Phòng Thị Thùy Linh
Giới thiệu về bản thân
Các đoạn, câu nói về trẻ em và tuổi thơ:
- “Một đứa bé vào phòng tôi, giúp tôi sắp xếp đồ đạc.”
- “Đồng hồ quả quýt úp mặt xuống bàn, nó bực bội lắm đấy!”
- “Chén trà nấp sau lưng mẹ thì làm sao uống sữa được?”
- “Giày chiếc xuôi chiếc ngược, làm sao chúng nói chuyện được với nhau?”
- “Bím tóc của bức tranh thòng ra trước, trông như con ma vậy.”
Lý do tác giả nhắc nhiều đến trẻ em và tuổi thơ: Tác giả nhắc nhiều đến trẻ em và tuổi thơ để nhấn mạnh sự đồng cảm tự nhiên và chân thành của trẻ em. Trẻ em có khả năng đồng cảm với mọi vật xung quanh một cách tự nhiên và chân thật, điều mà người lớn thường bỏ qua. Tác giả muốn tôn vinh sự trong sáng và khả năng cảm nhận cái đẹp của trẻ em, coi đó là một phẩm chất quý báu mà người nghệ sĩ cần có.
2. Tác giả đã phát hiện ra những điểm tương đồng nào giữa trẻ em và người nghệ sĩ? Sự khâm phục, trân trọng trẻ em của tác giả được hình thành trên cơ sở nào?Điểm tương đồng giữa trẻ em và người nghệ sĩ:
- Cả trẻ em và người nghệ sĩ đều có lòng đồng cảm phong phú và bao la.
- Họ đều có khả năng cảm nhận và đồng cảm với mọi vật xung quanh, không chỉ với con người mà còn với đồ vật, thiên nhiên.
Sự khâm phục, trân trọng trẻ em của tác giả được hình thành trên cơ sở:
- Trẻ em có tấm lòng đồng cảm tự nhiên và chân thành, điều này giúp chúng nhìn thấy và cảm nhận được những điều mà người lớn thường bỏ qua.
- Tác giả nhận ra rằng sự đồng cảm này là nền tảng của nghệ thuật và cái đẹp, và nó cần được phát triển và trân trọng.
Theo tác giả, mỗi người có nghề nghiệp khác nhau sẽ có góc nhìn riêng về sự vật:
- Nhà khoa học: Nhìn thấy tính chất và trạng thái của sự vật.
- Bác làm vườn: Thấy được sức sống của sự vật.
- Chú thợ mộc: Quan tâm đến chất liệu của sự vật.
- Anh họa sĩ: Chỉ đơn thuần thưởng thức dáng vẻ của sự vật, không có mục đích thực tiễn nào khác.
Người họa sĩ có cái nhìn đặc biệt với mọi sự vật trong thế giới:
- Thưởng thức hình thức: Người họa sĩ thường nhìn thấy khía cạnh hình thức của sự vật, như dáng vẻ, màu sắc, và hình dạng, thay vì khía cạnh thực tiễn.
- Không có mục đích thực tiễn: Họ không quan tâm đến giá trị sử dụng hay quan hệ nhân quả của sự vật, mà chỉ thưởng thức vẻ đẹp hiện tại của nó.
- Thế giới của Mĩ: Họ sống trong thế giới của cái đẹp (Mĩ), khác với thế giới của sự thật (Chân) và sự thiện (Thiện).
- Đồng cảm và nhiệt thành: Tấm lòng của nghệ sĩ đối với mọi sự vật trên đời đều đồng cảm và nhiệt thành, coi mọi thứ đều có giá trị thẩm mỹ.
Câu chuyện: Một đứa bé vào phòng giúp tác giả sắp xếp đồ đạc. Nó chỉnh lại đồng hồ, chén trà, đôi giày và dây treo tranh. Khi tác giả cảm ơn, đứa bé giải thích rằng nó làm vậy vì thấy các đồ vật không đúng vị trí khiến nó bứt rứt không yên. Đứa bé còn nhân cách hóa các đồ vật, cho rằng chúng cũng có cảm xúc như con người.
Nhận ra điều gì: Tác giả nhận ra rằng sự đồng cảm phong phú của đứa bé giúp nó chú ý đến vị trí của đồ vật, tạo điều kiện để chúng được dễ chịu. Điều này giúp tác giả hiểu rằng sự đồng cảm không chỉ dành cho con người hay động vật mà còn có thể mở rộng ra vạn vật, và đây là một yếu tố quan trọng trong nghệ thuật miêu tả và hội họa.
Câu2 Sự đồng cảm của người nghệ sĩTheo tác giả, người nghệ sĩ có sự đồng cảm khác với người thường ở chỗ họ có thể đồng cảm với mọi thứ, không chỉ với con người hay động vật. Sự đồng cảm của họ bao la và quảng đại, trải khắp vạn vật, có tình cũng như không có tình. Điều này giúp họ nhìn thấy và cảm nhận cái đẹp ở mọi nơi, từ đó tạo ra những tác phẩm nghệ thuật sâu sắc và tinh tế.
Tác dụng của việc kể lại một câu chuyện trong văn bản nghị luậnViệc kể lại một câu chuyện trong văn bản nghị luận có tác dụng:
- Gây hứng thú: Câu chuyện giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và hứng thú với vấn đề được đặt ra.
- Minh họa rõ ràng: Câu chuyện cụ thể hóa và minh họa cho luận điểm của tác giả, giúp người đọc hiểu rõ hơn.
- Tạo sự kết nối: Câu chuyện tạo sự kết nối cảm xúc giữa người đọc và vấn đề, làm cho luận điểm trở nên thuyết phục hơn.