văn bản mô tả một nét văn hóa đặc sắc của miền Tây Nam Bộ, cụ thể là các chợ nổi, với những chi tiết sinh động về cảnh vật, hoạt động giao thương và các phương tiện buôn bán trên sông.
Câu 2. Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi.
- Giao thương bằng xuồng, ghe: Người buôn bán và người mua đều di chuyển bằng xuồng, ghe. Những chiếc xuồng con len lỏi giữa hàng trăm ghe mà hiếm khi có va quệt xảy ra.
- Phương tiện bán hàng đặc biệt: Những cây sào tre dựng đứng trên ghe, treo các mặt hàng như trái cây, rau củ, giúp khách dễ dàng nhận ra từ xa và tiếp cận mua hàng.
- Cách rao hàng độc đáo: Người bán hàng sử dụng âm thanh (kèn bấm tay, kèn đạp chân) và lời rao mời (ví dụ: "Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn...?") để thu hút khách hàng.
- Cảnh sắc của chợ nổi: Cảnh tượng những “cây bẹo” (sào tre) nhô lên từ xa, tạo thành một hình ảnh đặc trưng và thú vị, đặc biệt là vào buổi sáng.
Câu 3. Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên.
- Việc sử dụng tên các địa danh như "Cái Bè (Tiền Giang)", "Cái Răng, Phong Điền (Cần Thơ)", "Ngã Bảy (Phụng Hiệp – Hậu Giang)" không chỉ giúp người đọc hình dung rõ ràng về vị trí các chợ nổi mà còn làm tăng tính xác thực và sinh động cho văn bản. Các địa danh cụ thể làm nổi bật đặc trưng văn hóa sông nước miền Tây, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc về sự đa dạng và phong phú của các chợ nổi trong khu vực này.
Câu 4. Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên.
- Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như âm thanh (kèn bấm tay, kèn đạp chân) và hình ảnh (cây sào tre, các mặt hàng treo trên cây bẹo) góp phần tạo nên không gian giao thương đặc sắc, làm cho việc buôn bán trên chợ nổi trở nên sinh động và dễ dàng nhận biết. Âm thanh và hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng, thay vì chỉ phụ thuộc vào lời nói.
Câu 5. Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây?
- Vai trò của chợ nổi đối với đời sống người dân miền Tây rất quan trọng. Trước hết, đây là nơi giao thương chủ yếu của người dân sống ven sông, giúp họ tiếp cận các loại hàng hóa, thực phẩm, sản phẩm nông sản một cách thuận tiện và tiết kiệm thời gian. Chợ nổi còn là một phần không thể thiếu trong nền văn hóa sông nước, thể hiện sự thích nghi của người dân miền Tây với môi trường sống đặc thù.
- Hơn nữa, chợ nổi không chỉ là nơi mua bán mà còn là không gian giao lưu văn hóa, nơi người dân gặp gỡ, trao đổi thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống, góp phần gắn kết cộng đồng.
- Chợ nổi cũng là một điểm du lịch hấp dẫn, thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước, góp phần phát triển kinh tế địa phương. Nó là một biểu tượng cho nét văn hóa đặc trưng của miền Tây Nam Bộ, không thể thay thế bởi các hình thức buôn bán hiện đại.
Câu 1:
Đoạn thơ "Phía sau làng" của Trương Trọng Nghĩa khắc họa nỗi niềm hoài niệm về một làng quê đã thay đổi và biến mất theo thời gian. Nhân vật "tôi" trong bài thơ đi về phía tuổi thơ, nơi đất đai, cảnh vật và những con người đã rời xa. Cảnh vật quê hương được miêu tả qua hình ảnh "dấu chân", "bạn đã rời làng kiếm sống" như một sự tiếc nuối, gợi nhớ về thời kỳ nghèo khó nhưng đậm đà tình làng nghĩa xóm. Cảnh làng quê xưa, nơi "đất không đủ cho sức trai cày ruộng", "mồ hôi chẳng hóa thành bát cơm no" làm nổi bật sự thiếu thốn về vật chất, nhưng lại là dấu ấn của một thời vất vả mà vẫn đầy tình cảm. Hình ảnh "thiếu nữ bây giờ không còn hát dân ca", "cũng thôi để tóc dài ngang lưng nữa" phản ánh sự thay đổi trong lối sống, văn hóa của thế hệ trẻ, không còn giữ lại những giá trị truyền thống của làng quê. Cảnh đồng ruộng giờ "nhà cửa chen chúc mọc" như một sự xâm lấn của đô thị hóa. Qua những hình ảnh ấy, tác giả thể hiện nỗi buồn và sự tiếc nuối khi quê hương không còn như xưa nữa. Đoạn thơ này sử dụng hình ảnh sắc nét, lời thơ giản dị nhưng đầy cảm xúc, thể hiện sự tiếc nuối về một làng quê đã thay đổi và mong muốn giữ lại những giá trị cũ.
Câu 2:
Bài văn: Bày tỏ ý kiến của anh/chị về mạng xã hội trong cuộc sống hiện đại ngày nay.
Mạng xã hội hiện nay đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người, đặc biệt là trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ như hiện nay. Nó mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng không thiếu những tác động tiêu cực đối với người sử dụng.
Mạng xã hội giúp kết nối mọi người từ mọi miền đất nước, thậm chí là trên toàn thế giới. Qua các nền tảng như Facebook, Instagram, Twitter hay TikTok, người dùng có thể chia sẻ những khoảnh khắc trong cuộc sống, tìm kiếm bạn bè, kết nối với đồng nghiệp hay tìm hiểu về các sự kiện, xu hướng mới. Nó cũng là công cụ mạnh mẽ giúp các doanh nghiệp quảng bá sản phẩm, dịch vụ và xây dựng thương hiệu. Không thể không nhắc đến vai trò của mạng xã hội trong việc lan tỏa thông tin, nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề xã hội, môi trường hay chính trị.
Tuy nhiên, mạng xã hội cũng mang lại không ít tác hại. Đầu tiên là sự phụ thuộc vào mạng xã hội, khiến con người dễ dàng bị cuốn vào các hoạt động vô bổ, lãng phí thời gian và năng lượng. Việc liên tục kiểm tra các thông báo, tìm kiếm sự thỏa mãn từ những lượt "like", "share" cũng khiến người sử dụng bị lệ thuộc vào sự công nhận của người khác, dẫn đến stress, trầm cảm, hay cảm giác cô đơn dù sống trong một cộng đồng ảo đông đúc. Mạng xã hội cũng là môi trường dễ dàng phát sinh tin giả, tin đồn, làm mất niềm tin của xã hội và gây ra những hiểu lầm không đáng có. Bên cạnh đó, những bình luận tiêu cực, sự tấn công qua mạng cũng trở thành vấn đề đáng lo ngại.
Một yếu tố khác cần phải nhắc đến là vấn đề bảo mật thông tin. Việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên mạng xã hội có thể khiến người dùng gặp phải những rủi ro về an ninh mạng, làm lộ những thông tin quan trọng hoặc thậm chí là bị lợi dụng trong các cuộc tấn công mạng.
Tuy nhiên, để mạng xã hội phát huy tối đa lợi ích và giảm thiểu tác hại, mỗi người cần có ý thức sử dụng đúng đắn. Chúng ta cần cân nhắc khi chia sẻ thông tin, tránh để mình bị cuốn vào những cuộc tranh cãi vô bổ hay các hoạt động gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần. Đồng thời, cũng cần tỉnh táo để nhận diện thông tin chính xác và lựa chọn những kênh truyền thông uy tín.
Tóm lại, mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ trong việc kết nối và chia sẻ thông tin, nhưng nếu không biết cách sử dụng hợp lý, nó cũng có thể trở thành con dao hai lưỡi. Chúng ta cần tỉnh táo và có trách nhiệm trong việc sử dụng nó để không rơi vào những ảnh hưởng tiêu cực và có thể tận dụng được những giá trị mà nó mang lại.
Câu 1:
Thể thơ của văn bản trên là thơ tự do. Các câu thơ không có quy định chặt chẽ về số lượng âm tiết hay vần điệu, tạo nên một không gian tự do cho cảm xúc và suy nghĩ của tác giả.
Câu 2:
Trong văn bản trên, hạnh phúc được miêu tả qua các tính từ: xanh, thơm, im lặng, dịu dàng, vô tư.
Câu 3:
Đoạn thơ "Hạnh phúc đôi khi như quả / thơm trong im lặng, dịu dàng" thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát và yên bình của hạnh phúc. Hạnh phúc không cần ồn ào hay phô trương mà có thể giản dị, sâu lắng trong im lặng, được cảm nhận trong sự dịu dàng và thanh thản. Hạnh phúc như quả chín, vừa ngọt ngào lại vừa tĩnh lặng, có thể lặng lẽ thấm vào cuộc sống mà không cần sự ầm ĩ.
Câu 4:
Biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ "Hạnh phúc đôi khi như sông / vô tư trôi về biển cả / Chẳng cần biết mình / đầy vơi" giúp nhấn mạnh tính tự do và vô tư của hạnh phúc. So sánh hạnh phúc với dòng sông trôi về biển cả cho thấy hạnh phúc không bị ràng buộc bởi bất kỳ điều gì, không cần phải lo lắng về sự đầy hay vơi, mà cứ thế tự nhiên và an nhiên trôi đi, tìm về một nơi rộng lớn và thanh thản. Hạnh phúc, theo đó, không cần phải tính toán, chỉ cần sống đúng với bản chất của nó.
Câu 5:
Quan niệm về hạnh phúc của tác giả được thể hiện trong đoạn trích là hạnh phúc không phải lúc nào cũng là những điều lớn lao hay ồn ào. Hạnh phúc có thể rất giản dị, nhẹ nhàng, và đến từ những khoảnh khắc bình yên, tự nhiên. Nó không cần phải cố gắng, không cần phải tính toán mà chỉ đơn giản là sự hiện diện trong cuộc sống, như lá xanh trong nắng, quả thơm trong im lặng, hay dòng sông vô tư trôi về biển cả. Tác giả muốn nhấn mạnh rằng hạnh phúc thật sự là khi con người sống thoải mái, tự do và không lo lắng về những điều nhỏ nhặt, mà tận hưởng sự bình an trong từng khoảnh khắc.
Câu 1: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu suy nghĩ về ý nghĩa của việc tôn trọng sự khác biệt của người khác.
Việc tôn trọng sự khác biệt của người khác là một trong những giá trị quan trọng giúp xây dựng một xã hội hài hòa và văn minh. Mỗi người đều có những quan điểm, suy nghĩ và hành động riêng biệt, và những khác biệt đó tạo nên sự đa dạng và phong phú trong cuộc sống. Khi chúng ta tôn trọng sự khác biệt, chúng ta không chỉ học hỏi được từ những quan điểm mới mà còn phát triển khả năng thông cảm và chia sẻ với người khác. Điều này giúp làm giảm xung đột, tăng cường sự hiểu biết và kết nối giữa con người với nhau. Tôn trọng sự khác biệt còn thể hiện lòng nhân ái và sự trưởng thành trong cách đối xử, từ đó tạo nên một môi trường sống lành mạnh, nơi mọi người đều có thể phát huy tối đa khả năng của mình mà không phải lo sợ bị phân biệt hay đánh giá. Tôn trọng sự khác biệt không chỉ là hành động, mà còn là thái độ sống cần có trong mỗi con người để xây dựng một cộng đồng đoàn kết, yêu thương và hiểu biết lẫn nhau.
Câu 2: Viết bài văn phân tích, đánh giá bài thơ sau:
Bài thơ: "Nắng mới" (Lưu Trọng Lư)
Bài thơ "Nắng mới" của Lưu Trọng Lư mang đậm dấu ấn của một tâm hồn nhạy cảm, suy tư và yêu mến quê hương, gia đình. Với những câu thơ giản dị, mộc mạc, tác giả đã khéo léo tái hiện lại hình ảnh mẹ trong ký ức tuổi thơ, gợi lại những kỷ niệm sâu sắc của một thời thơ ấu.
Mở đầu bài thơ, "Mỗi lần nắng mới hắt bên song" là hình ảnh gợi cảm giác sáng sớm, bình minh và không gian tươi mới. Tuy nhiên, sau đó, "Xao xác, gà trưa gáy não nùng" lại mang đến một cảm giác buồn bã, gợi nhớ về thời gian đã qua. Lưu Trọng Lư đã tài tình kết hợp giữa thiên nhiên và cảm xúc, để mỗi hình ảnh, âm thanh đều có sự chuyển giao, từ nhẹ nhàng đến trĩu nặng trong lòng người.
Điều đặc biệt của bài thơ là việc tác giả khắc họa một hình ảnh mẹ rất sống động, gần gũi, từ "Áo đỏ người đưa trước giậu phơi" cho đến "Nét cười đen nhánh sau tay áo" đều mang đến cho người đọc một cảm giác như chính mình đang sống lại những kỷ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ. Hình ảnh mẹ, dù đã xa nhưng vẫn còn vẹn nguyên trong ký ức, với những chi tiết nhỏ nhặt mà chân thật.
Cảm xúc của bài thơ không chỉ là nỗi nhớ về mẹ mà còn là sự tiếc nuối, nỗi buồn trước sự chia ly với những ký ức đẹp đẽ một thời. "Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng" là câu thơ thể hiện sự khắc khoải của tác giả khi đối diện với quá khứ đã qua. Chính qua đó, bài thơ không chỉ bộc lộ tình yêu thương của một người con đối với mẹ, mà còn phản ánh sự trân trọng những giá trị cũ, những ký ức không thể nào quên.
Bài thơ "Nắng mới" của Lưu Trọng Lư là một tác phẩm đầy cảm xúc, giàu hình ảnh và giàu tình cảm, gợi nhớ về những kỷ niệm đẹp đẽ của một thời quá khứ, đồng thời thể hiện sự thấm đẫm của tình yêu thương gia đình trong tâm hồn người nghệ sĩ. Qua đó, tác giả khẳng định giá trị thiêng liêng của ký ức và sự gắn bó với cội nguồn.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính của văn bản là biểu cảm. Tác giả thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của mình về vấn đề phán xét người khác và sự chi phối của định kiến trong cuộc sống.
Câu 2:
Hai cặp từ, cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1) là:
-
Tằn tiện – Phung phí
-
Hào phóng – Keo kiệt
Câu 3:
Tác giả cho rằng chúng ta không nên phán xét người khác một cách dễ dàng vì đôi khi những đánh giá đó dựa trên những quan điểm chủ quan, sự khác biệt của mỗi người và có thể dẫn đến sự hiểu lầm, tổn thương cho người khác. Bởi vì mỗi người có hoàn cảnh, suy nghĩ và hành động riêng biệt, nên việc phán xét dễ dàng sẽ không công bằng và thiếu hiểu biết.
Câu 4:
Quan điểm của tác giả “Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó” có thể hiểu là khi con người chấp nhận và sống theo những định kiến mà xã hội hoặc những người xung quanh áp đặt, họ sẽ mất đi khả năng tự do, độc lập suy nghĩ và đánh giá. Định kiến sẽ bó hẹp tư duy của con người, khiến họ không thể nhìn nhận mọi vấn đề một cách khách quan, công bằng, và dễ bị chi phối bởi những quan điểm sai lệch.
Câu 5:
Thông điệp rút ra từ văn bản là: Chúng ta cần phải tự lắng nghe bản thân và đừng dễ dàng phán xét người khác dựa trên những định kiến hay đánh giá của xã hội. Cần tôn trọng sự khác biệt, không để những quan điểm của người khác chi phối hành động và suy nghĩ của mình, để có thể sống một cuộc đời tự do và đúng đắn.