Trần Thị Hương Giang

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Thị Hương Giang
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Thể loại: Truyện ngắn hiện đại.


Câu 2: Người kể chuyện: Ngôi kể thứ ba – người kể chuyện toàn tri, có khả năng đi sâu vào nội tâm và cảm xúc của nhiều nhân vật như San, Sáu Tâm, Điệp… từ đó giúp người đọc hiểu rõ hơn về từng số phận.


Câu 3:

Thành phần chêm xen: (như mấy tuồng cải lương bây giờ hay hát)

Tác dụng: Thành phần chêm xen này có vai trò nhấn mạnh hình ảnh mẫu người mẹ trong các vở cải lương – dù khổ đau, bị đối xử tàn nhẫn, họ vẫn hành động với một tình thương con vô bờ bến. Cách chêm xen này vừa thể hiện vốn sống gắn bó với sân khấu cải lương của San, vừa bộc lộ nội tâm tha thiết, ước mơ làm đào hát để được sống và thể hiện vai người mẹ – hình tượng cô luôn khao khát và thiếu thốn trong đời thực.


Câu 4:

Việc lựa chọn điểm nhìn trần thuật gắn với nhân vật San trong đoạn văn giúp người đọc thấu hiểu sâu sắc nỗi buồn, sự cô độc và cả sự khát khao vượt thoát khỏi cảnh đời bế tắc của cô. Qua giấc ngủ – như một hình thức trốn chạy thực tại, nhân vật hiện lên với tâm hồn đầy tổn thương nhưng vẫn âm thầm hy vọng. Cách trần thuật này khiến nhân vật San trở nên sống động và giàu tính nhân văn, đồng thời khơi dậy trong người đọc sự đồng cảm sâu sắc.


Câu 5:

Văn bản để lại trong em nhiều cảm xúc day dứt và xót xa. Cuộc đời San là hình ảnh đại diện cho những kiếp người nhỏ bé, bị hoàn cảnh vùi dập nhưng vẫn không đánh mất khát vọng sống tử tế và yêu thương. Câu chuyện khiến em nhận ra giá trị thiêng liêng của tình người, sự cảm thông, nâng đỡ giữa những con người cùng khổ. Em đặc biệt xúc động trước chi tiết Điệp âm thầm trao lại hy vọng cho San – một hành động nhân hậu, cao cả và đậm chất nghệ sĩ. Truyện nhắn nhủ chúng ta hãy sống bao dung, nhân ái và biết trân trọng ước mơ của mình cũng như của người khác

Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ)


Trong cuốn Nhà giả kim, Paul Coelho từng viết: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần.” Câu nói ấy đã khơi gợi một chân lý sâu sắc về sự kiên trì, bản lĩnh vượt qua khó khăn trong cuộc đời. Cuộc sống không bao giờ trải đầy hoa hồng; trên hành trình ấy, mỗi người đều phải đối mặt với thất bại, vấp ngã. Tuy nhiên, điều quan trọng không phải là chúng ta đã ngã bao nhiêu lần, mà là có đủ dũng khí để đứng dậy hay không. Chính những lần “đứng dậy” sau vấp ngã sẽ rèn giũa con người về ý chí, nghị lực và lòng kiên định. Người thành công không phải là người không bao giờ thất bại, mà là người không đầu hàng trước thất bại. Câu nói ấy không chỉ là một lời khuyên sống, mà còn là động lực mạnh mẽ giúp chúng ta vượt qua những giới hạn bản thân, từng bước chạm tới mục tiêu của mình. Trong bất cứ hoàn cảnh nào, hãy tin rằng: chỉ cần không từ bỏ, bạn vẫn còn cơ hội để làm lại và vươn tới thành công.


Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ)


Bài thơ Bảo kính cảnh giới (Bài 33) của Nguyễn Trãi là một tác phẩm tiêu biểu cho tinh thần ẩn dật, ung dung tự tại của người trí sĩ thời xưa, đồng thời thể hiện rõ nét tư tưởng nhân sinh sâu sắc và nghệ thuật thơ đặc sắc của tác giả.


Về nội dung, bài thơ là lời tự bộc bạch của một bậc đại nho, đã từng kinh qua triều chính nhưng nay chọn lối sống ẩn dật. Hai câu đầu thể hiện thái độ dứt bỏ danh lợi: “Rộng khơi ngại vượt bể triều quan / Lui tới đòi thì miễn phận an”. Nguyễn Trãi không còn màng đến quyền cao chức trọng, lựa chọn sống an phận, thuận theo lẽ trời. Hai câu tiếp theo mang hình ảnh thi vị và yên bình: “Hé cửa đêm chờ hương quế lọt / Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan” — gợi khung cảnh tĩnh lặng, thanh sạch, cho thấy tâm hồn hòa vào thiên nhiên, ung dung tự tại. Hai câu luận khẳng định lý tưởng của tác giả: dù đời cần người tài như Y Doãn, Phó Duyệt thì ông vẫn giữ đạo của Khổng Tử, Nhan Tử — sống vì đạo lý chứ không màng lợi danh. Hai câu kết: “Kham hạ hiền xưa toan lẩn được / Ngâm câu: ‘Danh lợi bất như nhàn’” cho thấy tư tưởng sống nhàn, lánh đục tìm trong — một quan niệm sống cao quý, thể hiện nhân cách thanh cao, trí tuệ và nhân tâm sâu sắc.


Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thất ngôn bát cú Đường luật trang trọng, kết hợp ngôn từ chọn lọc, hình ảnh tự nhiên, giàu chất biểu cảm. Cách dùng điển tích như Y, Phó; Khổng, Nhan… vừa thể hiện học vấn uyên bác, vừa làm nổi bật triết lý sống của tác giả.


Tóm lại, bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa nội dung nhân sinh sâu sắc và nghệ thuật tinh tế, thể hiện rõ phẩm chất, nhân cách cao cả của Nguyễn Trãi — một con người tài đức vẹn toàn, luôn hướng về lẽ sống thanh cao và vị tha

Câu 1: Văn bản thuộc kiểu văn bản thông tin, cung cấp kiến thức khoa học mới một cách rõ ràng và chính xác.


Câu 2: Phương thức biểu đạt chính là thuyết minh, kết hợp với tường thuật để truyền tải thông tin sinh động, dễ tiếp cận.


Câu 3: Nhan đề được đặt ngắn gọn, súc tích, thể hiện trọng tâm nội dung và khơi gợi sự tò mò của người đọc về một phát hiện quan trọng trong vũ trụ học.


Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó. Hình ảnh này giúp thông tin khoa học trở nên trực quan, dễ hiểu và hấp dẫn hơn, đồng thời hỗ trợ người đọc hình dung cụ thể về đối tượng được nói đến.


Câu 5: Văn bản thể hiện tính chính xác, khách quan cao nhờ vào việc trích dẫn nguồn tin đáng tin cậy, số liệu cụ thể và ý kiến từ các chuyên gia, góp phần tăng độ tin cậy và giá trị khoa học của thông tin.

Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) cảm nhận đặc sắc nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ sau:


Đoạn thơ trích trong bài Phía sau làng của Trương Trọng Nghĩa thể hiện nỗi buồn và sự tiếc nuối trước sự đổi thay của làng quê dưới cái nhìn đầy cảm xúc của một người con xa quê. Nội dung đoạn thơ là dòng hồi tưởng về tuổi thơ, về làng xưa, nhưng đi kèm với đó là sự thật phũ phàng: bạn bè phải rời làng kiếm sống, thiếu nữ không còn giữ nếp truyền thống, lũy tre làng dần biến mất nhường chỗ cho nhà cửa chen chúc. Hình ảnh “mồ hôi chẳng hóa thành bát cơm no” gợi lên nỗi cơ cực của người nông dân khiến họ phải rời bỏ quê hương. Nghệ thuật sử dụng hình ảnh gần gũi như “dấu chân”, “lũy tre”, “tóc dài ngang lưng” gợi nhớ một làng quê đậm chất truyền thống, nhưng tất cả chỉ còn là ký ức. Lời thơ giàu cảm xúc, giàu chất tự sự và chất trữ tình, mang âm hưởng da diết của một người đi xa nhìn về quê cũ với tâm thế hoài niệm, thương nhớ và day dứt. Đoạn thơ không chỉ là nỗi buồn riêng mà còn là tâm sự chung của bao người trước sự đô thị hóa và biến đổi văn hóa làng quê.


Câu 2. Viết bài văn (khoảng 600 chữ) bày tỏ ý kiến của anh/chị về mạng xã hội trong cuộc sống hiện đại ngày nay:


Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của con người hiện đại. Từ việc kết nối, chia sẻ thông tin cho đến phục vụ học tập, công việc, giải trí – mạng xã hội đã làm thay đổi cách chúng ta giao tiếp, tiếp cận thông tin và cả cách chúng ta nhìn nhận thế giới. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, mạng xã hội cũng đặt ra nhiều vấn đề đáng suy ngẫm.


Trước hết, không thể phủ nhận mạng xã hội mang lại rất nhiều tiện ích. Nhờ mạng xã hội, chúng ta có thể kết nối với bạn bè, người thân ở khắp mọi nơi trên thế giới một cách nhanh chóng, thuận tiện. Những nền tảng như Facebook, Zalo, Instagram, TikTok… giúp người dùng chia sẻ cảm xúc, cuộc sống hằng ngày, tạo nên một không gian giao tiếp rộng mở. Ngoài ra, mạng xã hội còn là kênh thông tin nhanh nhạy, giúp người dùng cập nhật tin tức, xu hướng mới một cách dễ dàng. Nhiều bạn trẻ còn tận dụng mạng xã hội để học tập, làm việc, khởi nghiệp và kiếm thêm thu nhập.


Tuy nhiên, mạng xã hội cũng là con dao hai lưỡi. Việc sử dụng thiếu kiểm soát có thể dẫn đến nhiều hệ lụy: nghiện mạng xã hội, mất tập trung trong học tập và công việc, ảnh hưởng sức khỏe thể chất và tinh thần. Nhiều người trẻ dễ bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch, tiêu cực hoặc rơi vào tình trạng so sánh bản thân với người khác qua những hình ảnh hào nhoáng trên mạng. Ngoài ra, việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân cũng có thể gây mất an toàn, tạo điều kiện cho những hành vi xâm phạm quyền riêng tư, lừa đảo qua mạng. Không ít trường hợp bị bạo lực mạng, miệt thị, khiến nhiều người rơi vào khủng hoảng tâm lý.


Do đó, vấn đề đặt ra không phải là “nên hay không nên dùng mạng xã hội”, mà là “sử dụng như thế nào cho đúng đắn và hiệu quả”. Mỗi người cần xây dựng thói quen sử dụng mạng xã hội một cách có ý thức: chọn lọc thông tin, kiểm chứng nguồn tin trước khi chia sẻ, hạn chế phụ thuộc và không để mạng xã hội chi phối cảm xúc, thời gian sống thực. Hãy sử dụng mạng xã hội như một công cụ hỗ trợ cuộc sống, chứ không để nó điều khiển cuộc sống của mình.


Tóm lại, mạng xã hội là một phần tất yếu của thời đại số, mang lại nhiều giá trị thiết thực. Nhưng để tận dụng tốt những lợi ích đó, chúng ta cần tỉnh táo, trách nhiệm và nhân văn khi sử dụng. Đó chính là cách sống hiện đại mà vẫn giữ được bản sắc và sự lành mạnh cho cả cá nhân lẫn cộng đồng

Câu 1. Văn bản trên được viết theo thể thơ :tự do.

Câu 2. Trong văn bản, hạnh phúc được miêu tả qua các tính từ: xanh, thơm, im lặng, dịu dàng, vô tư.

Câu 3. Đoạn thơ:

Hạnh phúc

đôi khi như quả

thơm trong im lặng, dịu dàng

Diễn tả hạnh phúc như một trái ngọt, vừa có hương thơm, vừa tồn tại một cách nhẹ nhàng, lặng lẽ. Điều này gợi lên ý niệm rằng hạnh phúc không phải lúc nào cũng ồn ào, rực rỡ, mà có thể đến một cách giản dị, êm đềm trong cuộc sống.

Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ:Hạnh phúc đôi khi như sông

vô tư trôi về biển cả

Chẳng cần biết mình đầy vơi

Tác dụng:

Gợi hình ảnh dòng sông luôn chảy về biển lớn một cách tự nhiên, không bận tâm về việc nó chứa nhiều hay ít nước.

Nhấn mạnh quan niệm về hạnh phúc: đó là sự vô tư, không tính toán, không câu nệ đầy hay vơi, giàu hay nghèo, mà chỉ đơn giản là tận hưởng dòng chảy cuộc đời.

Câu 5. Quan niệm về hạnh phúc của tác giả:Hạnh phúc không cố định mà biến đổi theo nhiều hình thức khác nhau, có lúc rực rỡ, có lúc âm thầm.Hạnh phúc có thể đơn giản như một chiếc lá xanh, một trái thơm hay một dòng sông, nghĩa là nó gắn liền với những điều bình dị trong cuộc sống.Hạnh phúc đôi khi nằm ở sự vô tư, không cần quá bận lòng hay đo đếm.Quan niệm này thể hiện một cách nhìn sâu sắc, nhẹ nhàng và đầy tính triết lý về hạnh phúc trong đời sống.

Trong xã hội hiện đại, nơi mỗi con người đều có cá tính, sở thích, lối sống và quan điểm riêng, việc tôn trọng sự khác biệt của người khác mang ý nghĩa vô cùng quan trọng. Mỗi người là một bản thể độc lập, được hình thành từ hoàn cảnh sống, trải nghiệm và nền tảng văn hóa khác nhau. Do đó, việc ép buộc người khác phải giống mình hay phán xét những ai không giống mình là hành vi phiến diện, thiếu tôn trọng và dễ dẫn đến định kiến, mâu thuẫn. Khi biết chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt, con người sẽ sống cởi mở, bao dung hơn, từ đó góp phần xây dựng một cộng đồng đa dạng, hòa bình và phát triển. Tôn trọng sự khác biệt không có nghĩa là đồng tình với tất cả, mà là cho người khác quyền được sống đúng với bản thân. Đó là biểu hiện của lòng nhân ái, của sự trưởng thành trong suy nghĩ và hành xử. Mỗi người trẻ hôm nay cần học cách lắng nghe, thấu hiểu và tôn trọng người khác, bởi chỉ khi đó xã hội mới thật sự văn minh và tiến bộ.


Câu 2. Viết bài văn phân tích, đánh giá bài thơ Nắng mới – Lưu Trọng Lư


Bài thơ Nắng mới của Lưu Trọng Lư là một tác phẩm tiêu biểu của phong trào Thơ mới, không chỉ bởi hình thức tự do, giàu cảm xúc mà còn bởi chiều sâu tâm hồn mà nhà thơ gửi gắm. Qua nỗi nhớ người mẹ đã khuất, bài thơ thể hiện vẻ đẹp của tình mẫu tử thiêng liêng, đồng thời gợi lên không gian xưa ấm áp với những ký ức dạt dào cảm xúc.


Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh ánh nắng – biểu tượng của sự sống, sự tươi mới – nhưng lại khiến lòng người trào dâng một nỗi buồn man mác. “Mỗi lần nắng mới hắt bên song / Xao xác, gà trưa gáy não nùng…” – ánh nắng ấy không mang theo niềm vui mà gợi nhớ quá khứ, khơi dậy nỗi buồn “lạnh rượi” về những “ngày không”. Những hình ảnh ấy gợi cảm giác trống vắng, tiếc nuối về thời thơ ấu, về một miền ký ức đã xa xôi.


Trong dòng hồi ức ấy, người mẹ hiện lên đầy thân thương, mộc mạc và dịu dàng: “Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời / Lúc người còn sống, tôi lên mười”. Hình ảnh người mẹ phơi áo đỏ trước giậu, nét cười đen nhánh sau tay áo – những chi tiết giản dị nhưng đậm chất thơ, đã khắc sâu vào tâm trí đứa con. Đó là ký ức không thể phai mờ, là hình ảnh thiêng liêng mà dù thời gian trôi qua, người con vẫn “chửa xoá mờ”.


Nắng mới không chỉ là một bài thơ tả cảnh hay ghi nhớ kỷ niệm, mà còn là biểu hiện của một tâm hồn nhạy cảm, đầy yêu thương, trân trọng những giá trị giản dị của đời sống và tình cảm gia đình. Qua nỗi nhớ mẹ, nhà thơ đã chạm đến phần sâu lắng nhất trong tâm hồn mỗi con người – đó là tình mẫu tử bất diệt, là ký ức tuổi thơ không bao giờ mất đi.


Như vậy, Nắng mới là bài thơ giàu hình ảnh, cảm xúc và giá trị nhân văn. Lưu Trọng Lư đã dùng ánh nắng đầu ngày để chiếu rọi vào miền ký ức, từ đó gợi lên vẻ đẹp của tình mẹ, của quê nhà và những kỷ niệm không thể quên trong trái tim người con. Đó là một tiếng thơ vừa dịu dàng vừa day dứt, để lại dư âm trong lòng người đọc



Câu 1.


Phương thức biểu đạt chính của văn bản: Nghị luận.


Câu 2.


Hai cặp từ, cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1) là:

Tằn tiện – phung phí

Hào phóng – keo kiệt


(Có thể kể thêm: Ở nhà – ưa bay nhảy, bỏ bê gia đình – không biết hưởng thụ cuộc sống)


Câu 3.


Tác giả cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng vì mỗi người đều có cách sống, hoàn cảnh và lựa chọn riêng. Việc phán xét dễ dẫn đến hiểu lầm, áp đặt và thiếu tôn trọng sự khác biệt. Thái độ sống như vậy khiến ta trở nên khắt khe, phiến diện và gây tổn thương cho người khác.


Câu 4.


Câu nói: “Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó” có thể hiểu là: Khi sống theo định kiến – không chỉ của bản thân mà còn của người khác – con người sẽ đánh mất chính mình. Họ không dám sống thật với cảm xúc, mong muốn và lựa chọn cá nhân. Đó là một cuộc sống gò bó, thiếu tự do, khiến con người luôn phải chạy theo sự kỳ vọng, đánh giá của người khác thay vì lắng nghe tiếng nói nội tâm.


Câu 5.


Thông điệp rút ra từ văn bản:

Hãy tôn trọng sự khác biệt và sống là chính mình. Đừng vội vàng phán xét người khác, cũng đừng để định kiến – của bản thân hay xã hội – chi phối cuộc đời mình. Hãy lắng nghe chính mình, dũng cảm sống theo điều mà trái tim mách bảo.

Câu 1.Trong thời đại phát triển mạnh mẽ của khoa học, công nghệ và tri thức toàn cầu, tính sáng tạo giữ vai trò vô cùng quan trọng đối với thế hệ trẻ. Sáng tạo không chỉ là khả năng nghĩ ra điều mới mẻ, độc đáo mà còn là cách tư duy linh hoạt, giúp người trẻ giải quyết vấn đề hiệu quả và vượt qua những giới hạn của bản thân. Nhờ có tư duy sáng tạo, các bạn trẻ có thể đưa ra những ý tưởng khởi nghiệp táo bạo, cải tiến công nghệ, đổi mới phương pháp học tập, làm việc để đạt hiệu quả cao hơn. Sáng tạo còn là yếu tố quan trọng để mỗi cá nhân khẳng định bản lĩnh, cá tính và giá trị riêng trong xã hội hiện đại. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, người trẻ muốn vươn lên, muốn làm chủ cuộc sống thì không thể thiếu tinh thần sáng tạo. Vì vậy, việc nuôi dưỡng, phát huy khả năng sáng tạo là điều cần thiết để thế hệ trẻ không chỉ phát triển bản thân mà còn đóng góp vào sự tiến bộ của cộng đồng và đất nước.


Câu 2.Nguyễn Ngọc Tư là cây bút giàu cảm xúc, chuyên viết về con người và cuộc sống miền Tây Nam Bộ với lối kể chuyện mộc mạc, chân thành. Truyện ngắn Biển người mênh mông đã khắc họa thành công hình ảnh con người Nam Bộ qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo – những con người tuy nghèo vật chất nhưng giàu tình cảm, nghĩa tình và nhân hậu.


Nhân vật Phi là một người trẻ sống trong hoàn cảnh thiếu thốn tình thương từ nhỏ: không cha, mẹ đi lấy chồng, chỉ sống với bà ngoại. Tuy vậy, Phi vẫn lớn lên, trưởng thành, sống tự lập, chịu khó vừa học vừa làm. Cuộc đời Phi chịu nhiều tổn thương, nhưng trong anh vẫn có những nét sống chân thành, tình cảm và giàu lòng trắc ẩn. Mối quan hệ giữa Phi và ông Sáu Đèo – một người hàng xóm già, nghèo, cô đơn – lại chính là điểm sáng cho thấy tình người chan chứa trong những mảnh đời lam lũ. Ông Sáu Đèo là người từng trải, từng lang bạt suốt gần 40 năm để tìm người vợ đã bỏ đi, chỉ với mong muốn được nói lời xin lỗi. Sự thủy chung, tấm lòng sâu nặng của ông với người vợ cũ khiến người đọc không khỏi xúc động. Trước lúc ra đi tiếp tục hành trình tìm kiếm, ông còn cẩn thận gửi gắm con bìm bịp – “người bạn” cuối cùng – cho Phi chăm sóc. Hành động ấy cho thấy ông tin tưởng, yêu quý và cảm nhận được tấm lòng của Phi.


Qua nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, ta thấy được con người Nam Bộ tuy khốn khó nhưng đầy tình nghĩa, sống mộc mạc, chân chất, trọng nghĩa, trọng tình. Họ có thể âm thầm chịu đựng, ít nói, nhưng trong lòng luôn chất chứa yêu thương, thủy chung và lòng trắc ẩn. Đó chính là vẻ đẹp nhân văn sâu sắc mà Nguyễn Ngọc Tư đã truyền tải trong truyện ngắn Biển người mênh mông – một vẻ đẹp rất riêng của con người vùng đất phương Nam



Câu 1. Xác định kiểu văn bản của ngữ liệu trên.

Văn bản thuộc kiểu thuyết minh kết hợp với biểu cảm. Văn bản cung cấp những thông tin cụ thể, rõ ràng về chợ nổi – một nét văn hóa đặc trưng của miền Tây Nam Bộ, đồng thời thể hiện tình cảm yêu mến, trân trọng của người viết đối với cuộc sống sông nước và con người nơi đây.


Câu 2. Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi.

Người buôn bán và người mua đều đi bằng xuồng, ghe (xuồng ba lá, ghe tam bản, tắc ráng…).

Các xuồng, ghe len lỏi giữa nhau rất khéo léo, hiếm khi va chạm.

Hàng hóa trên chợ nổi rất phong phú: trái cây, rau củ, bông kiểng, hàng gia dụng, thực phẩm, động vật…

Cách rao hàng độc đáo bằng “cây bẹo”: treo hàng hóa trên cây sào để khách dễ nhận biết từ xa.

Dùng âm thanh để rao hàng: kèn tay, kèn chân (kèn cóc).

Lời rao của các cô bán hàng nghe ngọt ngào, thân thương như: “Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn…?”


Câu 3. Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên.

Việc sử dụng tên các địa danh như chợ nổi Cái Bè, Cái Răng, Ngã Bảy, Ngã Năm… có tác dụng:

Tăng tính cụ thể và chân thực cho nội dung thuyết minh.

Giới thiệu đặc điểm văn hóa đặc trưng của từng vùng miền trong khu vực đồng bằng sông Cửu Long.

Khơi gợi sự tò mò, hứng thú cho người đọc muốn tìm hiểu và khám phá.

Giúp người đọc hình dung rõ hơn về sự đa dạng và phong phú của hệ thống chợ nổi miền Tây.


Câu 4. Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên.

Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản (như cây bẹo, âm thanh kèn, hình ảnh hàng hóa treo trên sào) có tác dụng:

Thu hút sự chú ý của khách hàng từ xa, hỗ trợ việc mua bán nhanh chóng, thuận tiện.

Tạo nên nét văn hóa riêng biệt, độc đáo cho chợ nổi miền Tây.

Thể hiện sự sáng tạo, linh hoạt trong cách giao tiếp và buôn bán của người dân vùng sông nước.

Giúp việc buôn bán trên sông dễ dàng hơn, khi không phải lúc nào cũng có thể dùng lời nói.


Câu 5. Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây?

Chợ nổi không chỉ là nơi mua bán, trao đổi hàng hóa mà còn là một phần linh hồn văn hóa của người dân miền Tây. Đây là nơi thể hiện rõ nét đặc điểm sinh hoạt sông nước, sự gắn bó mật thiết giữa con người với thiên nhiên. Chợ nổi còn là nơi gắn kết cộng đồng, lưu giữ những phong tục, tập quán truyền thống. Ngoài ra, chợ nổi còn có giá trị du lịch và kinh tế, góp phần nâng cao đời sống cho người dân. Vì vậy, việc bảo tồn và phát huy giá trị chợ nổi là vô cùng cần thiết

Câu 1: Thể thơ của bài thơ là: Thất ngôn bát cú Đường Luật

 Câu 2: Luật thơ của bài thơ là luật thơ bát cú, với 8 câu, mỗi câu 5 chữ hoặc 7 chữ.

Câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ Tam quân tì hổ khí thôn ngưu là phép ẩn dụ, so sánh quân đội với hổ báo, tạo nên hình ảnh mạnh mẽ và đầy sức mạnh.

Câu 4: Hình tượng bậc nam tử trong bài thơ Thuật hoài là một người dũng cảm, mạnh mẽ, có khí thế và tầm nhìn xa.

Câu 5: Thông điệp mà em tâm đắc là "Làm trai, (nếu) chưa trả xong nợ công danh, (Thì sẽ) hổ thẹn khi nghe người đời nhắc đến sự nghiệp của Vũ hầu." Điều này có nghĩa là chúng ta phải cố gắng và nỗ lực để đạt được thành công và làm cho đất nước tự hào.