Trần Thị Thu Thuỷ

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Thị Thu Thuỷ
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

**Câu 1.**

Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin (hoặc văn bản thuyết minh).

**Câu 2.**

Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi:

* Người bán hàng dùng "cây bẹo" để treo hàng hóa, giúp khách dễ dàng nhận biết từ xa.

* Các ghe bán hàng dạo sử dụng kèn (kèn bấm tay, kèn đạp chân) để thu hút khách bằng âm thanh.

* Các cô gái bán đồ ăn thức uống rao hàng bằng những lời mời mọc lảnh lót, thiết tha.

* Người mua và người bán di chuyển bằng xuồng, ghe, len lỏi giữa các hàng thuyền một cách khéo léo.


**Câu 3.**

Việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản có tác dụng:

* Cung cấp thông tin cụ thể, giúp người đọc hình dung rõ hơn về các khu chợ nổi tiêu biểu ở miền Tây.

* Tăng tính xác thực, khách quan cho văn bản.

* Gợi sự liên tưởng, khơi gợi cảm xúc về vùng đất và con người miền Tây sông nước.

**Câu 4.**

Trong văn bản trên, phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (ví dụ: "cây bẹo" treo hàng hóa, tiếng kèn) có tác dụng:

* Hỗ trợ giao tiếp, truyền tải thông tin một cách trực quan, sinh động.

* Tạo nên nét đặc trưng, độc đáo cho văn hóa chợ nổi.

* Thu hút sự chú ý của khách hàng, tăng tính hiệu quả trong việc mua bán.

**Câu 5.**

Chợ nổi đóng vai trò quan trọng đối với đời sống của người dân miền Tây:

* Về kinh tế: Chợ nổi là nơi giao thương, buôn bán hàng hóa, tạo thu nhập cho người dân địa phương.

* Về văn hóa: Chợ nổi là một nét văn hóa đặc sắc, thể hiện lối sống, phong tục tập quán của người dân miền sông nước.

* Về xã hội: Chợ nổi là nơi giao lưu, gặp gỡ, gắn kết cộng đồng.

* Về du lịch: Chợ nổi là một điểm đến hấp dẫn, thu hút du khách trong và ngoài nước, góp phần quảng bá hình ảnh miền Tây.


Câu 1:

Đoạn thơ "Tôi đi về phía tuổi thơ" của Trương Trọng Nghĩa là một bức tranh đầy xúc động về sự thay đổi của làng quê, đồng thời thể hiện nỗi niềm hoài niệm của tác giả. Mở đầu bằng hình ảnh "Tôi đi về phía tuổi thơ", tác giả như đang ngược dòng thời gian, trở về với những kỷ niệm ấu thơ. Nỗi buồn bắt đầu từ việc nhận ra sự thay đổi của làng, khi "Những đứa bạn đã rời làng kiếm sống", phản ánh thực trạng người dân quê phải tha hương vì đất không đủ nuôi sống.Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, giàu hình ảnh. Những câu thơ như "Đất không đủ cho sức trai cày ruộng", "Thiếu nữ bây giờ không còn hát dân ca" gợi lên sự mất mát về văn hóa và sinh kế. Hình ảnh "Cánh đồng làng giờ nhà cửa chen chúc mọc" và "Đâu còn những lũy tre ngày xưa" thể hiện sự thay đổi về cảnh quan, sự mai một của những giá trị truyền thống.Điệp từ "Tôi đi về phía..." được lặp lại, nhấn mạnh sự chủ động của tác giả trong việc tìm về quá khứ. Câu kết "Mang lên phố những nỗi buồn ruộng rẫy" thể hiện sự gắn bó sâu sắc với quê hương, dù ở nơi đâu, tác giả vẫn mang theo những nỗi niềm về sự đổi thay của làng. Đoạn thơ là một lời tâm sự chân thành, một nỗi buồn man mác về sự mất mát, đồng thời là tình yêu sâu sắc với quê hương.

 

*   **Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên.**

    *   Thể thơ của văn bản trên là thơ tự do.

*   **Câu 2. Trong văn bản trên, hạnh phúc được miêu tả qua những tính từ nào?**

    *   Hạnh phúc được miêu tả qua các tính từ: xanh, thơm, vô tư.

*   **Câu 3. Anh/Chị hiểu nội dung của đoạn thơ sau như thế nào?**

    *   Đoạn thơ "Hạnh phúc / đôi khi như quả / thơm trong im lặng, dịu dàng" diễn tả hạnh phúc như một điều gì đó ngọt ngào, kín đáo, đến từ những điều bình dị, thầm lặng trong cuộc sống. Hạnh phúc có thể đến từ những điều nhỏ bé, không cần phô trương, mà chỉ cần cảm nhận bằng sự tinh tế của tâm hồn.

*   **Câu 4. Nêu tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ sau:**

    *   Tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ "Hạnh phúc / đôi khi như sông / vô tư trôi về biển cả / Chẳng cần biết mình / đầy vơi" là:
        *   Gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc hình dung rõ hơn về hạnh phúc.
        *   Nhấn mạnh sự tự nhiên, vô tư, không toan tính của hạnh phúc. Hạnh phúc giống như dòng sông, cứ chảy mãi về biển lớn, không quan tâm đến việc mình đầy hay vơi, mà chỉ đơn giản là được tồn tại và cống hiến.
        *   Thể hiện quan niệm về hạnh phúc: Hạnh phúc không phải là điều gì quá lớn lao, mà là sự trải nghiệm, sự tận hưởng cuộc sống một cách tự nhiên, không cần phải gượng ép hay cố gắng.

*   **Câu 5. Nhận xét quan niệm về hạnh phúc của tác giả được thể hiện trong đoạn trích.**

    *   Quan niệm về hạnh phúc của tác giả được thể hiện trong đoạn trích là:
        *   Hạnh phúc không phải là điều gì quá lớn lao, mà là những điều bình dị, gần gũi trong cuộc sống.
        *   Hạnh phúc có thể đến từ những điều nhỏ bé, thầm lặng, không cần phô trương.
        *   Hạnh phúc là sự tự nhiên, vô tư, không toan tính.
        *   Hạnh phúc là sự trải nghiệm, sự tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn.

 

**Bài 2**

*   **Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu suy nghĩ về ý nghĩa của việc tôn trọng sự khác biệt của người khác.**

    *
Phân tích
 Đoạn văn cần thể hiện sự hiểu biết về tầm quan trọng của việc tôn trọng sự khác biệt trong xã hội.
    *
Đáp án
    Tôn trọng sự khác biệt là một trong những giá trị cốt lõi để xây dựng một xã hội văn minh, hòa bình và phát triển. Mỗi người là một cá thể độc đáo, với những suy nghĩ, cảm xúc, kinh nghiệm và cách sống riêng. Việc tôn trọng sự khác biệt có nghĩa là chúng ta chấp nhận, đánh giá cao và không phán xét những điều khác biệt đó.

    Tôn trọng sự khác biệt giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn, học hỏi từ người khác và phát triển bản thân. Khi chúng ta cởi mở với những điều mới mẻ, chúng ta có thể khám phá ra những góc nhìn khác nhau về cuộc sống, từ đó có những quyết định sáng suốt hơn. Hơn nữa, tôn trọng sự khác biệt tạo ra một môi trường sống cởi mở, nơi mọi người cảm thấy an toàn để thể hiện bản thân, đóng góp ý kiến và cùng nhau xây dựng một cộng đồng đoàn kết.

    Trong một thế giới đa dạng, việc tôn trọng sự khác biệt không chỉ là một hành động văn minh mà còn là một yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự sáng tạo, đổi mới và tiến bộ xã hội.

*   **Câu 2. Viết bài văn phân tích, đánh giá bài thơ sau:**

    *
Phân tích
 Bài viết cần phân tích các yếu tố nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Nắng mới" của Lưu Trọng Lư, làm rõ tình cảm của tác giả.
    *

Tuyệt vời! Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích và trả lời các câu hỏi về văn bản và bài thơ.

**Bài 1**
Phân tích
 Bài viết này yêu cầu chúng ta phân tích một đoạn văn, xác định phương thức biểu đạt, tìm các cặp từ đối lập, giải thích quan điểm của tác giả và rút ra thông điệp.

*   **Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản.**

    *
Bước 1
 Đọc kỹ văn bản để xác định mục đích chính của nó.
    *
Bước 2
 Văn bản tập trung vào việc trình bày quan điểm, suy nghĩ và cảm xúc của tác giả về việc phán xét người khác và tầm quan trọng của việc không bị định kiến chi phối.
    *
Đáp án
 Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.

*   **Câu 2. Chỉ ra 2 cặp từ, cặp cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1).**

    *
Bước 1
 Tìm kiếm các từ hoặc cụm từ có ý nghĩa trái ngược nhau trong đoạn (1).
    *
Bước 2
        *   "tằn tiện" - "phung phí"
        *   "hào phóng" - "keo kiệt"
        *   "thích ở nhà" - "ưa bay nhảy"
        *   "bỏ bê gia đình" - "không biết hưởng thụ cuộc sống"
    *
Đáp án
 Hai cặp từ đối lập là: "tằn tiện" - "phung phí", "hào phóng" - "keo kiệt".

*   **Câu 3. Vì sao tác giả lại cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng?**

    *
Bước 1
 Đọc kỹ đoạn (1) để tìm lý do tác giả đưa ra.
    *
Bước 2
 Tác giả cho rằng việc phán xét người khác một cách dễ dàng thường dựa trên những định kiến, quan điểm cá nhân, dẫn đến những đánh giá sai lệch, không công bằng.
    *
Đáp án
 Tác giả cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng vì việc này thường dựa trên định kiến, dẫn đến đánh giá sai lệch.

*   **Câu 4. Anh/Chị hiểu như thế nào về quan điểm của tác giả: Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó?**

    *
Bước 1
 Giải thích ý nghĩa của "tấm lưới định kiến".
    *
Bước 2
 "Tấm lưới định kiến" ở đây ám chỉ những suy nghĩ, quan điểm đã được định sẵn, thường là tiêu cực, về một người hoặc một nhóm người. Việc "buông mình vào" có nghĩa là để bản thân bị chi phối, ảnh hưởng bởi những định kiến đó.
    *
Bước 3
 Tác giả cho rằng điều tồi tệ nhất là khi chúng ta để những định kiến chi phối suy nghĩ, hành động của mình, khiến chúng ta không còn là chính mình, không còn khả năng nhìn nhận sự việc một cách khách quan, công bằng.
    *
Đáp án
 Tác giả cho rằng điều tồi tệ nhất là khi chúng ta để bản thân bị chi phối bởi những định kiến, đánh mất khả năng nhìn nhận sự việc một cách khách quan.

*   **Câu 5. Anh/Chị rút ra thông điệp gì cho bản thân từ văn bản trên?**

    *
Bước 1
 Tổng hợp lại những ý chính của văn bản.
    *
Bước 2
 Rút ra bài học cho bản thân.
    *
Đáp án
 Thông điệp rút ra là: Cần cẩn trọng khi đánh giá người khác, tránh bị chi phối bởi định kiến, và luôn lắng nghe tiếng nói bên trong của bản thân.

**Bài 2**

*   **Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu suy nghĩ về ý nghĩa của việc tôn trọng sự khác biệt của người khác.**

    *
Phân tích
 Đoạn văn cần thể hiện sự hiểu biết về tầm quan trọng của việc tôn trọng sự khác biệt trong xã hội.
    *
Đáp án
    Tôn trọng sự khác biệt là một trong những giá trị cốt lõi để xây dựng một xã hội văn minh, hòa bình và phát triển. Mỗi người là một cá thể độc đáo, với những suy nghĩ, cảm xúc, kinh nghiệm và cách sống riêng. Việc tôn trọng sự khác biệt có nghĩa là chúng ta chấp nhận, đánh giá cao và không phán xét những điều khác biệt đó.

    Tôn trọng sự khác biệt giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn, học hỏi từ người khác và phát triển bản thân. Khi chúng ta cởi mở với những điều mới mẻ, chúng ta có thể khám phá ra những góc nhìn khác nhau về cuộc sống, từ đó có những quyết định sáng suốt hơn. Hơn nữa, tôn trọng sự khác biệt tạo ra một môi trường sống cởi mở, nơi mọi người cảm thấy an toàn để thể hiện bản thân, đóng góp ý kiến và cùng nhau xây dựng một cộng đồng đoàn kết.

    Trong một thế giới đa dạng, việc tôn trọng sự khác biệt không chỉ là một hành động văn minh mà còn là một yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự sáng tạo, đổi mới và tiến bộ xã hội.

*   **Câu 2. Viết bài văn phân tích, đánh giá bài thơ sau:**

    *
Phân tích
 Bài viết cần phân tích các yếu tố nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Nắng mới" của Lưu Trọng Lư, làm rõ tình cảm của tác giả.
    *
Đáp án

    **Phân tích bài thơ "Nắng mới" của Lưu Trọng Lư**

    "Nắng mới" của Lưu Trọng Lư là một trong những bài thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, thể hiện nỗi nhớ thương da diết của nhà thơ về người mẹ đã khuất. Bài thơ không chỉ là lời than thở về sự mất mát mà còn là bức tranh chân thực về tình mẫu tử thiêng liêng, về những kỷ niệm êm đềm trong quá khứ.

    Mở đầu bài thơ là những câu thơ gợi tả không gian và thời gian:

    "Mỗi lần nắng mới hắt bên song,
    Xao xác, gà trưa gáy não nùng,
    Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng,
    Chập chờn sống lại những ngày không."

    Hình ảnh "nắng mới" gợi lên sự tươi sáng, ấm áp của cuộc sống, nhưng lại trở thành nỗi buồn trong lòng nhà thơ. Tiếng "gà trưa gáy não nùng" càng làm tăng thêm sự cô đơn, trống trải. "Lòng rượi buồn" là nỗi buồn man mác, thấm đẫm trong tâm hồn. "Thời dĩ vãng" và "những ngày không" là những kỷ niệm đã qua, giờ chỉ còn lại trong ký ức.

    Bốn câu thơ tiếp theo là hồi ức về người mẹ:

    "Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời
    Lúc người còn sống, tôi lên mười;
    Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,
    Áo đỏ người đưa trước giậu phơi."

    "Me tôi" - cách gọi thân thương, gần gũi, thể hiện tình cảm yêu thương, kính trọng của tác giả. Hình ảnh "áo đỏ" của mẹ phơi trước "giậu" hiện lên thật đẹp đẽ, bình dị. Nắng mới gợi nhớ về những ngày tháng hạnh phúc bên mẹ, khi mẹ còn hiện hữu trong cuộc đời.

    Những câu thơ cuối là sự khắc sâu hình ảnh người mẹ trong tâm trí nhà thơ:

    "Hình dáng me tôi chửa xoá mờ
    Hãy còn mường tượng lúc vào ra:
    Nét cười đen nhánh sau tay áo
    Trong ánh trưa hè trước giậu thưa."

    "Chửa xoá mờ" - khẳng định hình ảnh mẹ vẫn còn nguyên vẹn trong tâm trí. "Nét cười đen nhánh sau tay áo" là chi tiết đặc sắc, gợi tả vẻ đẹp giản dị, phúc hậu của người mẹ. "Ánh trưa hè trước giậu thưa" là không gian quen thuộc, nơi tình mẫu tử được thể hiện một cách sâu sắc.

    Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống. Các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa được sử dụng tinh tế, gợi cảm. Nhịp điệu chậm rãi, buồn man mác, phù hợp với tâm trạng của tác giả.

    "Nắng mới" là một bài thơ hay, thể hiện tình cảm sâu sắc của Lưu Trọng Lư dành cho người mẹ. Bài thơ không chỉ là nỗi nhớ thương về người đã khuất mà còn là lời ca ngợi về tình mẫu tử thiêng liêng, vĩnh cửu.


Đáp án

    **Phân tích bài thơ "Nắng mới" của Lưu Trọng Lư**

    "Nắng mới" của Lưu Trọng Lư là một trong những bài thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, thể hiện nỗi nhớ thương da diết của nhà thơ về người mẹ đã khuất. Bài thơ không chỉ là lời than thở về sự mất mát mà còn là bức tranh chân thực về tình mẫu tử thiêng liêng, về những kỷ niệm êm đềm trong quá khứ.

    Mở đầu bài thơ là những câu thơ gợi tả không gian và thời gian:

    "Mỗi lần nắng mới hắt bên song,
    Xao xác, gà trưa gáy não nùng,
    Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng,
    Chập chờn sống lại những ngày không."

    Hình ảnh "nắng mới" gợi lên sự tươi sáng, ấm áp của cuộc sống, nhưng lại trở thành nỗi buồn trong lòng nhà thơ. Tiếng "gà trưa gáy não nùng" càng làm tăng thêm sự cô đơn, trống trải. "Lòng rượi buồn" là nỗi buồn man mác, thấm đẫm trong tâm hồn. "Thời dĩ vãng" và "những ngày không" là những kỷ niệm đã qua, giờ chỉ còn lại trong ký ức.

    Bốn câu thơ tiếp theo là hồi ức về người mẹ:

    "Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời
    Lúc người còn sống, tôi lên mười;
    Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,
    Áo đỏ người đưa trước giậu phơi."

    "Me tôi" - cách gọi thân thương, gần gũi, thể hiện tình cảm yêu thương, kính trọng của tác giả. Hình ảnh "áo đỏ" của mẹ phơi trước "giậu" hiện lên thật đẹp đẽ, bình dị. Nắng mới gợi nhớ về những ngày tháng hạnh phúc bên mẹ, khi mẹ còn hiện hữu trong cuộc đời.

    Những câu thơ cuối là sự khắc sâu hình ảnh người mẹ trong tâm trí nhà thơ:

    "Hình dáng me tôi chửa xoá mờ
    Hãy còn mường tượng lúc vào ra:
    Nét cười đen nhánh sau tay áo
    Trong ánh trưa hè trước giậu thưa."

    "Chửa xoá mờ" - khẳng định hình ảnh mẹ vẫn còn nguyên vẹn trong tâm trí. "Nét cười đen nhánh sau tay áo" là chi tiết đặc sắc, gợi tả vẻ đẹp giản dị, phúc hậu của người mẹ. "Ánh trưa hè trước giậu thưa" là không gian quen thuộc, nơi tình mẫu tử được thể hiện một cách sâu sắc.

    Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống. Các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa được sử dụng tinh tế, gợi cảm. Nhịp điệu chậm rãi, buồn man mác, phù hợp với tâm trạng của tác giả.

    "Nắng mới" là một bài thơ hay, thể hiện tình cảm sâu sắc của Lưu Trọng Lư dành cho người mẹ. Bài thơ không chỉ là nỗi nhớ thương về người đã khuất mà còn là lời ca ngợi về tình mẫu tử thiêng liêng, vĩnh cửu.

 

*   **Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản.**

    *   Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận. Văn bản tập trung vào việc trình bày quan điểm, suy nghĩ và cảm xúc của tác giả về việc phán xét người khác và tầm quan trọng của việc không bị định kiến chi phối.

*   **Câu 2. Chỉ ra 2 cặp từ, cặp cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1).**

    *   Hai cặp từ, cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1) là:
        *   "tằn tiện" - "phung phí"
        *   "hào phóng" - "keo kiệt"

*   **Câu 3. Vì sao tác giả lại cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng?**

    *   Tác giả cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng vì việc này thường dựa trên những định kiến, quan điểm cá nhân, dẫn đến những đánh giá sai lệch, không công bằng.

*   **Câu 4. Anh/Chị hiểu như thế nào về quan điểm của tác giả: Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó?**

    *   Tác giả cho rằng điều tồi tệ nhất là khi chúng ta để bản thân bị chi phối bởi những định kiến, đánh mất khả năng nhìn nhận sự việc một cách khách quan, không còn là chính mình, không còn khả năng nhìn nhận sự việc một cách khách quan, công bằng.

*   **Câu 5. Anh/Chị rút ra thông điệp gì cho bản thân từ văn bản trên?**

    *   Thông điệp rút ra là: Cần cẩn trọng khi đánh giá người khác, tránh bị chi phối bởi định kiến, và luôn lắng nghe tiếng nói bên trong của bản thân.

 

 

  Câu 1.

     Xác định thể thơ của bài thơ:.Bài thơ "Thuật hoài" của Phạm Ngũ Lão thuộc thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, hay còn gọi là thơ Đường luật. Đây là một thể thơ cổ điển của văn học Trung Quốc, được sử dụng nhiều trong thơ ca Việt Nam thời phong kiến.

 

Câu 2.

       Xác định luật thơ của bài thơ.

   Bài thơ "Thuật hoài" được viết theo luật thơ Đường luật, có đặc điểm:

7 chữ mỗi câu.

4 câu đối (câu 1 đối câu 2 và câu 3 đối câu 4).

Luật bằng trắc: Từng câu thơ phải tuân thủ quy luật về âm bằng và trắc, với quy định rõ ràng về vị trí của các từ bằng và trắc trong từng câu thơ.

Trong bài thơ này, các câu thơ được sắp xếp theo đúng quy luật về số lượng chữ và âm điệu, đảm bảo sự hài hòa và cân đối.

Câu 3.

   Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Tam quân tì hổ khí thôn ngưu".

Câu thơ "Tam quân tì hổ khí thôn ngưu" sử dụng biện pháp tu từ so sánh và nhân hóa để làm nổi bật sức mạnh và khí thế của quân đội:

    +,So sánh: Quân đội được so sánh với hổ báo, loài thú dũng mãnh và mạnh mẽ, nhằm làm nổi bật sức mạnh và sự uy dũng của quân đội. Đây là một hình thức so sánh để nhấn mạnh khả năng chiến đấu vượt trội của quân đội.

     +,Nhân hóa: Cụm từ “khí thôn ngưu” (khí thế nuốt trôi trâu) dùng để hình dung khí thế mạnh mẽ của quân đội có thể làm mờ nhạt cả sao Ngưu (trong một cách hiểu khác). Biện pháp này gợi lên hình ảnh quân đội với sức mạnh vượt trội, có thể “nuốt” (hay vượt qua) mọi thử thác

    *Tác dụng của biện pháp tu từ là làm nổi bật hình ảnh quân đội hùng mạnh, thể hiện niềm tự hào và khí thế anh hùng của người chiến sĩ trong thời kỳ chống giặc ngoại xâm.

Câu 4.

     Nhận xét về hình tượng bậc nam tử trong bài thơ "Thuật hoài".

Trong bài thơ "Thuật hoài", hình tượng bậc nam tử được thể hiện qua sự kết hợp giữa:

Khí phách anh hùng: Bậc nam tử được miêu tả với tư thế cầm ngang ngọn giáo, chiến đấu bảo vệ non sông, thể hiện tinh thần dũng cảm và khí phách anh hùng.

Tinh thần trách nhiệm và lòng tự trọng: Mặc dù có sức mạnh và khí thế lớn lao, bậc nam tử vẫn cảm thấy "hổ thẹn" khi chưa hoàn thành trách nhiệm và công danh. Điều này cho thấy sự tự ý thức và lòng tự trọng cao, luôn cảm thấy cần phải làm nhiều hơn nữa để xứng đáng với danh tiếng và sự kỳ vọng của xã hội.

Hình tượng này thể hiện rõ lý tưởng của người anh hùng thời xưa, không chỉ có sức mạnh mà còn có trách nhiệm và lòng tự trọng cao.

    Câu 5.

   Qua văn bản, hãy rút ra một thông điệp mà anh/chị tâm đắc và giải thích lý do.

Một thông điệp quan trọng từ bài thơ "Thuật hoài" là:

"Làm trai phải có trách nhiệm hoàn thành công danh, nếu không sẽ cảm thấy xấu hổ khi so sánh với những bậc vĩ nhân."

      - lí do:

Trách nhiệm và cống hiến: Bài thơ nhấn mạnh rằng dù có đạt được thành công hay không, một người đàn ông cần phải có trách nhiệm lớn lao trong việc hoàn thành công danh và cống hiến cho xã hội. Sự tự tin và lòng tự trọng của người đàn ông được đánh giá qua việc hoàn thành nghĩa vụ và trách nhiệm của mình.

 

Tinh thần tự giác và nỗ lực: Thông điệp này khuyến khích mọi người, đặc biệt là các bậc nam tử, không ngừng nỗ lực để vượt qua thử thách và đạt được thành công. Lòng tự trọng và sự tự giác trong việc hoàn thành nghĩa vụ là điều quan trọng.

 

Thông điệp này vẫn có giá trị trong xã hội hiện đại, nhấn mạnh việc mỗi cá nhân cần có trách nhiệm với công việc của mình và không ngừng nỗ lực để đạt được mục tiêu.

Những đoạn, những câu nói về trẻ em và tuổi thơ trong văn bản: "Một đứa bé vào phòng tôi, giúp tôi sắp xếp đồ đạc.", "Thấy cái đồng hồ quả quýt úp mặt xuống bàn, nó lật lại hộ.", "Thấy chén trà đặt phía sau quai ấm trà, nó chuyển đến trước vòi ấm.", "Thấy đôi giày dưới gầm giường một xuôi một ngược, nó đảo lại giúp.", "Thấy dây treo tranh trên tường buông thống thò ra ngoài, nó bắc ghế trèo lên giấu vào trong hộ.", "Nó trả lời: “Không đâu, chẳng qua thấy chúng như thể, cháu cứ bứt rứt không yên!”, "Đúng vậy, nó từng nói: “Đồng hồ quả quýt úp mặt xuống bàn, nó bực bội lắm đấy!", "Chén trà nấp sau lưng mẹ thì làm sao uống sữa được?", "Cái ghế ngồi không đúng chỗ thì làm sao nó vui được?". Tác giả nhắc nhiều đến trẻ em và tuổi thơ bởi vì tác giả muốn khẳng định sự nhạy cảm, tinh tế của trẻ em. 2. Điểm tương đồng giữa trẻ em và người nghệ sĩ: Cả hai đều có tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, dễ bị xúc động bởi những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống. Cả hai đều có khả năng đồng cảm, thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với thế giới xung quanh. Cả hai đều có khả năng sáng tạo, tưởng tượng và thể hiện bản thân một cách tự do, phóng khoáng. Sự khâm phục, trân trọng trẻ em của tác giả được hình thành trên cơ sở sự đồng cảm sâu sắc với tâm hồn trong sáng, hồn nhiên của trẻ em.

Phân tích bài đọc "Yêu và Đồng cảm"

 

Trẻ em và tuổi thơ

 

Nội dung:

 

Trong bài đọc, tác giả nhắc đến trẻ em và tuổi thơ qua những hành động, lời nói của đứa bé giúp đỡ tác giả sắp xếp đồ đạc.

Những câu nói về trẻ em và tuổi thơ như: "Đồng hồ quả quýt úp mặt xuống bàn, nó bực bội lắm đấy!", "Chén trà nấp sau lưng mẹ thì làm sao uống sữa được?", "Cái ghế ngồi không đúng chỗ thì làm sao nó vui được?".

Lý do:

 

Tác giả nhắc nhiều đến trẻ em và tuổi thơ bởi vì tác giả muốn khẳng định sự nhạy cảm, tinh tế của trẻ em.

Trẻ em có khả năng cảm nhận và đồng cảm với những vật vô tri vô giác, chúng coi chúng như những người bạn, những sinh vật có cảm xúc.

Qua đó, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về việc cần trân trọng, yêu thương và học hỏi từ sự hồn nhiên, trong sáng của trẻ em.

Sự tương đồng giữa trẻ em và người nghệ sĩ

 

Điểm tương đồng:

 

Trẻ em và người nghệ sĩ đều có tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, dễ bị xúc động bởi những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống.

Cả hai đều có khả năng đồng cảm, thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với thế giới xung quanh.

Trẻ em và người nghệ sĩ đều có khả năng sáng tạo, tưởng tượng và thể hiện bản thân một cách tự do, phóng khoáng.

Cơ sở hình thành sự khâm phục, trân trọng:

 

Sự khâm phục, trân trọng trẻ em của tác giả được hình thành trên cơ sở sự đồng cảm sâu sắc với tâm hồn trong sáng, hồn nhiên của trẻ em.

Tác giả nhận thấy ở trẻ em những phẩm chất đáng quý mà người lớn thường đánh mất trong cuộc sống bộn bề, đó là sự hồn nhiên, lòng tốt, sự nhạy cảm và khả năng đồng cảm.

Tác giả khâm phục và trân trọng trẻ em bởi vì chúng là những người bạn đồng hành, giúp tác giả nhìn nhận cuộc sống một cách tích cực, lạc quan hơn.

 

   Câu 1

   Theo tác giả, mỗi người có nghề nghiệp khác nhau sẽ có góc nhìn riêng về sự vật. Ví dụ như cùng một gốc cây, nhà khoa học thấy được tính chất và trạng thái của nó, bác làm vườn thấy sức sống của nó, chú thợ mộc thấy chất liệu, anh hoạ sĩ thấy dáng vẻ của nó.

Câu2

    Cái nhìn của người họa sĩ với mọi sự vật trong thế giới là chỉ thưởng thức dáng vẻ, màu sắc, hình clạng của sự vật, chứ không quan tâm tới giá trị thực tiễn của nó. Họ chỉ thấy thế giới của Mĩ chứ không phải thế giới của Chân và Thiện.

Câu1 :

     Câu chuyện kể về một đứa bé có tấm lòng đồng cảm phong phú, luôn để ý đến vị trí của đồ vật và muốn chúng được dễ chịu. Từ đó, tác giả nhận ra sự đồng cảm của nghệ sĩ với vạn vật, khác biệt với người thường.           

Câu2:

     Theo tác giả, người nghệ sĩ có lòng đồng cảm bao la quảng đại như tấm lòng trời đất, trải khắp vạn vật có tình cũng như không có tình, trong khi người thường chỉ có thể đồng cảm với đồng loại hoặc cùng lắm là với động vật.

 

Câu3

       Việc đặt vấn đề của văn bản nghị luận bằng cách kể lại một câu chuyện có tác dụng:

 

     +,Tạo sự thu hút, hấp dẫn cho người đọc: Câu chuyện giúp người đọc dễ dàng tiếp cận vấn đề, tạo sự tò mò và muốn tìm hiểu thêm.

+, Làm cho vấn đề trở nên dễ hiểu, dễ đi vào lòng người: Câu chuyện giúp người đọc hình dung rõ ràng vấn đề được đặt ra, đồng thời tạo cảm xúc và sự đồng cảm với tác giả.

+, Tăng tính thuyết phục cho bài viết: Câu chuyện là minh chứng cụ thể cho luận điểm của tác giả, giúp người đọc dễ dàng đồng tình với quan điểm của tác giả.

 

 

 

Bài 1

Bài thơ haiku "Mưa mùa xuân reo / một em gái nhỏ / dạy con mèo múa theo" của Kobayashi Issa là một tác phẩm nghệ thuật tinh tế, gợi lên hình ảnh tươi vui và sống của mùa xuân. Mưa mùa xuân, với những giọt nước nhẹ nhàng và tươi mát, như đang reo vui, mang đến sự sống mới cho vạn vật. Hình ảnh "một em gái nhỏ" xuất hiện trong khung cảnh ấy, tượng trưng cho sự ngây thơ, trong sáng và hồn nhiên của tuổi thơ. Hành động "dạy con mèo múa theo" không chỉ là một trò chơi trẻ con mà còn thể hiện sự kết nối giữa con người và thiên nhiên, giữa sự sống và niềm vui. Qua đó, Issa muốn gửi gắm thông điệp về sự hòa hợp và niềm vui giản dị trong cuộc sống. Bài thơ không chỉ là một bức tranh mùa xuân mà còn là một lời nhắc nhở về giá trị của những khoảnh khắc bình dị, những niềm vui nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa trong cuộc sống hàng ngày.

 

 

 

Bài 2 

Trong cuộc sống hiện đại, nhiều bạn trẻ đang dần hình thành thói quen "nước đến chân mới nhảy" trong cả học tập và công việc. Đây là một thói quen không tốt, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả công việc và chất lượng cuộc sống. Vì vậy, việc từ bỏ thói quen này là điều cần thiết để mỗi người có thể sống và làm việc hiệu quả hơn.

 

Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến thói quen "nước đến chân mới nhảy". Một phần do sự thiếu kỷ luật và ý thức tự giác trong việc quản lý thời gian. Nhiều bạn trẻ thường bị cuốn vào các hoạt động giải trí, mạng xã hội mà quên mất nhiệm vụ chính của mình. Bên cạnh đó, áp lực từ học tập và công việc cũng khiến nhiều người cảm thấy mệt mỏi, chán nản và trì hoãn công việc.

 

Hậu quả của thói quen này là rất rõ ràng. Khi công việc bị dồn lại đến phút chót, chúng ta sẽ phải làm việc trong tình trạng căng thẳng, áp lực, dễ dẫn đến sai sót và chất lượng công việc không cao. Hơn nữa, việc thường xuyên làm việc trong tình trạng gấp gáp sẽ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, gây ra các vấn đề về tâm lý như lo âu, stress. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn tác động tiêu cực đến tập thể, gia đình và xã hội.

 

Để từ bỏ thói quen "nước đến chân mới nhảy", chúng ta cần thực hiện một số biện pháp cụ thể. Trước hết, cần lập kế hoạch công việc rõ ràng và khoa học. Hãy chia nhỏ công việc thành từng phần và đặt ra thời hạn hoàn thành cho từng phần. Việc này giúp chúng ta dễ dàng kiểm soát tiến độ công việc và tránh tình trạng dồn việc đến phút chót.

 

Thứ hai, cần rèn luyện tính kỷ luật và ý thức tự giác. Hãy tự đặt ra những nguyên tắc cho bản thân và tuân thủ nghiêm ngặt. Ví dụ, hạn chế thời gian sử dụng mạng xã hội, dành thời gian cố định hàng ngày để học tập và làm việc. Bên cạnh đó, hãy tìm kiếm những động lực để thúc đẩy bản thân hoàn thành công việc đúng hạn, như tự thưởng cho mình sau khi hoàn thành một nhiệm vụ.

 

Cuối cùng, hãy học cách quản lý stress và giữ tinh thần lạc quan. Khi gặp khó khăn, đừng nản lòng mà hãy tìm cách giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh và hiệu quả. Hãy nhớ rằng, việc hoàn thành công việc đúng hạn không chỉ giúp chúng ta đạt được kết quả tốt mà còn mang lại cảm giác hài lòng và tự tin.

 

Tóm lại, thói quen "nước đến chân mới nhảy" là một thói quen không tốt, ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống và công việc của mỗi người. Việc từ bỏ thói quen này đòi hỏi sự quyết tâm và nỗ lực từ mỗi cá nhân. Hãy bắt đầu từ những thay đổi nhỏ trong cách quản lý thời gian và công việc, để từng bước xây dựng một lối sống khoa học và hiệu quả hơn.