

Nguyễn Thị Như Quỳnh
Giới thiệu về bản thân



































# Câu 1
Kiểu văn bản của ngữ liệu trên là văn bản thông tin, giới thiệu về nét văn hóa đặc sắc của chợ nổi miền Tây.
# Câu 2
Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi bao gồm:
- Người bán hàng dùng "cây bẹo" để treo hàng hóa, giúp khách nhìn thấy từ xa.
- Sử dụng kèn bấm bằng tay hoặc kèn đạp bằng chân để thu hút khách.
- Tiếng rao mời của các cô gái bán đồ ăn thức uống.
- Những chiếc xuồng con len lỏi khéo léo giữa hàng trăm ghe thuyền.
# Câu 3
Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên là:
- Giúp người đọc hình dung rõ hơn về vị trí và phân bố của các chợ nổi.
- Tăng tính cụ thể và chân thực cho thông tin được trình bày.
# Câu 4
Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên bao gồm:
- "Cây bẹo" giúp khách nhìn thấy hàng hóa từ xa và tìm đúng thứ cần mua.
- Kèn bấm và kèn đạp bằng chân tạo ra âm thanh lạ tai, thu hút khách.
- Tấm lá lợp nhà trên "cây bẹo" là dấu hiệu rao bán chiếc ghe.
# Câu 5
Về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây, có thể thấy:
- Chợ nổi là nơi giao thương, mua bán hàng hóa quan trọng.
- Chợ nổi thể hiện nét văn hóa đặc sắc của người dân miền Tây, gắn liền với sông nước.
- Chợ nổi góp phần tạo nên bản sắc văn hóa vùng miền Tây Nam Bộ.
Chợ nổi không chỉ là nơi mua bán mà còn là biểu tượng văn hóa của vùng sông nước miền Tây.
Câu 1
Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là biểu cảm. Đoạn thơ thể hiện tình cảm sâu sắc và lòng biết ơn của con cái đối với mẹ trong những năm tháng khó khăn.
Câu 2
Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện năm khốn khó trong đoạn trích bao gồm:
- Đồng sau lụt, bờ đê sụt lở
- Anh em con chịu đói suốt ngày tròn
- Có gì nấu đâu mà nhóm lửa
- Ngô hay khoai còn ở phía mẹ về
Những hình ảnh này giúp người đọc hình dung về cuộc sống khó khăn và vất vả của gia đình, đặc biệt là vai trò của mẹ trong việc chăm lo cho con cái.
Câu 3
Biện pháp tu từ trong hai dòng thơ "Dù tiếng lòng con chẳng thể nào vang vọng / Tới vuông đất mẹ nằm lưng núi quê hương" là:
- Ẩn dụ hoặc hoán dụ qua "tiếng lòng con" để chỉ sự giao cảm, kết nối giữa con cái và mẹ ngay cả khi mẹ đã qua đời.
- Tác dụng của biện pháp tu từ này là nhấn mạnh sự mong muốn được kết nối và bày tỏ tình cảm với mẹ, dù mẹ đã không còn nữa.
Câu 4
Nội dung dòng thơ "Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn" là:
- Hình ảnh mẹ gánh vác mọi gánh nặng gia đình, chăm lo cho con cái trong cảnh hoàng hôn, biểu tượng cho sự vất vả và hy sinh của mẹ.
- Dòng thơ gợi lên sự kính trọng và biết ơn đối với công lao của mẹ.
Câu 5
Thông điệp tâm đắc nhất mà tôi rút ra từ đoạn trích trên là:
- Sự trân trọng và biết ơn công lao của mẹ: Mẹ đã hy sinh rất nhiều cho con cái, và chúng ta cần phải biết ơn và trân trọng điều đó.
-Lý do tôi lựa chọn thông điệp này là vì đoạn trích đã thể hiện rõ ràng sự khó khăn và vất vả mà mẹ đã trải qua để chăm lo cho con cái. Thông điệp này giúp người đọc nhận thức được giá trị của tình mẫu tử và sự quan trọng của việc thể hiện lòng biết ơn đối với mẹ.
Câu 1
Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là biểu cảm. Đoạn thơ thể hiện tình cảm sâu sắc và lòng biết ơn của con cái đối với mẹ.
Câu 2
Hình ảnh đời mẹ được so sánh với:
- Bến vắng bên sông
- Cây tự quên mình trong quả
Những so sánh này giúp người đọc hiểu được sự hy sinh thầm lặng và công lao lớn lao của mẹ trong việc chăm sóc và nuôi dưỡng con cái.
Câu 3
Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây" là hoán dụ. Tác dụng của biện pháp tu từ này là:
- Nhấn mạnh sự hy sinh thầm lặng của mẹ (cây) cho con cái (quả).
- Gợi lên sự biết ơn và trân trọng đối với công lao của mẹ.
Câu 4
Nội dung hai dòng thơ "Con muốn có lời gì đằm thắm / Ru tuổi già của mẹ tháng năm nay" là:
- Lời bày tỏ tình cảm yêu thương và biết ơn của con cái dành cho mẹ.
- Mong muốn được chăm sóc và làm cho mẹ cảm thấy hạnh phúc trong tuổi già.
Câu 5
Bài học rút ra từ đoạn trích trên là:
- Sự quan trọng của tình mẫu tử và lòng biết ơn đối với mẹ.
- Cần thể hiện tình cảm và sự quan tâm đối với mẹ nhiều hơn.
- Hãy trân trọng và biết ơn công lao của mẹ trong cuộc sống của mình.
# Câu 1: Thể loại Văn bản "Bởi Vì Thương" của Nguyễn Ngọc Tư thuộc thể loại truyện ngắn. # Câu 2: Người kể chuyện Người kể chuyện trong văn bản là người kể chuyện hạn tri, thường là nhân vật San hoặc người dẫn chuyện gần gũi với San. # Câu 3: Thành phần chêm xen Thành phần chêm xen trong đoạn văn là: "Ừ, trở thành đào hát, không cần phải đóng vai chính, nối tiếng làm gì, hát phụ cũng được, đóng vai ác, vai hầu gái, cung nữ, bà già cũng được..." Tác dụng của thành phần chêm xen này là: - Bày tỏ suy nghĩ và ước mơ của San một cách trực tiếp và chân thực. - Tạo ra một giọng điệu thân mật và gần gũi với người đọc. - Giúp người đọc hiểu rõ hơn về nhân vật San và suy nghĩ của cô. # Câu 4: Điểm nhìn trần thuật Điểm nhìn trần thuật trong đoạn văn là điểm nhìn từ bên trong nhân vật San. Tác dụng của điểm nhìn trần thuật này là: - Tạo ra sự gần gũi và thân mật với người đọc. - Giúp người đọc hiểu rõ hơn về suy nghĩ và cảm xúc của San. - Tạo ra một không khí riêng tư và chân thực trong câu chuyện. # Câu 5: Cảm nhận và suy nghĩ Văn bản này để lại trong em những cảm nhận và suy nghĩ về: - Tình cảm yêu thương và sự hy sinh của người mẹ dành cho con cái. - Ước mơ và khát vọng của San trở thành đào hát và cuộc sống của cô. - Sự nghèo khổ và khó khăn trong cuộc sống của San và gia đình cô. - Giá trị của tình yêu thương và sự quan tâm trong cuộc sống. Hy vọng những phân tích này sẽ giúp em hiểu rõ hơn về văn bản "Bởi Vì Thương" của Nguyễn Ngọc Tư!
C1 thất ngôn tứ tuyệt Câu trả lời
Câu 2: luật trắc
Câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ Tam quân tì hổ khí thôn ngưu là phép ẩn dụ, so sánh quân đội với hổ báo, tạo nên hình ảnh mạnh mẽ và đầy sức mạnh.
Câu 4: Hình tượng bậc nam tử trong bài thơ Thuật hoài là một người dũng cảm, mạnh mẽ, có khí thế và tầm nhìn xa.
Câu 5: Thông điệp mà em tâm đắc là "Làm trai, (nếu) chưa trả xong nợ công danh, (Thì sẽ) hổ thẹn khi nghe người đời nhắc đến sự nghiệp của Vũ hầu." Điều này có nghĩa là chúng ta phải cố gắng và nỗ lực để đạt được thành công và làm cho đất nước tự
C1 thất ngôn tứ tuyệt Câu trả lời
Câu 2: luật trắc
Câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ Tam quân tì hổ khí thôn ngưu là phép ẩn dụ, so sánh quân đội với hổ báo, tạo nên hình ảnh mạnh mẽ và đầy sức mạnh.
Câu 4: Hình tượng bậc nam tử trong bài thơ Thuật hoài là một người dũng cảm, mạnh mẽ, có khí thế và tầm nhìn xa.
Câu 5: Thông điệp mà em tâm đắc là "Làm trai, (nếu) chưa trả xong nợ công danh, (Thì sẽ) hổ thẹn khi nghe người đời nhắc đến sự nghiệp của Vũ hầu." Điều này có nghĩa là chúng ta phải cố gắng và nỗ lực để đạt được thành công và làm cho đất nước tự
C1 thất ngôn tứ tuyệt Câu trả lời
Câu 2: luật trắc
Câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ Tam quân tì hổ khí thôn ngưu là phép ẩn dụ, so sánh quân đội với hổ báo, tạo nên hình ảnh mạnh mẽ và đầy sức mạnh.
Câu 4: Hình tượng bậc nam tử trong bài thơ Thuật hoài là một người dũng cảm, mạnh mẽ, có khí thế và tầm nhìn xa.
Câu 5: Thông điệp mà em tâm đắc là "Làm trai, (nếu) chưa trả xong nợ công danh, (Thì sẽ) hổ thẹn khi nghe người đời nhắc đến sự nghiệp của Vũ hầu." Điều này có nghĩa là chúng ta phải cố gắng và nỗ lực để đạt được thành công và làm cho đất nước tự
1. Đoạn văn nói về trẻ em và tuổi thơ và lý do tác giả nhắc đến nhiều:
Trong bài, có nhiều đoạn mô tả trẻ em và tuổi thơ, chẳng hạn:
"Về mặt này chúng ta không thể không ca tụng các em bé. Bởi trẻ em phần lớn rất giàu lòng đồng cảm. Hơn nữa, chúng không chỉ đồng cảm với con người mà bằng một cách hết sức tự nhiên, còn đồng cảm với hết thảy sự vật như chó mèo, hoa cỏ, chim cá, bướm sâu,..."
"Chúng hồn nhiên trò chuyện với chó mèo, hồn nhiên hôn lên hoa cỏ, hồn nhiên chơi với búp bê, tấm lòng chúng chân thành mà tự nhiên hơn nghệ sĩ nhiều!"
Tác giả nhắc nhiều đến trẻ em và tuổi thơ vì trẻ em thường có khả năng đồng cảm một cách tự nhiên và hồn nhiên với vạn vật xung quanh, điều mà người lớn hay những người trưởng thành thường mất đi khi bị cuốn vào cuộc sống thực dụng. Sự đồng cảm tự nhiên này chính là cốt lõi của nghệ thuật và là nguồn cảm hứng quan trọng cho sự sáng tạo.
2. Sự tương đồng giữa trẻ em và người nghệ sĩ và cơ sở sự khâm phục, trân trọng trẻ em của tác giả:
Sự tương đồng: Tác giả phát hiện ra rằng cả trẻ em và người nghệ sĩ đều có khả năng đồng cảm mạnh mẽ với mọi sự vật, từ con người, động vật cho đến đồ vật vô tri. Trẻ em nhìn thế giới với con mắt đầy cảm xúc và không bị ràng buộc bởi mục đích thực dụng, giống như cách người nghệ sĩ nhìn nhận và thể hiện thế giới qua nghệ thuật. Tác giả nhận thấy rằng sự quan sát và cảm nhận của trẻ em có tính chất thẩm mỹ tự nhiên, gợi lên cảm hứng nghệ thuật sâu sắc.
Cơ sở sự khâm phục, trân trọng: Sự khâm phục và trân trọng của tác giả đối với trẻ em xuất phát từ sự trong sáng, hồn nhiên và khả năng đồng cảm tự nhiên của chúng, điều mà không phải ai cũng duy trì được khi lớn lên. Trẻ em thường phát hiện những điều tinh tế, mà người lớn hay bỏ qua, và chúng sống với một trái tim chân thành, đồng cảm sâu sắc với mọi thứ. Điều này phản ánh sự hồn nhiên của nghệ thuật chân chính và thể hiện cái đẹp vượt qua mục tiêu thực dụng, làm nổi bật giá trị của sự đồng cảm và cảm nhận trong sáng tạo nghệ thuật.
1. Theo tác giả, góc nhìn riêng về sự vật ở những người có nghề nghiệp khác nhau:
Tác giả cho rằng mọi sự vật trong đời đều có nhiều khía cạnh, và mỗi người sẽ nhìn nhận chúng theo những cách khác nhau tùy thuộc vào nghề nghiệp và mục tiêu của họ. Ví dụ, đối với cùng một gốc cây:
Nhà khoa học nhìn thấy tính chất và trạng thái của cây.
Bác làm vườn nhìn thấy sức sống của nó.
Chú thợ mộc tập trung vào chất liệu gỗ mà cây cung cấp.
Người họa sĩ thì chỉ chú ý đến dáng vẻ của cây mà không bị chi phối bởi mục đích thực tế nào.
2. Cái nhìn của người họa sĩ đối với mọi sự vật trong thế giới:
Người họa sĩ nhìn thế giới với con mắt tập trung vào hình thức, dáng vẻ, màu sắc, và sự tồn tại hiện tại của sự vật. Họ không bị ràng buộc bởi mục đích thực dụng hay mối liên hệ nhân quả với vật thể, mà thay vào đó, chỉ thưởng thức vẻ đẹp nghệ thuật của sự vật. Cái nhìn này khiến họ chú trọng đến khía cạnh mỹ thuật thay vì chân lý hoặc giá trị thực tiễn. Đối với người họa sĩ, một gốc cây khô hay một tảng đá lạ đều có thể trở thành những đề tài nghệ thuật tuyệt vời, bởi họ nhìn thế giới với sự đồng cảm, bình đẳng và nhiệt thành đối với tất cả sự vật.
1. Tóm tắt câu chuyện và ý nghĩa nhận ra của tác giả:
Câu chuyện kể về một đứa trẻ vào phòng tác giả và sắp xếp lại những đồ vật tưởng như nhỏ nhặt: lật ngửa đồng hồ quả quýt, đặt lại chén trà, chỉnh lại đôi giày và dây treo tranh trên tường. Hành động này xuất phát từ cảm giác bứt rứt khi thấy đồ vật không ngay ngắn. Điều đó giúp tác giả nhận ra rằng sự đồng cảm với đồ vật và việc chú ý đến vị trí của chúng có thể đem lại cảm giác dễ chịu, thư thái. Đây là một biểu hiện của tâm cảnh trước cái đẹp, thể hiện sự gắn kết giữa nghệ thuật miêu tả và hội họa, và nguồn gốc của điều này chính là lòng đồng cảm.
2. Theo tác giả, sự khác biệt trong đồng cảm của người nghệ sĩ:
Tác giả cho rằng người bình thường chỉ có thể đồng cảm với đồng loại hoặc động vật. Ngược lại, người nghệ sĩ có khả năng đồng cảm rộng lớn hơn, trải khắp cả vạn vật dù có hay không có tình cảm, thậm chí bao trùm cả những đồ vật vô tri vô giác. Sự đồng cảm này khiến họ nhạy cảm và có thể thổi hồn vào các sáng tạo nghệ thuật.
3. Tác dụng của việc đặt vấn đề bằng cách kể một câu chuyện:
Việc bắt đầu bài viết bằng một câu chuyện tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn người đọc, giúp họ dễ dàng tiếp cận vấn đề mà tác giả muốn trình bày. Hình ảnh và tình tiết cụ thể của câu chuyện làm sáng rõ luận điểm, giúp người đọc thấu hiểu và cảm nhận sâu sắc hơn về thông điệp được truyền tải. Cách dẫn dắt này cũng làm cho bài viết trở nên sinh động và thuyết phục hơn.