Nguyễn Thành Công

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Thành Công
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 Phương thức biểu đạt chính: biểu cảm Câu2 Hình ảnh đời mẹ được so sánh với  những sự vật, hiện tượng: bến vắng bên sông, nơi đón nhận những con thuyền đánh gió và cây tự quên mình quên mình trong quả. Những so sánh này thể hiện tình cảm yêu thương và tình yêu thương của con dành cho mẹ Câu 3 Biện pháp tu từ so sánh : quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây Tác dụng: biện pháp tu từ so sánh nhấn mạnh và làm nổi bật hình ảnh sinh động, thể hiện lòng biết ơn và tôn kính đối với mẹ , giống như việc nhớ ơn cây đã cho quả chín Câu 4 Chúng ta hiểu về hai câu thơ trên là : " con muốn có lời gì  đằm thắm Ru tuổi già mẹ tháng năm nay" Diễn tả mong muốn của người con muốn gửi lời ru êm ái và yêu thương đến tuổi già của mẹ trong suốt những tháng năm qua Câu 5 Bài học rút ra từ văn bản: +Lòng biết ơn: Con cái cần biết ơn và thể hiện tình cảm với cha mẹ. +Tình mẫu tử: Tình yêu thương của mẹ là vô bờ bến, con cần trân trọng và đáp lại. +Sự hy sinh: Mẹ luôn hy sinh thầm lặng cho con, con cần hiểu và đáp lại tình cảm đó

# Câu 1: Thể loại

Văn bản "Bởi Vì Thương" của Nguyễn Ngọc Tư thuộc thể loại truyện ngắn.


# Câu 2: Người kể chuyện

Người kể chuyện trong văn bản là người kể chuyện hạn tri, thường là nhân vật San hoặc người dẫn chuyện gần gũi với San.


# Câu 3: Thành phần chêm xen

Thành phần chêm xen trong đoạn văn là: "Ừ, trở thành đào hát, không cần phải đóng vai chính, nối tiếng làm gì, hát phụ cũng được, đóng vai ác, vai hầu gái, cung nữ, bà già cũng được..."


Tác dụng của thành phần chêm xen này là:


- Bày tỏ suy nghĩ và ước mơ của San một cách trực tiếp và chân thực.

- Tạo ra một giọng điệu thân mật và gần gũi với người đọc.

- Giúp người đọc hiểu rõ hơn về nhân vật San và suy nghĩ của cô.


# Câu 4: Điểm nhìn trần thuật

Điểm nhìn trần thuật trong đoạn văn là điểm nhìn từ bên trong nhân vật San.


Tác dụng của điểm nhìn trần thuật này là:


- Tạo ra sự gần gũi và thân mật với người đọc.

- Giúp người đọc hiểu rõ hơn về suy nghĩ và cảm xúc của San.

- Tạo ra một không khí riêng tư và chân thực trong câu chuyện.


# Câu 5: Cảm nhận và suy nghĩ

Văn bản này để lại trong em những cảm nhận và suy nghĩ về:


- Tình cảm yêu thương và sự hy sinh của người mẹ dành cho con cái.

- Ước mơ và khát vọng của San trở thành đào hát và cuộc sống của cô.

- Sự nghèo khổ và khó khăn trong cuộc sống của San và gia đình cô.

- Giá trị của tình yêu thương và sự quan tâm trong cuộc sống.

Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin, cụ thể là văn bản thông tin khoa học.


Câu 2: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là trình bày thông tin, cung cấp kiến thức về phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất.


Câu 3: Cách đặt nhan đề của tác giả là "Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất" là phù hợp và rõ ràng, giúp người đọc hiểu ngay về nội dung chính của văn bản.


Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó. Tác dụng của hình ảnh này là giúp người đọc hình dung rõ hơn về sao Barnard và các hành tinh của nó, tăng cường sự hiểu biết và hứng thú với nội dung văn bản.


Câu 5: Văn bản có tính chính xác và khách quan cao, thể hiện qua:

- Cung cấp thông tin từ nguồn tin cậy, như báo cáo công bố trên chuyên san The Astrophysical Journal Letters và Đài ABC News.

- Sử dụng ngôn ngữ trung lập, không có ý kiến chủ quan hoặc thiên vị.

- Cung cấp thông tin chi tiết và cụ thể về phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất.

Câu 1: Thể thơ của văn bản trên là thơ tự do.


Câu 2: Trong văn bản trên, hạnh phúc được miêu tả qua những tính từ sau:


- Xanh

- Dịu dàng

- Vô tư


Câu 3: Nội dung của đoạn thơ "Hạnh phúc đôi khi như quả thơm trong im lặng, dịu dàng" là hạnh phúc có thể được tìm thấy trong những khoảnh khắc yên tĩnh và nhẹ nhàng, không cần phải ồn ào hay phô trương.


Câu 4: Tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ "Hạnh phúc đôi khi như sông vô tư trôi về biển cả Chẳng cần biết mình đầy vơi" là:


- Tạo ra hình ảnh sinh động và dễ hiểu về hạnh phúc.

- Nhấn mạnh sự tự nhiên và không cần quan tâm đến việc có đầy đủ hay không.


Câu 5: Nhận xét quan niệm về hạnh phúc của tác giả được thể hiện trong đoạn trích là:


- Hạnh phúc không cần phải là điều gì đó lớn lao hay phức tạp.

- Hạnh phúc có thể được tìm thấy trong những khoảnh khắc đơn giản và nhẹ nhàng.

- Hạnh phúc không cần phải được đo lường hay đánh giá.

Câu 1: Kiểu văn bản của ngữ liệu trên là văn bản thông tin, giới thiệu về chợ nổi và nét văn hóa sông nước miền Tây.


Câu 2: Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi là:


- Người bán hàng dùng cây sào tre dài để treo hàng hóa, giúp khách nhìn thấy từ xa.

- Các ghe bán hàng dạo chế ra cách "bẹo" hàng bằng âm thanh lạ tai của những chiếc kèn.

- Người bán hàng dùng lời rao để mời mọc khách mua hàng.


Câu 3: Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên là:


- Giúp người đọc hiểu rõ về vị trí và phân bố của các chợ nổi.

- Tạo ra sự cụ thể và sinh động cho văn bản.


Câu 4: Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên là:


- Giúp người bán hàng thu hút khách hàng một cách hiệu quả.Tạo ra sự thú vị và độc đáo cho cách giao thương, mua bán trên chợ nổi.


Câu 5: Anh/Chị có suy nghĩ về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây là:

- Chợ nổi là một phần quan trọng của văn hóa và đời sống của người dân miền Tây.Chợ nổi không chỉ là nơi mua bán hàng hóa, mà còn là nơi giao lưu và kết nối giữa người dân.Chợ nổi góp phần tạo ra sự đa dạng và phong phú cho đời sống của người dân miền Tây.

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.


Câu 2: 2 cặp từ, cặp cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1) là:


- "tằn tiện" và "phung phí"

- "ở nhà" và "bay nhảy"


Câu 3: Tác giả cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng vì mỗi người có sự khác biệt và quan điểm riêng. Việc phán xét người khác dễ dàng có thể dẫn đến việc chúng ta bị chi phối bởi định kiến của bản thân hoặc của người khác.


Câu 4: Quan điểm của tác giả "Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó" có nghĩa là khi chúng ta chấp nhận để định kiến của bản thân hoặc của người khác chi phối cuộc sống của mình, thì đó là điều tồi tệ nhất. Điều này có thể khiến chúng ta mất đi sự tự do và khả năng suy nghĩ độc lập.


Câu 5: Thông điệp mà anh/chị rút ra từ văn bản trên là Đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng.Hãy chấp nhận sự khác biệt và tôn trọng quan điểm của người khác.Hãy suy nghĩ độc lập và không để định kiến của bản thân hoặc của người khác chi phối cuộc sống của mình.Hãy lắng nghe trái tim và làm theo những gì mình tin tưởng.

c1:

Thị Phương là một người phụ nữ kiên cường, dũng cảm và hết lòng vì gia đình. Trong đoạn trích, cô phải đối mặt với nhiều thử thách, nguy hiểm khi bị quỷ dữ và hổ rừng đe dọa. Tuy vậy, Thị Phương không hề sợ hãi mà luôn đặt lợi ích của mẹ chồng lên trên bản thân mình. Khi quỷ dữ muốn ăn thịt, Thị Phương không ngần ngại nhận mình là người chịu chết để mẹ chồng được sống. Cô thể hiện sự hi sinh vô điều kiện, một đức tính rất đáng quý trong xã hội xưa và nay. Điều này cũng cho thấy sự hiếu thảo và lòng yêu thương mà cô dành cho người thân. Qua hành động của mình, Thị Phương đã khẳng định rằng lòng hiếu thảo và sự dũng cảm có thể chiến thắng mọi thử thách, và cô là hình mẫu lý tưởng của người phụ nữ trung hậu, nghĩa tình.

c2: Trong xã hội hiện đại, với nhịp sống hối hả và những lo toan về công việc, học hành, nhiều bạn trẻ thường có xu hướng “bỏ quên” gia đình, xem gia đình là điều hiển nhiên mà không cần phải quan tâm hay chăm sóc. Tuy nhiên, trong thực tế, gia đình chính là nền tảng vững chắc để mỗi người phát triển, và sự quan tâm chăm sóc của các thành viên trong gia đình là rất quan trọng.

Đầu tiên, gia đình là nơi yêu thương và bảo vệ. Cha mẹ luôn dành tình yêu thương vô điều kiện cho con cái. Họ chăm sóc ta khi còn bé, dạy ta những bài học cuộc sống quý giá và luôn đứng bên cạnh ta trong những thời khắc khó khăn. Khi ta gặp khó khăn, gia đình là nơi ta quay về tìm kiếm sự an ủi và động viên. Nếu bỏ quên gia đình, ta đang tự tách mình khỏi nguồn sức mạnh vô giá này.

Thứ hai, gia đình là nơi giúp chúng ta hình thành nhân cách. Những bài học từ gia đình, từ cha mẹ, người thân không chỉ giúp ta trở thành một người tốt mà còn giúp ta hiểu rõ hơn về giá trị của tình yêu thương, sự hi sinh. Những giá trị đó sẽ theo ta suốt đời và giúp ta có thể vượt qua những khó khăn trong xã hội.

Hơn nữa, trong cuộc sống hiện đại, khi mà công nghệ và mạng xã hội phát triển, chúng ta dễ dàng kết nối với mọi người, nhưng đôi khi lại quên đi những mối quan hệ gần gũi, thân thiết như gia đình. Những mối quan hệ ảo có thể khiến chúng ta tạm quên đi gia đình, nhưng chúng không thể thay thế được sự ấm áp và tình cảm thật sự mà gia đình mang lại.

Do đó, tôi muốn nhắn nhủ tới các bạn trẻ rằng hãy dành thời gian quan tâm đến gia đình, đừng để những bộn bề của cuộc sống khiến bạn quên đi tình thân. Hãy trân trọng những giây phút bên gia đình, những cuộc trò chuyện, những bữa cơm chung, vì đó là những khoảnh khắc quý giá mà không thể mua được bằng tiền bạc. Khi gia đình hạnh phúc, chính bản thân ta cũng sẽ cảm thấy bình an và vui vẻ hơn trong cuộc sống.

Hãy nhớ rằng gia đình luôn là điểm tựa vững chắc, là nơi ta có thể trở về khi vấp ngã. Bỏ quên gia đình là bỏ qua những giá trị tinh thần quý giá, là đánh mất đi những điều không thể tìm thấy ở bất kỳ đâu trong xã hội.

c1:

Chủ đề của văn bản là tình mẫu tử,lòng hiếu thảo và sự hi sinh của người con gái

c2:

Trong đoạn trích, xuất hiện các lối nói và làn điệu chèo đặc trưng như:

+lối nói sử: Đây là những câu nói mang tính mô tả, truyền đạt sự kiện và cảm xúc của các nhân vật trong vở chèo.hát sắp: Là những bài hát ngắn được thể hiện với giọng điệu và nhịp điệu đặc trưng của chèo, thường thể hiện cảm xúc nhân vật.

+hát văn: Cũng giống như hát sắp, nhưng có những yếu tố thánh thiện và cầu nguyện, diễn tả những tâm tư sâu sắc của nhân vật.

c3: Thị Phương hiện lên là một người phụ nữ kiên cường, dũng cảm và hiếu thảo. Khi đối mặt với nguy hiểm, dù là quỷ dữ hay hổ rừng, cô luôn đặt gia đình, đặc biệt là mẹ chồng, lên trên bản thân mình. Cô sẵn sàng hy sinh để bảo vệ mẹ và người thân, thể hiện rõ lòng yêu thương và sự hy sinh vô điều kiện. Thị Phương không ngại khó khăn, nguy hiểm để chăm lo cho mẹ chồng trong suốt hành trình dài, qua hai lần suýt chết cho thấy cô là một hình mẫu của sự trung hậu và đức hy sinh.

c4: Người mẹ chồng trong đoạn trích thể hiện sự yêu thương và lo lắng cho Thị Phương. Khi Thị Phương quyết định hy sinh để cứu mẹ, bà đã cảm nhận được sự hy sinh và lòng hiếu thảo của cô, đồng thời cũng thấy lo lắng và dằn vặt vì không muốn con gái mình phải chịu nỗi đau. Bà cũng đã thể hiện sự cảm kích trước lòng dũng cảm của con dâu, và cuối cùng, bà cũng chấp nhận để Thị Phương bảo vệ mình. Người mẹ chồng trong câu chuyện thể hiện sự tình cảm chân thành và lòng thương xót đối với Thị Phương, một người con dâu hết lòng chăm sóc gia đình.

c5: Từ văn bản, em rút ra được hai bài học quan trọng:

+giá trị của lòng hiếu thảo: Tình yêu và sự hy sinh của con cái đối với cha mẹ luôn là giá trị bất diệt. Thị Phương hy sinh mạng sống để cứu mẹ chồng, chứng tỏ rằng tình cảm gia đình, sự chăm sóc và hiếu thảo là những phẩm chất cao quý.

+sự dũng cảm hi sinh vì người khác : Thị Phương không chỉ hy sinh vì mẹ chồng mà còn thể hiện lòng dũng cảm khi đối diện với nguy hiểm. Điều này cho thấy, đôi khi chúng ta phải biết đặt lợi ích của người khác lên trên bản thân, và chính sự hy sinh đó mới đem lại những giá trị bền vững.

1. Đoạn văn nói về trẻ em và tuổi thơ và lý do tác giả nhắc đến nhiều:Trong bài, có nhiều đoạn mô tả trẻ em và tuổi thơ, chẳng hạn:

"Về mặt này chúng ta không thể không ca tụng các em bé. Bởi trẻ em phần lớn rất giàu lòng đồng cảm. Hơn nữa, chúng không chỉ đồng cảm với con người mà bằng một cách hết sức tự nhiên, còn đồng cảm với hết thảy sự vật như chó mèo, hoa cỏ, chim cá, bướm sâu,..."
"Chúng hồn nhiên trò chuyện với chó mèo, hồn nhiên hôn lên hoa cỏ, hồn nhiên chơi với búp bê, tấm lòng chúng chân thành mà tự nhiên hơn nghệ sĩ nhiều!"
Tác giả nhắc nhiều đến trẻ em và tuổi thơ vì trẻ em thường có khả năng đồng cảm một cách tự nhiên và hồn nhiên với vạn vật xung quanh, điều mà người lớn hay những người trưởng thành thường mất đi khi bị cuốn vào cuộc sống thực dụng. Sự đồng cảm tự nhiên này chính là cốt lõi của nghệ thuật và là nguồn cảm hứng quan trọng cho sự sáng tạo.

2. Sự tương đồng giữa trẻ em và người nghệ sĩ và cơ sở sự khâm phục, trân trọng trẻ em của tác giả:

Sự tương đồng: Tác giả phát hiện ra rằng cả trẻ em và người nghệ sĩ đều có khả năng đồng cảm mạnh mẽ với mọi sự vật, từ con người, động vật cho đến đồ vật vô tri. Trẻ em nhìn thế giới với con mắt đầy cảm xúc và không bị ràng buộc bởi mục đích thực dụng, giống như cách người nghệ sĩ nhìn nhận và thể hiện thế giới qua nghệ thuật. Tác giả nhận thấy rằng sự quan sát và cảm nhận của trẻ em có tính chất thẩm mỹ tự nhiên, gợi lên cảm hứng nghệ thuật sâu sắc.

Cơ sở sự khâm phục, trân trọng: Sự khâm phục và trân trọng của tác giả đối với trẻ em xuất phát từ sự trong sáng, hồn nhiên và khả năng đồng cảm tự nhiên của chúng, điều mà không phải ai cũng duy trì được khi lớn lên. Trẻ em thường phát hiện những điều tinh tế, mà người lớn hay bỏ qua, và chúng sống với một trái tim chân thành, đồng cảm sâu sắc với mọi thứ. Điều này phản ánh sự hồn nhiên của nghệ thuật chân chính và thể hiện cái đẹp vượt qua mục tiêu thực dụng, làm nổi bật giá trị của sự đồng cảm và cảm nhận trong sáng tạo nghệ thuật.

 

 

1. Theo tác giả, góc nhìn riêng về sự vật ở những người có nghề nghiệp khác nhau:

Tác giả cho rằng mọi sự vật trong đời đều có nhiều khía cạnh, và mỗi người sẽ nhìn nhận chúng theo những cách khác nhau tùy thuộc vào nghề nghiệp và mục tiêu của họ. Ví dụ, đối với cùng một gốc cây:

Nhà khoa học nhìn thấy tính chất và trạng thái của cây.
Bác làm vườn nhìn thấy sức sống của nó.
Chú thợ mộc tập trung vào chất liệu gỗ mà cây cung cấp.
Người họa sĩ thì chỉ chú ý đến dáng vẻ của cây mà không bị chi phối bởi mục đích thực tế nào.
2. Cái nhìn của người họa sĩ đối với mọi sự vật trong thế giới:

Người họa sĩ nhìn thế giới với con mắt tập trung vào hình thức, dáng vẻ, màu sắc, và sự tồn tại hiện tại của sự vật. Họ không bị ràng buộc bởi mục đích thực dụng hay mối liên hệ nhân quả với vật thể, mà thay vào đó, chỉ thưởng thức vẻ đẹp nghệ thuật của sự vật. Cái nhìn này khiến họ chú trọng đến khía cạnh mỹ thuật thay vì chân lý hoặc giá trị thực tiễn. Đối với người họa sĩ, một gốc cây khô hay một tảng đá lạ đều có thể trở thành những đề tài nghệ thuật tuyệt vời, bởi họ nhìn thế giới với sự đồng cảm, bình đẳng và nhiệt thành đối với tất cả sự vật.