

Phòng Thị Thùy Linh
Giới thiệu về bản thân



































Câu1
Mỗi con người là một cá thể riêng biệt với suy nghĩ, quan điểm và lối sống khác nhau. Chính vì vậy, tôn trọng sự khác biệt của người khác không chỉ là một biểu hiện của sự văn minh mà còn giúp cuộc sống trở nên đa dạng, phong phú hơn. Khi biết chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt, con người sẽ có thái độ cởi mở, bao dung, tránh được những định kiến và phán xét vô căn cứ. Điều này góp phần xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp, giảm bớt xung đột, tạo nên một xã hội hài hòa và đoàn kết. Ngược lại, nếu con người luôn áp đặt suy nghĩ của mình lên người khác, không chấp nhận sự khác biệt, thì sẽ dễ xảy ra mâu thuẫn, chia rẽ. Thế giới phát triển nhờ sự phong phú trong tư duy, sáng tạo, mà nền tảng chính là sự tôn trọng lẫn nhau. Vì vậy, thay vì chỉ trích hay bài xích, mỗi người nên học cách lắng nghe, thấu hiểu và chấp nhận sự khác biệt, từ đó tạo ra một môi trường sống chan hòa, tiến bộ và nhân văn hơn.
Câu 2
“Thơ là người thư kí chân thành của trái tim” (Duybralay). Rung lên từ tâm hồn người nghệ sĩ, thơ tựa như một bản hoà ca với những giai điệu trầm bổng khác nhau. Giữa những cung bậc rộn ràng của phong trào “Thơ mới” Lưu Trọng Lư chỉ ra “một nốt trầm xao xuyến”, vang lên rất nhẹ, rất êm nhưng lắng động và lan tỏa trong lòng người. Không thoát lên như Thế Lữ, không điên cuồng như Hàn Mặc Tử, Lưu Trọng Lư lặng lẽ tìm cho mình một lối rẽ về quá khứ, về những hồi ức lung linh, sâu lắng trong tâm hồn. “Nắng mới” là một trong những bài thơ như thế. Ta bắt gặp ở đây một tâm hồn đầm thắm, mỏng manh và một nỗi buồn sâu lắng khiến ai đọc qua dù chỉ một lần cùng không thề nào quên.
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh ánh nắng mới – một tín hiệu của sự tươi sáng, nhưng lại gợi lên những xúc cảm buồn trong lòng tác giả:
"Mỗi lần nắng mới hắt bên song,
Xao xác, gà trưa gáy não nùng,
Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng,
Chập chờn sống lại những ngày không."
Ánh nắng mới len qua song cửa gợi lên hình ảnh một buổi trưa tĩnh lặng, nhưng thay vì mang lại niềm vui, nó lại khiến lòng người chìm trong hoài niệm. Tiếng gà gáy trưa "não nùng" càng tô đậm nỗi buồn. Nhà thơ không chỉ nhớ về quá khứ mà còn cảm thấy một nỗi trống trải, tiếc nuối về những "ngày không" – những ngày đã qua không thể trở lại.
Dòng hồi tưởng đưa tác giả trở về thời thơ ấu, khi mẹ còn sống:
"Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời
Lúc người còn sống, tôi lên mười;
Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,
Áo đỏ người đưa trước giậu phơi."
Tác giả nhớ lại hình ảnh mẹ khi ông còn nhỏ. Những ký ức ấy gắn liền với ánh nắng mới, nhưng lần này, ánh nắng không chỉ mang đến nỗi buồn mà còn khắc họa hình ảnh tươi đẹp của người mẹ. Chi tiết “áo đỏ người đưa trước giậu phơi” vừa giản dị, vừa sống động, khiến người đọc dễ dàng hình dung một khung cảnh quen thuộc của làng quê xưa.
Hình ảnh người mẹ vẫn còn vẹn nguyên trong tâm trí tác giả, dù thời gian đã trôi qua:
"Hình dáng me tôi chửa xoá mờ
Hãy còn mường tượng lúc vào ra:
Nét cười đen nhánh sau tay áo
Trong ánh trưa hè trước giậu thưa."
Cách dùng từ "chửa xoá mờ" nhấn mạnh rằng hình bóng mẹ vẫn luôn in đậm trong trái tim nhà thơ. Ông vẫn có thể hình dung rõ nét từng cử chỉ, điệu bộ của mẹ. Hình ảnh “nét cười đen nhánh sau tay áo” đầy bình dị mà ấm áp, thể hiện sự gắn bó, yêu thương của tác giả đối với mẹ. Không gian "trưa hè trước giậu thưa" là một hình ảnh mộc mạc, nhưng lại chứa đựng biết bao kỷ niệm ấm áp của tình mẫu tử.
Ngôn ngữ giản dị, hình ảnh gần gũi, giàu chất thơ.
Sử dụng điệp từ (“mỗi lần nắng mới”), đối lập (nắng mới – nỗi buồn) để nhấn mạnh sự hoài niệm.
Giọng thơ trầm lắng, nhẹ nhàng, mang màu sắc hoài cổ.
Bài thơ thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả dành cho người mẹ đã khuất.
Gợi lên nỗi nhớ thương, tiếc nuối về những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ.
Phản ánh tâm trạng chung của con người khi hoài niệm về quá khứ, đặc biệt là tình mẫu tử thiêng liêng.
“Nắng mới” là một bài thơ thấm đượm cảm xúc hoài niệm và tình yêu thương vô bờ bến dành cho người mẹ. Với hình ảnh giản dị nhưng đầy sức gợi, Lưu Trọng Lư đã thành công trong việc khắc họa ký ức tuổi thơ, đồng thời làm nổi bật tình mẫu tử thiêng liêng. Bài thơ không chỉ là nỗi lòng riêng của tác giả mà còn chạm đến trái tim của những ai đã từng trải qua cảm giác mất mát và nhớ thương về những người thân yêu.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.
Câu 2:
Hai cặp từ, cặp cụm từ đối lập trong đoạn (1) là:
"tằn tiện" – "phung phí"
"hào phóng" – "keo kiệt"
Câu 3:
Tác giả cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng vì:Mỗi người có một cách sống và quan điểm riêng, không ai giống ai.
Việc phán xét thường dựa trên góc nhìn chủ quan và định kiến, dễ dẫn đến sai lầm, bất công.
Khi quá bận tâm đến lời phán xét của người khác, con người dễ trở nên mệt mỏi và mất đi sự tự do trong suy nghĩ, hành động.
Câu 4:
Quan điểm "Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó" có thể hiểu như sau:
Định kiến khiến con người trở nên cứng nhắc, không chấp nhận sự khác biệt, dẫn đến suy nghĩ và hành động sai lầm.
Nếu để định kiến của người khác chi phối, chúng ta sẽ mất đi sự tự do, đánh mất chính mình.
Điều quan trọng là biết lắng nghe bản thân, tự tin vào những lựa chọn của mình thay vì sống theo sự áp đặt của người khác.
Câu 5:
Thông điệp rút ra từ văn bản:
Hãy tôn trọng sự khác biệt, tránh phán xét người khác một cách vội vàng.
Sống theo chính kiến của mình, không để định kiến của người khác chi phối.
Biết lắng nghe và suy nghĩ khách quan để có cái nhìn bao dung,
thấu hiểu hơn về cuộc sống và con người.
Phần 2: Làm văn
* Câu 1. Đoạn văn nghị luận về nhân vật Thị Phương:
* Thị Phương là một hình tượng đẹp về người phụ nữ Việt Nam truyền thống. Nàng hội tụ những phẩm chất cao quý: hiếu thảo, đức hy sinh, lòng dũng cảm. Trong hoàn cảnh hiểm nghèo, nàng luôn đặt người thân lên trên bản thân mình. Hành động của Thị Phương không chỉ thể hiện tình cảm sâu sắc mà còn là sự khẳng định giá trị của đạo lý làm người. Nhân vật này là một tấm gương sáng về lòng vị tha và tình yêu thương.
* Câu 2. Bài văn nghị luận về thói quen "bỏ quên" gia đình
Trong nhịp sống hối hả hiện nay, nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, đang dần "bỏ quên" gia đình. Họ mải mê với công việc, học tập, các mối quan hệ xã hội, hoặc chìm đắm trong thế giới ảo của internet, mạng xã hội. Điều này dẫn đến sự xa cách, thiếu gắn kết giữa các thành viên trong gia đình, gây ra những hậu quả tiêu cực cho cả cá nhân và xã hội.
Vậy nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng này? Thứ nhất, áp lực cuộc sống ngày càng lớn khiến nhiều người phải dành phần lớn thời gian và sức lực cho công việc, học tập. Thứ hai, sự phát triển của công nghệ thông tin và mạng xã hội tạo ra một thế giới ảo hấp dẫn, khiến nhiều người quên đi thế giới thực tại và những người thân yêu. Thứ ba, một số người chưa nhận thức được tầm quan trọng của gia đình, hoặc chưa biết cách cân bằng giữa cuộc sống cá nhân và gia đình.
Thói quen "bỏ quên" gia đình gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Đối với cá nhân, nó khiến họ cảm thấy cô đơn, lạc lõng, thiếu chỗ dựa tinh thần. Đối với gia đình, nó làm suy yếu mối quan hệ giữa các thành viên, gây ra mâu thuẫn, xung đột. Đối với xã hội, nó làm xói mòn các giá trị đạo đức truyền thống, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của cộng đồng.
Để khắc phục tình trạng này, chúng ta cần có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả. Trước hết, mỗi người cần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của gia đình, dành thời gian và sự quan tâm cho những người thân yêu. Hãy tạo ra những khoảnh khắc ấm áp bên gia đình, cùng nhau ăn cơm, trò chuyện, chia sẻ những niềm vui, nỗi buồn. Hãy trân trọng những giá trị truyền thống tốt đẹp của gia đình Việt Nam.
Bên cạnh đó, các bậc phụ huynh cần làm gương cho con cái, tạo ra một môi trường gia đình hạnh phúc, yêu thương. Các cơ quan, tổ chức xã hội cần có những chính sách hỗ trợ, tạo điều kiện để các gia đình có thời gian bên nhau.
Gia đình là nền tảng của mỗi người, là nơi ta tìm thấy sự bình yên, yêu thương. Hãy trân trọng và gìn giữ những giá trị thiêng liêng của gia đình, đừng để thói quen "bỏ quên" gia đình làm tổn thương những người thân yêu và chính bản thân mình.
Câu 1.
Bài thơ "Thuật hoài" của Phạm Ngũ Lão là một tác phẩm đặc sắc, thể hiện khí phách anh hùng và tinh thần yêu nước của người Việt thời Trần. Về nội dung, bài thơ khắc họa hình tượng người anh hùng với chí lớn, khát vọng lập công danh, sẵn sàng xả thân vì đất nước. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật chặt chẽ, ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, hình ảnh thơ mạnh mẽ, hào hùng. Đặc biệt, biện pháp tu từ so sánh và phóng đại được sử dụng hiệu quả, góp phần làm nổi bật khí thế dũng mãnh của quân đội và tinh thần quyết chiến quyết thắng của dân tộc. Câu thơ "Tam quân tì hổ khí thôn ngưu" là một ví dụ điển hình, thể hiện sức mạnh phi thường của quân đội nhà Trần. Bài thơ "Thuật hoài" là một áng thơ bất hủ, thể hiện tinh thần yêu nước, trách nhiệm công dân và khát vọng cống hiến của thế hệ trẻ đối với đất nước.
Câu 2.
Đất nước ta đang bước vào thời kỳ hội nhập và phát triển mạnh mẽ. Trong bối cảnh đó, thế hệ trẻ đóng vai trò vô cùng quan trọng, là tương lai của đất nước. Vậy trách nhiệm của thế hệ trẻ hiện nay đối với đất nước là gì
Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với đất nước là gì. Đó là những nghĩa vụ, bổn phận mà người trẻ cần thực hiện để góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Cụ thể, trách nhiệm đó bao gồm:Ra sức học tập, rèn luyện: Đây là nhiệm vụ hàng đầu của thế hệ trẻ. Chỉ có tri thức mới giúp chúng ta xây dựng đất nước giàu mạnh, văn minh. Phát huy tinh thần xung kích, tình nguyện: Tham gia các hoạt động xã hội, góp phần giải quyết các vấn đề của đất nước.Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc: Đồng thời tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.Bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ. Sẵn sàng chiến đấu khi Tổ quốc cần. Sống có lý tưởng, có hoài bão. Khát vọng cống hiến cho đất nước.
Trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với đất nước có ý nghĩa vô cùng to lớn.Đối với bản thân, giúp chúng ta phát triển toàn diện, trở thành công dân có ích. Đối với gia đình, mang lại niềm tự hào, hạnh phúc cho gia đình. Đối với đất nước, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, văn minh.
Trong lịch sử, đã có rất nhiều tấm gương người trẻ cống hiến hết mình cho đất nước, như Lý Tự Trọng, Nguyễn Văn Trỗi, hay những bạn trẻ ngày nay đang nỗ lực học tập, nghiên cứu khoa học, tham gia các hoạt động xã hội.
Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận giới trẻ sống ích kỷ, thờ ơ với vận mệnh của đất nước. Chúng ta cần lên án những hành vi đó và khuyến khích mọi người cùng chung tay xây dựng đất nước.
Để thế hệ trẻ thực hiện tốt trách nhiệm của mình, cần có sự quan tâm, tạo điều kiện của gia đình, nhà trường và xã hội. Đồng thời, mỗi người trẻ cần tự ý thức được vai trò, trách nhiệm của mình đối với đất nước.
Thế hệ trẻ là tương lai của đất nước. Hãy cùng nhau nỗ lực học tập, rèn luyện, cống hiến để xây dựng một Việt Nam ngày càng giàu mạnh, văn minh.
Câu 1.
Thể thơ: Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
Câu 2.
Bài thơ tuân thủ chặt chẽ luật thơ Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật: *Mỗi dòng 7 chữ.
* Bốn dòng, hai cặp câu (đề - thực, luận - kết).
* Hiệp vần ở cuối các câu 1, 2 và 4 (thu - ngưu - hầu).
* Luật bằng trắc hài hòa.
Câu 3.
* Biện pháp tu từ:So sánh: "Tam quân" được so sánh với "tì hổ" (hổ báo).
* Phóng đại: "khí thôn ngưu" (khí thế nuốt trôi trâu).
* Tác dụng: Tăng cường tính hình tượng, gợi tả sức mạnh phi thường, tinh thần dũng mãnh của quân đội nhà Trần.
* Thể hiện niềm tự hào, kiêu hãnh của tác giả về sức mạnh quân đội quốc gia.
* Nhấn mạnh khí thế hào hùng của quân đội Đại Việt thời Trần.
Các đoạn, câu nói về trẻ em và tuổi thơ:
- “Một đứa bé vào phòng tôi, giúp tôi sắp xếp đồ đạc.”
- “Đồng hồ quả quýt úp mặt xuống bàn, nó bực bội lắm đấy!”
- “Chén trà nấp sau lưng mẹ thì làm sao uống sữa được?”
- “Giày chiếc xuôi chiếc ngược, làm sao chúng nói chuyện được với nhau?”
- “Bím tóc của bức tranh thòng ra trước, trông như con ma vậy.”
Lý do tác giả nhắc nhiều đến trẻ em và tuổi thơ: Tác giả nhắc nhiều đến trẻ em và tuổi thơ để nhấn mạnh sự đồng cảm tự nhiên và chân thành của trẻ em. Trẻ em có khả năng đồng cảm với mọi vật xung quanh một cách tự nhiên và chân thật, điều mà người lớn thường bỏ qua. Tác giả muốn tôn vinh sự trong sáng và khả năng cảm nhận cái đẹp của trẻ em, coi đó là một phẩm chất quý báu mà người nghệ sĩ cần có.
2. Tác giả đã phát hiện ra những điểm tương đồng nào giữa trẻ em và người nghệ sĩ? Sự khâm phục, trân trọng trẻ em của tác giả được hình thành trên cơ sở nào?Điểm tương đồng giữa trẻ em và người nghệ sĩ:
- Cả trẻ em và người nghệ sĩ đều có lòng đồng cảm phong phú và bao la.
- Họ đều có khả năng cảm nhận và đồng cảm với mọi vật xung quanh, không chỉ với con người mà còn với đồ vật, thiên nhiên.
Sự khâm phục, trân trọng trẻ em của tác giả được hình thành trên cơ sở:
- Trẻ em có tấm lòng đồng cảm tự nhiên và chân thành, điều này giúp chúng nhìn thấy và cảm nhận được những điều mà người lớn thường bỏ qua.
- Tác giả nhận ra rằng sự đồng cảm này là nền tảng của nghệ thuật và cái đẹp, và nó cần được phát triển và trân trọng.
Theo tác giả, mỗi người có nghề nghiệp khác nhau sẽ có góc nhìn riêng về sự vật:
- Nhà khoa học: Nhìn thấy tính chất và trạng thái của sự vật.
- Bác làm vườn: Thấy được sức sống của sự vật.
- Chú thợ mộc: Quan tâm đến chất liệu của sự vật.
- Anh họa sĩ: Chỉ đơn thuần thưởng thức dáng vẻ của sự vật, không có mục đích thực tiễn nào khác.
Người họa sĩ có cái nhìn đặc biệt với mọi sự vật trong thế giới:
- Thưởng thức hình thức: Người họa sĩ thường nhìn thấy khía cạnh hình thức của sự vật, như dáng vẻ, màu sắc, và hình dạng, thay vì khía cạnh thực tiễn.
- Không có mục đích thực tiễn: Họ không quan tâm đến giá trị sử dụng hay quan hệ nhân quả của sự vật, mà chỉ thưởng thức vẻ đẹp hiện tại của nó.
- Thế giới của Mĩ: Họ sống trong thế giới của cái đẹp (Mĩ), khác với thế giới của sự thật (Chân) và sự thiện (Thiện).
- Đồng cảm và nhiệt thành: Tấm lòng của nghệ sĩ đối với mọi sự vật trên đời đều đồng cảm và nhiệt thành, coi mọi thứ đều có giá trị thẩm mỹ.
Câu chuyện: Một đứa bé vào phòng giúp tác giả sắp xếp đồ đạc. Nó chỉnh lại đồng hồ, chén trà, đôi giày và dây treo tranh. Khi tác giả cảm ơn, đứa bé giải thích rằng nó làm vậy vì thấy các đồ vật không đúng vị trí khiến nó bứt rứt không yên. Đứa bé còn nhân cách hóa các đồ vật, cho rằng chúng cũng có cảm xúc như con người.
Nhận ra điều gì: Tác giả nhận ra rằng sự đồng cảm phong phú của đứa bé giúp nó chú ý đến vị trí của đồ vật, tạo điều kiện để chúng được dễ chịu. Điều này giúp tác giả hiểu rằng sự đồng cảm không chỉ dành cho con người hay động vật mà còn có thể mở rộng ra vạn vật, và đây là một yếu tố quan trọng trong nghệ thuật miêu tả và hội họa.
Câu2 Sự đồng cảm của người nghệ sĩTheo tác giả, người nghệ sĩ có sự đồng cảm khác với người thường ở chỗ họ có thể đồng cảm với mọi thứ, không chỉ với con người hay động vật. Sự đồng cảm của họ bao la và quảng đại, trải khắp vạn vật, có tình cũng như không có tình. Điều này giúp họ nhìn thấy và cảm nhận cái đẹp ở mọi nơi, từ đó tạo ra những tác phẩm nghệ thuật sâu sắc và tinh tế.
Tác dụng của việc kể lại một câu chuyện trong văn bản nghị luậnViệc kể lại một câu chuyện trong văn bản nghị luận có tác dụng:
- Gây hứng thú: Câu chuyện giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và hứng thú với vấn đề được đặt ra.
- Minh họa rõ ràng: Câu chuyện cụ thể hóa và minh họa cho luận điểm của tác giả, giúp người đọc hiểu rõ hơn.
- Tạo sự kết nối: Câu chuyện tạo sự kết nối cảm xúc giữa người đọc và vấn đề, làm cho luận điểm trở nên thuyết phục hơn.